Bài tập ôn tập Chương III môn Số học 6

docx 3 trang thaodu 5730
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập ôn tập Chương III môn Số học 6", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxbai_tap_on_tap_chuong_iii_mon_so_hoc_6.docx

Nội dung text: Bài tập ôn tập Chương III môn Số học 6

  1. ÔN TẬP CHƯƠNG 3 (tt) 1 Bài 1: 1/ Tìm số nghịch đảo của các số sau: 7 ; -120; 3 ;0,8 12 4 ―1 2/ Tìm ba phân số lớn hơn và bé hơn -1/8 có tử là -4 7 Bài 2: Thực hiện phép tính (bằng cách hợp lí nhất nếu có thể) 4 12 4 1 9 1 2 2 1 a/ . . b/ 25% ― ―1 +0,5. ― 3 + ― : 11 13 11 13 11 | 2| 2 | 3 6| 5 5 5 5 c/ 4.7 + 7.10 + 10.13 + 31.34 6 5 6 7 6 6 6 6 6 d). . 12 e) 19 12 19 12 19 18 + 54 + 108 + + 990 2 1 4 1 f / 25% 4 0,5 : 2 5 2 2 1 1 1 1 3 1 i) I k)40% 2 0.25 : 1.2.3.4 2.3.4.5 97.98.99.100 3 2 4 Bài 3: Tìm x, biết: 1 5 2 x 3 4 x (x 3) a/ 8 4 3 b/ 25 x 3 5x 2 2 c/ 72 5x 2
  2. 2 1 5 3 3 2 d/ 4 x x e / 6x 3 2x f/ 3 2 12 4 4 3 3 1 4x 1 2x - 5 6 Bµi 4. T×m ph©n sè b»ng ph©n sè . BiÕt r»ng ¦CLN(a;b) = 13. Bµi 5. T×m ph©n sè a/b b»ng ph©n sè 60 , biÕt: a) ¦CLN(a,b) = 15 ; 108 b) BCNN(a,b)=180 1000 1010 1000 1010 1718 1 1717 1 Bài 6: So sánh a) A và B= b) A và B= 2009 2010 2009 2010 1719 1 1718 1 9899 1 9898 1 2011 1 2010 1 c) C và D= d)M ; N 9889 1 9888 1 2012 1 2011 1 1 1 1 Bài 7: Cho E . 22 32 1002 3 Chứng minh rằng: E 4 1 3 5 199 1 Bài 8: Cho C . . . Chứng minh: C 2 2 4 6 200 201 1 1 1 Bài 9: Cho A = . Chứng minh rằng: 1 + 2 + 3 + + 2100 ― 1 a. A 50 9 9 9 9 1 Bài 10: Chứng minh rằng: A 10! 11! 12! 1000! 9! 5 5 5 5 5 Bài 11: Cho C . Chứng minh: C 4 42 43 499 3 5 8 11 302 5 1 Bài 12: Cho G . Chứng minh: 2 G 3 3 32 33 3100 9 2
  3. 1 1 1 1 1 Bài 13: So sánh L 1 1 1 1 với 2 3 4 20 21 1 1 1 1 Bài 14: Cho C . Chứng minh rằng: 101 102 103 200 7 a. C > 12 5 b. C > 8