Bài tập ôn luyện các hằng đẳng thức thường gặp trong chương trình Toán Lớp 8

doc 2 trang thaodu 12163
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập ôn luyện các hằng đẳng thức thường gặp trong chương trình Toán Lớp 8", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docbai_tap_on_luyen_cac_hang_dang_thuc_thuong_gap_trong_chuong.doc

Nội dung text: Bài tập ôn luyện các hằng đẳng thức thường gặp trong chương trình Toán Lớp 8

  1. BÀI TẬP ÔN LUYỆN CÁC HẰNG ĐẲNG THỨC THƯỜNG GẶP Bài 1 : Viết các biểu thức sau dưới dạng tổng 2 2 1 2 1 2 a. x ; 2x 1 c. x ; 2x 1 ; 2 ; 2 b. 2x 3y 2 ; 0,01 xy 2 d. 2x 3y 2 ; 0,01 xy 2 e. x 1 x 1 ; g. x y z . x y z ; f . x 2 y x 2 y ; 56.64 h. x y z . x y z Bài 2 : Viết các biểu thức sau dưới dạng tích 2 2 a.m n c. 16 x 3 2 2 2 b. x2 x 1 x2 2x 3 d.64 16y y2 Bài 3 : Viết các biểu thức sau dưới dạng tổng 2 2 2 1 4 2 2 c. x y e. x y a. 5x 2 y 3 3 3 2 2 2 b. 3x 2 5 2 5 d. 2x y f . 2x y 2 3 Bài 4 : Viết các biểu thức sau dưới dạng tổng 3 3 1 3 1 3 a. x ; 2x 1 ; c. x ; 2x 1 ; 2 2 b. 2x 3y 3 ; 0,01 xy 3 d. 2x 3y 3 ; 0,01 xy 3 e. x 1 x2 x 1 ; g. x y z 2 ; x y z 2 ; f . x 2 y x2 2xy 4 y2 h. x y z 2 Bài 5 : Viết các biểu thức sau dưới dạng tổng 2 2 a. 3 xy2 ; 2m2n 10 ; c. a2 2a 3 a2 2a 3 ; b. a b2 a b2 d. a2 2a 3 a2 2a 3 e. a2 2a 3 a2 2a 3 ; g. a2 2a 3 a2 2a 3 ; f . a2 2a 3 a2 2a 3 h. a2 2a 2a a2 Bài 6 : Viết các biểu thức sau dưới dạng tích 1 a.1,242 0,242 c.x2 x 4 1 3 b. 8x 2 1 8 d.x x 4 Bài 7 : Viết các biểu thức sau dưới dạng tích a. x4 4x2 4;9a4 24a2b2 16b4 b. 4a2b2 c2d 2;a3 27; x16 y16 1 c. x3 125; 64 x3; d. 8x3 60x2 y 150xy2 125y3 8 Bài 8: Viết các biểu thức sau dưới dạng tích 4 12 4 a. 9x2 30x 25; x4 16x2 b. x2 y2 9x4 y4 9 5 25 c.a2 y2 b2 x2 2axby d. 64x2 8a b 2
  2. e. 100 3x y 2 g. 27x3 a3b3 Bài 9 : Viết biểu thức sau dưới dạng tích a. 27x3 27x2 3x 1 b. x3 3x2 3x 1 1 c. x3 d. 0,001 1000x3 27 Bài 10 : Dựa vào các hằng đẳng thức để tính nhanh a. 252 - 152 b. 2055 - 952 c. 362 - 142 d. 9502 - 8502 e. 1,242 2,48.0,24 0,242 Bài 11 : viết biểu thức 4n 3 2 25 thành tích chứng minh với mọi số nguyên n biểu thức 4n 3 2 25 chia hết cho 8 Bài 12 : chứng minh với mọi số nguyên n biểu thức 2n 3 2 9 chia hết cho 4 Bài 13 : Viết biểu thức sau dưới dạng tích a. x y x 2 2 x y x y z y z 2 b. x y x 2 y z 2 c. x 3 2 4 x 3 4 d. 25 10 x 1 x 1 2 e. x 2 2 2 x 2 x 2 x 2 2 f. x 3 2 2 x2 9 x 3 2 Bài 14. Điền vào dấu ? một biểu thức để được một hằng đẳng thức , có mấy cách điền a. ( x + 1 ) . ? b. x2 x 1 . ? c. x2 2x 4 . ? d. ( x - 2 ) . ? e. x2 2x ? g. 4x2 ? 4 h. x2 x 1 . ? i. ? + 8x + 16 Bài 15. Viết biểu thức sau dưới dạng tích a. x2 - 2 b. y2 - 13 c. 2x2 - 4 2 2 2 d. x2 1 y 3 2 e. a2 b2 a2 b2 g. a6 b6 Bài 16. Viết biểu thức sau dưới dạng tích 3 a. 4x2 9 y2 c.8 4x 3 3 3 2 b. x 1 2 x d.81 9 x2 . Bài 17. Viết biểu thức sau dưới dạng tổng 3 a. x y z t . x y z t a. x 2 y 3z t . 2 b. x y z t . x y z t b. x2 2x 1 . Bài 18 . Viết biểu thức sau dưới dạng tổng 2 a. x2 2x 1 . c. x 1 x2 1 x4 1 2 2 4 e. m2 2m 3 . d.2. 3 1 3 1 3 1