Bài tập trắc nghiệm Công thức lượng giác môn Đại số Lớp 10 năm 2019

docx 4 trang thaodu 3160
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập trắc nghiệm Công thức lượng giác môn Đại số Lớp 10 năm 2019", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxbai_tap_trac_nghiem_cong_thuc_luong_giac_mon_dai_so_lop_10_n.docx

Nội dung text: Bài tập trắc nghiệm Công thức lượng giác môn Đại số Lớp 10 năm 2019

  1. CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC –ĐẠI SỐ 10 -2019 Câu 1. Trong các công thức sau, công thức nào sai? cot2 x 1 2 tan x A. cot 2x . B. tan 2x . 2cot x 1 tan2 x C. cos3x 4cos3 x 3cos x .D. sin 3x 3sin x 4sin3 x Câu 2. Trong các công thức sau, công thức nào sai? A. cos 2a cos2 a – sin2 a. B. cos 2a cos2 a sin2 a. C. D.co s 2a 2cos2 a –1. cos 2a 1– 2sin2 a. Câu 3. Trong các công thức sau, công thức nào đúng? A. cos a – b cos a.cosb sin a.sin b. B. cos a b cos a.cosb sin a.sin b. C. sin a – b sin a.cosb cos a.sin b. D. sin a b sin a.cosb cos.sin b. Câu 4. Trong các công thức sau, công thức nào đúng? tan a tan b A. tan a b . B. tan a – b tan a tan b. 1 tan a tan b tan a tan b C. D.tan a b . tan a b tan a tan b. 1 tan a tan b Câu 5. Trong các công thức sau, công thức nào sai? 1 1 A. cos a cosb cos a – b cos a b . B. sin asin b cos a – b – cos a b . 2 2 1 1 C. sin a cosb sin a – b sin a b . D. sin a cosb sin a b cos a b . 2 2 Câu 6. Trong các công thức sau, công thức nào sai? a b a b a b a b A. cos a cosb 2cos .cos . B. cos a – cosb 2sin .sin . 2 2 2 2 a b a b a b a b C. D.sin a sin b 2sin .cos . sin a – sin b 2cos .sin . 2 2 2 2 Câu 7. Rút gọn biểu thức : sin a –17 .cos a 13 – sin a 13 .cos a –17 , ta được : 1 1 A. sin 2a. B. cos 2a. C. D. . . 2 2 37 Câu 8. Giá trị của biểu thức cos bằng 12 6 2 6 2 6 2 2 6 A. B. C. –D . . . 4 4 4 4 47 3 3 2 1 Câu 9. Giá trị sin là : A. B. C D. . . . 6 2 2 2 2 37 3 3 1 1 Câu 10. Giá trị cos là : A. B. C D. . . . 3 2 2 2 2 29 3 Câu 11. Giá trị tan là : A. 1. B. –1. C. D. . 3. 4 3 5 5 Câu 12. Giá trị của các hàm số lượng giác sin , sin lần lượt bằng 4 3 2 3 2 3 2 3 2 3 A. , .B. , .C. , D. , . 2 2 2 2 2 2 2 2 2 4 6 Câu 13. Giá trị đúng của cos cos cos bằng : 7 7 7 1 1 1 1 A. B C. D. . . . 2 2 4 4 7 Câu 14. Giá trị đúng của tan tan bằng : 24 24
  2. A. B.2 C.6 D. 3 . 2 6 3 . 2 3 2 . 2 3 2 . 1 Câu 15. Biểu thức A 2sin 700 có giá trị đúng bằng : A. 1. B. –1. C. 2. D. –2. 2sin100 1 1 3 1 Câu 16. Tích số cos10.cos30.cos50.cos70 bằng : A. B. C D. . . . 16 8 16 4 4 5 1 1 1 1 Câu 17. Tích số cos .cos .cos bằng : A. B. C. .D. . . . 7 7 7 8 8 4 4 tan 30 tan 40 tan 50 tan 60 Câu 18. Giá trị đúng của biểu thức A bằng : cos 20 2 4 6 8 A. B. C D. . . . 3 3 3 3 5 Câu 19. Giá trị của biểu thức A tan2 tan2 bằng :A. 14. B. 16. C. 18. D. 10. 12 12 Câu 20. Biểu thức M cos –53 .sin –337 sin 307.sin113 có giá trị bằng : 1 1 3 3 A. B. C D. . . . 2 2 2 2 cos 288 .cot 72 Câu 21. Kết quả rút gọn của biểu thức A tan18 là tan 162 .sin108 1 A. 1. B. –1. C. 0. D. . 2 Câu 22. Rút gọn biểu thức : cos54.cos 4 – cos36.cos86 , ta được : A. cos50. B. C. cos58 .D. sin 50. sin 58. Câu 23. Tổng A tan 9 cot 9 tan15 cot15 – tan 27 – cot 27 bằng : A. 4. B. –4. C. 8. D. –8. 1 1 1 Câu 24. Cho A , B , C là các góc nhọn và tan A , tan B , tan C . Tổng A B C bằng : 2 5 8 A. B. .C. D. . . . 6 5 4 3 1 3 Câu 25. Cho hai góc nhọn a và b với tan a và tan b . Tính a b . 7 4 2 A. B. .C. D. . . . 3 4 6 3 3 1 3 Câu 26. Cho x, y là các góc nhọn, cot x ,cot y . Tổng x y bằng :A. B. .C. D. . . . 4 7 4 4 3 Câu 27. Cho cot a 15 , giá trị sin 2a có thể nhận giá trị nào dưới đây: 11 13 15 17 A. B. C D. . . . 113 113 113 113 1 1 Câu 28. Cho hai góc nhọn a và b với sin a , sin b . Giá trị của sin 2 a b là : 3 2 2 2 7 3 3 2 7 3 4 2 7 3 5 2 7 3 A. B. C. D. . . . . 18 18 18 18 2 2 2 Câu 29. Biểu thức A cos x cos x cos x không phụ thuộc x và bằng : 3 3 3 4 3 2 A. B C. D. . . . 4 3 2 3 cot 44 tan 226 .cos 406 Câu 30. Giá trị của biểu thức A cot 72.cot18 bằng cos316 A. –1. B. 1. C. –2. D. 0.
  3. sin a b Câu 31. Biểu thức bằng biểu thức nào sau đây? (Giả sử biểu thức có nghĩa) sin a b sin a b sin a sin b sin a b sin a sin b A. . B. . sin a b sin a sin b sin a b sin a sin b sin a b tan a tan b sin a b cot a cot b C. D. . . sin a b tan a tan b sin a b cot a cot b Câu 32. Cho A , B , C là ba góc của một tam giác. Hãy chỉ ra hệ thức SAI. A B 3C A. sin cosC. B. cos A B – C – cos 2C. 2 A B 2C 3C A B 2C C C. D.tan cot . cot tan . 2 2 2 2 Câu 33. Cho A , B , C là ba góc của một tam giác. Hãy chỉ ra hệ thức SAI. A B C A. cos sin . B. cos A B 2C – cosC. 2 2 C. sin A C – sin B. D. cos A B – cosC. Câu 34. Cho A , B , C là ba góc của một tam giác không vuông. Hệ thức nào sau đây SAI ? B C B C A A. B.co s cos sin sin sin . tan A tan B tan C tan A.tan B.tan C. 2 2 2 2 2 A B B C C A C. cot A cot B cot C cot A.cot B.cot C. D. tan .tan tan .tan tan .tan 1. 2 2 2 2 2 2 4 Câu 35. Biết sin  , 0  và k . Giá trị của biểu thức : 5 2 4cos  3 sin  A 3 không phụ thuộc vào và bằng sin 5 5 3 3 A. B. C D. . . . 3 3 5 5   Câu 36. Nếu tan 4 tan thì tan bằng : 2 2 2 3sin 3sin 3cos 3cos A. B. C. D. . . . . 5 3cos 5 3cos 5 3cos 5 3cos 2cos2 2 3 sin 4 1 Câu 37. Biểu thức A có kết quả rút gọn là : 2sin2 2 3 sin 4 1 cos 4 30 cos 4 30 sin 4 30 sin 4 30 A. B. C. D. . . . . cos 4 30 cos 4 30 sin 4 30 sin 4 30 Câu 38. Kết quả nào sau đây SAI ? sin 9 sin12 A. sin 33 cos60 cos3. B. . sin 48 sin81 1 1 4 C. cos 20 2sin2 55 1 2 sin 65. D. . cos 290 3 sin 250 3 Câu 39. Nếu 5sin 3sin 2 thì : A. tan  2 tan . B. tan  3tan . C. D.tan  4 tan . tan  5tan . 3 3 Câu 40. Cho cos a ; sin a 0 ; sin b ; cosb 0 . Giá trị của cos a b . bằng : 4 5
  4. 3 7 3 7 3 7 3 7 A. B. C.1 D. . 1 . 1 . 1 . 5 4 5 4 5 4 5 4 b 1 b a 3 a Câu 41. Biết cos a và sin a 0 ; sin b và cos b 0 . Giá trị 2 2 2 2 5 2 cos a b bằng: 24 3 7 7 24 3 22 3 7 7 22 3 A. B. C. D. . . . . 50 50 50 50 Câu 42. Rút gọn biểu thức : cos 120 – x cos 120 x – cos x ta được kết quả là A. 0. B. – cos x. C. –2cos x. D. sin x – cos x. Câu 43. Cho biểu thức A sin2 a b – sin2 a – sin2 b. Hãy chọn kết quả đúng : A. A 2cos a.sin b.sin a b . B. A 2sin a.cosb.cos a b . C. A 2cos a.cosb.cos a b . D. A 2sin a.sin b.cos a b . 3 3 Câu 44. Cho sin a ; cos a 0 ; cosb ; sin b 0 . Giá trị sin a b bằng : 5 4 1 9 1 9 1 9 1 9 A. B. C. D.7 . 7 . 7 . 7 . 5 4 5 4 5 4 5 4 1 1 Câu 45. Cho hai góc nhọn a và b . Biết cos a , cosb . Giá trị cos a b .cos a b bằng : 3 4 113 115 117 119 A. B. C. D . . . 144 144 144 144 Câu 46. Xác định hệ thức SAI trong các hệ thức sau : cos 40 6 A. B.co s 40 tan .sin 40 . sin15 tan 30.cos15 . cos 3 C. cos2 x – 2cos a.cos x.cos a x cos2 a x sin2 a. D. sin2 x 2sin a – x .sin x.cos a sin2 a – x cos2 a. sin x sin 2x sin 3x Câu 47. Rút gọn biểu thức A cos x cos 2x cos3x A. B.A C.ta D.n 6 x. A tan 3x. A tan 2x. A tan x tan 2x tan 3x. Câu 48. Biến đổi biểu thức sin a 1 thành tích. a a a a A. sin a 1 2sin cos . B. sin a 1 2cos sin . 2 4 2 4 2 4 2 4 C. D.sin a 1 2sin a cos a . sin a 1 2cos a sin a . 2 2 2 2 Câu 49. Biết   và cot , cot , cot theo thứ tự lập thành một cấp số cộng. Tích số 2 cot .cot bằng :A. 2. B. –2. C. 3. D. –3. Câu 50. Cho A , B , C là ba góc của một tam giác. Hãy chọn hệ thức đúng trong các hệ thức sau. A. cos2 A cos2 B cos2 C 1 cos A.cos B.cosC. B. cos2 A cos2 B cos2 C 1– cos A.cos B.cosC. C. cos2 A cos2 B cos2 C 1 2cos A.cos B.cosC. D. cos2 A cos2 B cos2 C 1– 2cos A.cos B.cosC. 1 2cos Acos B cosC.