Bài tập trắc nghiệm Đại số 10 - Chương 2 (Có đáp án)

doc 17 trang xuanha23 09/01/2023 3461
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập trắc nghiệm Đại số 10 - Chương 2 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docbai_tap_trac_nghiem_dai_so_10_chuong_2_co_dap_an.doc

Nội dung text: Bài tập trắc nghiệm Đại số 10 - Chương 2 (Có đáp án)

  1. HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ĐẠI SỐ LỚP 10-CHƯƠNG II CHỦ ĐỀ . HÀM SÔ - HÀM SỐ BẬC 1 - HÀM SỐ BẬC 2 Loại . ĐẠI CƯƠNG VỀ HÀM SỐ Câu 1. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y 2 x –1 3 x 2 ? A. 2;6 .B. 1; 1 .C. 2; 10 .D. 0; 4 . x 1 Câu 2. Cho hàm số: y . Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc đồ thị hàm số: 2x2 3x 1 A. M1 2;3 .B. M 2 0; 1 .C. M 3 12; 12 . D. M 4 1;0 . 2 , x ;0 x 1 Câu 3. Cho hàm số y x 1 , x 0;2 . Tính f 4 , ta được kết quả: 2 x 1 , x 2;5 2 A. .B. 15.C. 5 .D. 7 . 3 x 1 Câu 4. Tập xác định của hàm số y là x2 x 3 A. .B. R .C. R\ 1 .D. R\ 0;1 . 3 x , x ;0 Câu 5. Tập xác định của hàm số y 1 là: , x 0; x A. R\ 0 .B. R\ 0;3.C. R\ 0;3.D. R . x 1 Câu 6. Hàm số y xác định trên 0;1 khi: x 2m 1 1 1 A. m .B. m 1.C. m hoặc m 1.D. m 2 hoặc m 1. 2 2 x2 2x Câu 7. Tập xác định của hàm số: f x là tập hợp nào sau đây? x2 1 A. R .B. R\ 1;1 .C. R\ 1 .D. R\ 1 . Câu 8. Tập hợp nào sau đây là tập xác định của hàm số: y 2x 3 3 3 3 A. ; .B. ; .C. ; .D. R . 2 2 2 1 khi x 0 Câu 9. Cho hàm số: y x 1 . Tập xác định của hàm số là: x 2 khi x 0 A. 2; . B. R\ 1 . C. R .D. x R / x 1 và x 2 .
  2. Câu 10. Cho hai hàm số f x và g x cùng đồng biến trên khoảng a;b . Có thể kết luận gì về chiều biến thiên của hàm số y f x g x trên khoảng a;b ? A.Đồng biến. B.Nghịch biến. C.Không đổi. D.Không kết luận đượC. Câu 11. Trong các hàm số sau, hàm số nào tăng trên khoảng 1;0 ? 1 2 A. y x .B. y .C. y x .D. y x . x 2 4 2 Câu 12. Trong các hàm số sau đây: y x , y x 4x , y x 2x có bao nhiêu hàm số chẵn? A.0.B.1.C.2.D.3. Câu 13. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? x x x 1 x A. y .B. y 1.C. y .D. y 2 . 2 2 2 2 Câu 14. Xét tính chẵn, lẻ của hai hàm số f x x 2 – x 2 , g x – x . A. f x là hàm số chẵn, g x là hàm số chẵn. B. f x là hàm số lẻ, g x là hàm số chẵn. C. f x là hàm số lẻ, g x là hàm số lẻ. D. f x là hàm số chẵn, g x là hàm số lẻ. Câu 15. Xét tính chất chẵn lẻ của hàm số y 2x3 3x 1. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng? A. y là hàm số chẵn. B. y là hàm số lẻ. C. y là hàm số không có tính chẵn lẻ. D. y là hàm số vừa chẵn vừa lẻ. Câu 16. Cho hàm số y 3x4 – 4x2 3. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. y là hàm số chẵn. B. y là hàm số lẻ. C. y là hàm số không có tính chẵn lẻ. D. y là hàm số vừa chẵn vừa lẻ. Câu 17. Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số lẻ? 1 A. y x3 1.B. y x3 – x .C. y x3 x .D. y . x Câu 18. Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số chẵn? A. y x 1 1– x .B. y x 1 1– x . C. y x2 1 1– x2 .D. y x2 1 1– x2 . x 1 Câu 19. Cho hàm số: y . Trong các điểm sau đây điểm nào thuộc đồ thị của hàm số ? 2x2 3x 1 1 1 A. M1 2; 3 . B. M 2 0; 1 . C. M 3 ; . D. M 4 1; 0 . 2 2 Câu 20. Cho hàm số: y f x 2x 3 . Tìm x để f x 3. A. x 3. B. x 3 hay x 0. C. x 3. D. x 1. Câu 21. Cho hàm số: y f x x3 9x. Kết quả nào sau đây đúng? A. f 0 2; f 3 4. B. f 2 không xác định; f 3 5. C. f 1 8 ; f 2 không xác định. D.Tất cả các câu trên đều đúng. x 5 x 1 Câu 22. Tập xác định của hàm số f (x) là: x 1 x 5 A. D R B. D R \{1}. C. D R \{ 5}. D. D R \{ 5; 1}.
  3. 1 Câu 23. Tập xác định của hàm số f (x) x 3 là: 1 x A. D 1; 3. B. D ;1 3; . C. D ;1  3; D. D . 3x 4 y Câu 24. Tập xác định của hàm số (x 2) x 4 là: A. D R \{2}. B. D 4; \ 2 . C. D  4; \ 2. D. D . Câu 25. Tập hợp nào sau đây là tập xác định của hàm số: y = 2x- 3 ? é ö æ ù ì ü 3 ÷ ç 3 ï 3ï A. ê ;+ ¥ ÷. B. R C.ç- ¥ ; ú. D. ¡ \í ý. ëê2 ø èç 2ûú îï 2þï x4 - 3x2 + x + 7 Câu 26. Hàm số y = - 1 có tập xác định là: x4 - 2x2 + 1 A.[- 2;- 1)È(1;3]. B.(- 2;- 1]È[1;3). C.[- 2;3]\{- 1;1}. D. [ - 2;- 1)È(- 1;1)È(1;3]. 1 x 0 Câu 27. Cho hàm số: y x 1 . Tập xác định của hàm số là tập hợp nào sau đây? x 2 x 0 A. 2; . B. R\ 1 . C. R .D. x R x 1; x 2. 7 x Câu 28. Hàm số y có tập xác định là : 4x2 19x 12 3 3 A. ; 4;7.B. ; 4;7 . 4 4 3 3 C. ;  4;7 .D. ;  4;7 . 4 4 1 Câu 29. Tập xác định của hàm số y x 3 là x 3 A. D R \ 3 .B. D 3; .C. D 3; .D. D ;3 . 1 Câu 30. Tập xác định của hàm số y x 5 là 13 x A. D 5; 13 .B. D 5; 13 .C. 5;13.D. 5;13 . x 2 Câu 31. Hàm số y có tập xác định là: x2 3 x 2 7 A. ; 3  3; .B. ; 3  3; \ . 4 7 7 C. ; 3  3; \  . D. ; 3  3; . 4 4 x2 2x Câu 32. Tập xác định của hàm số y là tập hợp nào sau đây? x2 1 A. R B. R\ 1. C. R\ 1. D. R\ 1.
  4. 1 y x 1 Câu 33. Tập xác định của hàm số x 2 là A. D 1; \ 2.B. D  1; \ 2 . C. D  1; \ 2 .D. D 1; \ 2 . 4 2 Câu 34. Cho hàm số y = f (x)= 3x - 4x + 3 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. y f x là hàm số chẵn.B. y f x là hàm số lẻ. C. y f x là hàm số không có tính chẵn lẻ. D. y f x là hàm số vừa chẵn vừa lẻ. 3 3 2 Câu 35. Cho hai hàm số f x x – 3x và g x x x . Khi đó A. f x và g x cùng lẻ.B. f x lẻ, g x chẵn. C. f x chẵn, g x lẻ. D. f x lẻ, g x không chẵn không lẻ. 4 2 Câu 36. Cho hai hàm số f x x 2 x 2 và g x x x 1. Khi đó: A. f x và g x cùng chẵn.B. f x và g x cùng lẻ. C. f x chẵn, g x lẻ.D. f x lẻ, g x chẵn. 1 4 2 Câu 37. Cho hai hàm số f x và g x x x 1. Khi đó: x A. f x và g x đều là hàm lẻ.B. f x và g x đều là hàm chẵn. C. f x lẻ, g x chẵn.D. f x chẵn, g x lẻ. Câu 38. Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số chẵn. 2 2 x 1 1 x A. y x 1 1 x .B. y x 1 1 x .C. y x 1 x 1 .D. y . x2 4 Câu 39. Trong các hàm số sau, hàm số nào tăng trên khoảng 1;0 ? 1 A. y x .B. y . C. y x .D. y x2 . x Câu 40. Câu nào sau đây đúng? A.Hàm số y a2 x b đồng biến khi a 0 và nghịch biến khi a 0 . B.Hàm số y a2 x b đồng biến khi b 0 và nghịch biến khib 0 . C. Với mọi b , hàm số y a2 x b nghịch biến khi a 0 . D. Hàm số y a2 x b đồng biến khi a 0 và nghịch biến khi b 0 . 1 Câu 41. Xét sự biến thiên của hàm số y . Mệnh đề nào sau đây đúng? x2 A. Hàm số đồng biến trên ;0 , nghịch biến trên 0; . B.Hàm số đồng biến trên 0; , nghịch biến trên ;0 . C.Hàm số đồng biến trên ;1 , nghịch biến trên 1; . D.Hàm số nghịch biến trên ;0  0; . 4 Câu 42. Cho hàm số f x . Khi đó: x 1 A. f x tăng trên khoảng ; 1 và giảm trên khoảng 1; . B. f x tăng trên hai khoảng ; 1 và 1; . C. f x giảm trên khoảng ; 1 và giảm trên khoảng 1; . D. f x giảm trên hai khoảng ; 1 và 1; .
  5. x Câu 43. Xét sự biến thiên của hàm số y . Chọn khẳng định đúng. x 1 A. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó. B.Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định của nó. C. Hàm số đồng biến trên ;1 , nghịch biến trên 1; . D.Hàm số đồng biến trên ;1 . 16 x2 Câu 44. Cho hàm số y . Kết quả nào sau đây đúng? x 2 15 11 A. f (0) 2; f (1) .B. f (0) 2; f ( 3) . 3 24 14 C. f 2 1; f 2 không xác định.D. f (0) 2; f (1) . 3 x , x 0 x 1 Câu 45. Cho hàm số: f (x) . Giá trị f 0 , f 2 , f 2 là 1 , x 0 x 1 2 2 1 A. f (0) 0; f (2) , f ( 2) 2.B. f (0) 0; f (2) , f ( 2) . 3 3 3 1 C. f (0) 0; f (2) 1, f ( 2) .D. f 0 0; f 2 1; f 2 2 . 3 1 Câu 46. Cho hàm số: f (x) x 1 . Tập nào sau đây là tập xác định của hàm số f x ? x 3 A. 1; .B. 1; .C. 1;3  3; .D. 1; \ 3. Câu 47. Hàm số y x2 x 20 6 x có tập xác định là A. ; 4  5;6 .B. ; 4  5;6 .C. ; 45;6. D. ; 4 5;6 . x3 Câu 48. Hàm số y có tập xác định là: x 2 A. 2;0 2; .B. ; 2  0; .C. ; 2  0;2 . D. ;0  2; . Câu 49. Xét tính chẵn lẻ của hàm số: y 2x3 3x 1. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng? A. y là hàm số chẵn.B. y là hàm số lẻ. C. y là hàm số không có tính chẵn lẻ. D. y là hàm số vừa chẵn vừa lẻ. 3 Câu 50. Cho hai hàm số: f (x) x 2 x 2 và g x x 5x . Khi đó A. f x và g x đều là hàm số lẻ.B. f x và g x đều là hàm số chẵn. C. f x lẻ, g x chẵn.D. f x chẵn, g x lẻ. Loại . HÀM SỐ BẬC NHẤT Câu 51. Giá trị nào của k thì hàm số y = (k – 1)x + k – 2 nghịch biến trên tập xác định của hàm số. A. k 1. C. k 2. Câu 52. Cho hàm sốy = ax + b (a ¹ 0) . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. Hàm số đồng biến khi a > 0. B. Hàm số đồng biến khi a - . D. Hàm số đồng biến khi x < - . a a
  6. x Câu 53. Đồ thị của hàm số y = - + 2 là hình nào? 2 A. . B. . C. . D. . Câu 54. Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào ? . A. y = x – 2. B. y = – x – 2. C. y = – 2x – 2.D. y = 2x – 2. Câu 55. Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào? A. y = x . B. y = x + 1.C. y = 1- x . D. y = x - 1. Câu 56. Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào? A. y = x . B. y = - x. C. y = x với x £ 0. D. y = - x với x < 0. Câu 57. Với giá trị nào của a và b thì đồ thị hàm số y = ax + b đi qua các điểm A (- 2; 1), B (1; - 2) A. a = - 2 và b = - 1. B. a = 2 và b = 1. C. a = 1 và b = 1.D. a = - 1 và b = - 1. Câu 58. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A (- 1; 2) và B (3; 1) là: x 1 - x 7 3x 7 3x 1 A. y = + .B. y = + . C. y = + . D. y = - + . 4 4 4 4 2 2 2 2 Câu 59. Cho hàm số y = x - x . Trên đồ thị của hàm số lấy hai điểm A và B hoành độ lần lượt là - 2 và 1. Phương trình đường thẳng AB là 3x 3 4x 4 - 3x 3 4x 4 A. y = - . B. y = - . C. y = + . D. y = - + . 4 4 3 3 4 4 3 3 Câu 60. Đồ thị hàm số y = ax + b cắt trục hoành tại điểm x = 3 và đi qua điểm M (- 2; 4) với các giá trị a,b là 1 1 A. a = ; b = 3 .B. a = - ; b = 3 . 2 2 1 1 C. a = - ; b = - 3. D. a = ; b = - 3. 2 2 Câu 61. Không vẽ đồ thị, hãy cho biết cặp đường thẳng nào sau đây cắt nhau? 1 1 2 A. y = x - 1 và y = 2x + 3 . B. y = x và y = x - 1. 2 2 2 æ 2 ÷ö y = - 1 x + 1 ç ÷ C. và y = - ç x - 1÷. D. y = 2x - 1 và y = 2x + 7 . 2 èç 2 ÷ø 1 1 Câu 62. Cho hai đường thẳng d : y = x + 100 và d : y = - x + 100 . Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 2 2 2 A. d1 và d2 trùng nhau.B. d1 và d2 cắt nhau và không vuông góc. C. d1 và d2 song song với nhau. D. d1 và d2 vuông góc. 3 Câu 63. Tọa độ giao điểm của hai đường thẳng y = x + 2 và y = - x + 3 là 4
  7. æ ö æ ö æ ö æ ö ç4 18÷ ç4 18÷ ç 4 18÷ ç 4 18÷ A. ç ; ÷. B. ç ;- ÷. C. ç- ; ÷. D. ç- ;- ÷. èç7 7 ÷ø èç7 7 ÷ø èç 7 7 ÷ø èç 7 7 ø÷ Câu 64. Các đường thẳng y = - 5(x + 1); y = 3x + a ; y = ax + 3 đồng quy với giá trị của a là A. - 10. B. - 11. C. - 12.D. - 13. Câu 65. Một hàm số bậc nhất y = f (x), có f (- 1) = 2 và f (2) = - 3. Hàm số đó là - 5x - 1 - 5x + 1 A. y = - 2x + 3 . B. y = C. y = D. y = 2x – 3. 3 3 Câu 66. Cho hàm số y = f (x) = x + 5 . Giá trị của x để f (x) = 2 là A. x = - 3. B. x = - 7.C. x = - 3hoặc x = - 7. D. x = 7. Câu 67. Với những giá trị nào của m thì hàm số f (x) = (m + 1)x + 2 đồng biến trên ¡ ? A. m = 0 . B. m = 1. C. m - 1. Câu 68. Cho hàm số f (x) = (m - 2)x + 1. Với giá trị nào của m thì hàm số đồng biến trên ¡ ? nghịch biến trên ¡ ? A. Với m ¹ 2 thì hàm số đồng biến trên ¡ , m 2 thì hàm số nghịch biến trên ¡ . D. Với m > 2 thì hàm số đồng biến trên ¡ , m < 2 thì hàm số nghịch biến trên ¡ . æ ö ç1 ÷ Câu 69. Đồ thị của hàm số y = ax + b đi qua các điểm A (0;- 1), B ç ;0÷. Giá trị của a, blà: èç5 ø÷ A. a = 0 ; b = - 1.B. a = 5; b = - 1. C. a = 1; b = - 5. D. a = - 5; b = 1. Câu 70. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm: A ( 3;1), B (- 2;6) là: A. y = - x + 4. B. y = - x + 6. C. y = 2x + 2. D. y = x - 4. Câu 71. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm: A (5;2), B (- 3;2) là: A. y = 5. B. y = - 3. C. y = 5x + 2.D. y = 2. Câu 72. Trong mặt phẳng tọa độOxy cho đường thẳng (d) có phương trình y = kx + k2 – 3 . Tìm k để đường thẳng (d) đi qua gốc tọa độ: A. k = 3 B. k = 2 C. k = - 2 D. k = 3 hoặc k = - 3 . Câu 73. Phương trình đường thẳng đi qua giao điểm 2 đường thẳng y = 2x + 1, y = 3x – 4 và song song với đường thẳng y = 2x + 15 là A. y = 2x + 11- 5 2 . B. y = x + 5 2 . C. y = 6x - 5 2 . D. y = 4x + 2 . Câu 74. Cho hai đường thẳng (d1) và (d2 ) lần lượt có phương trình: mx + (m – 1)y – 2(m + 2) = 0, 1 3mx - (3m + 1)y – 5m – 4 = 0. Khi m = thì (d1) và (d2 ) 3 A. song song nhau. B. cắt nhau tại một điểm. C. vuông góc nhau. D. trùng nhau. Câu 75. Phương trình đường thẳng đi qua điểm A(1;- 1) và song song với trục Ox là: A. y = 1.B. y = - 1. C. x = 1. D. x = - 1. Câu 76. Hàm số y = x + 2 - 4x bằng hàm số nào sau đây?
  8. ì ì ï - 3x + 2 khi x ³ 0 ï - 3x + 2 khi x ³ 2 y = í y = í A. ï - 5x - 2 khi x 3 ï - 2x + 2 khi x > 3 îï îï ì ì ï 2x + 2 khi x £ - 1 ï - 2x + 2 khi x £ - 1 ï ï y = í 4 khi - 1 3 ï 2x - 2 khi x > 3 îï îï Câu 78. Hàm số y = x + x được viết lại là: ì ì ï x khi x ³ 0 ï 0 khi x ³ 0 y = í y = í A. ï 2x khi x < 0 .B. ï 2x khi x < 0 . îï îï ì ì ï 2x khi x ³ 0 ï - 2x khi x ³ 0 y = í y = í C. ï 0 khi x < 0. D. ï 0 khi x < 0. îï îï Câu 79. Cho hàm số y = 2x - 4 . Bảng biến thiên nào sau đây là bảng biến thiên của hàm số đã cho x - ¥ 2 + ¥ x - ¥ - 4 + ¥ A. y + ¥ + ¥ B. y + ¥ + ¥ 0 0 x - ¥ 0 + ¥ x - ¥ 2 + ¥ C. y + ¥ + ¥ D. y 0 0 - ¥ - ¥ Câu 80. Hàm số y = x + 2có bảng biến thiên nào sau đây? x - ¥ - 2 + ¥ x - ¥ + ¥ A. y + ¥ + ¥ B. y + ¥ 0 - ¥ x - ¥ 0 + ¥ x - ¥ + ¥ C. y + ¥ + ¥ D. y + ¥ 2 - ¥ Câu 81. Đồ thị sau đây biểu diễn hàm số nào?
  9. 6 4 2 y 5 O 1 x 5 10 15 20 25 2 A. y = 2x - 2. B. y = x - 2. C. y = - 2x - 2 . D. y = - x – 2 . Câu 82. Đồ thị sau đây biểu diễn hàm số nào? 4 8 6 4 y 2 5 O 1 x 5 -1 2 4 6 8 A. y = x + 1.B. y = x - 1. C. y = - x - 1. D. y = - x + 1. Câu 83. Đồ thị sau đây biểu diễn hàm số nào? 6 8 A. y = - x + 3. B. y = - x - 3. C. y = x - 3. D. y = x + 3. ì ï 2x khi x ³ 1 y = í Câu 84. Hàm số ï x + 1 khi x < 1 có đồ thị îï 10 A. B. C. D. Câu 85. Đồ thị sau đây biểu diễn hàm số nào? 1 A. y = x . B. y = 2x .C. y = x . D. y = 3 - x . 2 Câu 86. Đồ thị sau đây biểu diễn hàm số nào?
  10. A. y = x + 1 .B. y = x - 1 . C. y = x + 1. D. y = x - 1. Câu 87. Hàm số y = x - 5 có đồ thị nào trong các đồ thị sau đây? A. B. C. D. Câu 88. Hàm số y = x + x + 1 có đồ thị là A. B. C. D. Câu 89. Xác định m để hai đường thẳng sau cắt nhau tại một điểm trên trục hoành: (m - 1)x + my - 5 = 0 ; mx + (2m – 1)y + 7 = 0. Giá trị m là: 7 1 5 A. m = . B. m = . C. m = . D. m = 4 . 12 2 12 Câu 90. Xét ba đường thẳng sau: 2x – y + 1 = 0; x + 2y – 17 = 0 ; x + 2y – 3 = 0. A. Ba đường thẳng đồng qui. B. Ba đường thẳng giao nhau tại ba điểm phân biệt. C. Hai đường thẳng song song, đường thẳng còn lại vuông góc với hai đường thẳng song song đó. D. Ba đường thẳng song song nhau.
  11. Câu 91. Biết đồ thị hàm số y = kx + x + 2 cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng 1. Giá trị của k là: A. k = 1. B. k = 2. C. k = - 1.D. k = - 3. Câu 92. Cho hàm số y = x - 1 có đồ thị là đường thẳng . Đường thẳng tạo với hai trục tọa độ một tam giác có diện tích bằng: 1 3 A. . B. 1 C. 2 D. . 2 2 Câu 93. Cho hàm số y = 2x - 3 có đồ thị là đường thẳng . Đường thẳng tạo với hai trục tọa độ một tam giác có diện tích bằng: 9 9 3 3 A. .B. . C. . D. . 2 4 2 4 Câu 94. Tìm m để đồ thị hàm số y = (m - 1)x + 3m - 2 đi qua điểm A(- 2;2) A. m = - 2. B. m = 1.C. m = 2. D. m = 0 . Câu 95. Xác định đường thẳngy = ax + b , biết hệ số góc bằng - 2và đường thẳng qua A (- 3;1) A. y = - 2x + 1. B. y = 2x + 7 . C. y = 2x + 2.D. y = - 2x - 5. Câu 96. Cho hàm số y = 2x + 4 có đồ thị là đường thẳng . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. Hàm số đồng biến trên ¡ .B. cắt trục hoành tại điểm A(2;0). C. cắt trục tung tại điểm B (0;4). D. Hệ số góc của bằng 2. Câu 97. Cho hàm số y = ax + b có đồ thị là hình bên. Giá trị của a và b là: 3 y A. a = - 2và b = 3 . B. a = - và b = 2. 2 3 3 C. a = - 3và b = 3 .D. a = và b = 3 . 2 -2 O x Câu 98. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ¡ A. y = x - 2 . B. y = 2.C. y = - x + 3. D. y = 2x + 3. Câu 99. Xác định hàm số y = ax + b , biết đồ thị hàm số đi qua hai điểm M (- 1;3) và N (1;2) 1 5 3 9 A. y = - x + . B. y = x + 4. C. y = x + . D. y = - x + 4. 2 2 2 2 3 Câu 100. Hàm số y = 2x - có đồ thị là hình nào trong bốn hình sau: 2
  12. y y y y 1 x 1 O 1 1 1 O x x O 1 -1 O x -1 Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 -4 -4 A. Hình 1.B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4. Loại . HÀM SỐ BẬC HAI Câu 101. Tung độ đỉnh I của parabol P : y 2x2 4x 3 là A. 1.B. 1. C. 5 . D. –5 . 3 Câu 102. Hàm số nào sau đây có giá trị nhỏ nhất tại x ? 4 2 3 2 3 A. y 4x2 – 3x 1. B. y x x 1. C. y –2x2 3x 1.D. y x x 1. 2 2 Câu 103. Cho hàm số y f x x2 4x 2 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. y giảm trên 2; . B. y giảm trên ;2 . C. y tăng trên 2; . D. y tăng trên ; . Câu 104. Hàm số nào sau đây nghịch biến trong khoảng ;0 ? 2 2 A. y 2x2 1. B. y 2x2 1. C. y 2 x 1 . D. y 2 x 1 . Câu 105. Cho hàm số: y x2 2x 3 . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng? A. y tăng trên 0; . B. y giảm trên ;2 . C. Đồ thị của y có đỉnh I 1;0 .D. y tăng trên 2; . Câu 106. Bảng biến thiên của hàm số y 2x2 4x 1 là bảng nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 107. Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào? 2 2 2 2 A. y x 1 .B. y x 1 . C. y x 1 . D. y x 1 . Câu 108. Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào? A. y x2 2x .B. y x2 2x 1. C. y x2 2x . D. y x2 2x 1. Câu 109. Parabol y ax2 bx 2 đi qua hai điểm M 1;5 và N 2;8 có phương trình là: A. y x2 x 2 . B. y x2 2x 2 .C. y 2x2 x 2 . D. y 2x2 2x 2 . Câu 110. Parabol y ax2 bx c đi qua A 8;0 và có đỉnh A 6; 12 có phương trình là: A. y x2 12x 96 . B. y 2x2 24x 96 . C. y 2x2 36x 96 .D. y 3x2 36x 96 . Câu 111. Parabol y ax2 bx c đạt cực tiểu bằng 4 tại x 2 và đi qua A 0;6 có phương trình là:
  13. 1 2 A. y x 2x 6 . B. y x2 2x 6 . C. y x2 6x 6 . D. y x2 x 4 . 2 2 Câu 112. Parabol y ax bx c đi qua A 0; 1 , B 1; 1 ,C 1;1 có phương trình là: A. y x2 x 1.B. y x2 x 1. C. y x2 x 1. D. y x2 x 1. Câu 113. Cho M P : y x2 và A 2;0 . Để AM ngắn nhất thì: A. M 1;1 . B. M 1;1 . C. M 1; 1 . D. M 1; 1 . Câu 114. Giao điểm của parabol P : y x2 5x 4 với trục hoành: A. 1;0 ; 4;0 . B. 0; 1 ; 0; 4 . C. 1;0 ; 0; 4 . D. 0; 1 ; 4;0 . Câu 115. Giao điểm của parabol (P): y x2 3x 2 với đường thẳng y x 1 là: A. 1;0 ; 3;2 . B. 0; 1 ; 2; 3 . C. 1;2 ; 2;1 . D. 2;1 ; 0; 1 . Câu 116. Giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y x2 3x m cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt? 9 9 9 9 A. m B. m C. m D. m . 4 . 4 . 4 . 4 Câu 117. Khi tịnh tiến parabol y 2x2 sang trái 3 đơn vị, ta được đồ thị của hàm số: 2 2 A. y 2 x 3 . B. y 2x2 3 C. y 2 x 3 . D. y 2x2 3 . Câu 118. Cho hàm số y –3x2 – 2x 5. Đồ thị hàm số này có thể được suy ra từ đồ thị hàm số y 3x2 bằng cách 1 16 A. Tịnh tiến parabol y 3x2 sang trái đơn vị, rồi lên trên đơn vị. 3 3 1 16 B. Tịnh tiến parabol y 3x2 sang phải đơn vị, rồi lên trên đơn vị. 3 3 1 16 C. Tịnh tiến parabol y 3x2 sang trái đơn vị, rồi xuống dưới đơn vị. 3 3 1 16 D. Tịnh tiến parabol y 3x2 sang phải đơn vị, rồi xuống dưới đơn vị. 3 3 Câu 119. Nếu hàm số y ax2 bx c có a 0,b 0 và c 0 thì đồ thị của nó có dạng: A. B. C. D. Câu 120. Nếu hàm số y ax2 bx c có đồ thị như sau thì dấu các hệ số của nó là: A. a 0; b 0; c 0. B. a 0; b 0; c 0. C. a 0; b 0; c 0. D. a 0; b 0; c 0. 2 2 Câu 121. Cho phương trình: 9m – 4 x n – 9 y n – 3 3m 2 . Với giá trị nào của m và n thì phương trình đã cho là đường thẳng song song với trục Ox ? 2 2 A. m ;n 3 B. m ;n 3 3 3 2 3 C. m ;n 3 D. m ;n 2 3 4 2 Câu 122. Cho hàm số f x x – 6x 1 . Khi đó: A. f x tăng trên khoảng ;3 và giảm trên khoảng 3; . B. f x giảm trên khoảng ;3 và tăng trên khoảng 3; . C. f x luôn tăng. D. f x luôn giảm. Câu 123. Cho hàm số y x2 – 2x 3 . Trong các mệnh đề sau đây, tìm mệnh đề đúng? A. y tăng trên khoảng 0; . B. y giảm trên khoảng ;2
  14. C. Đồ thị của y có đỉnh I 1; 0 D. y tăng trên khoảng 1; Câu 124. Hàm số y 2x2 4x –1 . Khi đó: A. Hàm số đồng biến trên ; 2 và nghịch biến trên 2; B. Hàm số nghịch biến trên ; 2 và đồng biến trên 2; C. Hàm số đồng biến trên ; 1 và nghịch biến trên 1; D. Hàm số nghịch biến trên ; 1 và đồng biến trên 1; 2 Câu 125. Cho hàm số y f x x – 4x 2 . Khi đó: A. Hàm số tăng trên khoảng ;0 B. Hàm số giảm trên khoảng 5; C. Hàm số tăng trên khoảng ;2 D. Hàm số giảm trên khoảng ;2 2 Câu 126. Cho hàm số y f x x – 4x 12 . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng? A. Hàm số luôn luôn tăng. B. Hàm số luôn luôn giảm. C. Hàm số giảm trên khoảng ;2 và tăng trên khoảng 2; D. Hàm số tăng trên khoảng ;2 và giảm trên khoảng 2; 2 Câu 127. Cho hàm số y f x x 5x 1 . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai? 29 A. y giảm trên khoảng ; B. y tăng trên khoảng ;0 4 5 C. y giảm trên khoảng ;0 D. y tăng trên khoảng ; . 2 2 Câu 128. Cho parabol P : y 3x 6x –1. Khẳng định đúng nhất trong các khẳng định sau là: A. P có đỉnh I 1; 2 B. P có trục đối xứng x 1 C. P cắt trục tung tại điểm A 0; 1 D. Cả a, b, c , đều đúng. Câu 129. Đường thẳng nào trong các đường thẳng sau đây là trục đối xứng của parabol y 2x2 5x 3 ? 5 5 5 5 A. x . B. x .C. x . D. x . 2 2 4 4 3 Câu 130. Đỉnh của parabol y x2 x m nằm trên đường thẳng y nếu m bằng 4 A. 2. B. .3 C. .D5. . 1 Câu 131. Parabol y 3x2 2x 1 1 2 1 2 A. Có đỉnh I ; . B. Có đỉnh I ; . 3 3 3 3 1 2 C. Có đỉnh I ; . D. Đi qua điểm M 2;9 . 3 3 x2 Câu 132. Cho Parabol y và đường thẳng y 2x 1. Khi đó: 4 A. Parabol cắt đường thẳng tại hai điểm phân biệt. B. Parabol cắt đường thẳng tại điểm duy nhất 2;2 . C. Parabol không cắt đường thẳng. D. Parabol tiếp xúc với đường thẳng có tiếp điểm là 1;4 . 2 Câu 133. Parabol P : y x 6x 1. Khi đó A. Có trục đối xứng x 6 và đi qua điểm A 0;1 . B. Có trục đối xứng x 6 và đi qua điểm A 1;6 .
  15. C. Có trục đối xứng x 3 và đi qua điểm A 2;9 . D. Có trục đối xứng x 3 và đi qua điểm A 3;9 . 2 Câu 134. Cho parabol P : y ax bx 2 biết rằng parabol đó cắt trục hoành tại x1 1 và x2 2 . Parabol đó là: 1 2 A. y x x 2 .B. y x2 2x 2 .C. y 2x2 x 2 .D. y x2 3x 2 . 2 2 Câu 135. Cho parabol P : y ax bx 2 biết rằng parabol đó đi qua hai điểm A 1;5 và B 2;8 . Parabol đó là A. y x2 4x 2 . B. y x2 2x 2 . C. y 2x2 x 2 . D. y x2 3x 2 . 2 Câu 136. Cho parabol P : y ax bx 1 biết rằng parabol đó đi qua hai điểm A 1;4 và B 1;2 . Parabol đó là A. y x2 2x 1. B. y 5x2 2x 1. C. y x2 5x 1.D. y 2x2 x 1. Câu 137. Biết parabol y ax2 bx c đi qua gốc tọa độ và có đỉnh I 1; 3 . Giá trị a, b, c là A. a 3,b 6,c 0 . B. a 3,b 6,c 0 . C. a 3,b 6,c 0 . D. a 3,b 6,c 2 . 2 Câu 138. Biết parabol P : y ax 2x 5 đi qua điểm A 2;1 . Giá trị của a là A. a 5.B. a 2 . C. a 2 . D. a 3. 2 Câu 139. Cho hàm số y f x ax bx c . Biểu thức f x 3 3 f x 2 3 f x 1 có giá trị bằng A. ax2 bx c .B. ax2 bx c . C. ax2 bx c .D. ax2 bx c . 2 Câu 140. Cho hàm số y f x x 4x . Các giá trị của x để f x 5 là A. x 1.B. x 5.C. x 1, x 5 . D. x 1, x 5 . Câu 141. Bảng biến thiên của hàm số y x2 2x 1 là: x 2 x 1 A. y B. y 1 0 x 2 x 1 C. y 1 D. y 0 Câu 142. Bảng biến thiên nào dưới đây là của hàm số y x2 2x 1 là: x 2 x 1 A. y B. y 1 2 x 1 x 2 C. y 2 D. y 1 Câu 143. Bảng biến thiên nào dưới đây là của hàm số y x2 2x 5 ? x 1 x 2 A. y B. y 4 5 x 1 x 2 C. y 4 D. y 5
  16. Câu 144. Đồ thị hàm số y 4x2 3x 1 có dạng nào trong các dạng sau đây? A. B. C. D. Câu 145. Đồ thị hàm số y 9x2 6x 1 có dạng là? A. B. C. D. 1 2 2 1 Câu 146. Tìm tọa độ giao điểm của hai parabol: y x x và y 2x x là 2 2 1 1 1 11 A. ; 1 . B. 2;0 , 2;0 .C. 1; , ; . D. 4;0 , 1;1 . 3 2 5 50 Câu 147. Parabol P có phương trình y x2 đi qua A, B có hoành độ lần lượt là 3 và 3 . Cho O là gốc tọa độ. Khi đó: A. Tam giác AOB là tam giác nhọn.B. Tam giác AOB là tam giác đều. C. Tam giác AOB là tam giác vuông. D. Tam giác AOB là tam giác có một góc tù. Câu 148. Parabol y m2 x2 và đường thẳng y 4x 1 cắt nhau tại hai điểm phân biệt ứng với: A. Mọi giá trị m. B. Mọi m 2 . C. Mọi m thỏa mãn m 2 và m 0 . D. Mọi m 4 và m 0 . Câu 149. Tọa độ giao điểm của đường thẳng y x 3 và parabol y x2 4x 1 là:
  17. 1 A. ; 1 . B. 2;0 , 2;0 . 3 1 1 11 C. 1; , ; .D. 1;4 , 2;5 . 2 5 50 Câu 150. Cho parabol y x2 2x 3 . Hãy chọn khẳng định đúng nhất trong các khẳng định sau: A. P có đỉnh I 1; 3 . B. Hàm số y x2 2x 3 tăng trên khoảng ;1 và giảm trên khoảng 1; . C. P cắt Ox tại các điểm A 1;0 , B 3;0 . D. Parabol có trục đối xứng là y 1.