Bài kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Unit 5

docx 3 trang hangtran11 12/03/2022 7150
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Unit 5", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxbai_kiem_tra_mon_tieng_anh_lop_3_unit_5.docx

Nội dung text: Bài kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Unit 5

  1. BÀI KIỂM TRA TIẾNG ANH 3 UNIT 5 I.Phần nghe: 1, Listen and write: - This is my - This is my And this is my - School , . , my , Mai , , - Nam: This is my Li Li: What’s name? Nam: It’s School Li Li: Oh, It’s II.Phần nói: 1, Ask and answer: - Giới thiệu về trường của em bằng Tiếng Anh: + This is It’s School It’s III.Phần đọc: 1, Read aloud and right: - School: - Classroom: - Library: . - School library: - Please: - Stand up: - Sit down: - Sit down, please:
  2. - It/It’s/Its: - Big/Small: - It’s = - This/ that: . IV.Phần viết: 1, Dịch nghĩa các từ trên sau khi đọc: - Ví dụ: One: số một; One/Two: số một, số hai. 2, Chuyển nghĩa các câu, các từ sau từ Tiếng Anh sang Tiếng Việt: - This is my class: - This is my classroom: - That is my school library: - That is my school: - What’s its name: - It’s Thi Tran School: - It’s big: . - My school is big: - My classroom is small: . - My school library is small: 3, Chuyển nghĩa các câu, các từ sau từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh: - Đây là trường học của em/tôi: Nó là trường Thanh Lĩnh: . Nó thì to: - Đó là lớp học của tôi: -Trường học của bạn thì to: -Thư viện trường mình thì nhỏ: -Trường bạn có to không?: .
  3. +Không, nó không to. Nó thì nhỏ: -Lớp học của bạn có to không?: +Có, nó to: HẾT ĐỀ