Bộ 10 đề thi học kỳ II môn Toán Khối 10
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bộ 10 đề thi học kỳ II môn Toán Khối 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bo_10_de_thi_hoc_ky_ii_mon_toan_khoi_10.pdf
Nội dung text: Bộ 10 đề thi học kỳ II môn Toán Khối 10
- QUY ỂN 4 – ĐỀ SỐ 31 - 42 ĐỀ SỐ 31 – HK2 – CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN, KHÁNH HÒA 1 ĐỀ SỐ 32 – HK2 – NGÔ QUYỀN, ĐỒNG NAI 3 ĐỀ SỐ 33 – HK2 – NGUYỄN HUỆ, HUẾ. 9 ĐỀ SỐ 34 – HK2 – CHUYÊN TRẦN PHÚ, HẢI PHÒNG 13 ĐỀ SỐ 35 – HK2 – PHAN BỘI CHÂU, GIA LAI 2019 17 ĐỀ SỐ 36 – HK2 – TĨNH GIA, THANH HÓA 21 ĐỀ SỐ 37 – HK2 – YÊN LẠC, VĨNH PHÚC 24 ĐỀ SỐ 38 – GIỮA KÌ 2 – CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH 30 ĐỀ SỐ 39 – GIỮA KÌ 2 – NGUYỄN HUỆ, HUẾ, 34 ĐỀ SỐ 40 – GIỮA KÌ 2 – PHAN BỘI CHÂU 39 ĐỀ SỐ 41 – GIỮA KÌ 2 – KTC4 ĐS – PHAN BỘI CHÂU 41 ĐỀ SỐ 42 – GIỮA KÌ 2 – KTC3 HH – CHUYÊN NGUYỄN HUỆ, HN 2019. 48 ĐỀ SỐ 31 – HK2 – CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN, KHÁNH HÒA Câu 1: [DS10.C4.1.D01.b] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 1 A. x2 5 x x 5 . B. 0 x 1. x x 1 C. 0 x 1 0 . D. x x 0 x . x2 x 3 2 x 2 2 Câu 2: [DS10.C4.2.D01.b] Tìm tập xác định của bất phương trình x 1 . x 3 x2 4 A. \ 2 . B. 1; \ 2 . C. 1; . D. 1; \ 2;3. Câu 3: [DS10.C4.2.D02.b] Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình x 5 0 . A. x 1 2 x 5 0 . B. x2 x 5 0 . C. x 5 x 5 0 . D. x 5 x 5 0 . x 1 x 2 Câu 4: [DS10.C4.3.D04.b] Tìm tập nghiệm của bất phương trình . x 2 x 1 1 A. 2; . B. 2; . 2 1 1 C. 2; 1; . D. ; 2 ;1 . 2 2 1 x x 1 Câu 5: [DS10.C4.3.D05.b] Tìm tập nghiệm của bất phương trình . 3 x 3 x A. 1; \ 3 . B. ;1 . C. ;3 \ 1 . D. ;3 . 3x 2 Câu 6: [DS10.C4.3.D05.c] Tìm tập nghiệm của bất phương trình 5 . x 1 1 File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 1 | P a g e
- 1 1 1 A. 6; 2 0; . B. 6; 2 1; . C. 6; 1 0; . D. 6; 1 1; . 4 4 4 x x 1 Câu 7: [DS10.C4.5.D04.b] Tìm tập nghiệm của bất phương trình 3. x A. 0; . B. 1; . C. 0;1. D. 0;1 . Câu 8: [DS10.C4.5.D04.b] Tìm tập nghiệm của bất phương trình x2 x 6 x 2 x 2 0 . A. ; 2 3; . B. 2;3 . C. ; 1 2; . D. ; 2 3; 1;2 . Câu 9: [DS10.C4.5.D04.b] Tìm tập nghiệm của bất phương trình 4 x2 2 x 0 . A. 2; . B. 2;2 . C. ; 2 2; . D. ; 2 . 4x2 3 Câu 10: [DS10.C4.5.D04.b] Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2x 0 . 2x 3 3 1 3 1 A. ; . B. ;; . 2 2 2 2 3 1 3 1 C. ;; . D. ; . 2 2 2 2 x 1 Câu 11: [DS10.C4.5.D04.b] Tìm tập nghiệm của bất phương trình 0 là: x 2 x2 5 x 4 A. ;2 4; . B. ;2 4; \ 1. C. ;2 4; . D. 2;4 . x 1 Câu 12: [DS10.C4.5.D04.b] Tìm tập nghiệm của bất phương trình 0 . x2 4 x 3 A. ;1 . B. 3; 1 1; . C. ; 3 1;1 . D. 3;1 . 1 Câu 13: [DS10.C4.5.D05.b] Tìm tập xác định của hàm số y x2 x 2 . x 3 A. 3; . B. \ 2;3 . C. \ 1;3 . D. 2;1 3; . 3x 5 x 2 x x Câu 14: [DS10.C4.5.D05.b] Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình . 2 2x 5 x 3 0 3 3 3 3 A. 0;1 ;5 . B. 0;1 ;5 . C. ;1 ;5 . D. 1; . 2 2 2 2 x2 5 x m Câu 15: [DS10.C4.5.D05.d] Với giá trị nào của m thì với mọi x ta có 1 7 : 2x2 3 x 2 5 5 5 A. m 1. B. m 1. C. m . D. m 1. 3 3 3 2x2 3 x 1 Câu 16: [DS10.C4.5.D06.b] Tìm tập nghiệm của bất phương trình 0. 4x 3 File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 2 | P a g e
- 1 1 3 A. ; 1; . B. ; 1; \ . 2 2 4 1 1 3 C. ;1 . D. ;1 \ . 2 2 4 Câu 17: [DS10.C4.5.D06.b] Tìm tập nghiệm của bất phương trình x2 x 12 x 12 x 2 . A. ; 3 4; . B. 3;4 . C. ; 3 4; . D. 3;4. Câu 18: [DS10.C4.5.D07.b] Tìm m để phương trình x2 2( m 1) x 9 m 5 0 vô nghiệm: A. m ;1 . B. m 1;6 . C. m ;1 6; . D. m 6; . Câu 19: [DS10.C4.5.D07.c] Tìm tập tất cả các giá trị của tham số m để hai phương trình x2 x m 1 0 , x2 m 1 x 1 0 cùng vô nghiệm. 3 3 A. ;1 . B. 3;1 . C. 3; . D. \ 3;1. 4 4 Câu 20: [DS10.C4.5.D08.b] Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x2 2 m 1 x 4 m 8 0 có nghiệm với mọi x . A. m 1;7 . B. m \ 1;7 . C. m 2;7 . D. m 1; . Câu 21: [DS10.C4.5.D08.b] Tìm m để bất phương trình x2 2( m 1) x 9 m 5 0 có tập nghiệm là . A. 1;6. B. 1;6 . C. ;1 6; . D. m 6; . Câu 22: [DS10.C4.5.D08.b] Với giá trị nào của m thì bất phương trình x2 x m 0 vô nghiệm. 1 1 A. m . B. m . C. m 1. D. m 1. 4 4 Câu 23: [DS10.C4.5.D08.b] Với giá trị nào của m thì hàm số y m 1 x2 2 mx 2 x có tập xác định là D ? A. m . B. m 1 3; 1 3 . C. m 1 3;1 . D. m 1. x 3 4 x 0 Câu 24: [DS10.C4.5.D09.b] Tìm m để bất phương trình có nghiệm? x m 1 A. m 5 . B. m 2 . C. m 5 . D. m 5 . ĐỀ SỐ 32 – HK2 – NGÔ QUYỀN, ĐỒNG NAI Câu 1: [DS10.C3.2.D07.b] Tất cả giá trị của m để phương trình x2 2 m 2 x m 2 m 6 0 có hai nghiệm đối nhau là: A. m 3;2 . B. m 2;3 . C. m 2 . D. m 3;2 . Câu 2: [DS10.C3.2.D07.c] Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình x2 2 m 1 x m 2 4 0 có hai 2 2 nghiệm x1, x 2 thỏa mãn điều kiện x1 x 1 x 2 x 2 3 m 16 là 3 3 3 A. m ;2 . B. m ;2. C. m ; . D. m ;2 . 2 2 2 File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 3 | P a g e
- Câu 3: [DS10.C4.2.D02.b] Hai bất phương trình nào sau đây tương đương? x 3 A. x2 x 1 0 và x 1 0 . B. 0 và x 3 x 0. x 1 1 C. x và x 1. D. x x x và x 1. x 1 x 1 1x 2 Câu 4: [DS10.C4.3.D04.c] Bất phương trình có tập nghiệm là: x 2 3 x 5 5 5 A. S ; 2 ; . B. S 2; . 3 3 5 C. S 2; . D. S . 3 Câu 5: [DS10.C4.5.D03.b] Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là ? A. x2 2 x 3 0 . B. x 1 2 0. C. x2 1 0 . D. x2 x 0. Câu 6: [DS10.C4.5.D08.b] Bất phương trình m2 x 2 m 3 0 có nghiệm x 1 khi và chỉ khi A. 3 m 1. B. m 1 hay m 3 . C. 1 m 3. D. m . x2 2 x 2 0 Câu 7: [DS10.C4.5.D09.c] Hệ bất phương trình có tập nghiệm là khi và chỉ khi 2 mx 2 mx 1 0 A. m 0;1. B. m 0;1 . C. m 0;1 . D. m . 2x2 3 x 5 Câu 8: [DS10.C4.5.D11.c] Bất phương trình 0 có tập nghiệm là: x2 2 x 3 5 5 A. S ;3 1 . B. S ; 1 ; . 2 2 5 5 C. S ;3 . D. S ;3 . 2 2 Câu 9: [DS10.C4.5.D11.c] Bất phương trình x2 4 x 3 1 x có tập nghiệm là : A. S 1;3. B. S 3; . C. S ;1 3; . D. S ;1 3; . Câu 10: [DS10.C4.5.D16.c] Bất phương trình x2 x 4 x 6 có tập nghiệm là A. S . B. S 3;8 . C. S ; 8 3;6 . D. S 8;3 . Câu 11: [DS10.C6.1.D04.a] Cung lượng giác có điểm đầu A , điểm cuối B trên hình vẽ có số đo bằng: File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 4 | P a g e
- 3 3 A. k2 , k . B. k2 , k . C. k , k . D. k2 , k . 2 2 2 2 Câu 12: [DS10.C6.1.D04.b] Cho tam giác đều ABC ( các đỉnh lấy theo thứ tự đó và ngược chiều quay của kim đồng hồ) và nội tiếp trong đường tròn tâm O . Số đo của cung lượng giác AB bằng: A. 240 k 360 , k . B. 60 k 360 , k . C. 120 k 180 , k . D. 120 k 360 , k . Câu 13: [DS10.C6.1.D04.b] Cho góc lượng giác OA, OB có số đo bằng . Trong các số sau, số nào là số đo 3 của một góc lượng giác có cùng tia đầu OA và tia cuối OB ? 5 11 10 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 14: [DS10.C6.1.D04.b] Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho các điểm ABC 2;0 , 0;3 , 1;1 .Diện tích của tam giác ABC bằng: 1 A. 13 . B. . C. 2 13 . D. 2 . 2 Câu 15: [DS10.C6.2.D02.b] Cho . Mệnh đề nào sai ? 2 A. cos 0. B. tan 0. C. sin 0. D cot 0. 1 cos 0. Câu 16: [DS10.C6.2.D03.b] Cho 3 và 2 Khi đó tan bằng : 1 A. tan 2 2. B. tan 8. C. tan 2 2. D. tan . 2 2 3 Câu 17: [DS10.C6.2.D03.b] Cho cot2 9 và 2 . Khi đó giá trị của biểu thức M tan cot 2 là : 10 8 8 A. M . B. M hay M . 3 3 3 8 8 C. M . D. M . 3 3 File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 5 | P a g e
- 2 sin .cos Câu 18: [DS10.C6.2.D03.b] Cho tan . Khi đó biểu thức M 2 2 có giá trị bằng 3 sin cos 6 6 3 6 A. . B. . C. . D. . 5 13 2 5 1 Câu 19: [DS10.C6.2.D03.b] Cho là góc nhọn, biết sin .cos . Khi đó giá trị của M sin cos 3 là: 15 4 2 3 5 A. M . B. M . C. M . D. M . 3 3 3 3 Câu 20: [DS10.C6.2.D04.a] Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng? A. tan tan . B. cot cot . C. cos cos . D. sin sin . Câu 21: [DS10.C6.2.D04.a] Khẳng định nào sau đây sai? A. tan x tan x . B. cos x sin x. 2 C. cos x cos x . D. cot x tan x. 2 Câu 22: [DS10.C6.2.D06.a] Với thỏa mãn điều kiện có nghĩa của biểu thức. Chọn khẳng định đúng 1 tan A. 1 cos2 . B. tan2 . tan2 cot 1 C. sin2 cos 2 2 1. D. 1 cot2 . cos2 5 Câu 23: [DS10.C6.2.D06.b] Biểu thức M 2cos 3 x cos x sin 5 x sau khi thu gọn là: 2 A. M 0 . B. M 2cos x . C. M 2cos x 2sin x . D. M 2cos x . cosx sin x cos x sin x Câu 24: [DS10.C6.2.D06.b] Biểu thức P sau khi thu gọn bằng: cosx sin x cos x sin x A. P 2 tan 2 x . B. P 2cot 2 x . C. P tan2 x . D. P tan 2 x . Câu 25: [DS10.C6.2.D06.b] Giá trị của biểu thức P sin cos cos 2 cos 4 cos8 là 1 1 1 1 A. P sin16 . B. P sin8 . C. P sin16 . D. P sin8 . 8 8 16 16 cos x Câu 26: [DS10.C6.2.D06.b] Biểu thức tan x bằng biểu thức nào sau đây? 1 sin x 1 1 sin x 1 1 sin x A. . B. . C. . D. . 1 sin x cos x cos x cosx sin x Câu 27: [DS10.C6.3.D01.a] Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau A. sin a b cos b sin a cos a sin b . B. cos a b cos a cos b sin a sin b . C. cos a b cos a cos b sin a sin b . D. sin a b sin a cos a sin b cos b . Câu 28: [DS10.C6.3.D02.b] Giá trị của cos750 là 2 3 2 6 6 2 6 2 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 6 | P a g e
- 1 Câu 29: [DS10.C6.3.D02.b] Cho góc thỏa mãn cot . Khi đó giá trị tan là 2 4 1 1 A. . B. 1. C. 2 . D. . 3 2 Câu 30: [DS10.C6.3.D03.a] Trong các câu sau, công thức nào sai ? 2 cos 2 x 1 2 A. cosx . B. cos 2x 2cos x 1. 2 2 tan x C. sin 2x 2cos x .sin x . D. tan 2x . 1 tan2 x 1 Câu 31: [DS10.C6.3.D05.b] Cho sinx .sin 2 x cos x .cos 2 x . Giá trị của M sin x .sin 3 x cos x .cos3 x 3 là: 1 7 1 7 A. M . B. M . C. M . D. M . 3 9 3 9 Câu 32: [HH10.C2.3.D00.b] Cho tam giác ABC có BC a , AC b , AB c , bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác bằng R . Gọi S là diện tích của tam giác ABC . Khẳng định nào sau đây sai? abc A asin B 1 A. R . B. a 2 R sin . C. b . D. S bcsin A . 4S 2 sin A 2 Câu 33: [HH10.C2.3.D01.b] Cho tam giác ABC thỏa b b c a2 c 2. Số đo góc A bằng A. 450 . B. 300 . C. 1200 . D. 600 . 5 Câu 34: [HH10.C2.3.D04.b] Cho tam giác ABC có AB 13, AC 14 và cos A . Khi đó diện tích của 13 tam giác ABC bằng A. 70 . B. 168. C. 84 . D. 35 . Câu 35: [HH10.C3.1.D03.a] Đường thẳng d đi qua M 1;2 và có một véctơ pháp tuyến n 2; 3 . Khi đó, phương trình tham số của đường thẳng d là x 1 3 t x 2 t x 1 2 t x 2 3 t A. . B. . C. . D. . y 2 2 t y 3 2 t y 2 3 t y 1 2 t Câu 36: [HH10.C3.1.D04.b] Phương trình của đường thẳng đi qua M(2;-3) và vuông góc với đường thẳng d: x 3 y 7 0 là A. 3x y 9 0 . B. x 3 y 11 0 . C. x 3 y 7 0. D. 3x y 3 0 . Câu 37: [HH10.C3.1.D08.c] Cho hình chữ nhật ABCD có phương trình hai cạnh lần lượt là 2x 3 y 4 0 và 3x 2 y 6 0 , cho A 1;2 . Khi đó diện tích hình chữ nhật ABCD bằng: 17 60 84 40 A. . B. . C. . D. . 13 13 13 13 Câu 38: [HH10.C3.1.D08.c] Phương trình của đường thẳng đi qua A 2;1 và cách B 2; 1 một khoảng cách d 4 là A. 4x 3 y 10 0 . B. 3x 4 y 10 0 . C. 4x 3 y 10 0 . D. 3x 4 y 10 0 . Câu 39: [HH10.C3.1.D09.b] Góc giữa đường thẳng 3x y 2 0 và trục hoành bằng A. 60. B. 90 . C. 30 . D. 60 . File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 7 | P a g e
- Câu 40: [HH10.C3.1.D12.b] Giá trị của tham số m để 2 đường thẳng d: mx y 5 0 và 1 d2 : x my 5 0 song song với nhau là A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1. x 2 t Câu 41: [HH10.C3.1.D15.b] Cho đường thẳng d : . Phương trình tổng quát của đường thẳng y 3 2 t d là A. 2x y 7 0 . B. 2x y 1 0 . C. 2x y 1 0 . D. x 2 y 8 0. Câu 42: [HH10.C3.2.D01.b] Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình đường tròn A. x2 2 y 2 4 x 6 y 13 0 . B. x2 y 2 4 x 6 y 13 0 . C. x2 y 2 2 x 8 y 3 0 . D. 2x2 2 y 2 4 x 3 y 3 0 . Câu 43: [HH10.C3.2.D01.b] Phương trình x2 y 2 2 m 3 x 4 my m 2 5 m 4 0 là phương trình của đường tròn khi và chỉ khi 5 m 1 5 m m A. 6 . B. 5 . C. 6 . D. m . m m 1 6 m 1 2 2 Câu 44: [HH10.C3.2.D02.a] Cho đường tròn C : x 2 y 3 4 . Khi đó, tâm và bán kính của C là: A. IR 2; 3 ; 2 . B. IR 2; 3 ; 4 . C. IR 2;3 ; 4 . D. IR 2;3 ; 2 . Câu 45: [HH10.C3.2.D05.c] Đường tròn đi qua điểm A 4; 2 và tiếp xúc với trục hoành tại B 2;0 có phương trình là: A. x 2 2 y 2 2 4 . B. x 2 2 y 2 2 4. C. x 2 2 y 2 2 4. D. x 2 2 y 2 2 2. Câu 46: [HH10.C3.2.D05.c] Phương trình của đường tròn có tâm I 3; 4 và tiếp xúc với đường thẳng d : 2x y 5 0 là: A. x2 y 2 6 x 8 y 15 0. B. x2 y 2 6 x 8 y 15 0. C. x2 y 2 6 x 8 y 20 0. D. x2 y 2 6 x 8 y 20 0. 2 2 Câu 47: [HH10.C3.2.D12.c] Cho hai đường tròn C1 : x y 4 x 4 y 8 0 và 2 2 C2 : x 2 y 1 15. Số giao điểm của C1 và C2 là A. 2 . B. 1. C. Vô số. D. 0 . Câu 48: [HH10.C3.3.D02.b] Cho elip E có hình dạng như hình vẽ. Khi đó hai tiêu điểm của elip E là: File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 8 | P a g e
- A. F 5;0 và F 5;0 . B. F 0; 3 và F 0;3 . 1 2 1 2 C. F1 0; 4 và F2 0;4 . D. F1 4;0 và F2 4;0 . Câu 49: [HH10.C3.3.D02.b] Cho elip (E ) : 4 x2 9 y 2 36 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. (E) đi qua điểm M (0; 3) . B. (E) có tiêu cự bằng 2 5 . C. (E) có độ dài trục lớn bằng 9. D. (E) có độ dài trục nhỏ bằng 2. Câu 50: [HH10.C3.3.D03.b] Cho elip (E) có 1 tiêu điểm là F( 10;0) và có độ dài trục lớn bằng 6 2 . Viết phương trình chính tắc của elip (E). x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 A. 0. B. 1. C. 1. D. 1. 18 8 18 8 18 8 8 18 ĐỀ SỐ 33 – HK2 – NGUYỄN HUỆ, HUẾ. 1 Câu 1: [DS10.C4.2.D01.b] Điều kiện xác định của bất phương trình 2 3 x x2 là: x 1 x 3 A. x 1. B. . C. x 1. D. x 3 . x 1 Câu 2: [DS10.C4.2.D03.a] Trong các giá trị sau, giá trị nào không là nghiệm của bất phương trình 2x 1 0. 4 A. x 6 . B. x 1. C. x 2 . D. x . 3 2x 5 x 3 Câu 3: [DS10.C4.2.D03.a] Bất phương trình có tập nghiệm là 3 2 1 A. 1; . B. 2; . C. ;1 2; . D. ; . 4 x 4 x 5 Câu 4: [DS10.C4.2.D03.b] Tập nghiệm của bất phương trình: 2 là x 5 A. 5;6. B. ;6 . C. 5; . D. 5;6 . 2x 3 0 Câu 5: [DS10.C4.2.D04.b] Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: 1 x 0 3 3 3 3 A. ;1 . B. ;1 . C. ;1 . D. ;1 . 2 2 2 2 Câu 6: [DS10.C4.3.D02.b] Bảng xét dấu sau là bảng xét dấu của biểu thức nào dưới đây? x -∞ 2 +∞ f(x) + 0 - A. f x x 2 . B. f x 16 8 x . C. f x 2 4 x . D. f x x 2 . x 1 Câu 7: [DS10.C4.3.D04.b] Tập nghiệm của bất phương trình 1 là: 2 x 1 A. [ 1;2] B. ( 1;2) C. ; 2; D. [ 1;2). 2 File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 9 | P a g e
- Câu 8: [DS10.C4.3.D06.c] Điều kiện của tham số m để bất phương trình m 1 x m 2 0 vô nghiệm là: A. m 2; . B. m . C. m . D. m 1; . Câu 9: [DS10.C4.4.D02.a] Miền của bất phương trình 2x y 1 không chứa điểm nào sau đây? A. C 3;3 . B. D 1; 1 . C. A 1;1 . D. B 2;2 . Câu 10: [DS10.C4.4.D02.b] Miền nghiệm của bất phương trình x 2 y 5 0 là: 1 5 A. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng y x (bao gồm đường thẳng). 2 2 1 5 B. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng y x (không bao gồm 2 2 đường thẳng). 1 5 C. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng y x (không bao gồm đường 2 2 thẳng). 1 5 D. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng y x (bao gồm đường 2 2 thẳng). Câu 11: [DS10.C4.4.D03.b] Điểm nào trong các điểm sau thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình 3x 4 y 12 0 x y 5 0 ? x 1 0 A. Q 2; 3 . B. M 1; 3 . C. N 4;3 . D. P 1;5 . x 1 0 Câu 12: [DS10.C4.4.D04.c] Cho x, y thỏa y 1 0 . Khi đó giá trị lớn nhất của biểu thức M 2 x y x y 3 0 bằng bao nhiêu? A. 8 . B. 9 . C. 6 . D. 7 . Câu 13: [DS10.C4.5.D02.b] Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ? A. x2 2 x 10. B. x2 10 x 2. C. x2 2 x 10. D. x2 2 x 10. Câu 14: [DS10.C4.5.D02.b] Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào sau đây? x 1 2 f(x) - 0 + 0 - A. f x x2 3 x 2 . B. f x x2 3 x 2 . C. f x x2 3 x 2 . D. f x x2 3 x 2 . 9 x2 Câu 15: [DS10.C4.5.D04.b] Tập nghiệm của bất phương trình 0 là x2 3 x 10 A. 5; 3 2;3 . B. 5; 3 2;3 . C. 5; 3 2;3. D. 5; 3 2;3 . Câu 16: [DS10.C4.5.D04.b] Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào dưới đây? File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 10 | P a g e
- A. f x x 1 x 2 . B. f x x 1 x 2 . x 1 x 1 C. f x . D. f x . x 2 x 2 Câu 17: [DS10.C4.5.D08.c] Bất phương trình m 1 x2 2 m 1 x m 3 0 ( m :tham số) nghiệm đúng với mọi x khi. A. m 1; . B. m 2;7 . C. m 1; . D. m 2; . Câu 18: [DS10.C5.1.D01.b] Người ta điều tra ngẫu nhiên số cân nặng của 30 học sinh nữ một trường phổ thông, được ghi trong bảng sau: Số cân nặng (kg) 38 40 43 45 48 50 Tần số 2 4 9 6 4 5 N = 30 Tần suất (%) 6,67 13,33 30 20 13,33 16,67 Số cân nặng trung bình x , số trung vị M e , mốt M0 của bảng thống kê trên là A. x 45; Me 44; M 0 43 B. x 44; Me 44,5; M 0 43 C. x 44; Me 44; M 0 44 D. x 44,5; Me 44; M 0 43. Câu 19: [DS10.C6.1.D01.a] Trên đường tròn lượng giác gốc A 1;0 , cung lượng giác AM biểu diễn cho cung có số đo , cos 0 khi và chỉ khi điểm cuối M thuộc góc phần tư thứ mấy? A. I và III . B. I và II . C. I và IV . D. II và IV . Câu 20: [DS10.C6.1.D01.b] Trên đường tròn định hướng gốc A 1;0 có bao nhiêu điểm M thỏa mãn sđ AM 30 k 45 , k ? A. 10. B. 6 . C. 4 . D. 8 . Câu 21: [DS10.C6.1.D01.b] Trên đường tròn lượng giác gốc A(1;0) , cho các cung có số đo: 7 13 71 I. . II. . III. . IV. . 4 4 4 4 Hỏi các cung nào có điểm cuối trùng nhau? A. Chỉ I, II và IV. B. Chỉ I, II và III. C. Chỉ II, III và IV. D. Chỉ I và II. Câu 22: [DS10.C6.1.D02.a] Góc có số đo 1080 đổi ra radian là: 3 3 A. . B. . C. . D. . 4 5 10 2 Câu 23: [DS10.C6.1.D03.b] Trong 20 giây bánh xe của xe gắn máy quay được 60 vòng. Nếu biết bán kính của bánh xe bằng 6,5cm thì độ dài quãng đường xe đã đi được trong vòng 3 phút gần đúng nhất với số nào sau đây? (lấy 3,1416 ) A. 22042cm . B. 22043cm . C. 22055cm . D. 22054cm . 1 3 2 Câu 24: [DS10.C6.2.D03.b] Cho cot thì sin .cos có giá trị bằng: 2 2 4 2 2 4 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 5 5 File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 11 | P a g e
- Câu 25: [DS10.C6.2.D04.a] Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào SAI? A. cos x cos x . B. sin x sin x . C. sin x cos x . D. cos x sin x . 2 2 Câu 26: [HH10.C2.3.D01.b] Hai tàu thủy cùng xuất phát từ vị trí A, đi thẳng theo hai hướng tạo với nhau một góc 600 . Tàu thứ nhất chạy với tốc độ 30km / h , tàu thứ hai chạy với tốc độ 40km / h . Hỏi sau 2 giờ hai tàu cách nhau bao nhiêu km ? A. 20 13 . B. 10 13 . C. 10 19 . D. 20 19 . Câu 27: [HH10.C2.3.D01.b] Cho tam giác ABC có BC a,, AC b BC a , biết b2 c 2 a 2 3 bc . Tính góc A . A. 300 . B. 600 . C. 450 . D. 750 . Câu 28: [HH10.C2.3.D04.b] Cho tam giác ABC có AB 8, AC 5, BAC 600 . Tính chiều cao AH của tam giác. 20 3 20 21 A. . B. 40 3 . C. 40 7 . D. . 7 7 Câu 29: [HH10.C3.1.D04.b] Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm O 0;0 và song song với đường thẳng x y 4 0 . A. x 2 y 0. B. x y 0. C. x y 5 0. D. x y 0. Câu 30: [HH10.C3.1.D08.c] Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm M 1;4 . Đường thẳng d: ax by c 0 đi qua M và cắt chiều dương của trục Ox, Oy lần lượt tại AB, sao cho diện tích tam giác OAB nhỏ nhất. Tính a b (biết a, b , a , b 1). A. a b 3. B. a b 5 . C. a b 1. D. a b 2 . Câu 31: [HH10.C3.1.D09.b] Tính góc giữa hai đường thẳng d1 : 2 x y 10 0 và d2 : x 3 y 9 0 . A. 900 . B. 450 . C. 600 . D. 00 . x 2 3 t Câu 32: [HH10.C3.1.D09.b] Tìm m đề hai đường thẳng d1 : 2 x 3 y 10 0 và d2 : vuông góc y 1 4 mt với nhau. 1 9 9 A. m . B. m . C. m . D. m . 2 8 8 Câu 33: [HH10.C3.2.D02.b] Tìm tâm và bán kính của đường tròn C : x2 y 2 2 x 4 y 1 0 . A. Tâm I 2;4 ,bán kính R 2 . B. Tâm I 1; 2 ,bán kính R 4 . C. Tâm I 1;2 ,bán kính R 4 . D. Tâm I 1; 2 ,bán kính R 2 . Câu 34: [HH10.C3.2.D03.c] Viết phương trình đường tròn tâm I 3;1 cắt đường thẳng :x 2 y 4 0 tại hai điểm AB, sao cho AB 4 . A. x 3 2 y 1 2 9 . B. x 3 2 y 1 2 5 . C. x 3 2 y 1 2 9 . D. x 3 2 y 1 2 81. Câu 35: [HH10.C3.2.D06.b] Cho đường tròn C : x2 y 2 3 x y 0 . Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn C tại M 1; 1 . File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 12 | P a g e
- A. x 3 y 2 0. B. x 3 y 2 0. C. x 3 y 4 0 . D. x 3 y 4 0. Câu 36: [HH10.C3.2.D06.b] Với giá trị nào của m thì đường thẳng :3x 4 y 3 0 tiếp xúc với đường 2 tròn C : x m y2 9. A. m 0 hoặc m 1. B. m 2 . C. m 6 . D. m 4 hoặc m 6 . 2 2 Câu 37: [HH10.C3.2.D06.c] Cho đường tròn C : x 1 y 2 9 và đường thẳng :3x 4 y 41 0 . Có bao nhiêu điểm M trên đường thẳng mà từ M kẻ được hai tiếp tuyến MA, MB ( AB, là tiếp điểm) đến đường tròn C sao cho góc AMB 600 ? A. Vô số. B. 2. C. 0 . D. 1. Câu 38: [HH10.C3.3.D02.b] Cho elip (E) :x2 4 y 2 1. Mệnh đề nào SAI? c 3 A. Tỉ số B. Độ dài trục nhỏ bằng 1. a 2 C. Độ dài trục lớn bằng 2. D. Tiêu cự bằng 2 3 . Câu 39: [HH10.C3.3.D03.b] Cho elip có các tiêu điểm FF1 5;0 ; 2 5;0 và một điểm M thuộc elip sao cho chu vi MF1 F 2 bằng 30. Tìm phương trình chính tắc của E . x2 y 2 x2 y 2 A. 1. B. 1. C. 75x2 100 y 2 1. D. 100x2 75 y 2 1. 75 100 100 75 Câu 40: [HH10.C3.3.D03.b] Lập phương trình chính tắc của elip ()E biết tiêu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10. x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 A. 1 B. 1 C. 1 D. 1. 25 16 100 81 25 16 25 9 ĐỀ SỐ 34 – HK2 – CHUYÊN TRẦN PHÚ, HẢI PHÒNG Câu 1: [DS10.C3.2.D16.c] Có bao nhiêu giá trị nguyên m để phương trình 4x x2 2 m có 4 nghiệm phân biệt? A. Vô số. B. 0 . C. 1. D. 2. Câu 2: [DS10.C3.2.D18.c] Gọi S là tập hợp các nghiệm nguyên của phương trình x 3 4 x 1 x 8 6 x 1 1. Số phần tử của S là: A. 8 . B. 6 . C. 5 . D. 7 . Câu 3: [DS10.C4.1.D01.a] Cho c là số âm. Bất đẳng thức nào sau đây tương đương với bất đẳng thức a b ? A. a c b c . B. ac bc . C. ac bc. D. a c b c . Câu 4: [DS10.C4.1.D03.b] Cho số x 0 , khẳng định nào trong các khẳng định sau là đúng? 2 2 2 2x 2 A. x 2 . B. x 2 2 . C. x 2 2 . D. x 2 . x x x x x x2 4 x 1 Câu 5: [DS10.C4.1.D08.c] Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y bằng: x2 7 x 13 A. 0 . B. 7 . C. 6 . D. 3 . Câu 6: [DS10.C4.2.D02.a] Trong các hệ bất phương trình sau, hệ nào là hệ bất phương trình bậc nhất phương trình bậc nhất một ẩn? File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 13 | P a g e
- 2 1x 6 0 2x 5 2 1 x A. . B. . 7 2 3x 5 6x 7 0 x2 2 x 3 0 2x 3 y 7 C. . D. . 2x 4 0 x 7 y 9 Câu 7: [DS10.C4.2.D04.b] Tập nghiệm của bất phương trình x x 6 5 2 x 10 x x 8 là A. S ;5 . B. S 5; . C. S . D. S . 3 1 x 2 1 x 2 2 Câu 8: [DS10.C4.2.D04.b] Số nghiệm nguyên của hệ bất phương trình 2x 1 1 x 3 A. 3. B. 2 . C. 4 . D. 1. 2 2 Câu 9: [DS10.C4.2.D04.b] Bất phương trình x 5 x 5 10 có tập nghiệm là 5 5 A. S . B. S 3; . C. . D. S ;3 . S ; 2 2 Câu 10: [DS10.C4.4.D02.b] Hình vẽ nào sau đây biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình 2x 3 y 6 0 (miền không tô đậm kể cả bờ)? H1 H2 H3 H4 A. H1 B. H2 C. H3 D. H4 x y 2 0 Câu 11: [DS10.C4.4.D03.c] Cho các giá trị x, y thỏa mãn điều kiện 2x y 1 0 . Tìm giá trị lớn nhất của 3x y 2 0 biểu thức T 3 x 2 y . A. 19. B. 25 . C. 14. D. Không tồn tại. Câu 12: [DS10.C4.5.D01.a] Cho tam thức bậc hai f x ax2 bx c a 0 có biệt thức b2 4 ac . Chọn mệnh đề đúng? A. Nếu 0 thì f x luôn cùng dấu với hệ số a với x . B. Nếu 0 thì f x luôn cùng dấu với hệ số a với x . C. Nếu 0 thì f x luôn cùng dấu với hệ số a với x . D. Nếu 0 thì f x luôn cùng dấu với hệ số a với x . Câu 13: [DS10.C4.5.D03.b] Tập nghiệm của bất phương trình 2x2 x 6 0 là: 3 3 A. ; 2; . B. ; 2 ; . 2 2 File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 14 | P a g e
- 3 3 C. 2; . D. ; 2 ; . 2 2 Câu 14: [DS10.C4.5.D08.b] Gọi S là tập hợp các giá trị của m để hàm số 2x 3 f x có tập xác định là . S là tập con của tập nào sau đây? x2 2 m 1 x 2 m 2 A. 0; 2. B. 2;6 . C. 2;4 . D. 1;3 . Câu 15: [DS10.C4.5.D11.b] Bất phương trình x 3 1 x có tập nghiệm là 3 17 1 17 3 17 3 17 A. . B. . C. . D. . S 4; S 5; S 3; S 3; 2 2 2 2 Câu 16: [DS10.C6.1.D03.b] Trong 20 giây bánh xe của xe gắn máy quay được 60 vòng. Tinh độ dài quãng đường xe gắn máy đã đi được trong vòng 3 phút (làm tròn đến chữ số hàng đơn vị) biết rằng bán kính bánh xe gắn máy bằng 6,5 cm (lấy 3,1416 ). A. 22042 cm. B. 22054 cm. C. 22043 cm. D. 22055 cm. Câu 17: [DS10.C6.1.D04.b] Trên đường tròn lượng giác gốc A cho các cung có số đo: 7 13 71 I. . II. . III. . IV. . 4 4 4 4 Hỏi các cung nào có điểm cuối trùng nhau? A. Chỉ I, II và IV. B. Chỉ II, III và IV. C. Chỉ I, II và III. D. Chỉ I và II. Câu 18: [DS10.C6.2.D01.a] Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai? A. cot 3x cot3 x . B. cos 2x cos 2 x . C. sin 2x sin 2 x . D. tan x tan x. Câu 19: [DS10.C6.2.D02.a] Cho góc x thỏa mãn 0 x . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 2 A. cotx 0 . B. tanx 0 . C. cosx 0 . D. sinx 0. Câu 20: [DS10.C6.2.D02.b] Trên đường tròn lượng giác gốc A cho cung lượng giác AM có sđ k2 , k và . Xét các mệnh đề sau: 2 I. cos 0 II. sin 0 III. tan 0 2 2 2 Mệnh đề nào sai? A. Chỉ II. B. Chỉ I. C. Chỉ II và III. D. Cả I, II và III. 2 Câu 21: [DS10.C6.2.D03.b] Cho cos và . Khi đó tan bằng: 5 2 21 21 21 21 A. . B. . C. . D. . 5 2 5 2 Câu 22: [HH10.C3.1.D00.b] Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm đường thẳng d có véc-tơ pháp tuyến n a; b với b 0. Mệnh đề nào sau đây sai? A. n'; ka kb với k là véc-tơ pháp tuyến của d . File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 15 | P a g e
- B. là véc-tơ chỉ phương của d . u1 b; a a C. d có hệ số góc k . b D. u2 b; a là véc-tơ chỉ phương của d . Câu 23: [HH10.C3.1.D04.b] Trong mặt phẳng Oxy , hãy cho biết đường thẳng nào đi qua điểm A 2;1 và song song với đường thẳng : 2x 3 y 2 0 ? A. 4x 6 y 11 0 . B. 2x 3 y 7 0 . C. 3x 2 y 4 0 . D. x y 3 0. Câu 24: [HH10.C3.1.D05.b] Trong mặt phẳng Oxy, cho ba điểm ABC 3;0 , 5;4 , 10;2 . Đường thẳng d đi qua điểm C và đồng thời cách đều hai điểm AB, có phương trình là A. x 2 y 6 0 . B. x 2 y 7 0 . C. 2x y 18 0 . D. x 2 y 14 0 hoặc y 2 0 . Câu 25: [HH10.C3.1.D06.c] Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm A 2;0 và đường thẳng d có phương trình x y 2 0 . Gọi M x0; y 0 là điểm trên đường thẳng d sao cho chu vi tam giác OAM nhỏ nhất. Khi đó 1 2 A. x y . B. x y . C. x y 2 . D. x y 1. 0 0 3 0 0 3 0 0 0 0 Câu 26: [HH10.C3.1.D08.b] Trong mặt phẳng Oxy , khoảng cách từ điểm M 15;1 đến đường thẳng x 2 3 t d : là y t 1 16 A. . B. . C. 10 . D. 5 . 10 5 Câu 27: [HH10.C3.1.D08.c] Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm AB 3;0 , 0; 4 . Tìm tọa độ điểm M thuộc Oy sao cho diện tích tam giác MAB bằng 6 . A. 0;0 , 0; 8 . B. 0;2 . C. 1;0 . D. 0;1 . Câu 28: [HH10.C3.1.D09.b] Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M 12; 9 . Khi đó cosin của góc lượng giác Ox; OM là: 4 4 3 3 A. . B. . C. . D. . 3 5 4 5 Câu 29: [HH10.C3.1.D12.b] Trong mặt phẳng Oxy , với giá trị nào của m thì hai đường thẳng d1 : 2 m 1 x my 10 0 và d2 :3 x 2 y 6 0 vuông góc với nhau? 3 A. m 0. B. Không tồn tại m . C. m 2 . D. m . 8 Câu 30: [HH10.C3.2.D02.b] Trong không gian Oxy , cho đường tròn C có phương trình x2 y 2 4 x 2 y 1 0. Tìm tọa độ tâm I và tính bán kính R của đường tròn C . A. IR 2; 1 , 2 . B. IR 2;1 , 2 . C. IR 2;1 , 6 . D. IR 2; 1 , 6 . Câu 31: [HH10.C3.2.D03.b] Trong mặt phẳng Oxy , phương trình đường tròn C có đường kính AB với A 1; 5 và B 7; 3 là: File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 16 | P a g e
- 2 2 2 2 A. x 3 y 4 17 . B. x 3 y 4 17. 2 2 2 2 C. x 3 y 4 34. D. x 3 y 4 17 . Câu 32: [HH10.C3.2.D05.b] Trong mặt phẳng Oxy , cho ba điểm A 0; a , B b;0 và C b;0 với a 0 , b 0. Tìm tọa độ tâm I của đường tròn tiếp xúc với AB tại B và tiếp xúc với AC tại C : b2 b b2 A. I 0; . B. I 0; . C. I 0;0 . D. I 0; . a a a Câu 33: [HH10.C3.2.D06.b] Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn C có phương trình 2 2 x 1 y 2 5. Viết phương trình tiếp tuyến với đường tròn C tại điểm M 0;4 . A. x 2 y 4 0 . B. x 2 y 8 0. C. 2x y 8 0. D. 2x y 4 0 . x2 y 2 Câu 34: [HH10.C3.3.D02.b] Trong mặt phẳng Oxy , một tiêu điểm F của elip 1 là 25 16 A. F 3;0 . B. F 5;0 . C. F 4;0 . D. F 0;3 . x2 y 2 Câu 35: [HH10.C3.3.D07.b] Trong mặt phẳng Oxy , đường thẳng đi qua một đỉnh của elip 1 là: 25 9 A. x 4 . B. x 4. C. y 25. D. x 5. ĐỀ SỐ 35 – HK2 – PHAN BỘI CHÂU, GIA LAI 2019 1 Câu 1: [DS10.C4.2.D01.a] Tìm điều kiện của bất phương trình 3x . x 3 A. x 3. B. x 3. C. x 3. D. x 3. 12x Câu 2: [DS10.C4.2.D01.a] Tìm điều kiện của bất phương trình x 2 . x 1 A. x 1 . B. x 1 . C. x 2 . D. x 2 . Câu 3: [DS10.C4.3.D02.a] Cho nhị thức bậc nhất f x 3 2 x . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 3 2 A. f x 0, x ; . B. f x 0 , x ; . 2 3 2 3 C. f x 0 , x ; . D. f x 0, x ; . 3 2 Câu 4: [DS10.C4.3.D03.b] Biểu thức f x 2 x x 1 dương khi A. x ; 2 . B. x 1;2 . C. x ; 1 . D. x 1;2 . 2x 17 Câu 5: [DS10.C4.3.D04.b] Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2 0 3x 6 4 4 17 7 A. S ; . B. S 2; . C. S 3; . D. S 0; . 5 5 2 2 2 Câu 6: [DS10.C4.5.D02.a] Tam thức bậc hai f x x 3 x 7 A. Không âm với mọi x . B. Dương với mọi x . C. Âm với mọi x ;0 . D. Âm với mọi x . Câu 7: [DS10.C4.5.D02.a] Tam thức bậc hai f x x2 3 x 4 âm khi. File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 17 | P a g e
- A. x ; 1 4; . B. x 4; 2 . C. 1; 4 . D. x ; 4 1; . Câu 8: [DS10.C4.5.D02.b] Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ? A. f x x2 10 x 2. B. f x x2 2 x 10. C. f x x2 6 x 10. D. f x x2 2 x 10. Câu 9: [DS10.C4.5.D03.a] Tập nghiệm của bất phương trình: x2 2 x 7 0 A. S B. S ;1 2 2 1 2 2; C. S 1 2 2;1 2 2 D. S 3 Câu 10: [DS10.C4.5.D03.b] Tìm nghiệm của bất phương trình 0 3x 1 2 1 1 1 A. x . B. x 3 . C. x . D. x . 3 3 3 Câu 11: [DS10.C4.5.D03.b] Nghiệm của bất phương trình: x2 4 0 là A. x 2 hoặc x 2 . B. 2 x 2 . C. x 2 . D. x 2 . Câu 12: [DS10.C4.5.D03.b] Tìm tập nghiệm của bất phương trình: x2 6 x 9 0. A. . B. 3 . C. \ 0 . D. \ 3 . Câu 13: [DS10.C4.5.D04.b] Tìm tập nghiệm của bất phương trình x2 2 x 4 x 3 0? A. x 3 . B. 0 x 2 . C. 1 x 3 . D. x 3 . 3x2 2 x 4 Câu 14: [DS10.C4.5.D04.b] Giải bất phương trình 1 ta được tập nghiệm là x2 5 x 6 S (;)(;)(;) a b c d , trong đó a b c d . Tính P abcd . A. P 6 . B. P 9 . C. P 6 . D. P 10 . 3 2x Câu 15: [DS10.C4.5.D05.c] Giải bất phương trình 2 1 ta được tập nghiệm 2x2 x 1 b b S ;; a (với là phân số tối giản, c 0 ). Tính T a b c . c c A. T 2 . B. T 1 . C. T 1 . D. T 2 . Câu 16: [DS10.C4.5.D07.b] Tìm m để phương trình x2 2 mx 4 0 vô nghiệm. A. m 2; 2 . B. m ; 2 2; . C. m ; 2 . D. m 2; . 2 Câu 17: [DS10.C4.5.D07.b] Tìm tất cả các giá trị của m để x m 3 x 5(2 m 4) 0 có hai nghiệm x1 , x2 nằm về hai phía trục tung. A. m 4; 2 . B. m 1; 2 . C. m 0; 4 . D. m ; 2 . 2 Câu 18: [DS10.C4.5.D08.b] Tìm m để bất phương trình mx 2 mx m 2 0 có tập nghiệm là . A. m 0; . B. m 1;0 . C. m 1; 0. D. m 1; 2 . File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 18 | P a g e
- x2 mx m Câu 19: [DS10.C4.5.D08.c] Cho hàm số y có tập xác định là . Khi đó giá trị m thỏa x2 2 mx m 2 m a;, b b a . Tính S 2 a 3 b . A. S 6 . B. S 2 . C. S 1 . D. S 2 . Câu 20: [DS10.C5.3.D01.a] Một nhóm 11 học sinh tham gia một kỳ thi. Số điểm thi của 11 học sinh đó được sắp xếp từ thấp đến cao như sau (thang điểm 10): 0;0;3;6;6;7;7;8;8;8;9. Tìm số trung bình của mẫu số liệu (tính chính xác đến hàng phần trăm). A. 5 . B. 5,54. C. 6 . D. 5,64. Câu 21: [DS10.C5.3.D02.b] Một nhóm 10 học sinh tham gia một kỳ thi. Số điểm thi của 10 học sinh đó được sắp xếp từ thấp đến cao như sau (thang điểm 10): 0;1;2;4;4;5;7;8;8;9. Tìm số trung vị của mẫu số liệu. A. 5 . B. 5,5. C. 4,5. D. 4 . Câu 22: [DS10.C5.3.D03.a] Thống kê điểm kiểm tra một tiết môn toán của một nhóm 12 học sinh lớp 11A ta được 1;2;2;4;4;5;6;7;7;7;9;10.Tìm mốt của mẫu số liệu. A. 7. B. 1 . C. 5,5. D. 10. Câu 23: [DS10.C6.1.D01.b] Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau? A. tan tan . B. cos 2 sin . C. sin sin . D. cos cos . 4 3 4 4 6 4 3 6 Câu 24: [DS10.C6.1.D02.a] Số đo độ của góc là 6 A. 300 B. 900 C. 450 D. 600 Câu 25: [DS10.C6.1.D03.a] Một đường tròn có bán kính 30cm. Tính độ dài của cung tròn trên đường tròn đó có số đo 2,5. A. 7,5cm . B. 0,83cm . C. 75cm . D. 1 2cm . 4 2 3 5 Câu 26: [DS10.C6.2.D03.c] Cho 3sinx 8cos x 5, x 0; . Tính T 2cos 3cos x 2 A. T 1 . B. T 2 . C. T 0 . D. T 4 . Câu 27: [DS10.C6.2.D04.b] Tính P sin1800 sin270 0 cot90 0 tan180 0 cos90 0 . A. P 0 . B. P 2 . C. P 2 . D. P 1. sinx sin x Câu 28: [DS10.C6.2.D06.b] Rút gọn biểu thức P x k , k , ta được: 1 cosx 1 cos x 1 2 1 1 A. P . B. P . C. P . D. P . cos x sin x sin x cos x Câu 29: [DS10.C6.2.D06.b] Tính giá trị của biểu thức T sin6 x cos 6 x 3sin 2 x cos 2 x 2018. A. T 2018 . B. T 2019 . C. T 2017 . D. T 2020 . Câu 30: [DS10.C6.2.D06.c] Cho 0 a , 0 b và thỏa mãn 1 tana 1 tan b 2 . Tính 2 2 P a b . A. P . B. P . C. P . D. P . 4 3 6 2 Câu 31: [DS10.C6.3.D01.a] Chọn khẳng định đúng tring các khẳng định sau : File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 19 | P a g e
- A. cosa b cos a .cos b sin a .sin b . B. cosa b cos a .cos b sin a .sin b . C. cos a b sin a .cos b cos a .sin b . D. cos a b cos a .cos b sin a .sin b . Câu 32: [HH10.C2.3.D02.b] Cho tam giác ABC nhọn thỏa mãn 2a sin B b 3 . Tính số đo góc A A. 600. B. 450. C. 900 . D. 300 . 1 3 Câu 33: [DS10.C6.3.D03.b] Cho sin , . Khi đó giá trị của sin 2 bằng 3 2 2 4 2 2 4 2 A. . B. . C. . D. . 9 9 3 3 x a a Câu 34: [DS10.C6.3.D03.b] Cho tan 5 . Khi đó tanx , b 0, a 0 và là tối giản. Tính 2 b b 2 S a b ? A. S 3 . B. S 3 . C. S 2 . D. S 2 . 4 4 Câu 35: [DS10.C6.3.D06.c] Cho 0 x . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P sin x cos x. 2 1 1 A. 1. B. . C. . D. 0 . 2 4 Câu 36: [HH10.C2.3.D00.a] Độ dài trung tuyến mc ứng với cạnh c của tam giác ABC bằng biểu thức nào dưới đây? b2 a 2 c 2 1 A. . B. 2b2 2 a 2 c 2 . 4 2 2 2 2 b2 a 2 c 2 b a c C. . D. . 2 4 2 4 Câu 37: [HH10.C2.3.D01.b] Cho tam giác ABC biết a 24, b 13, c 15. Tính góc A . A. 58 24 . B. 28 37 . C. 117 49 . D. 33 34 . Câu 38: [HH10.C2.3.D01.b] Tam giác ABC có a 8 , c 3, B 60 . Độ dài cạnh b bằng bao nhiêu? A. 7 . B. 61 . C. 4 9 . D. 97 . Câu 39: [HH10.C3.1.D02.b] Tìm tọa độ vectơ pháp tuyến của đường thẳng đi qua hai điểm A 5;1 và B 2; 4 A. n 5;3 B. n 3;5 C. n 3; 7 D. n 7;3 Câu 40: [HH10.C3.1.D03.b] Cho hai điểm A 2; 3 , B 4; 1 . Phương trình đường trung trực AB . A. x y 1 0. B. 2x 3 y 1 0. C. 2x 3 y 5 0. D. 3x 2 y 1 0. Câu 41: [HH10.C3.1.D03.b] Cho hai điểm A 4; 0 và B 0;5 . Phương trình nào sau đây không phải là phương trình đường thẳng của AB x y 5 x 4 y x 4 4 t A. 1. B. y x 15 . C. . D. 4 5 4 4 5 y 5 t Câu 42: [HH10.C3.1.D04.b] Cho 3 điểm ABC(1; 2), ( 1;4), (0;3). Tìm phương trình tham số của đường thẳng đi qua A và song song với BC. x 1 t x 1 2 t x 1 t x 1 t A. . B. . C. . D. . y 2 t y 2 2 t y 2 t y 2 2 t File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 20 | P a g e
- [HH10.C3.1.D06.d] Cho hai điểm , và đường thẳng :2x y 1 0. Tìm tọa độ Câu 43: P 1; 6 Q 3; 4 điểm N thuộc sao cho NPNQ lớn nhất. A. N 9; 19 . B. N 1;1 . C. N 3;5 . D. N 1; 3 . Câu 44: [HH10.C3.2.D00.a] Đường tròn x2 y 2 2 x 10 y 1 0 đi qua điểm nào trong các điểm sau đây? A. (2;1). B. (3; 2) . C. (4; 1) . D. ( 1;3) . Câu 45: [HH10.C3.2.D01.b] Phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn? A. x2 y 2 4 x 6 y 12 0 . B. x2 2 y 2 4 x 8 y 1 0 . C. x2 y 2 2 x 8 y 20 0 . D. 4x2 y 2 10 x 6 y 2 0 . Câu 46: [HH10.C3.2.D02.b] Một đường tròn có tâm I 1; 3 tiếp xúc với đường thẳng :3x 4 y 0. Tìm bán kính của đường tròn đó. 3 A. 3 . B. . C. 1. D. 15. 5 x2 y 2 Câu 47: [HH10.C3.3.D02.b] Tìm độ dài trục lớn AA của elip E : 1 1 2 9 5 A. AA1 2 9 B. AA1 2 18 C. AA1 2 3 D. AA1 2 6 Câu 48: [HH10.C3.3.D03.b] Trong mặt phẳng Oxy cho elip E có độ dài trục lớn bằng 8 và độ dài trục bé bằng 6 . Viết phương trình của elip E x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 8 6 16 9 8 6 16 9 Câu 49: [HH10.C3.3.D03.b] Viết phương trình chính tắc của elip E có trục lớn gấp đôi trục bé và đi qua điểm M 2; 2 . x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 A. E : 1. B. E : 1. C. E : 1. D. E : 1. 5 20 8 2 20 5 80 5 ĐỀ SỐ 36 – HK2 – TĨNH GIA, THANH HÓA Câu 1: [DS10.C4.1.D05.d] Cho x , y là các số thực thỏa mãn x 2 y 2 0 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A x2 y 2 6 x 10 y 34 x 2 y 2 10 x 14 y 74 là A. 4 2 . B. 6 . C. 2 . D. 34 74 . Câu 2: [DS10.C4.2.D01.b] Tập nghiệm của bất phương trình x 2018 2018 x là A. . B. 2018; . C. ;2018 . D. 2018. Câu 3: [DS10.C4.2.D03.a] Tập nghiệm S của bất phương trình: 8x 5 10 8 x là: A. S 5; . B. S ;5 . C. S . D. S . Câu 4: [DS10.C4.2.D05.b] Cho bất phương trình x 2 m 2 mx . Khi m 1 tập nghiệm của bất phương trình là: A. 2; . B. ;2 . C. 2; . D. ; 2 . Câu 5: [DS10.C4.3.D02.a] Nhị thức f x 2 x 4 luôn âm trong khoảng nào sau đây? A. ;2 . B. 0; . C. ;2 . D. 2; . x 1 Câu 6: [DS10.C4.3.D04.b] Tập nghiệm của bất phương trình 1 là: 3 x A. 1;3 . B. 1;3 . C. ;1 3; . D. 1;3 . File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 21 | P a g e
- Câu 7: [DS10.C4.3.D05.a] Nghiệm của bất phương trình x 3 2 là A. 1 x 2 . B. 1 x 5. C. 1 x 5. D. 1 x 2 . Câu 8: [DS10.C4.4.D03.b] Miền không bị gạch chéo (kể cả đường thẳng d1 và d2 ) là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào? x y 1 0 x y 1 0 x y 1 0 x y 1 0 A. . B. . C. . D. . 2x y 4 0 2x y 4 0 2x y 4 0 2x y 4 0 Câu 9: [DS10.C4.5.D02.b] Cho biểu thức f x x2 3 x 2 . Khẳng định nào sau đây đúng. A. f x 0, x . B. f x 0, x ;2 . C. f x 0, x 1; . D. f x 0, x 1;2 . Câu 10: [DS10.C4.5.D03.a] Tập nghiệm của bất phương trình x2 4 x 3 0 là A. ; 3 1; . B. 3; 1. C. ; 1 3; . D. 3; 1. Câu 11: [DS10.C4.5.D08.c] Bất phương trình m 1 x2 2 m 1 x m 3 0 nghiệm đúng với mọi x khi A. m 1; . B. m 1; . C. m 2;7 . D. m 2; . Câu 12: [DS10.C4.5.D11.c] Tập nghiệm của bất phương trình x2 7 x 10 3 x 1 là: 9 A. 1; . B. ; 1; . 8 1 C. 1;2 5; . D. ; . 3 Câu 13: [DS10.C4.5.D12.d] Cho bất phương trình x2 6 x x 2 6 x 8 m 1 0 . Xác định giá trị tham số m để bất phương trình nghiệm đúng với x 2;4 . 35 35 A. m . B. m 9 . C. m 9 . D. m . 4 4 Câu 14: [DS10.C5.3.D01.a] Cho dãy số liệu thống kê 11,13, 14, 15, 12, 10. Số trung bình cộng của dãy thống kê đó bằng A. 13,5 . B. 12. C. 13. D. 12,5 . Câu 15: [DS10.C5.3.D02.b] Cho bảng số liệu ghi lại điểm của 40 học sinh trong bài kiểm tra một tiết môn Toán Số trung vị là A. 6,5. B. 6 . C. 5 . D. 7 . Câu 16: [DS10.C5.4.D01.b] Cho mẫu số liệu 10,8,6,2,4 . Độ lệch chuẩn của mẫu là A. 8 . B. 2,4 . C. 6 . D. 2,8. File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 22 | P a g e
- Câu 17: [DS10.C6.1.D01.a] Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau. A. cos k 2 cos . B. 1 sin 1. sin C. tan k , . D. sin 2 sin . cos 2 3 Câu 18: [DS10.C6.1.D04.b] Với M là điểm trên đường tròn lượng giác, xác định bởi sđ AM bằng ; 4 điểm N đối xứng với M qua O , số đo cung lượng giác AN là: 3 A. k2 . B. k . C. k2 . D. k2 . 4 4 4 4 Câu 19: [DS10.C6.1.D04.b] Trên đường tròn lượng giác, có bao nhiêu điểm M thỏa mãn sđ AM 30 k 45 , k ? A. 6 . B. 4 . C. 8 . D. 10. Câu 20: [HH10.C2.3.D01.a] Cho tam giác ABC có B 1350 , AB 2 và BC 3. Độ dài cạnh AC bằng? 9 A. 5. B. . C. 5 . D. 17 . 4 Câu 21: [HH10.C2.3.D02.c] Cho góc xOy 30 . A , B thay đổi lần lượt nằm trên Ox , Oy sao cho AB 2 . Độ dài lớn nhất của OB bằng A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 . Câu 22: [HH10.C2.3.D04.b] Cho tam giác đều ABC cạnh 2a , ngoại tiếp đường tròn bán kính r . Khi đó bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC là 2a 3 a 3 a 3 A. . B. . C. a 3 . D. . 3 3 2 x 5 3 t Câu 23: [HH10.C3.1.D02.a] Cho đường thẳng d có phương trình t . Một véctơ chỉ y 1 2 t phương của đường thẳng là: d A. u2 5; 1 . B. u3 2; 3 . C. u1 3;2 . D. u4 2;3 . Câu 24: [HH10.C3.1.D04.b] Đường thẳng nào qua A 2;1 và song song với đường thẳng 2x 3 y 2 0 A. 3x 2 y 4 0. B. 2x 3 y 7 0. C. x y 3 0 . D. 4x 6 y 11 0 . Câu 25: [HH10.C3.1.D07.c] Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : x 2 y 16 0 và A 4;1 . Tọa độ A đối xứng với A qua d là: A. 8;9 . B. 6;5 . C. 9;8 . D. 6;5 . Câu 26: [HH10.C3.1.D08.a] Khoảng cách từ điểm M 5; 1 đến đường thẳng :3x 2 y 13 0là 28 13 A. 2 13 B. 2 . C. . D. . 13 2 Câu 27: [HH10.C3.1.D08.c] Trong mặt phẳng với hệ trục Oxy cho A 3;0 và B 0; 4 , toạ độ điểm M thuộc Oy sao cho diện tích tam giác MAB bằng 6 là A. 0;0 và 0; 8 . B. 0;1 . C. 1;0 . D. 0;8 . Câu 28: [HH10.C3.1.D10.d] Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho điểm M 2;5 , đường thẳng d qua M cắt các tia Ox , Oy lần lượt tại A a;0 và B 0; b . Diện tích tam giác OAB nhỏ nhất khi a b bằng A. 49 . B. 20 . C. 14. D. 40 . Câu 29: [HH10.C3.1.D12.b] Giá trị m để hai đường thẳng sau đây vuông góc với 1 : 2x 3 y 4 0 và x 2 3 t 2 : . y 1 4 mt File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 23 | P a g e
- 1 1 9 9 A. m . B. m . C. m . D. m . 2 2 8 8 Câu 30: [HH10.C3.1.D13.c] Cho tam giác ABC có A 4; 2 , phương trình đường cao BH: 2 x y 4 0 , phương trình đường cao CK: x y 3 0 . Viết phương trình đường cao kẻ từ A . A. 4x 3 y 22 0. B. 4x 5 y 26 0. C. 4x 5 y 6 0. D. 4x 3 y 10 0 . Câu 31: [HH10.C3.1.D13.c] Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có đỉnh B 4; 1 , phương trình đường cao AH là 2x 3 y 12 0 . Phương trình đường trung tuyến AM là 2x 3 y 0 . Phương trình cạnh AC là A. 3x 2 y 5 0 . B. 9x 11 y 49 0 . C. 9x 11 y 5 0. D. 3x 2 y 10 0 . Câu 32: [HH10.C3.1.D15.b] Phương trình nào là phương trình tham số của đường thẳng x y 2 0 : x t x t x 2 x 3 t A. . B. . C. . D. . y 3 t y 2 t y t y 1 t ĐỀ SỐ 37 – HK2 – YÊN LẠC, VĨNH PHÚC Câu 1: [DS10.C3.2.D04.c] Phương trình m2 1 x 2 x 2 m 3 0 có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi: 3 3 A. m ; 1 ; . B. m 1; ; 1 . 2 2 3 3 C. m 1;1 ; D. m 1; . 2 2 Câu 2: [DS10.C4.1.D01.a] Cho a,. b Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a b a b B. a b a b C. a b a b D. a b a b Câu 3: [DS10.C4.1.D01.b] Cho a và b là hai số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 2 a 1 A. a b a b . B. a b 2 . b 1 a 1 1 1 C. a. b 1 . D. a b . b 1 a b 27 Câu 4: [DS10.C4.1.D08.c] Tìm giá trị nhỏ nhất của f x 2 x khi x 0 . x2 A. 9 . B. 10. C. 7 . D. 8 . Câu 5: [DS10.C4.1.D08.c] Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f x x 2 3 12 x trên đoạn 2;12. A. fmax 10 . B. fmax 9 . C. fmax 13 . D. fmax 12 . Câu 6: [DS10.C4.2.D02.b] Mệnh đề nào sau đây là đúng ?. A. x 2 x 1 2 x 1 x 0 . B. x x 1 x 1 x 0. 2 x x 5 C. 2x 3 2 2 x 3 2 . D. 10 x 10 . x 5 3x 6 Câu 7: [DS10.C4.3.D04.b] Bất phương trình 0 có tập nghiệm là 1 x A. S 1;2 . B. S 1;2 . C. S 1;2 . D. S 1;2 . Câu 8: [DS10.C4.3.D05.b] Phương trình x 1 x 7 có tổng tất cả các nghiệm là A. 4 . B. 5. C. 15 . D. 10. File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 24 | P a g e
- Câu 9: [DS10.C4.3.D06.b] Bất phương trình m 1 x 3 0 vô nghiệm khi: A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1. Câu 10: [DS10.C4.4.D01.a] Câu nào đúng trong các câu sau? A. Miền nghiệm của bất phương trình 2x y 1 0 chứa điểm M 1;1 . B. Miền nghiệm của bất phương trình 100x 400 y 1 0 là nửa mặt phẳng kể cả bờ. C. Miền nghiệm của bất phương trình 2x y 1 0 chứa điểm O 0;0 . D. Miền nghiệm của bất phương trình x 0 là nửa mặt phẳng bên phải trục tung kể cả biên (bờ). Câu 11: [DS10.C4.4.D04.c] Có ba nhóm máy ABC, , dùng để sản xuất ra hai loại sản phẩm I và II. Để sản xuất một sản phẩm loại I cần dùng 1 máy nhóm A và 1 máy nhóm B. Để sản xuất ra một sản phẩm loại 2 cần dùng 1 máy nhóm A, 3 máy nhóm B và 2 máy nhóm C. Nhà máy có 7 máy nhóm A, 15 máy nhóm B, 8 máy nhóm C. Biết một sản phẩm loại I lãi 10 nghìn đồng, một sản phẩm loại II lãi 15 nghìn đồng. Hãy lập phương án để việc sản xuất hai loại sản phẩm trên có lãi là cao nhất. Chọn đáp án đúng. A. Lãi cao nhất khi nhà máy sản xuất sản phẩm loại I và loại II với tỉ lệ là 3:5 B. Lãi cao nhất khi nhà máy sản xuất sản phẩm loại I và loại II với tỉ lệ là 5:3 C. Lãi cao nhất khi nhà máy sản xuất sản phẩm loại I và loại II với tỉ lệ là 4:3 D. Lãi cao nhất khi nhà máy sản xuất sản phẩm loại I và loại II với tỉ lệ là 3: 4 Câu 12: [DS10.C4.5.D03.b] Tập hợp T ; 3 1; là tập nghiệm của bất phương trình nào dưới đây ? A. x2 2 x 3 0. B. x 3 x 1 0 . C. x 3 x 1 0 . D. x2 2 x 3 0. Câu 13: [DS10.C4.5.D04.b] Tập nghiệm của bất phương trình x3 x 0 A. S 1;0 1; . B. S ;0 . C. S . D. S 1;0 0;1 . x 1 Câu 14: [DS10.C4.5.D04.c] Tập nghiệm của bất phương trình 0 . x 2 x2 5 x 4 A. ;2 4; . B. 2;4 . C. ;2 4; . D. ;2 4; \ 1. x2 3 x 4 0 Câu 15: [DS10.C4.5.D05.b] Nghiệm của hệ là 2 x 6 x 5 0 x 2 x 1 A. 4 x 5 . B. . C. 4 x 5. D. . x 5 x 5 x m 1 Câu 16: [DS10.C4.5.D05.c] Cho hệ . Tìm m để hệ có tập nghiệm là một đoạn có 2 2 x 1 2 x x 2 m độ dài bằng 1. A. m 5 và m 6. B. m 5 , m 6 và m 7 . C. m 7 . D. m 5 . x2 1 x 2 Câu 17: [DS10.C4.5.D06.c] Giải phương trình 1 ta được tập nghiệm S . Khi đó, số phần tử x x 1 của tập S là: A. S có 4 phần tử. B. S có 2 phần tử. C. S có 1 phần tử. D. S có 3 phần tử. File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 25 | P a g e
- 2 2 Câu 18: [DS10.C4.5.D06.c] Tập nghiệm của bất phương trình x x 12 x x 12 là: A. x R . B. 1;0 . C. . D. ; 1 0; . Câu 19: [DS10.C4.5.D08.c] Cho bất phương trình: 2m 1 x2 3 m 1 x m 1 0 với giá trị nào của m thì bất phương trên vô nghiệm 1 A. m 13; 1 . B. m 13; 1 . C. m . D. m . 2 x2 5 x m Câu 20: [DS10.C4.5.D08.c] Tìm m để bất phương trình sau có nghiệm x : 1 7 2x2 3 x 2 5 5 5 5 A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1. 3 3 3 3 Câu 21: [DS10.C4.5.D08.c] Tam thức f x m2 2 x 2 2 m 2 x 2 0 với mọi x khi và chỉ khi. A. 4 m 0 . B. m 4 hoặc m 0 . C. m 4 hoặc m 0 . D. m 0 hoặc m 4 . x2 4 0 Câu 22: [DS10.C4.5.D09.c] Hệ bất phương trình ( m là tham số) có nghiệm khi x m 0 m 2 A. m 2 . B. . C. m 2 . D. m 2 . m 2 2 Câu 23: [DS10.C4.5.D11.b] Tập nghiệm của bất phương trình 3 x 3 x 0 là A. ; 3 . B. 3;3. C. 3; . D. . 3x2 2 x 12 Câu 24: [DS10.C4.5.D16.c] Tìm m để 2 có nghiệm x . x2 mx 4 A. 3 m 1 B. 3 m 1 C. 3 m 1 D. 3 m 1 Câu 25: [DS10.C5.3.D02.a] Số điểm kiểm tra 11 môn của một nhóm gồm 11 học sinh được cho trong bảng sau: Điểm 4 5 7 8 9 10 Tần số 2 1 2 3 1 2 N = 11 Số trung vị của mẫu số liệu trên là: A. 7 . B. 7,5. C. 8 . D. 8,5 . Câu 26: [DS10.C5.4.D01.b] Bảng số liệu sau cho biết thời gian làm bài tính bằng phút của 50 học sinh. Thời 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 gian Tần 1 3 4 7 8 9 8 5 3 2 N = 50 số (n) Tìm độ lệch chuẩn của mẫu số liệu thống kê trên. A. 2,15 . B. 2,14 . C. 2,16 . D. 2,13. Câu 27: [DS10.C6.1.D02.a] Đổi số đo góc sang đơn vị độ: 6 A. 300 . B. 600 . C. 3300 . D. 300 . File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 26 | P a g e
- 5 Câu 28: [DS10.C6.1.D03.a] Tính bán kính R của đường tròn biết rằng cung có số đo rad dài 24 cm. 3 A. R 4,0 cm. B. R 4,6 cm. C. R 14,4 cm. D. 1,6 cm. Câu 29: [DS10.C6.1.D04.b] Các cung lượng giác sau, cung lượng giác nào có điểm đầu và điểm cuối không 23 trùng với cung lượng giác có số đo ? 6 11 25 17 A. . B. . C. . D. . 6 6 6 6 Câu 30: [DS10.C6.2.D02.b] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. Với mọi x k k , tan x và cot x cùng dấu. 2 B. Với mọi x , nếu sin 2x 0 thì sinx 0. C. Với mọi x , tan 4x cot 4 x 2. D. Với mọi x , nếu cos 2x 0 thì cosx 0. Câu 31: [DS10.C6.2.D02.b] Cho 0 x . Khẳng định nào sau đây đúng? 2 3 A. tan x 0 . B. cos x 0. 2 8 C. sin x 0 . D. Các khẳng định trên đều sai. 4 1 Câu 32: [DS10.C6.2.D03.b] Cho sinx cos x thì sin 2x có giá trị là: 2 3 1 3 3 A. . B. . C. . D. . 4 2 8 4 Câu 33: [DS10.C6.2.D04.a] Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? A. tan tan . B. tan tan . C. tan tan . D. tan cot . 2 sina sin 3 a sin 5 a Câu 34: [DS10.C6.2.D06.b] Biểu thức thu gọn của biểu thức A là: cosa cos3 a cos5 a A. sin 3a . B. cos3a . C. tan3a . D. 1 tan3a . Câu 35: [DS10.C6.3.D01.a] Trong các công thức sau, công thức nào đúng? A. cos a b cos a .cos b sin a .sin b . B. sin a b sin a cos b sin b cos a . C. sin a b sin a cos b sin b cos a D. cos a b cos a .cos b sin a .sin b . x Câu 36: [DS10.C6.3.D05.c] Cho sin 0 và n là số tự nhiên. Tính 2 Sn cos x cos 2 x cos3 x cos nx ta được kết quả là: 1 x 1 x sin 2n x sin sin n x 2sin 2 2 2 2 A. S B. S n x n x 2sin sin 2 2 File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 27 | P a g e
- 1 x 1 x sin n x sin sin n x sin 2 2 2 2 C. S D. S n x n x sin 2sin 2 2 Câu 37: [HH10.C3.1.D01.a] Đường thẳng d:3 x 2 y 7 không đi qua điểm 7 7 A. Q 1;2 . B. P ;0 . C. N 0; . D. M 1;2 . 3 2 x 4 3 t Câu 38: [HH10.C3.1.D02.a] Đường thẳng d : có véctơ pháp tuyến có tọa độ là: y 1 2 t A. 1;1 . B. 4; 6 . C. 2; 3 . D. 3;2 . Câu 39: [HH10.C3.1.D06.c] Cho ABC. Tìm tọa độ các đỉnh của tam giác biết cạnh BC: x y 2 0, hai đường cao BB : x 3 0 và CC : 2 x 3 y 6 0. A. ACB 1;2, 3; 1, 0;2 B. ABC 1;2, 3;1, 0;2 C. ABC 2;1 , 3; 1 , 0;2 D. ABC 1;2, 3;1, 0;2 Câu 40: [HH10.C3.1.D07.b] Cho điểm M 1;2 và đường thẳng d : 2 x y 5 0 . Tọa độ điểm đối xứng với điểm M qua đường thẳng d là: 9 12 3 A. 2;6 . B. ; . C. 0; . D. 3;5 . 5 5 2 Câu 41: [HH10.C3.1.D07.c] Cho đường thẳng d: 3 x y 3 0 và điểm N 2;4 . Tọa độ hình chiếu vuông góc N lên d là: 1 33 2 21 1 11 A. ; . B. 3; 6 . C. ; . D. ; . 10 10 5 5 3 3 Câu 42: [HH10.C3.1.D09.b] Cho hai đường thẳng d1 : 2 x 4 y 3 0 và d2 :3 x y 17 0 . Số đo góc giữa hai đường thẳng là: 3 A. . B. . C. . D. . 4 4 2 4 x 22 2 t Câu 43: [HH10.C3.1.D12.b] Tọa độ giao điểm của 2 đường thẳng 1 : và y 55 5 t 2 : 2x 3 y 19 0 là A. 2; 5 . B. 5;3 . C. 10;25 . D. 1;7 . Câu 44: [HH10.C3.1.D13.c] Cho tam giác ABC có A 1;1 . Phương trình đường trung trực cạnh BC là 3x y 1 0 . Khi đó phương trình đường cao đi qua A là A. x 3 y 2 0. B. x 3 y 2 0 . C. 3x y 4 0. D. 3x y 4 0. x 1 3 t Câu 45: [HH10.C3.1.D15.b] Cho đường thẳng có phương trình tham số là . Phương trình tổng y 2 t quát của đường thẳng trên là : A. x 3 y 0 . B. x 3 y 5 0 . C. 3x y 5 0 . D. 3x y 2 0 . Câu 46: [HH10.C3.2.D02.a] Đường tròn C : x2 y 2 4 x 2 y 1 0 có tâm I và bán kính R nào sau đây? File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 28 | P a g e
- A. I 2;1 và R 2 . B. I 2;1 và R 6 . C. I 2; 1 và R 2 . D. I 4;2 và R 2 . Câu 47: (BAN NÂNG CAO) [HH10.C3.3.D04.b] Các đường tiệm cận của Hyperbol 4x2 9 y 2 36 là? 2 2 3 A. y x . B. x . C. y x . D. y x . 3 3 2 Câu 48: (BAN NÂNG CAO) [HH10.C3.3.D07.b] Cho parabol P : y2 8 x . Các kết luận dưới đây, kết luận nào sai? A. P có tiêu điểm F 2;0 . B. P đi qua điểm M 1 3; 3 1 . C. P nhận Ox làm trục đối xứng. D. Đường chuẩn P có phương trình x 2. Câu 49: [HH10.C3.3.D07.c] Ông Hoàng có một mảnh vườn hình elip có chiều dài trục lớn và trục nhỏ lần lượt là 60m và 30m . Ông chia thành hai nửa bằng một đường tròn tiếp xúc trong với elip để làm mục đích sử dụng khác nhau ( xem hình vẽ). Nửa bên trong đường tròn ông trồng cây lâu năm, nửa bên ngoài đường tròn ông trồng hoa màu. Tính tỉ số diện tích T giữa phần trồng cây lâu năm so với diện tích trồng hoa màu. Biết diện tích elip được tính theo công thức S ab trong đó a, b lần lượt là đọ dài nửa trục lớn và nửa trục bé của elip. Biết độ rộng của đường elip không đáng kể. 2 1 3 A. T . B. T 1. C. T . D. T . 3 2 2 Câu 50: [HH10.C3.3.D07.c] Các hành tinh và các sao chổi khi chuyển động xung quanh mặt trời có quỹ đạo là một đường elip trong đó tâm mặt trời là một tiêu điểm. Điểm gần mặt trời nhất gọi là điểm cận nhật, điểm xa mặt trời nhất gọi là điểm viễn nhật. Trái đất chuyển động xung quanh mặt trời theo quỹ đạo là một đường elip có độ dài nửa trục lớn bằng 93.000.000 dặm. Tỉ số khoảng cách giữa điểm cận nhật và 59 điểm viễn nhật đến mặt trời là . Tính khoảng cách từ trái đất đến mặt trời khi trái đất ở điểm cận 61 nhật. Lấy giá trị gần đúng. Trái dát Mat troi A. Xấp xỉ 91.455.000 dặm B. Xấp xỉ 91.000.000 dặm C. Xấp xỉ 91.450.000 dặm D. Xấp xỉ 91.550.000 dặm File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 29 | P a g e
- Đ Ề SỐ 38 – GIỮA KÌ 2 – CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH Câu 1: [DS10.C4.1.D01.b] Chọn biến đổi sai: A. ABBAB . B. ABBAB . A 0 A 0 C. ABB 0 . D. . AB 2 2 AB AB Câu 2: [DS10.C4.2.D01.a] Bất phương trình nào sau đây nhận x 1 làm nghiệm? 1x 1 A. x 3 x 4 2 x x . B. 0 . x 3 x2 1 1x 1 C. x 43 x 2 x2 43 x 2 2 . D. 0 . x 3 x 1 Câu 3: [DS10.C4.2.D02.b] Chọn biến đổi đúng x 2 A. x 1 x x 1 x . B. 0 x 2 . x 1 2 x 3 C. 0 x 3. D. x 1 x 2 0 x 2. x 1 Câu 4: [DS10.C4.2.D02.b] Bất phương trình 3x 1 x tương đương với bất phương trình nào sau đây? 2 A. 3x 1 x2 . B. 3x 1 x 1 x x 1 . 3x 1 x 1 1 C. . D. . x2 2 x 2 2 3x 1 x Câu 5: [DS10.C4.2.D04.a] Bất phương trình ax b 0 có tập nghiệm là khi nào? A. a 0, b 0 . B. a 0, b 0 . C. a 0 . D. a 0 . Câu 6: [DS10.C4.2.D05.b] Tập nghiệm của bất phương trình m 2 x 3 m2 x 1 là: 3m 5 3m 5 A. S ; 2 . B. 2 ; . m m 2 m m 2 3m 5 C. 2 ; . D. Chưa kết luận được. m m 2 Câu 7: [DS10.C4.3.D02.a] Biểu thức f x 2 x 10 A. luôn mang giá trị dương với mọi số thực x . B. luôn mang giá trị âm với mọi số thực x . C. mang giá trị dương khi x thuộc khoảng 5; . D. mang giá trị âm khi x thuộc nửa khoảng ; 5. Câu 8: [DS10.C4.3.D04.b] Bất phương trình x 1 x 2 x 5 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên? A. 4 . B. 5. C. 3. D. 2 . 3x Câu 9: [DS10.C4.3.D04.b] Tập nghiệm của bất phương trình 2 là x 2 A. ; 2 (4; ) . B. ;4 . C. 2;4. D. 2;4 . Câu 10: [DS10.C4.3.D05.a] Tìm tham số m để bất phương trình x 2 m 9 0 vô nghiệm. A. m 9 . B. m 9 . C. m 9 . D. m 9 . File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 30 | P a g e
- Câu 11: [DS10.C4.3.D05.b] Tập nghiệm của bất phương trình 2x 3 x 2 là 5 5 A. ; . B. ;1 . C. ; . D. . 3 3 Câu 12: [DS10.C4.5.D01.b] Biểu thức f x ax2 bx c a 0 nhận giá trị âm với mọi x khi nào? a 0 a 0 a 0 a 0 A. . B. . C. . D. . 0 0 0 0 x2 4 x 4 x 3 Câu 13: [DS10.C4.5.D02.b] Cho biểu thức f x . Trong khoảng 0;2 , f x mang 5x dấu gì A. Dương. B. Âm. C. Không dương. D. Không âm. x2 3 x 2 x 2 4 x 5 Câu 14: [DS10.C4.5.D02.b] Biểu thức f x có bảng xét dấu như sau x 3 Thứ tự điền các dấu từ trái sang phải vào các khoảng có dấu chấm hỏi là: A. ,,,, . B. ,,,, . C. ,,,, . D. ,,,, . Câu 15: [DS10.C4.5.D03.b] Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai vectơ a x; x 1 , b x 2; x 1 . Điều kiện của x để a. b 3 là A. 2 x 3. B. 2 x 1. C. 0 x 1. D. x 2. Câu 16: [DS10.C4.5.D03.b] Một hình chữ nhật có kích thước 4 5. Người ta thêm (hoặc bớt) mỗi kích thước đi x đơn vị để được hình chữ nhật có diện tích không quá 6. Điều kiện của x là: A. 2 x 3. B. 2 x 7 . C. 2 x 5. D. 2 x 4 . Câu 17: [DS10.C4.5.D03.b] Số nghiệm của bất phương trình 25x2 20 x 4 0 . A. 0 . B. 1. C. 2 . D. Vô số. Câu 18: [DS10.C4.5.D03.b] Tìm các nghiệm nguyên của bất phương trình 2x2 7 x 3 0 . 1 1 A. x ;3 . B. x 1;2;3 . C. x 1;2 . D. x ;3 . 2 2 Câu 19: [DS10.C4.5.D04.a] Tập nghiệm của bất phương trình 2x 4 x2 3 0 là A. 2; . B. ;2 . C. ;2 . D. 2; . 3x2 7 x 8 1 x2 1 Câu 20: [DS10.C4.5.D05.b] Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình . 3x2 7 x 8 2 x2 1 A. . B. 1;6 . C. 1;6 . D. . 3x2 7 x 2 0 Câu 21: [DS10.C4.5.D05.b] Hệ bất phương trình có tập nghiệm là: 2 2x x 3 0 File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 31 | P a g e
- 1 1 3 3 A. 1; . B. ; 2; . C. 1; . D. ; 2; . 3 3 2 2 Câu 22: [DS10.C4.5.D07.b] Tìm m để phương trình x2 2 mx 36 0 có nghiệm? m 6 m 6 A. m 6. B. m 6 . C. . D. . m 6 m 6 Câu 23: [DS10.C4.5.D07.c] Tìm m để phương trình m 2 x2 2 mx m 3 0 có 2 nghiệm dương phân biệt. m 3 A. m 3. B. 2 m 6. C. . D. m 4. 2 m 6 Câu 24: [DS10.C4.5.D08.b] Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x2 2 mx m 2 3 m 1 0 nghiệm đúng với x . 1 1 1 A. m . B. m . C. m . D. Không có m thỏa 3 3 3 mãn 1 Câu 25: [DS10.C4.5.D08.c] Tìm tham số m để hàm số y có tập xác định là . x2 2 m 1 x m 1 A. 1 m 2 . B. 1 m 2 . C. m 1, m 2. D. m 1, m 2 . Câu 26: [DS10.C4.5.D08.c] Bất phương trình mx2 2( m 3) x m 1 0 vô nghiệm khi và chỉ khi m thỏa. 9 9 9 A. m 0. B. m . C. m . D. m . 5 5 5 x2 3 x 4 0 Câu 27: [DS10.C4.5.D09.b] Tìm tham số m để hệ bất phương trình có nghiệm. x m 2 A. m 1. B. m 3 . C. m 3 . D. m 2 . 2 x 3 x 4 0 Câu 28: [DS10.C4.5.D09.c] Với những giá trị nào của m thì hệ bất phương trình có m 1 x 2 0 nghiệm? m 1 m 1 3 A. m . B. m 1. C. 3 . D. 3 . 2 m m 2 2 Câu 29: [DS10.C4.5.D11.c] Tập nghiệm của bất phương trình x 4 6 x 2 x 1 là 109 3 A. 2;5. B. ;6 . C. 1;6. D. 0;7 . 5 Câu 30: [DS10.C4.5.D14.b] Tập nghiệm của bất phương trình x2 1 2 x là 3 3 A. ;2 . B. ; . C. ;2 . D. . 4 4 Câu 31: [HH10.C2.3.D00.a] Gọi S là diện tích tam giác ABC . Công thức nào sau đây sai ? 1 1 abc A. S ah . B. S abcos C . C. S . D. S pr 2 a 2 4R Câu 32: [HH10.C2.3.D00.a] Chọn kết quả sai: File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 32 | P a g e
- Một tam giác giải được nếu biết A. Độ dài ba cạnh. B. Độ dài hai cạnh và góc xen giữa hai cạnh đó. C. Số đo ba góc. D. Độ dài một cạnh và hai góc. Câu 33: [HH10.C2.3.D00.a] Cho tam giác ABC . Chọn công thức đúng: a2 c 2 b 2 A. S pR . B. cos B . ac bh a C. S b . D. 2r . 2 sin A Câu 34: [HH10.C2.3.D01.a] Cho tam giác ABC có B 600 , AB 10, BC 6 . Tính độ dài cạnh AC : A. 76 . B. 6 2 . C. 14. D. 2 19 . Câu 35: [HH10.C2.3.D01.c] Cho hình bình hành ABCD có hai cạnh bằng 5 và 9 , một đường chéo bằng 11. Đường chéo còn lại là 19 A. . B. 4 6. C. 91. D. 3 10. 2 5 4 3 Câu 36: [HH10.C2.3.D02.b] Cho tam giác ABC có và a 10 . Tính chu vi tam giác sinABC sin sin đó. A. 12. B. 24. C. 36. D. 22. m2 m 2 Câu 37: [HH10.C2.3.D03.c] Cho tam giác ABC có độ dài ba đường trung tuyến thỏa mãn m2 a b khi c 5 đó ABC là tam giác A. vuông. B. cân. C. đều. D. không có gì đặc biệt. Câu 38: [HH10.C2.3.D04.a] Tam giác với độ dài ba cạnh là 9,10,11 có diện tích bằng bao nhiêu? A. 50 3 . B. 44 . C. 30 2 . D. 42 . 4 Câu 39: [HH10.C2.3.D04.b] Cho tam giác ABC có b 5, a 7,cos C . Diện tích tam giác ABC là 5 21 A. 28. B. 24. C. . D. 21. 2 Câu 40: [HH10.C2.3.D04.b] Tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác có ba cạnh là 13,14,15 . 33 65 A. 8 . B. . C. . D. 6 2 . 4 8 Câu 41: [HH10.C3.1.D00.a] Các vectơ pháp tuyến của cùng một đường thẳng luôn. A. Có độ dài bằng nhau. B. Cùng hướng với nhau. C. Có giá song song với đường thẳng. D. Cùng phương với nhau. x 5 2 t Câu 42: [HH10.C3.1.D01.b] Cho đường thẳng d : . A là điểm nằm trên d và có hoành độ bằng y 2 3 t 9 . Tung độ của điểm A bằng 7 A. . B. 4 . C. 8 . D. 19. 3 File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 33 | P a g e
- Câu 43: [HH10.C3.1.D02.a] Đường thẳng d đi qua hai điểm A 1; 3 và B 2;2 . Vectơ nào sau đây không phải là vectơ chỉ phương của d . A. a 3; 5 . B. b 5;3 . C. c 3;5 . D. d 5; 3 . Câu 44: [HH10.C3.1.D02.a] Cho đường thẳng có một vectơ chỉ phương là 2; 5 . Vectơ nào sau đây không phải là vectơ chỉ phương cuả ? 5 A. 5;2 . B. 4; 10 . C. 1; . D. 2;5 . 2 Câu 45: [HH10.C3.1.D03.b] Cho hai điểm MN 1;2 ; 5;4 , phương trình đường trung trực của đoạn thẳng MN là A. 3x y 9 0 . B. 3x y 3 0 . C. x 3 y 7 0 . D. 3x y 9 0 . Câu 46: [HH10.C3.1.D04.b] Đường thẳng d đi qua điểm K 1;2 và song song với đường thẳng y 2 x 1. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng d . A. 2x y 4 0 . B. 2x y 0 . C. x 2 y 3 0 . D. x 2 y 3 0 . x 1 t Câu 47: [HH10.C3.1.D04.b] Đường thẳng nào sau đây vuông góc với đường thẳng : ? y 1 2 t x 1 y 1 A. 2x y 1 0 . B. x 2 y 1 0 . C. 4x 2 y 1 0 . D. . 1 2 x 1 t Câu 48: [HH10.C3.1.D08.c] Cho hai điểm A 1;2 ;B 3;1 và đường thẳng : . Tìm tọa độ y 2 t điểm C thuộc đường thẳng sao cho tam giác ABC cân tại C . 7 13 A. C 4;5 . B. C ; . 6 6 7 13 C. C 0; 1 . D. C 4;5 hoặc C ; 6 6 x 1 3 t x 4 y 1 Câu 49: [HH10.C3.1.D12.b] Cho đường thẳng d1 : và d2 : . Chọn khẳng định đúng: y 2 t 6 2 A. d1 song song với d2 . B. d1 vuông góc với d2 . C. d1 trùng với d2 . D. d1 cắt và không vuông góc với d2 . x 2 t Câu 50: [HH10.C3.1.D15.b] Cho đường thẳng d có phương trình tham số . Phương trình nào sau y 3 t đây là phương trình tổng quát của đường thẳng d . x y 3 A. 2x y 3 0. B. . C. x 2 y 6 0 . D. x 2 y 6 0. 2 1 ĐỀ SỐ 39 – GIỮA KÌ 2 – NGUYỄN HUỆ, HUẾ, Câu 1: [DS10.C4.1.D01.a] Cho a,,, b c d là các số thực. Tìm mệnh đề đúng. a b a b a b A. . B. a c b d . c d c d c d File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 34 | P a g e
- a b 0 a b C. ac bd . D. ac bd . c d 0 c d Câu 2: [DS10.C4.1.D03.b] Với hai số x 0 , y 0 thỏa xy 36 , bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi x 0 , y 0 ? 2 x y A. x y 12. B. x y 12 . C. x y 12. D. 36 . 2 9 Câu 3: [DS10.C4.1.D03.b] Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 2 với x 0 . x A. 4 . B. 5 . C. 6 . D. 3 . Câu 4: [DS10.C4.1.D11.b] Trong mệnh đề “Trong tất cả các hình chữ nhật có cùng chu vi thì ”. Hãy chọn một kết quả trong bốn kết quả sau, điền vào tiếp dấu “ ” để được một mệnh đề đúng. A. Hình vuông có diện tích lớn nhất. B. Hình vuông có chu vi lớn nhất. C. Hình vuông có chu vi nhỏ nhất. D. Hình vuông có diện tích nhỏ nhất. Câu 5: [DS10.C4.2.D02.a] Cho mệnh đề ”Hai bất phương trình tương đương là hai bất phương trình ”. Hãy chọn một kết quả trong bốn kết quả sau điền tiếp vào dấu " " để được một mệnh đề đúng. A. có một tập nghiệm là con của tập nghiệm kia. B. có tập nghiệm khác . C. có cùng tập nghiệm. D. có hai tập nghiệm khác nhau. Câu 6: [DS10.C4.2.D02.b] Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình x 5 0 ? 2 A. x 5 x 5 0 . B. x 5 x 5 0 . C. x-1 x 5 0. D. x2 x 5 0 . Câu 7: [DS10.C4.2.D03.a] Tìm tập nghiệm của bất phương trình x x 2 2 x 2 . A. ;2 . B. 2. C. 2; . D. . Câu 8: [DS10.C4.3.D01.a] Cho nhị thức bậc nhất f x ax b a 0 . Chọn kết quả sai trong các kết quả sau. b A. f x có giá trị cùng dấu với hệ số a khi x lấy các giá trị trong khoảng ; . a b B. f x có giá trị trái dấu với hệ số a khi x lấy các giá trị trong khoảng ; . a C. f x có giá trị cùng dấu với hệ số a khi x lấy các giá trị trong khoảng ; . b D. f x có giá trị bằng 0 khi x . a 2 Câu 9: [DS10.C4.3.D03.b] Bảng xét dấu nào dưới đây của f x là đúng? 1 x x 3 x -∞ 1 3 +∞ f(x) + + A. . File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 35 | P a g e
- x -∞ 1 3 +∞ f(x) + B. . x -∞ 1 3 +∞ f(x) + 0 0 + C. . x -∞ 1 3 +∞ f(x) 0 + 0 D. . 2 x Câu 10: [DS10.C4.3.D04.b] Tìm tập nghiệm của bất phương trình 0. 2x 1 1 1 1 1 A. ;2 . B. ;2 . C. ;2 . D. ;2 . 2 2 2 2 Câu 11: [DS10.C4.3.D05.b] Tìm tập nghiệm của bất phương trình 3x 1 2. 1 1 A. x ; 1; . B. x ;1 . 3 3 1 C. x 1; . D. x ; 1; 3 Câu 12: [DS10.C4.3.D05.b] Tìm nghiệm của bất phương trình 2x 1 x 2 . 1 1 1 A. x 3. B. x 3 . C. 2 x 3. D. x 3. 3 2 3 Câu 13: [DS10.C4.4.D02.b] Đường thẳng d: 2 x y 2 0 chia mặt phẳng tọa độ thành hai miền I , II là hai nửa mặt phẳng có bờ là đường thẳng d (Hình vẽ bên). y d II I x O 1 -2 Xác định miền nghiệm của bất phương trình 2x y 2 0 . A. Nửa mặt phẳng I bỏ đi đường thẳng d . B. Nửa mặt phẳng I kể cả bờ d . C. Nửa mặt phẳng II kể cả bờ d . D. Nửa mặt phẳng II bỏ đi đường thẳng d . Câu 14: [DS10.C4.4.D03.b] Hai đường thẳng d: x 2 y 3 0 và d' : x 2 y 3 0 chia mặt phẳng tọa độ thành 3 miền I, II, III có bờ là 2 đường thẳng d và d ' không kể các điểm nằm trên 2 đường thẳng đó: File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 36 | P a g e
- Xác định miền nghiệm của bất phương trình x 2 y 3. A. Miền I và III. B. Miền II. C. Miền I. D. Miền III. Câu 15: [DS10.C4.5.D01.a] Cho tam thức bậc hai f x ax2 bx c a 0 có biệt thức b2 4 ac . Chọn kết quả sai trong các kết quả sau. b A. Nếu 0 thì f x cùng dấu với hệ số a khi x lấy các giá trị trong khoảng ; và a b trái dấu với hệ số a khi x lấy các giá trị trong khoảng ; . a B. Nếu 0 thì f x cùng dấu với hệ số a khi x x1 hoặc x x2 , f x trái dấu với hệ số a khi x1 x x 2 (trong đó x1 , x2 x 1 x 2 là hai nghiệm của f x ). C. Nếu 0 thì f x luôn cùng dấu với hệ số a , với mọi x . D. Nếu 0 thì a. f x 0 với mọi x . Câu 16: [DS10.C4.5.D03.b] Tìm tập xác định của hàm số y 2 x2 5 x 2 . 1 1 1 1 A. ;2 . B. ; 2; . C. ;2 . D. ; 2; . 2 2 2 2 x 1 Câu 17: [DS10.C4.5.D04.b] Tìm tập nghiệm của bất phương trình 0 . x2 4 x 3 A. 3; 1 1; . B. ;3 1;1 . C. 3;1 . D. ;1 . Câu 18: [DS10.C4.5.D08.c] Cho bất phương trình m 4 x2 m 1 x 2 m 1 0 (với m là tham số). Tìm m để bất phương trình sau vô nghiệm. 3 3 3 3 A. m hoặc m 5 . B. m 5. C. m . D. m hoặc m 5 . 7 7 7 7 Câu 19: [DS10.C4.5.D11.b] Tìm tập nghiệm của bất phương trình 1 x x 1. A. 3; 0 . B. 1; 0 . C. 1; 0. D. ; 0 . Câu 20: [DS10.C4.5.D11.b] Tìm tập nghiệm của bất phương trình x2 5 x 4 x 1. A. 4; . B. 1; . C. 4; 1. D. 4; . Câu 21: [HH10.C2.3.D02.a] Cho tam giác ABC có A 30 , BC 5. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 37 | P a g e
- 10 A. . B. 10 3 . C. 5. D. 10. 3 Câu 22: [HH10.C2.3.D03.b] Cho ABC có a 2 5 , b 2 2 , c 2 . Tính độ dài của trung tuyến AM . A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 5 . Câu 23: [HH10.C2.3.D04.b] Cho hình bình hành ABCD có AB a, BC a 2 và góc BAD 60 . Tính diện tích của hình bình hành ABCD . 6a 2 A. 2a 2 . B. a 2 . C. . D. 2a2 . 2 0 0 Câu 24: [HH10.C2.3.D07.b] Cho tam giác ABC có B 60 , C 60 , AB 5. Tính độ dài cạnh AC . 5 6 A. 5 3 . B. 5 2 . C. . D. 10. 2 Câu 25: [HH10.C3.1.D02.a] Cho đường thẳng d có phương trình 2x y 5 0 . Tìm một vectơ chỉ phương của d . A. 1; 2 . B. 2;1 . C. 2; 1 . D. 1;2 . Câu 26: [HH10.C3.1.D03.b] Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua hai điểm A 0; 5 và B 3;0 . x y x y x y x y A. 1. B. 1. C. 1. D. 1. 5 3 3 5 5 3 5 3 Câu 27: [HH10.C3.1.D03.b] Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm M 2;3 và có vec tơ chỉ phương là u 1; 4 ? x 2 3 t x 2 t x 1 2 t x 2 t A. . B. . C. . D. . y 1 4 t y 3 4 t y 4 3 t y 3 4 t Câu 28: [HH10.C3.1.D04.b] Đường thẳng nào sau đây đi qua A 1;1 và song song với đường thẳng 2x 3 y 2 0 ? A. 4x 6 y 10 0 . B. 2x 3 y 7 0 . C. 3x 2 y 1 0. D. x y 3 0 . x 3 t Câu 29: [HH10.C3.1.D06.b] Cho điểm A a, b thuộc đường thẳng và cách đường thẳng y 2 t 2x y 3 0 một khoảng là 2 5 . Biết a 0 , tính S a b . A. 21. B. 23. C. 17. D. 20 . x 3 2 t Câu 30: [HH10.C3.1.D06.b] Tìm điểm M trên đường thẳng d : để nó cách điểm A 0;4 một y 1 3 t khoảng là 1. A. 3;1 . B. 1;7 . 5 64 33 33 C. 1;4 hoặc ; . D. ; hoặc 5; 2 . 13 13 13 13 x 2 3 t Câu 31: [HH10.C3.1.D08.b] Cho điểm M 15;1 và đường thẳng : . Tính khoảng cách từ M y t đến đường thẳng . File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 38 | P a g e
- 16 1 A. . B. 5 . C. 10 . D. . 5 10 Câu 32: [HH10.C3.1.D08.b] Đường thẳng : 5x y 10 tạo với các trục tọa độ tam giác có diện tích bằng bao nhiêu? A. 15 . B. 10 . C. 20. D. 5 Câu 33: [HH10.C3.1.D08.b] Cho tam giác ABC với ABC 1;2, 0;3, 4;0 . Tính chiều cao tam giác ABC ứng với cạnh BC 1 1 1 A. . B. . C. . D. 3 . 5 25 5 Câu 34: [HH10.C3.1.D08.c] Cho đường thẳng đi qua hai điểm AB 3;0 , 0;4 , tìm tọa độ điểm M thuộc Oy sao cho diện tích tam giác MAB bằng 6. A. 0;1 . B. 0; 8 . C. 1;0 . D. 0;0 và 0;8 . x 10 5 t Câu 35: [HH10.C3.1.D09.b] Tính góc hợp bởi hai đường thẳng 1 :6x 5 y 15 0 và 2 : ? y 1 6 t A. 60. B. 45. C. 90. D. 0. Câu 36: [HH10.C3.1.D09.b] Tính góc giữa hai đường thẳng d: 2 3 x 2 y 5 0 và d : y 6 0 . A. 60 . B. 120 . C. 30 . D. 145 . x 22 2 t Câu 37: [HH10.C3.1.D12.b] Tìm tọa độ giao điểm của hai đường thẳng 1 : và y 55 5 t 2 : 2x 3 y 19 0 . A. 5;3 . B. 10;25 . C. 1;7 . D. 2;5 . Câu 38: [HH10.C3.1.D12.b] Xác định tất cả các giá trị của tham số m để hai đường thẳng d: 2 x 3 y 4 0 x 2 3 t và d : vuông góc với nhau. y 1 4 mt 1 1 9 9 A. m . B. m . C. m . D. m . 2 2 8 8 Câu 39: [HH10.C3.1.D13.b] Cho ABC có ABC 1;1 , 0; 2 , 4;2 . Viết phương trình tổng quát của đường trung tuyến BM của tam giác ABC . A. 7x 5 y 10 0 . B. 5x 3 y 1 0 . C. 3x y 2 0 . D. 7x 7 y 14 0 . x 5 t Câu 40: [HH10.C3.1.D15.a] Cho đường thẳng d có phương trình tham số là . Trong các y 9 2 t phương trình nào sau đây, phương trình nào là phương trình tổng quát của d ? A. x 2 y 2 0. B. 2x y 1 0 . C. 2x y 1 0 . D. x 2 y 2 0. ĐỀ SỐ 40 – GIỮA KÌ 2 – PHAN BỘI CHÂU Câu 1: [HH10.C3.1.D02.a] Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua hai điểm A 3; 2 và B 4;1 ? 1 A. c 3; 1 . B. a 1; 3 . C. b 3;1 . D. d 1; . 3 File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 39 | P a g e
- Câu 2: [HH10.C3.1.D03.b] Phương trình tham số của đường thẳng d đi qua hai điểm MN2; 1 , 4; 5 là x 4 2 t x 2 2 t x 4 2 t x 2 t A. . B. . C. . D. . y 5 t y 1 4 t y 5 t y 1 2 t Câu 3: [HH10.C3.1.D04.b] Cho hình chữ nhật ABCD , biết A 2;1 và phương trình đường thẳng chứa cạnh BC là x 3 y 2 0. Phương trình tổng quát của đường thẳng chứa cạnh AD là A. 3x y 5 0. B. x 3 y 5 0. C. 3x y 7 0. D. x 3 y 1 0. Câu 4: [HH10.C3.1.D05.b] Đường thẳng đi qua A 4;3 và tạo với đường thẳng d: x 3 y 1 0 một góc 45 có phương trình là 2x my 11 0. Khẳng định nào sau đây đúng? 4 2 7 16 A. m 0; . B. m 2; . C. m 1; . D. m 2; . 3 3 2 3 Câu 5: [HH10.C3.1.D06.b] Cho P 1;3 , Q 2; 1 và đường thẳng d: x y 2 0. Đường thẳng đi qua hai điểm PQ, và cắt d tại điểm E . Tọa độ điểm E là A. E 1; 3 . B. E 7; 5 . C. E 3; 5 . D. E 0; 2 . x 1 2 t Câu 6: [HH10.C3.1.D06.b] Điểm nào sau đây nằm trên đương thẳng : và cách trục tung một y 2 t khoảng bằng 3 . A. D 1; 3 . B. F 3; 4 . C. E 3;1 . D. C 3;1 . Câu 7: [HH10.C3.1.D07.b] Cho đường thẳng :3x y 20 0 . Tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm M 3; 1 xuống đường thẳng là A. H 8; 4 . B. H 8; 4 . C. H 6; 2 . D. H 6; 2 . Câu 8: [HH10.C3.1.D11.a] Cho đường thẳng d:2 x 3 y 1 0. Mệnh đề nào sau đây sai? x 2 3 t A. d song song với đường thẳng : . y 1 2 t B. u 2;3 là vectơ chỉ phương của d . C. d vuông góc với đường thẳng :3x 2 y 1 0. 2 D. d có hệ số góc k . 3 Câu 9: [HH10.C3.1.D12.a] Khẳng định nào sau đây sai? A. Đường thẳng : y 1 0 song song với trục tung. B. Đường thẳng : 2x 7 y 2 0 cắt hệ trục tọa độ tại hai điểm phân biệt. C. Đường thẳng : x 2 0 song song với trục hoành. D. Đường thẳng : 2x 7 y 0 đi qua gốc tọa độ. File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 40 | P a g e
- x 3 2 t Câu 10: [HH10.C3.1.D15.a] Cho đường thẳng : , đường thẳng có phương trình tổng quát là y 1 3 t A. 2x 3 y 11 0. B. 3x 2 y 11 0. C. 3x 2 y 11 0. D. 2x 3 y 11 0. Câu 11: [HH10.C3.2.D01.a] Phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn? A. x2 y 2 2 x 1 0 . B. x2 y 2 2 x y 11 0. C. 2x2 3 y 2 2 x 2 y 1 0 . D. x2 y 2 4 x 2 y 1 0. Câu 12: [HH10.C3.2.D02.b] Cho đường tròn C : x2 y 2 6 x 8 y 1 0 . Tọa độ tâm của đường tròn C là A. I 6;8 . B. I 3; 4 . C. I 3; 4 . D. I 6; 8 . Câu 13: [HH10.C3.2.D02.b] Một đường tròn tâm I 1; 2 tiếp xúc với đường thẳng : 3x 4 y 1 0. Hỏi bán kính đường tròn bằng bao nhiêu? 2 10 A. 2 . B. . C. 10. D. . 5 7 Câu 15: [HH10.C3.2.D06.b] Cho đường tròn C : x2 y 2 2 x 2 y 11 0 . Tiếp tuyến của C tại điểm M 4; 1 có phương trình là A. 3x 2 y 14 0. B. x y 3 0. C. 4x y 3 0. D. 3x 2 y 1 0. Câu 16: [HH10.C3.2.D12.b] Đường tròn x2 y 2 2 x 4 y 20 0 có tâm I và cắt đường thẳng :3x 4 y 15 0 theo một dây cung AB có độ dài bằng 6 . Hỏi diện tích tam giác IAB bằng bao nhiêu? A. 8 . B. 12. C. 15. D. 3 0 . 2 2 Câu 18: [HH10.C3.2.D14.b] Cho đường tròn C : x 3 y 2 8. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. C tiếp xúc với trục hoành. B. C có tâm là điểm I 3; 2 . C. C có bán kính R 8 . D. MC 5; 0 . ĐỀ SỐ 41 – GIỮA KÌ 2 – KTC4 ĐS – PHAN BỘI CHÂU 2x 3 Câu 1: [DS10.C4.2.D02.b] Bất phương trình 1 tương đương với bất phương trình nào sau đây? x 1 x 4 x 2 A. 0 . B. x 4 0 . C. 0 . D. x 2 0 . x 1 x 1 x 5 0 Câu 2: [DS10.C4.2.D04.a] Tính tổng S của tất cả các nghiệm nguyên của hệ bất phương trình . x 5 0 A. S 5. B. S 0 . C. S 15 . D. Không xác định được. Câu 3: [DS10.C4.3.D02.a] Cho bảng xét dấu File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 41 | P a g e
- Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. f( x ) 0 x 0;2 . B. f( x ) 0 x \ 0;2. C. f( x ) 0 x 0 . D. f( x ) 0 x ;0 2; . Câu 4: [DS10.C4.3.D02.a] Nhị thức f( x ) 3 2 x mang dấu dương khi nào? 2 3 2 3 A. x . B. x . C. x . D. x . 3 2 3 2 Câu 5: [DS10.C4.3.D02.a] x 2 là nghiệm của nhị thức nào sau đây A. f x 4 2 x . B. f x 4 x 2 . C. f x 4 2 x D. f x x 2 . Câu 6: [DS10.C4.3.D02.a] Bảng xét dấu sau đây là của nhị thức nào? A. f x x 2 . B. f x 2 4 x . C. f x 16 8 x . D. f x x 2 . Câu 7: [DS10.C4.3.D03.b] Bảng xét dấu sau đây là của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây? x 2 x 3 A. f x . B. f x x 1 x 2 x 3 . 1 x 2 x x 3 2 x x 3 C. f x . D. f x . x 1 1 x Câu 8: [DS10.C4.3.D04.b] Tập nghiệm của bất phương trình 3 x x 2 0 là A. ; 2 3; . B. 2;3 . C. 2;3 . D. 3;2. Câu 9: [DS10.C4.3.D05.b] Nghiệm của bất phương trình 2x 3 1là A. 1 x 2 . B. x 1 x 2 . C. x 2. D. x 2 . Câu 10: [DS10.C4.4.D02.a] Điểm A 2;1 thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A. x y 1 0. B. 2x y 2 0 . C. 2x y 1 0 . D. x 2 y 0. 2x y 6 0 Câu 11: [DS10.C4.4.D03.b] Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình x 3 y 5 0 ? x 1 0 A. M 0;7 . B. N 1;1 . C. P 2;3 . D. Q 1;2 . Câu 12: [DS10.C4.5.D01.b] Điều kiện để tam thức bậc hai f() x x2 bx c luôn dương với mọi giá trị của x A. b2 4a c 0 . B. b2 4a c 0 . C. b2 4a c 0 . D. b2 4a c 0 . File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 42 | P a g e
- Câu 13: [DS10.C4.5.D02.a] Nghiệm của tam thức bậc hai f x x2 9 là x 3 x 0 A. x 3 . B. x 3. C. . D. . x 3 x 9 Câu 14: [DS10.C4.5.D03.b] Tập nghiệm của bất phương trình x2 2 x 3 0 là A. . B. 1;3 . C. ;1 3; . D. . Câu 15: [DS10.C4.5.D03.b] Biết tập nghiệm của bất phương trình x2 2 x 8 0 là a; b . Tính a b . A. 2 . B. 2 . C. 6 . D. 6 . Câu 16: [DS10.C4.5.D07.c] Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x2 2 m 1 x m 3 0 có hai nghiệm phân biệt đối nhau A. 1 m 3. B. m 3 . C. m 3 . D. m 1. 2 2 Câu 17: [DS10.C4.5.D07.d] Cho parabol P : y x và đường thẳng d: y m 1 3 x . Gọi x1 , x2 lần lượt là hoành độ giao điểm giữa hai đồ thị hàm số P và d . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để x1 1 x 2 1 1 A. m ; 2 2; . B. m 0;4 . C. m 2;2 . D. m . Câu 18: [DS10.C4.5.D08.c] Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình mx2 mx m 2 0 vô nghiệm 8 8 A. m ;0 ; . B. m 0; . 5 5 8 8 C. m ;0 0; . D. m 0; . 5 5 Câu 19: [DS10.C4.5.D08.d] Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương x2 2 mx 3 m 2 trình 1,nghiệm đúng với mọi x . 2x2 mx 2 A. 12 m 0 . B. 4 m 0 . C. 4 m 4 . D. m 12 m 0 . Câu 20: [DS10.C4.5.D11.c] Bất phương trình x2 7 x 8 x 6 có tập nghiệm S a; b. Khi đó giá trị của a, b là: 81 87 81 44 44 87 A. a , b . B. a , b . C. a 8, b . D. a 8, b . 10 10 10 5 5 10 Câu 1: [DS10.C4.1.D01.a] Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ? a b a b A. a c b d . B. a c b d . c d c d a b a b a b C. ac bd . D. . c d c d c d Câu 2: [DS10.C4.2.D01.a] Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 3 x x 2 x 1 . A. x 1;3. B. x 1;3 . C. x 1;3. D. x 1;3 . Câu 3: [DS10.C4.2.D01.a] Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 1 x 1 x x là File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 43 | P a g e
- A. x 1;1 . B. x 0;1 . C. x 0;1 . D. x 1;1 . Câu 4: [DS10.C4.2.D02.b] Cặp bất phương trình nào sau đây tương đương. A. x 2 0 và x2 x 2 0 . B. x 2 0 và x2 x 2 0 . C. x 2 0 và x2 x 2 0 . D. x 2 0 và x2 x 2 0 . Câu 5: [DS10.C4.2.D03.b] Tập nghiệm của bất phương trình x 2019 2019 x là A. 2019; . B. ;2019 . C. 2019. D. . Câu 6: [DS10.C4.2.D03.b]Phương trình x2 4 x 1 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1. 1 Câu 7: [DS10.C4.2.D03.b] Tập nghiệm S của bất phương trình 1 là 1 x A. S 0;1 . B. S 0;1 . C. S 0;1. D. S 0;1 . Câu 8: [DS10.C4.2.D04.a] Tập nghiệm S của bất phương trình 2x 1 3 x 1 là A. S 4; . B. S 4; . C. S ;4. D. S ; 4. x 4 0 Câu 9: [DS10.C4.2.D04.b] Hệ bất phương trình có số nghiệm nguyên là 1 x 8 A. 6 . B. 4 . C. 7 . D. 5 . Câu 10: [DS10.C4.3.D02.a] Nhị thức f x 2 x 2 nhận giá trị âm với mọi x thuộc tập hợp nào? A. S 1; . B. S ;1. C. ; 1 . D. 1; . Câu 11: [DS10.C4.3.D04.b] Cho biểu thức f x x 1 3 3 x 4 2 x . Tìm tất cả các giá trị của x sao cho f x 0 . A. ; 1 1;2 . B. ; 1 1; . C. 1;1 2; . D. ;1 2; . Câu 12: [DS10.C4.3.D06.c] Tìm các giá trị thực của tham số m để bất phương trình x m 0 nghiệm đúng với mọi x 2;3 ? A. m 2 . B. m 3 . C. m 3 . D. m 2 . Câu 13: [DS10.C4.3.D06.c] Bất phương trình m2 3 m x m 1 vô nghiệm khi A. m 3 . B. m 1. C. m 0 . D. m 3 . Câu 14: [DS10.C4.4.D02.a] Miền nghiệm của bất phương trình 3 x 1 4 y 2 5 x 3 là nửa mặt phẳng chứa điểm A. Q 5;3 . B. O 0;0 . C. N 4;2 . D. P 2;2 . Câu 15: [DS10.C4.4.D02.a] Miền nghiệm được cho bởi hình bên (không kể bờ là đường thẳng d , không bị gạch chéo), là miền nghiệm của bất phương trình nào? File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 44 | P a g e
- A. 2x y 6 0 . B. 2x y 6 0 . C. x 2 y 6 0 . D. x 2 y 6 0 . Câu 16: [DS10.C4.4.D03.b] Gọi S là tập hợp các điểm trong mặt phẳng tọa độ Oxy thỏa mãn hệ x y 1 0 x 4 y 9 0 ( hình vẽ). x 2 y 3 0 Tìm tọa độ x; y trong miền S sao cho biểu thức T 3 x 2 y 4 có giá trị nhỏ nhất. A. 5;4 . B. 1; 2 . C. 5; 1 . D. 2;5 . Câu 17: [DS10.C4.5.D01.a] Cho f( x ) ax2 bx c a 0 . Điều kiện để f( x ) 0, x là. a 0 a 0 a 0 a 0 A. . B. . C. . D. . 0 0 0 0 Câu 18: [DS10.C4.5.D02.a] Cho tam thức bậc hai f x x2 2 x . Chọn khẳng định đúng. A. f x 0, x 0;2 . B. f x 0, x . C. f x 0, x . D. f x 0, x 1; . Câu 19: [DS10.C4.5.D02.b] Với số thực x bất kì, biểu thức nào sau đây luôn nhận giá trị dương? A. x2 2 x 1. B. x2 2 x 1. C. x2 x 1. D. x2 x 1. Câu 20: [DS10.C4.5.D02.b] Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? A. f x x2 3 x 2 . B. f x x 1 x 2 . File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 45 | P a g e
- C. f x x2 3 x 2 D. f x x2 3 x 2 . Câu 21: [DS10.C4.5.D03.a] Tập nghiệm của bất phương trình x2 4 x 4 0 là A. \ 2 . B. . C. 2; D. \ 2 . Câu 22: [DS10.C4.5.D03.a] Số giá trị nguyên âm của x để tam thức tam thức bậc hai f x 2 x2 7 x 9 nhận giá trị âm là A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3 . Câu 23: [DS10.C4.5.D03.b] Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình x2 x 12 0 . Tập nào sau đây không là tập con của S . A. 0; . B. ; 3 . C. 5; . D. ; 5. Câu 24: [DS10.C4.5.D03.b] Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là 2 2 2 2 A. 3x x 1 0 . B. 3x x 1 0 . C. 3x x 1 0 . D. 3x x 1 0. Câu 25: [DS10.C4.5.D07.b] Gọi S là tập các giá trị nguyên của tham số m để phương trình mx2 2 mx 3 0 vô nghiệm. Tính tích các phần tử của S . A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 2. Câu 26: [DS10.C4.5.D07.b] Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 10;10 để phương trình x2 2 mx 2 m 1 0 có hai nghiệm âm phân biệt? A. 11. B. 8 . C. 10. D. 9 . Câu 27: [DS10.C4.5.D08.b] Bất phương trình mx2 2 mx 1 0 nghiệm đúng với mọi x khi A. m 0;1 . B. m 0;1 . C. m 0;1 . D. m 0;1. Câu 28: [DS10.C4.5.D08.c]Xác định m để bất phương trình 4 1 x x 2 x2 x m nghiệm đúng x 2;1. 25 25 25 25 A. m . B. 2 m . C. m . D. m . 4 4 4 4 Câu 29: [DS10.C4.5.D11.b] Tính tích các nghiệm nguyên của bất phương trình x2 2 x 15 x 3 . A. 30 . B. 11. C. 5 . D. 6 . Câu 30: [DS10.C4.5.D11.b] Tập nghiệm của bất phương trình x 4 x 2 là A. ;2 . B. 4;2. C. 2;5. D. 4;5 . Câu 31: [DS10.C4.5.D11.b] Bất phương trình 16 x2 x 3 0 có tập nghiệm là A. 3;4. B. 3 4; . C. 4; . D. ; 4 4; . Câu 32: [DS10.C4.5.D14.a] Giá trị x 2 là nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình dưới đây? A. x 3 x . B. 1 x 1. C. x 1 x 2 0 . D. x 2 . Câu 33: [DS10.C4.5.D16.b] Khẳng định nào sau đây sai? A. x x 0 . B. x2 1 x 1. x 3 2 x 3 C. 0 x 3 0 . D. x 3 x . x 4 x 0 File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 46 | P a g e
- Câu 34: [DS10.C4.5.D16.b] Tập nghiệm của bất phương trình 5x 4 6 có dạng S ;; a b . Tính tổng P 5 a b . A. 4 . B. 2 . C. 2 . D. 0 . Câu 35: [HH10.C2.2.D05.c] Cho hình vuông ABCD có AB(1; 1), (3;0) và điểm C có tung độ dương. Tọa độ điểm C là A. C(2;2) . B. C(2;1) . C. C( 2;2). D. C(1;2) . Câu 36: [HH10.C2.3.D00.a] Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là a,, b c . Gọi ma là độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh AR, là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác và S là diện tích tam giác đó. Mệnh đề nào sau đây sai? a A. 2R . B. a2 b 2 c 2 2 bc cos A. sin A abc b2 c 2 a 2 C. S . D. m2 . 4R a 2 4 Câu 37: [HH10.C2.3.D04.b] Cho tam giác ABC có độ dài ba cạnh a 6, b 8, c 10 . Diện tích S của tam giác là A. 48 . B. 30 . C. 24 . D. 12. Câu 38: [HH10.C2.3.D07.b] Tam giác ABC có AB 3, AC 6, Aˆ 600 . Bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là A. R 3 3 . B. R 6 . C. R 3 . D. R 3. Câu 39: [HH10.C3.1.D02.a] Cho đường thẳng d:3 x 7 y 1 0 . Vecto nào sau đây là VTPT của đường thẳng d? A. n (3; 7) . B. n (2;3) . C. n (3;7) . D. n (7;3) . Câu 40: [HH10.C3.1.D03.a] Cho hai điểm AB(4;0), (0; 5) . Phương trình đoạn thẳng AB là x y x y x y x y A. 0 . B. 1. C. 1. D. 0 . 4 5 4 5 5 4 5 4 Câu 41: [HH10.C3.1.D03.b] Tìm phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm AB 2;1 , 2;0 . x 2 x 2 t x 2 3 t x 2 3 t A. . B. . C. . D. . y 3 3 t y 1 y 1 t y 1 t Câu 42: [HH10.C3.1.D04.b] Cho hai điểm A 6; 5 , B 2; 3 . Viết phương trình tổng quát của đường trung trục đoạn AB . A. 8x 2 y 23 0 . B. 4x y 12 0 . C. x 4 y 14 0 . D. x 4 y 14 0 . Câu 43: [HH10.C3.1.D04.b] Viết phương trình tổng quát đường ∆ đi qua điểm A 4;1 và song song với đường thẳng d: 2 x 8 y 3 0 . A. 2x 8 y 15 0 . B. x 4 y 8 0. C. 2x 8 y 16 0 . D. x 4 y 8 0 . Câu 44: [HH10.C3.1.D07.c] Tìm tọa độ hình chiếu vuông góc H của điểm M 1; 8 lên đường thẳng :x 3 y 5 0 A. H 5;0 . B. H 11; 2 . C. H 0; 5 D. H 2;1 . Câu 45: [HH10.C3.1.D09.b] Cho hai đường thẳng d: x 3 y 1 0 và d :3 x 3 y 2 0 . Góc giữa hai đường thẳng là A. . B. . C. 60. D. . File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 47 | P a g e
- Câu 46: [HH10.C3.1.D10.d] Cho hai điểm AB( 1;2), ( 2;0) và đường thẳng :x y 1 0 . Gọi điểm 2 2 C a; b thuộc ∆ để tam giác ABC có chu vi nhỏ nhất. Tính a b A. 13. B. 1. C. 5. D. 2. Câu 47: [HH10.C3.1.D12.a] Cho đường thẳng d: 4 x 3 y 23 0. Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng d ? A. C 1;9 . B. B 2;5 . C. A 5;3 . D. D 8; 3 Câu 48: [HH10.C3.1.D12.a] Cho đường thẳng d:3 x 2 y 7 0 . Đường thẳng d cắt đường thẳng nào sau đây ? A. d1 :3 x 2 y 0 . B. d: 6 x 4 y 14 0 . C. d: 3 x 2 y 7 0 . D. d:3 x 2 y 0 . x 4 2 t Câu 49: [HH10.C3.1.D12.b] Cho hai đường thẳng 1 : và 2 :3x 2 y 14 0 . Khi đó y 1 3 t A. 1 và 2 trùng nhau. B. 1 và 2 vuông góc với nhau. C. 1 và 2 cắt nhau nhưng không vuông góc. D. 1 và 2 song song với nhau. Câu 50: [HH10.C3.1.D13.b] Cho ba điểm ABC 1;2, 5;4, 1;4 . Đường cao AA' của tam giác ABC có phương trình. A. 3x 4 y 11 0 . B. 3x 4 y 8 0 . C. 8x 6 y 13 0 . D. 6x 8 y 11 0 . ĐỀ SỐ 42 – GIỮA KÌ 2 – KTC3 HH – CHUYÊN NGUYỄN HUỆ, HN 2019. x 12 5 t Câu 1: [HH10.C3.1.D01.a] Cho đường thẳng : . Điểm nào sau đây nằm trên ? y 3 6 t A. 12;0 . B. 7;5 . C. 20;9 . D. 13;33 . Câu 2: [HH10.C3.1.D03.a] Viết phương trình đường thẳng d đi qua M 2;3 và có VTCP u 1; 4 . x 2 4 t x 2 t x 1 2 t x 2 4 t A. . B. . C. . D. . y 3 t y 3 4 t y 4 3 t y 3 t Câu 3: [HH10.C3.1.D03.a] Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm A 3;2 và nhận n 2; 4 làm véctơ pháp tuyến. A. x 2 y 1 0 . B. x 2 y 7 0 . C. 3x 2 y 4 0. D. 2x y 8 0. Câu 4: [HH10.C3.1.D04.b] Cho đường thẳng d:3 x 4 y 1 0 . Đường thẳng nào dưới đây vuông góc với d và di qua A 1; 2 . A. 4x 3 y 10 0 . B. 3x 4 y 11 0 . C. 4x 3 y 2 0 . D. 4x 3 y 10 0 . Câu 5: [HH10.C3.1.D05.b] Trong mặt phẳng Oxy cho điểm M 2; 4 và d là đường thẳng qua M cắt các tia Ox , Oy tại A và B sao cho OAB cân. Viết phương trình đường thẳng d . A. x y 2 0 . B. x y 6 0 . C. x y 6 0 . D. x y 6 0 . Câu 6: [HH10.C3.1.D07.b] Cho đường thẳng d: x 2 y 2 0 và điểm M 2;5 . Tìm tọa độ điểm M ' đối xứng với M qua đường thẳng d . A. 4; 5 . B. 2; 3 . C. 6; 1 . D. 0;2 . x 1 t Câu 7: [HH10.C3.1.D07.b] Tìm tọa độ điểm M thuộc đường thẳng d : và cách điểm A 2; 1 y 2 t một khoảng ngắn nhất. A. 3;2 . B. 3;0 . C. 0; 3 . D. 3; 2 . File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 48 | P a g e
- Câu 8: [HH10.C3.1.D08.b] Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng :7x y 3 0; :7 x y 12 0 . 1 2 9 3 2 A. . B. 9 . C. . D. 15 . 50 2 Câu 9: [HH10.C3.1.D08.b] Tính diện tích ABC biết A 3; 4 , B 1;5 , C 3;1 . A. 10. B. 5 . C. 26 . D. 2 5 . Câu 10: [HH10.C3.1.D08.b] Cho tam giác ABC có ABC 1; 1; 1;0; 3;3. Tính độ dài đường cao xuất phát từ đỉnh A của tam giác ABC . A. 2 . B. 3. C. 5. D. 6 . x 1 3 t Câu 11: [HH10.C3.1.D08.b] Tính khoảng cách từ điểm M 2;0 đến đường thẳng : . y 2 4 t 2 10 5 A. . B. 2 . C. . D. . 5 5 2 Câu 12: [HH10.C3.1.D08.c] Cho hai điểm AB 1;1 ; 1;5 , đường thẳng d: 2 x 5 y 17 0. Gọi M a; b là điểm trên d và cách đều AB. Tính giá trị của a 2 b ? A. 7 B. 7 . C. 6 D. 3 Câu 13: [HH10.C3.1.D08.c] Cho đường thẳng đi qua hai điểm A 1;2 , B 4;6 . Tìm tọa độ điểm M thuộc Oy và có tung độ dương sao cho diện tích MAB bằng 1. 5 4 2 A. 0; . B. 0; . C. 0; . D. 1;0 . 3 3 3 Câu 14: [HH10.C3.1.D08.c] Cho hai điểm A 1;1 và B 1;5 , đường thẳng d: 2 x 5 y 17 0 . Gọi M là điểm trên d và cách đều A , B . Tìm tọa độ điểm M . 7 3 A. M ; 2 . B. M 1;3 . C. M 0;3 . D. M ; 4 . 2 2 x 3 t Câu 15: [HH10.C3.1.D08.c] Điểm A a; b thuộc đường thẳng d : và cách đường thẳng y 2 t : 2x y 3 0 một khoảng là 2 5 và a 0 . Tính tổng a b . A. 20 . B. 21. C. 22 . D. 23. Câu 16: [HH10.C3.1.D09.b] Có hai giá trị m1; m 2 đẻ đường thẳng x my 3 0 hợp với x y 0 một 0 góc 60 . Tính m1 m 2. A. 1 B. 1. C. 4 D. 4 . Câu 17: [HH10.C3.1.D09.b] Tìm côsin của góc giữa hai đường thẳng 1 :3x 4 y 1 0 và x 15 12 t 2 : . y 1 5 t 56 63 6 33 A. . B. . C. . D. . 65 13 65 65 Câu 18: [HH10.C3.1.D09.b] Cho hai đường thẳng 1 : 2x 2 3 y 5 0 và 2 :y 6 0 . Tính góc giữa và . 1 2 A. 450 . B. 1350 . C. 600 . D. 300 . 2 2 Câu 19: [HH10.C3.1.D10.c] Cho đường thẳng d:3 x 2 y 1 0. M xMM; y d sao cho xMM y bé nhất. Tìm tọa độ điểm M . 3 2 A. M 1;1 . B. M 2; 2 . C. M ; . D. M 2; 1 . 13 13 Câu 20: [HH10.C3.1.D11.c] Trong các đường thẳng sau đây, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng d: x 2 y 4 0 và hợp với hai trục tọa độ tam giác có diện tích bằng 1. File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 49 | P a g e
- A. 2x y 2 0. . B. 2x y 1 0 . C. x 2 y 2 0 D. 2x y 2 0. Câu 21: [HH10.C3.1.D11.c] Trong các đường thẳng sau đây, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng d: x 2 y 4 0 và hợp với hai trục tọa độ thành một tam giác có diện tích bằng 1? A. 2x y 2 0. B. 2x y 1 0 . C. x 2 y 2 0 . D. 2x y 2 0. x 4 2 t Câu 22: [HH10.C3.1.D12.b] Xác định vị trí tương đối của hai đường thẳng 1 : và y 1 3 t 2 :3x 2 y 14 0 A. Song song nhau. B. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau. C. Trùng nhau. D. Vuông góc nhau. Câu 23: [HH10.C3.1.D12.b] Trong các đường thẳng có phương trình sau, đường thẳng nào cắt đường thẳng d: x 3 y 8 0 . A. x 3 y 8 0 . B. x 3 y 0 . C. 2x 6 y 16 0 . D. 3x y 8 0 . Câu 24: [HH10.C3.1.D12.b] Định m để hai đường thẳng sau đây vuông góc: x 2 3 t 1: 2x 3 y 4 0; 2 : . y 1 4 mt 9 9 1 1 A. m . B. m . C. m . D. m 8 8 2 2 x 1 t Câu 25: [HH10.C3.1.D12.b] Tìm tọa độ giao điểm của hai đường thẳng d1 : và y 2 2 t d2 : x y 3 0. A. 3;6 . B. 4; 1 . C. 3;6 . D. 1;4 . Câu 26: [HH10.C3.1.D12.b] Cho hai đường thẳng d: mx m 1 y 3 m 0 và d : 2 x y 1 0 . Tìm m để d song song với d . A. m 2 . B. m 2 . C. m 1. D. m 0. Câu 27: [HH10.C3.1.D13.b] Cho ABC có A 1;1 , B 0; 2 , C 4; 2 . Viết phương trình tổng quát của trung tuyến BM . A. 7x 7 y 14 0 . B. 5x 3 y 1 0 . C. 3x y 2 0. D. 7x 5 y 10 0. x 3 3 t Câu 28: [HH10.C3.1.D15.a] Cho phương trình tham số của đường thẳng d : . Viêt phương y 5 t trình tổng quát của d . A. 5x 3 y 15 0 . B. 5x 3 y 15 0 . C. 5x 3 y 15 0 . D. 3x 5 y 15 0 . x y Câu 29: [HH10.C3.1.D15.a] Viết phương trình tham số của đường thẳng : 1 5 7 x 5 5 t x 5 5 t x 5 7 t x 5 7 t A. . B. . C. . D. . y 7 t y 7 t y 5 t y 5 t File word và lời giải chi tiết, liên hệ 034.982.60.70 50 | P a g e