Bài kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Unit 4

docx 2 trang hangtran11 12/03/2022 3622
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Unit 4", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxbai_kiem_tra_mon_tieng_anh_lop_3_unit_4.docx

Nội dung text: Bài kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Unit 4

  1. BÀI KIỂM TRA TIẾNG ANH 3 UNIT 4 I.Phần nghe: 1, Listen and write: - Mai: she, Nam? Nam: Oh! She’s Lan. my - Hello , , he , . , . , nice. - morning, Chi. morning, everyone. Sit , II.Phần nói: 1, Ask and answer: 2, Say about your friends: - He/She is/’s He/She is/’s my He/She is/’s my too. III.Phần đọc: 1, Read right and aloud: - Who/Who’s: . - He/She: . - My/Your/Our: - She/She is-She’s: - Friend/Friends: . - Good morning: . - Everyone: . - Miss: . - Sit down/Stand up: - Please: - I/You/We/She/He/It:
  2. - Sit down, please: IV.Phần viết: 1, Dịch nghĩa các từ, các câu trên sau khi đọc: - Ví dụ: One: số một; One/Two: một, số hai. 2, Chuyển các từ, các câu sau từ Tiếng Anh sang Tiếng Việt: - Who’s she?: - Who’s he?: - She is/She’s Mai: - He is/He’s Nam: - He is my friend: - She isn’t my friend: 3, Chuyển các từ, các câu sau từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh: - Anh ấy không phải là bạn của tôi: - Cô ấy cũng là bạn của tôi: - Cô ấy cũng là bạn của bạn: - Mời ngồi, Lili: - Bạn hãy đứng lên, Peter: - Chào buổi sáng, Linh: - Chào buổi sáng, Huong. Mời bạn ngồi: HẾT ĐỀ