Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án)

docx 99 trang Thái Huy 23/05/2024 46527
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxbo_30_de_thi_tieng_anh_lop_3_hoc_ki_1_nam_hoc_2024_2025_co_d.docx

Nội dung text: Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án)

  1. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn DeThi.edu.vn
  2. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 1 I. Chọn từ khác loại. 1. One Book Eraser Map 2. Circle Star Wastebasket Diamond 3. Yellow Purple Ruler Orange 4. Desk Chair Globe Red 5. Crayon Board Fine Poster 6. Fine Green Great Ok II. Chọn câu trả lời đúng trong ngoặc, sau đó viết vào chỗ trống. 1. Is it a yellow pencil? Yes, it ___. (is / isn’t) 2. ___ your hand down. (Raise/ Put) 3. ___ your desk. (Touch/ Close) 4. ___ up your pencil. (Put/ Pick) 5. Hello! ___ name is John. (I / My) III. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh 1. is/ this/ what/ ? 2. cat/ it/ a/ is. 3. a/ bag/ is/ this/ ? 4. Yes,/ is/ it. 5. name/ your/ what/ is/ ? 6. is/ name/ Thuy/ my. 7. book/ a/ this/ is. . DeThi.edu.vn
  3. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 8. is/ an/ eraser/ this/ ? _ No,/ isn’t/ it. It/ a/ is/ ruler. ĐÁP ÁN I. 1. One; 2. Wastebasket; 3. Ruler; 4. Red; 5. Fine; 6. Green; II.1. Is; 2. Put; 3. Touch; 4. Pick; 5. My III.1. What is this? 2. It is a cat. 3. Is this a bag? 4. Yes, it is. 5. What is your name? 6. My name is Thuy. 7. This is a book. 8. Is this an eraser? - No, it isn’t. It is a ruler DeThi.edu.vn
  4. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 2 I. Find the odd one out. 1. A. how B. what C. Peter 2. A. my B. name C. your 3. A. Linda B. meet C. Tony 4. A. am B. is C. spell 5. A. how B. hello C. hi II. Reorder the words to make correct sentences. 1. my/ is/ name/ Nam./ 2. your/ what/ name/ is/ ?/ 3. later/ you/ Bye./ see/. 4. you/ are/ how/ ?/ 5. am/ I / fine/ you/ thank/,/./ 6. do/ how/ spell/ name/ your/ ?/ 7. O-/ P-/ H-/ N-/ G-/. 8. am/ I / in/ 3D/ class/./ III. Match the sentence In column A with the correct response in column B. A B 1. What’s your name? A. Bye. See you later. 2. How are you? B. My name is Nga. 3. Goodbye. C. I’m fine, thank you. 4. Hello, I am Linda. D. Nice to meet you, too. 5. Nice to meet you. E. Hi. I’m Quan. 6. How do you spell Tony? F. T-O-N-Y Your answer: 1. ___ 2. ___ 3. ___ 4. ___ 5. ___ 6. ___ DeThi.edu.vn
  5. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐÁP ÁN I. 1. Peter; 2. name; 3. meet; 4. spell; 5. how II. 1. My name is Nam. 2. What is your name? 3. Bye, See you later. 4. How are you? 5. I am fine. Thank you. 6. How do you spell your name? 7. P-H-O-N-G 8. I am in class 3D. III. 1. B; 2. C; 3. A; 4. E; 5. D; 6. F; DeThi.edu.vn
  6. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 3 I. Reorder the letters to have the correct word then rewrite it. WRONG WORD CORRECT WORD 1. HLOSCO 2. RIBAYRL 3. AEMN 4. PELSL 5. THWA 6. ASSCL 7. AETK 8. ODG II. Put the words in the correct order to make correct sentence. 1. is/ my/ This/ friend./ new/ 2. are/ How/ Linda?/ you,/ 3. is/ my/ This/ Miss Hien./ teacher,/ 4. spell/ do/ name?/ you/ How/ your/ III. Complete the sentence. 1. Is your school new? – ___ , it is. 2. Is your classroom large? - No, ___. 3. This ___ my school. 4. The gym ___ old. ĐÁP ÁN I. 1. School; 2. Library; 3. name; 4. spell; 5. what; 6. class; 7. take; 8. dog; II. 1. This is my new friend. 2. How are you, Linda? 3. This is my teacher, Miss Hien. 4. How do you spell your name? III. 1. Yes; 2. it isn’t/ it is not.; 3. is ;4. is DeThi.edu.vn
  7. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 4 Question 1: Chọn và khoanh tròn từ khác loại với những từ còn lại 1. you father sister 2. old nice three 3. its she he 4. how who too Question 2: Em hãy điền a hoặc an 1. This is book. 2. Is this .chair? - No, it isn’t. It is .desk. 3. Is this eraser? - Yes, it is. Question 3: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng 1. name / is / Linh / My /. / . 2. your / please / book / Close / , / 3. in / May / out / I / ? / 4. This / school / my / is / . / Question 4: Nối các câu hỏi ở cột A với các câu trả lời ở cột B. A B 1. What’s your name? a. I’m fine, thank you. 2. May I go out? b. My name’s Hue. 3. How are you? c. Nice to meet you, too 4. Nice to meet you d. Sure DeThi.edu.vn
  8. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐÁP ÁN Question 1: Chọn và khoanh tròn từ khác loại với những từ còn lại 1 - you; 2 - three; 3 - its; 4 - too Question 2: Em hãy điền a hoặc an 1 - a; 2 - a - a; 3 - a Question 3: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng 1 - My name is Linh. 2 - Close your book, please. 3 - May I go out? 4 - This is my school. Question 4: Nối các câu hỏi ở cột A với các câu trả lời ở cột B. 1 - b; 2 - d; 3 - a; 4 - c DeThi.edu.vn
  9. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 5 I. Odd one out. 1. A. Hello B. Hi C. name D. Bye 2 A. Friend B. What C. How D. Who II. Write the missing letters 1. Th_s; 2. th_nks; 3. H_w; 4. you _ III. Reorder the letter to make words 1. infe > 2. lepls > 3. yhte > 4. rfnedi > IV. Circle the best answers A, B or C. 1. My is Peter. A. old B. name C. you 2 do you spell your name? A. What B. How C. Who 3. Nice meet you. A. to B. too C. two 4. What’s name? A. you B. he C. your DeThi.edu.vn
  10. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn V. Look, read, and complete. thanks; This; name; you; Nam: Hello, Mai. Mai: Hi, Nam. How are 1 ? Nam: I’m fine, 2 And you? Mai: I’m fine, too. Nam: 3 is Tony. Mai: Hi, Tony. How do you spell your 4 ? Tony: T-O-N-Y. VI. Write the numbers 1. one + five = . 3. one + two = 2. ten – six = 4. eight + one = VII. Reorder the words. 1. is / name? / What / your . 2. old. / am / eight / I / years 3. thanks. / fine, / I’m 4. friends? / they / Are / your VIII. Match column A with B. 1. Hello, Nam. A. Yes, it is. 2. How old are you? B. My name’s Tony 3. What’s your name? C. Yes, they are. 4. Is that Tony? D. I’m nine years old. DeThi.edu.vn
  11. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 5. Are Peter and Mary your friends? E. Hi, Peter ĐÁP ÁN I. Odd one out. 1 - C; 2 - A II. Write the missing letters. 1 - This; 2 - Thanks; 3 - How; 4 - Your III. Reorder the letter to make words. 1 - fine; 2 - spell; 3 - they; 4 - friend IV. Circle the best answers A, B or C. 1 - B; 2 - B; 3 - A; 4 - C V. Look, read, and complete. 1 - you; 2 - thanks; 3 - this; 4 - name VI. Write the numbers. 1 - six; 2 - four; 3 - three; 4 - nine II. Reorder the words. 1 - What’s your name? 2 - I am eight years old. 3 - I’m fine, thanks. 4 - Are they your friends? VIII. Match column A with B. (Nối câu hỏi với câu trả lời phù hợp) (1pts) 2 - D; 3 - B; 4 - A; 5 – C DeThi.edu.vn
  12. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 6 I. Reorder these letters: 0. elhol → Hello 1. oyTn → T 2. plsel → S 3. amen → N 4. rfenid → F II. Read and complete: how; Hi; meet; name’s; Hello; Peter: (0) Hello. My (1) Peter. Quan: (2) , Peter. My name’s Quan. Peter: Nice to (3) . you, Quan. (4) do you spell your name? Quan: Q-U-A-N. III. Read and match: 0. Hello, Nga. a. My name is Lan. 1. Is that Tony? b. Yes, they are. 2. How old are you, Mary? c. Hi, Phong. 3. What’s your name? d. I’m five years old. 4. Are Minh and Nam your friends? e. No, it isn’t. Ví dụ: 0 - c IV. Put the words in order: 0. I / Hoa. / Hello / am à Hello, I am Hoa. 1. it / Mai. / No, / isn’t. / It’s à 2. Nice / Hello, / meet / to / you. / Mr. Loc. à 3. six / old, / years / I’m / too. à 4. friend, / is / Tony. / This / my à DeThi.edu.vn
  13. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn V. Answer about you: 0. Hello, I’m Ha. → Hi, Ha. I’m Minh. 1. Hi. How are you? 2. How do you spell your name? 3. How old are you? 4. and are my friends. ĐÁP ÁN I. Reorder these letters: 1 - Tony; 2 - spell; 3 - name; 4 - friend II. Read and complete: 1 - name’s 2 - Hi 3 - meet 4 - How III. Read and match: 1 - e; 2 - d; 3 - a; 4 - b IV. Put the words in order: 1 - No, it isn’t. It’s Mai. 2 - Hello, Mr. Loc. Nice to meet you. 3 - I’m six years old, too. 4 - This is my friend, Tony. V. Answer about you: Học sinh tự trả lời. 1 - I’m fine, thank you. 2 - It’s L - E 3 - I am eight years old. 4 - Linh and Lan are my friends. DeThi.edu.vn
  14. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 7 I. Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại 1. One Book Eraser Map 2. Circle Star Wastebasket Diamond 3. Yellow Purple Ruler Orange 4. Desk Chair Globe Red 5. Crayon Board Fine Poster 6. Fine Green Great Ok II. Gạch chân những chỗ sai rồi sửa lại 1. How is you? I’m fine 2. What is you name? 3. It is an pencil 4. How are your? 5. What are this? III. Viết câu bằng tiếng anh 1. Bạn tên là gì?: 2. Tôi tên là Nam: 3. Bạn có khỏe không?: 4. Nó là cái bút chì: DeThi.edu.vn
  15. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 5. Đây có phải là cục tẩy không?: 6. Đúng rồi: 7. Sai rồi. Nó là cái thước: 8. Đây là quả địa cầu: 9. Đây có phải cái ghế không?: 10. Ngồi xuống: IV. Hoàn thành đoạn hội thoại sau You; How; fine; thanks; Hi; A: Hello, Hanh. (1) are you? B: (2) , Huong. A: I’m (3) , thanks. B: How are (4) ? A: I’m fine, (5) V. Gạch bỏ một chữ cái sao cho thành từ có nghĩa 1. Penecil 2. Bokok 3. wehat 4. poester 5. chaair 6. ruiler 7. mape 8. mareker 9. deask 10. baug 11. creayon 12. boardo 13. eraseor 14. khello 15. thable 16. peno 17. wastesbasket 18. noame 19. galobe 20. yoeu VI. Trả lời câu hỏi sau dựa vào từ gợi ý trong ngoặc 1. What’s your name? (Long) 2. What’s this? ( a bag) 3. Is this a book? (yes) 4. Is this a pencil? (No) . DeThi.edu.vn
  16. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐÁP ÁN I. Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại 1 - One; 2 - Wastebasket; 3 - ruler; 4 - red; 5 - fine; 6 - green; II. Gạch chân những chỗ sai rồi sửa lại 1 - is thành are; 2 - you thành your; 3 - an thành a; 4 - your thành you; 5 - are thành is; III. Viết câu bằng tiếng anh 1 - What's your name? 4 - My name is Nam. 5 3 - How are you? 4 - It's a pencil. 5 - Is this an eraser? 6 - Yes, it is. 7 - No(, it isn't). It's a ruler. 8 - This is a globe. 9 - Is this a chair? 10 - Sit down. IV. Hoàn thành đoạn hội thoại sau 1 - How; 2 - Hi; 3 - fine; 4 - you; 5 - thanks; V. Gạch bỏ một chữ cái sao cho thành từ có nghĩa 1. Pencil 2. Book 3. what 4. poster 5. chair 6. ruler 7. map 8. marker 9. desk 10. bag 11. crayon 12. board 13. eraser 14. hello 15. table 16. pen 17. wastebasket 18. name 19. globe 20. you VI. Trả lời câu hỏi sau dựa vào từ gợi ý trong ngoặc 1 - My name is Long. DeThi.edu.vn
  17. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 2 - It's a bag. 3 - Yes, it is. 4 - No, it isn't. DeThi.edu.vn
  18. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 8 I. Xếp các từ sau đây theo đúng cột chủ đề. brown desk white chair cat eraser gray bird purple bag Màu sắc Đồ dùng học tập Con vật II.Điền từ thích hợp vào chỗ trống my a this am your color an your how what you 1. is a desk. 2. It’s eraser. 3. is this? 4. It’s ruler. 5. What’s name? 6. I Jenny. 7. name is Andy. 8. are you? 9. I’m fine. Thank . 10. What is this? It’s a red and green book. III. Trả lời câu hỏi. 1. What’s your name? 2. What’s color is your bag? IV – Chọn câu trả lời đúng trong ngoặc, sau đó viết vào chỗ trống. 1. Is it a yellow pencil? Yes, it . (is / isn’t) 2. your hand down. (Raise/ Put) DeThi.edu.vn
  19. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 3. your desk. (Touch/ Close) 4. up your pencil. (Put/ Pick) 5. Hello! name is John. (I / My) V- Nhìn tranh và viết câu trả lời. 1. What is this? It’s 2. Is it a ? Yes, it is. 3. It is a pencil? No, it isn’t. It’s 4. What is this? It’s VI- Nối các câu ở cột A với câu trái nghĩa ở cột B. A B 1. Sit down. a. Put your hand down. 2. Close your book. b. Put your book away. 3. Take out your book. c. Put your pencil 4. Pick up your pencil. down. 5. Raise your hand. d. Open your book. e. Stand up. VII- Sắp xếp các từ xáo trộn thành câu có nghĩa. 1. name / your / Write /. 2. the / Look / board / at /. DeThi.edu.vn
  20. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 3. Be / please / quiet /. 4. teacher / Point / the / to /. 5. desk / Touch / your /. ĐÁP ÁN I. Xếp các từ sau đây theo đúng cột chủ đề. Màu sắc: brown; white; gray; purple Đồ dùng học tập: desk; chair; eraser; bag; Con vật: cat; bird II.Điền từ thích hợp vào chỗ trống 1 - this; 2 - an; 3 - what; 4 - a; 5 - your; 6 - am; 7 - my; 8 - how; 9 - you; 10 - color; III. Trả lời câu hỏi. Học sinh tự trả lời 1 - My name is My Le. 2 - it is blue. IV – Chọn câu trả lời đúng trong ngoặc, sau đó viết vào chỗ trống. 1 - is; 2 - Put; 3 - Touch; 4 - Pick; 5 - my; V- Nhìn tranh và viết câu trả lời. 1 - yo - yo; 2 - robot; 3 - pen; 4 - bike/ bicycle; VI- Nối các câu ở cột A với câu trái nghĩa ở cột B. 1 - e; 2 - d; 3 - b; 4 - c; 5 - a; VII- Sắp xếp các từ xáo trộn thành câu có nghĩa. 1 - Write your name. 2 - Look at the board. 3 - Be quite please. 4 - Point to the teacher. 5 - Touch the desk. DeThi.edu.vn
  21. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 9 I. Em hãy điền a hoặc an 1. This is book. 2. Is this chair? - No, it isn’t. It is desk. 3. Is this eraser? - Yes, it is. II. Em hãy viết tên của các bức tranh sau: 1 2 . 3 4 5 6 7 8 9 10 III. Em hãy sắp xếp từ xáo trộn thành câu hoàn chỉnh: 1. is/ this/ what/ ? 2. cat/ it/ a/ is. DeThi.edu.vn
  22. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 3. a/ bag/ is/ this/ ? 4. Yes,/ is/ it. 5. name/ your/ what/ is/ ? 6. is/ name/ Thuy/ my. 7. book/ a/this/ is. . 8.is/ an/ eraser/ this/ ? _ No,/ isn’t/ it. It/ a/ is/ ruler. IV. Em hãy sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành một từ. ĐÁP ÁN I. Em hãy điền a hoặc an 1 - a; 2 - a - a; 3 - an; II. Em hãy viết tên của các bức tranh sau: 1 - pencil; 2 - pen; 3 - eraser/ rubber; 4 - dog; 5 - desk; 6 - chair; 7 - cat; 8 - book; 9 - schoolbag; 10 - ruler; III. Em hãy sắp xếp từ xáo trộn thành câu hoàn chỉnh: 1 - What is that? 2 - It is a cat. DeThi.edu.vn
  23. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 3 - Is this a bag? 4 - Yes, it is. 6 - What's your name? 7 - This is a book. 8 - Is this an eraser? No, it isn't. It is a ruler. IV. Em hãy sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành một từ. 1 - black; 2 - brown; 3 - pink; 4 - red; 5 - orange; 6 - yellow; 7 - blue; 8 - purple; 9 - green; 10 - gray; DeThi.edu.vn
  24. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 10 I. Choose the odd one out. 1. A. brother B. sister C. cat 2. A. dog B. family C. ant 3. A. elephant B. bag C. book 4. A. red B. flower C. yellow 5. A. a B. an C. is II. Reorder. 1. to/ meet/ you/ Nice/ ./ 2. pen/ It/ a / is/ ./ 3. sister/ This/ my/ is/ ./ 4. your/ Touch/ arm/ ./ 5. an/ is/ This/ elephant/ ./ III. Fill a or an. 1. It is pencil. 2. This is monkey. 3. It is cap. 4. This's flower. 5. It's orange flower. ĐÁP ÁN I. Choose the odd one out. DeThi.edu.vn
  25. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 1 - C; 2 - B; 3 - A; 4 - B; 5 - C; II. Reorder. 1 - Nice to meet you. 2 - It is a pen. 3 - This is my sister. 4 - Touch your arm. 5 - This is an elephant. III. Fill a or an. 1. It is a pencil. 2. This is a monkey. 3. It is a cap. 4. This's a flower. 5. It's an orange flower. DeThi.edu.vn
  26. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 11 I. Nối các tranh với từ tiếng Anh của chúng (2.5pts) 0 1 2 3 4 hand mops apple cup pencil gate II. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa (2.5 pts) 0. e a c k 1. 2. ￿ onekmy g s e g cake . ￿ ￿ DeThi.edu.vn
  27. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 5. 4. 3. s o p t g d o n A n ￿ ￿ ￿ III. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a, b hoặc c (2.5 pts) 0. What is this? It is a 1. What is this? It is a booka. b. bag c. ball a. cup b. hat c. car 2. She’s . 3. There are a. Hoa b. Mary c. Ann a. boxes b. bottles c. mops DeThi.edu.vn
  28. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 4. There are 5. This is a a. bottles b. mops c. pots a. cat b. mouse c. dog IV. Nhìn và viết (2.5 pts) 1. ag 2. ar 3. m . lk 4 oat 5 ens ĐÁP ÁN I. Nối các tranh với từ tiếng Anh của chúng (2.5pts) 0 - apple; 1 - cup; 2 - gate; 3 - hand; 4 - mops; II. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa (2.5 pts) 1 - monkey 2 - eggs 3 - dog DeThi.edu.vn
  29. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 4 – pots 5 - Ann III. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a, b hoặc c (2.5 pts) 1 - b. hat 2 - c. Ann 3 - a. boxes 4 - a. bottles 5 - b. mouse IV. Nhìn và viết (2.5 pts) 1 - bag 2 - car 3 - milk 4 - goat 5 - hens DeThi.edu.vn
  30. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 12 Ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 môn Tiếng Anh Nhiệm vụ Mức độ đánh giá Tổng Kỹ năng Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 đánh giá Kỹ năng Listen and tick 2 1 3 0,75 Listen and number 2 1 1 4 1 Listening 37,04% Listen and Circle 2 1 3 0,75 Answer the Speaking questions 3 1 1 5 1,25 18,52% Read and match 1 1 1 3 0,75 Read and fill 1 1 1 3 1,5 Reading 29,63% Read and circle 1 1 2 1 Reorder the letters 1 1 2 1 Wrting 14,81% Reorder the words 1 1 2 2 Tổng mức độ 10 9 7 1 27 10 100% Exercise 1: Odd one out (Loại từ khác nhóm) 1. a. school b. classroom c. gym d. hell DeThi.edu.vn
  31. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 2. a. hello b. hi c. good morning d. come in 3. a. you b. she c. your d. he 4. a. this b. stand c. sit d. go 5. a. library b. big c. new d. large Key: 1. d; 2. d; 3. c; 4. a; 5. a; Exercise 2: Fill in the blank with a suitable letter (Điền 1 chữ cái thích hợp vào chỗ trống): 1. S hool 2. O t 3. G m 4. Do n 5. Li rar 6. Cl se 7. ig 8. M 9. Cl s room 10. O en 11. S all 12. C n 13. ayg ound 14. Co p ter 15. La ge 16. L ok Key: 1.school; 2.out; 3.gym; 4. down; 5.library; 6. close; 7. big; 8. my; 9. classroom; 10. open ;11. small; 12. can; 13. playground; 14. computer; 15. large; 16. look; DeThi.edu.vn
  32. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn Exercise 3: Put the words in correct order (Sắp xếp các từ xáo trộn thành câu có nghĩa): 1. is/ that/ computer/ the/ room/. 2. the/ library/ that/ is/. 3. my/ that/ is/ school/. 4. that/ music/ the/ room/ is/. 5. the/ is/ big/ gym/ ? – is/ it/ yes/. 6. my/ is/ this/ friend/ new/. 7. friends/ they/ your/ are/? – no/ not/ are/ they/. 8. the/ playground/ is/ large/? – is/ not/ it/ no/. 9. her/ is/ school/ small/? – it/ is/ not/ no/. big/ is/ it/. 10. is/ book/ your/ old? – it/ is/ not/ no. new/ is/ it/. Key: 1. That is the computer room. 2. That is the library. 3. That is my school. 4. That is the music room. 5. Is the gym big? - Yes, it is. 6. This is my new friend. 7. Are they your friends? - No, they are not. DeThi.edu.vn
  33. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 8. Is the playground large? - No, it is not 9. Is her school small? - No, it is not. It is big. 10. Is your book old? - No, it is not. It is new. DeThi.edu.vn
  34. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 13 Question 1: Circle the odd one out. (1 point) Example: 0. hello hi Nam 1. this that these 2. rubber pen rulers 3. library stand gym 4. friend football basketball Question 2: Select the best answer A or B (2 points) Example: Do you like football? - . . A. Yes, I like. B. Yes, I do. 1. What do you do at break time? - . . A. I play basketball. B. I play chess. 2. I like . . A. table tennis. B. badminton. DeThi.edu.vn
  35. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 3. Alice: What is your name? Peter: . A. My name is Peter. B. This is Peter. Alice Peter 4 your book, please! A. Open B. Close Question 3: Look at the pictures and the letters. Write the words. (2 points) 0. uerlr Ruler 1. Lirybar 2. neop 3 . lsasc 4. berbru DeThi.edu.vn
  36. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn Question 4: Look, read and complete (2 points) a. Music b. Primary c. school d. bige. classrooms This is my (1) school . It is Thang Long (2) .school. It is (3) It has a library, a computer room and a (4) room. There are 30 (5) in my school. Answer: 1_c_, 2 , 3 , 4 , 5 Question 5: Match (2 points) A B 1. What is your name? a. I’m nine years old. 2. May I come in? b. I play chess. 3. What colour is your school bag? c. My name is Nga. 4. What do you do at break time? d. It’s black. 5. How old are you? e. Yes, you can. Question 6: Answer the questions about you. (1 point) 1. What’s your name? 2. Is your school big? ĐÁP ÁN Q1: 1 điểm – Mỗi phần đúng: 0,25 điểm 1 – these 2 – rulers 3 – stand 4 – friend Q2: 2 điểm – Mỗi câu đúng: 0,5 điểm 1 – B 2 – B 3 – A 4 – B Q3: 2 điểm – Mỗi từ đúng: 0,5 điểm 1 - library 2 – open 3 – class 4 - rubber DeThi.edu.vn
  37. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn Q4: 2 điểm – Mỗi từ điền đúng: 0,5 điểm 1- c. school 2- b.Primary 3- d.big 4- a. Music 5- e. classrooms Q5: 2 điểm – Mỗi câu đúng: 0,5 điểm 1 – c 2 – e 3 – d 4 – b 5 – a Q6: 1 điểm: Mỗi câu trả lời đúng: 0,5 điểm (Học sinh tự trả lời.) DeThi.edu.vn
  38. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 14 I. Put the words in the orders. 1. Do/ spell/ name/ you/ your/ how 2.Are/ you/ hello/ how? 3. See/ later/ good-bye/ you 4. Tung/ is/ this 5. Trang/ she/ is 6.my/ this/ sister/ is Đáp án: 1 - How do you spell your name? 2 - Hello, how are you? 3 - Good-bye. See you later. 4 - This is Tung. 5 - She is Trang. 6 - This is my sister. II. Reorder the letters. Example: uorf => four 1. senev => . 2. awht => 3. nefi => 4.holel => . Đáp án: 1. seven 2. what 3. fine 4. hello III. Odd one out. DeThi.edu.vn
  39. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 1. A. hello B. how C. what D. who 2. A. nine B. fine C. six D. eight 3. A. Nam B. Linda C. Mai D. friends 4. A. bye B. hello C. goodbye D. good night Đáp án: 1. A 2. B 3. D 4. B IV. Choose the correct answer. 1. Are they your friends? – Yes, they A. are B. aren’t C. am D. is 2. How do you spell name? – C-U-O-N-G. A. you B. they C. your D. he 3. How old are you? – I’m years old. A. fine B. nine C. friend D. nice 4. Tony and Linda are my . A . friend B. name C. these D. friends DeThi.edu.vn
  40. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn Đáp án: 1. A 2. C 3. B 4. D V. Match the sentences in column A with the sentences in column B. A B 1. Hi. I’m Minh. a. I’m fine, thank you. 2. How are you? b. It’s Mr Loc. 3. What’ your name? c. Hello. I’m Mai. 4. Who’s that? d. My name is Linda. 5. Is that Phong? e. No, it isn’t. Answers: 1. 2 . 3 . 4. 5. Đáp án: 1. c 2. a 3. d 4. b 5. e VI. Read and complete the dialogue. fine; are; name’s; your Cuong : Hello, My (1) Cuong. How (2) you? Nam: I’m (3) , thank you. Cuong: What’s (4) name? Nam: My name’s Nam. Cuong: Nice to meet you, Nam. Đáp án: 1. name’s 2. are 3. fine 4. your VII. Write the answers. 1. What is your name? 2. How old are you? Đáp án: Tự trả lời về bản thân em. Gợi ý: 1. My name is My Le. 2. I am nine years old. DeThi.edu.vn
  41. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 15 I a. Check the words you hear (1 point) 1.  she  he 2.  my  nice 3.  school  classroom 4.  big  book 5.  small  school b. Listen and check( 1 point) 1.  She’s my friend  She’s Mai 2.  This is my school  This is my library 3.  May I go out ? May I come in 4.  Close your book please  Open your book, please 5.  It is small It isn’t small II. Circle the odd one out (2 points) 1. big small classroom 2. school classroom everyone 3. stand new sit 4. may go out come in 5. ruler is eraser III. Reorder the sentences to make a dialogue (2 points)  a. What’s its name?  1 b. This is my school  c. It’s Vo Thi Sau school  d. Yes, it is  e. Is it big? IV. Reorder the words to make sentences (2 points) 1. new / This / my / is / school / . 2. is /we / This / to / go / the / school /way / . DeThi.edu.vn
  42. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 3. come / in / May / I ? 4. your / ,/ please / Close / book / . 5. up / Stand / , / please / . V. Write the responses (2 points) 1. What’s your name? 2. How are you? 3. Is your school big? 4. What’s the name of your school? 5. Nice to meet you! ĐÁP ÁN II. Circle the odd one out ( 2 points) 1 - Classroom; 2 - everyone; 3 - new; 4 - may III. Reorder the sentences to make a dialogue (2 points) 1 - b; 2 - a; 3 - c; 4 - e; 5 - d IV. Reorder the words to make sentences (2 points) 1 - This is my school. 2 - This is the way we go to school. 3 - May I come in? 4 - Close your book, please. DeThi.edu.vn
  43. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 5 - Stand up, please. V. Write the responses (2 points) Học sinh tự trả lời Gợi ý: 1 - My name’s Le. 2 - I am fine, thank you. 3 - Yes, it is. 4 - It is Le Quy Don primary school. 5 - Nice to meet you, too. DeThi.edu.vn
  44. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 16 I/ Look and write. s n f ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ 1. r g e i ___ ___ ___ i k 2. n a e h ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ t e c r 3. II/ Match and write. 1. What do you do? a. Yes, he is. 2. What color is it? b. I’m fine, thanks. 3. Is this your bike? c. No, it isn’t. 4. How are you? d. I’m a student. 5. Is he your teacher? e. It’s blue. III/ Write. Is he Is she ___ a doctor? ___ a teacher? IV/ Look at the pictures. Look at the letters. Write the words. DeThi.edu.vn
  45. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ t r a e b 4. d e y d ___ ___ ___ ___ ___ ___ e h a f t r 5. V/ Read and circle. Is this a bird? Yes, it is. No, it isn’t. 0. Is it a book? Yes, it is. No, it isn’t. 1. Is he a doctor? Yes, he is. No, he isn’t. 2. Is she a student? Yes, she is. No, she isn’t. 3. Is it a lion? Yes, it is. No, it isn’t. 4. VI/ Order the words. 1. ball?/ the/ is/ Where ___ 2. her/ Are/ socks?/ these/ ___ 3. dress/ Rosy’s/ blue./ is ___ 4. nose./ is/ This/ my DeThi.edu.vn
  46. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ___ 5. under/ seesaw./ It’s/ the ___ VII/ Write. name toys brown you eight teddy bear Hello. My ___1___ is Nga. I am ___2___ years old. I like ___3___. My favorite toy is a ___4___. It’s ___5___. How about ___6___? What’s your favorite toy? ĐÁP ÁN I/ Look and write. 1 - It’s Mom’s bag. 2 - It’s Dad’s book. 3 - It’s Rosy’s teddy bear. 4 - It’s Billy’s kite. II/ Match and write. 1 - d; 2 - e; 3 - c; 4 - b; 5 - a III/ Write. 1 - is he 2 - is she IV/ Look at the pictures. Look at the letters. Write the words. 1 - fingers; 2 - ink; teacher; 4 - teddy bear; 5 - father V/ Read and circle. 1 - Yes, it is. 2 - Yes, he is. 3 - No, she isn’t. 4 - Yes, it is. VI/ Order the words. 1 - Where is the ball? DeThi.edu.vn
  47. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 2 - Are these her shock? 3 - Rosy’s dress is blue. 4 - This is my nose. 5 - It’s under the seesaw. VII/ Write. 1 - name 2 - eight 3 - toys 4 - teddy bear 5 - brown 6 - you DeThi.edu.vn
  48. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 17 LISTENING: I. Listen and tick: Nghe và đánh dấu (√). Ex: a. √ b. 1. a. b. 2. a. b. READING AND WRITING: II. Look and choose: Nhìn tranh và chọn từ đúng. Ex: 0. table tennis / skating 1. Stand up / be quiet 2. Skating / chess 3. Notebooks / pens 4. Gym / skipping III. Fill in: Điền vào chỗ trống classroom, Tony, football, Don’t, pencil cases Ex: It’s Tony. 1. That’s my___. 2. ___ talk! 3. They play___. DeThi.edu.vn
  49. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 4. These are my___. IV. Match: Nối tranh với từ tương ứng. Ex: I like basketball. A. 1. May I come in? B. 2. Good bye! C. 3. Tom is nine years old. A: What’s your name? D. B: My name’s Peter. 4. They play hide-and-seek. E. V. Read and complete: Đọc và hoàn thành Hello. My name is Nam. These are my friends, Quan, Mai, Linda, Tony, and Phong. At break time, Quan and I play chess. Mai and Phong play table tennis. Linda and Tony play badminton. Ex: His name is Nam. 1. Quan and Nam play___. 2. Mai and Phong play ___. 3. Linda and Tony play___. 4. These are his friends: Quan, Mai, ___, Tony and Phong. ĐÁP ÁN LISTENING: I. Listen and tick: Nghe và đánh dấu (√). 0. a; 1. b; 2.a; READING AND WRITING: II. Look and choose: Nhìn tranh và chọn từ đúng. 1. Stand up;2. Chess; 3. Notebooks; 4. Skipping; III. Fill in: Điền vào chỗ trống DeThi.edu.vn
  50. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 1. classroom; 2. Don’t; 3. football; 4. Pencil cases; IV. Match: Nối tranh với từ tương ứng. 1.A; 2. D; 3. B; 4. C; V. Read and complete: Đọc và hoàn thành 1. Quan and Nam play chess. 2. Mai and Phong play table tennis. 3. Linda and Tony play badminton. 4. These are his friends, Quan, Mai, Linda, Tony, and Phong. DeThi.edu.vn
  51. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 18 I. Look at the pictures. Write the words. 1. It’s ___. 2. This is my ___. 3. She is my ___. 4. These are my ___. 5. It’s ___. II. Match. 1. Where’s the ball? a. My favorite color is yellow. 2. How are you today? b. Good morning, teacher. 3. What’s your favorite color? c. I’m great. Thank you. 4. Is she your mom? d. It’s on the slide. 5. Good morning, children. e. Yes, she is. III. Write. Where’s the ball? It’s ___ the tree. It’s ___ the seesaw. It’s ___ the goal. IV. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words. i e c r m a c e DeThi.edu.vn
  52. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ p o l o ___ ___ ___ ___ ___ ___ r b a i t b ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ u l r e b m l a ___ ___ ___ ___ g a l o V. Look at the pictures and write. 1. The kite is ___ the tree. 2. The teddy bear is ___ the slide. 3. The ball is ___ the goal. 4. The girl is ___ the tree. 5. The book is ___ the bag. VI. Circle the odd–one–out. 1. A. ten B. seven C. cousin D. three 2. A. slide B. orange C. black D. green 3. A. doctor B. teacher C. police officer D. pencil 4. A. head B. book C. pencil case D. rubber 5. A. van B. car C. bike D. yo-yo VII. Order the words. DeThi.edu.vn
  53. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 1. eyes./ my/ are/ These ___ 2. windows/ many/ there?/ are/ How ___ 3. firefighter?/ a/ Is/ he ___ 4. doctor./ isn’t/ She/ a ___ 5. favorite/ yellow./ color/ My/ is ___ VIII. Write. are you old name fine Nga: Hi! Tony: Hello! Nga: What’s your ___1___? Tony: My name is TONY. Nga: How ___2___ you? Tony: I’m fine. Thank ___3___. And you? Nga: I’m ___4___. Thanks. Tony: How ___5___ are you? Nga: I’m eight years old. ĐÁP ÁN Look at the pictures. Write the words. 1 - rubber; 2 - doll; 3 - grandma; 4 - hands; 5 - a train II. Match 1 - d; 2 - c; 3 - a; 4 - e; 5 - b III. Write. 1 - under; 2 - on; 3 - in IV. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words 1 - ice cream 2 - pool DeThi.edu.vn
  54. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 3 - rabbit 4 - umbrella 5 - goal V. Look at the pictures and write. 1- on; 2 - on; 3 - in; 4 - under VI. Circle the odd–one–out. Write the answers. 1 - C; 2 - A; 3 - D; 4 - A; 5 - D VII. Order the words. 1 - These are my eyes. 2 - How many windows are there? 3 - Is he a firefighter? 4 - She isn’t a doctor. 5 - My favorite color is yellow. VIII. Write. 1 - name; 2 - are; 3 - you; 4 - fine; 5 - old DeThi.edu.vn
  55. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 19 Choose the odd one out 1. A. black B. pen C. pink D. blue 2. A. ruler B. yard C. pencil D. book 3. A. football B. baseball C. basketball D. chess 4. A. face B. eye C. hand D. eraser Look at the pictures and complete the words 1. _ u _ e _ 2. s _ t _ o w _ 3. _ _ e s Choose the correct answer 1. Phong and Peter ___ playing badminton. A. like B. likes C. liking 2. We ___ basketball. A. plays B. playing C. play 3. I like playing ___ puzzles. A. wordes B. word C. wording DeThi.edu.vn
  56. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 4. What do you___ at break time? A. does B. do C. doing 5. May I ___in , Miss Hien? A. come B. down C. up Read the passage and decide True (T) or False (F) Hello! My name is Lan. My school is very large. This is my classroom. It’s small but nice. This is my desk and these are my school things. This is my school bag. It’s new and nice. These are my notebooks. They are new. Look! Those are my friends, they are friendly. 1. Lan’s school is very large. 2. Her classroom is small but nice. 3. Her school bag is old and nice. 4. Her notebooks are new. 5. Her friends are friendly Reorder the words to make the sentences 1. music/ is/ This/ room/my/./ ___ 2. Open/ please/ book,/ your/!/ ___ 3. beautiful/ classroom/ Is/ your/ ?/ ___ 4. do/ at/ What/ break/ do/ you/ time/ ?/ ___ 5. a / you/ Do/ bag/ have/ school/?/ ___ DeThi.edu.vn
  57. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐÁP ÁN Choose the odd one out 1. B 2. B 3. D 4. D Look at the pictures and complete the words 1. ruler 2. sit down 3. eyes Choose the correct answer 1. A 2. C 3. B 4. B 5. A Read the passage and decide True or False. 1. T 2. T 3. F 4. T 5. T Reorder the words to make the sentences 1. This is my music room. 2. Open your book, please! 3. Is your classroom beautiful? 4. What do you do at break time? 5. Do you have a school bag? DeThi.edu.vn
  58. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 20 Exercise 1: Match 1. visit A. photos 2. read B. family 3. take C. music 4. listen to D. a kite 5. fly E. comics Exercise 2: Look at the pictures and complete the word 1. s p _ _ n 2. CD p _ _ _ e _ 3. _ _ e _ _ s 4. w _ t _ r s _ i Exercise 3: Circle the correct word 1. Children like reading these because they’re funny books/ comics 2. You wear lots of clothes in this season winter/ summer 3. You do this in a lake or river fishing/ 4. People collect these on the beach gymnastics shells/ 5. You take photos with this posters CD player/ camera Exercise 4: Write the correct forms 1. Anna likes (play) the piano. DeThi.edu.vn
  59. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 2. He loves (shop) with friends. 3. Ian hates (write) emails. 4. They enjoy (travel). Exercise 5: Reorder these words to have correct sentences 1. turn down/ you/ television/ please/ Can/ the/ ? 2. Fred/ play/ in/ wasn’t/ policeman/ a/ the 3. Tom/ Is/ garden/ in/ playing/ the? 4. like singing/ your sister/ Does/ ? 5. go swimming/ do/ on Tuesdays/ we/ ? ĐÁP ÁN Exercise 1: Match 1. B 2. E 3. A 4. C 5. D Exercise 2: Look at the pictures and complete the word 1. spoon 2. CD player 3. shells 4. waterski Exercise 3: Circle the correct word 1. Comics 2. Winter DeThi.edu.vn
  60. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 3. Fishing 4. Shells 5. Camera Exercise 4: Write the correct forms 1. Playing 2. Shopping 3. Writing 4. Travelling Exercise 5: Reorder these words to have correct sentences 1. Can you turn down the television please? 2. Fred wasn’t a policeman in the play. 3. Is Tom playing in the garden? 4. Does your sister like singing? 5. Do we go swimming on Tuesdays? DeThi.edu.vn
  61. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 21 Exercise 1: Look at these pictures and match A. Library 1. B. Swimming pool 2. C. Play basketball 3. D. Camel 4. E. CD player 5. Exercise 2: Give the correct form of the verbs in brackets I (1. get up) at 7 o’clock during the week. First I (2. wash) and I (3. get dressed), while Mum (4. make) breakfast. I only (5. have) fruit juice and toast, because I(6. not like) cereal. My sister Sandra (7. stay) in bed for ages, so she always (8. eat) her breakfast in a hurry. We (9. walk) to school, because we (10. not have) bikes. Exercise 3: Match DeThi.edu.vn
  62. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 1. Does Tom like playing baseball? A. No, I don’t 2. Do Mum and Dad like playing the piano? B. Yes, he does 3. Do we like fishing? C. No, she doesn’t 4. Does Kate like playing chess? D. No, they don’t 5. Do you like painting? E. Yes, we do Exercise 4: Read and circle 1. He don’t/ doesn’t catch the train to work 2. Alex wasn’t/ weren’t at the cinema 3. They wasn’t/ weren’t angry 4. What time do/ does you go to school? 5. I play/ plays with my friends in the park Exercise 5: Put the words in the correct order 1. sometimes/ gets home/ John/ midnight/ at/ ./ 2. Go swimming/ do/ on Tuesdays/ we/ ? 3. you/ Can/ please/ the/ turn up/ radio/ ? 4. My brother and I/ climbing/ like/ trees/ ./ 5. Jack./ Tom/ than/ was/ faster/ DeThi.edu.vn
  63. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐÁP ÁN Exercise 1: Look at these pictures and match 1. C 2. E 3. D 4. B 5. A Exercise 2: Give the correct form of the verbs in brackets I get up (1. get up) at 7 o’clock during the week. First I wash (2. wash) and I get dressed (3. get dressed), while Mum makes (4. make) breakfast. I only have (5. have) fruit juice and toast, because I don’t have (6. not like) cereal. My sister Sandra (7. stay) in bed for ages, so she always stays (8. eat) her breakfast in a hurry. We walk (9. walk) to school, because we don’t have (10. not have) bikes. Exercise 3: Match 1. B 2. D 3. E 4. C 5. A Exercise 4: Read and circle 1. He doesn’t catch the train to work 2. Alex wasn’t at the cinema 3. They weren’t angry 4. What time do you go to school? 5. I play with my friends in the park Exercise 5: Put the words in the correct order 1. John sometimes gets home at midnight 2. Do we go swimming on Tuesdays? 3. Can you turn up the radio please? 4. My brother and I like climbing trees 5. Tom was faster than Jack. DeThi.edu.vn
  64. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 22 Exercise 1: Look at the pictures and complete the words _ l _ w _ _ 1. c _ _ o n _ t 2. r _ bb _ _ 3. _ _ n 4. l _ ch _ _ 5. Exercise 2: Complete the sentences 1. Is your father tall? - No, it 2. What your favorite fruit? - I like papaya 3. There a swing in my garden 4. They from America Exercise 3: Match DeThi.edu.vn
  65. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 1. What’s A. down 2. Hands B. do you want? 3. Who’s C. this? 4. What color D. your pencil case? 5. Is this E. your mother? Exercise 4: Reorder these words to have correct sentences 1. Make/ ,please/ line/ a/ 2. name/ What/ your/ is/ ?/ 3. handsome/ ?/ your/ Is/ brother/ older/ 4. Please/ you/ to/ meet 5. Cats/ pets/ are/ favorite/ my/ ./ DeThi.edu.vn
  66. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐÁP ÁN Exercise 1: Look at the pictures and complete the words 1. flower 2. coconut 3. rabbit 4. fan 5. lychee Exercise 2: Complete the sentences 1. isn’t 2. is 3. is 4. are Exercise 3: Match 1. C 2. A 3. E 4. B 5. D Exercise 4: Reorder these words to have correct sentences 1. Make a line, please 2. What is your name? 3. Is your older brother handsome? 4. Please to meet you 5. Cats are my favorite pets DeThi.edu.vn
  67. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 23 PHÒNG GD&ĐT ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I TRƯỜNG TIỂU HỌC MÔN TIẾNG ANH- LỚP 3 HỌ TÊN: NĂM HỌC Lớp: 3/ Thời gian: 40 phút Chữ kí giám thị 1 Chữ kí giám thị 2 Chữ kí giám khảo 1 Chữ kí giám khảo 2 Skills Listening Reading Writing Speaking Total Marks PART I: LISTENING (2 points) Question 1: Listen and number. (1 pt) A. B. C. D. Question 2: Listen and tick ( ) . (1 pt) DeThi.edu.vn
  68. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 1. A. B. V 2. A . B. 3. A . B. 4. A . B . DeThi.edu.vn
  69. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 5. A. B . PART II: READING (4 points) Question 3.Match the picture with the suitable word(1 pt) A. ERASER 0. B. BOOK 1. C. LIBRARY 2. D. SCHOOL 3. E. PEN 4. Question 4: Read and circle the correct answers (1 pt) 0. Hello. I’m Mai. I’m ___ years old. B . DeThi.edu.vn
  70. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn A. fine B. eight C. pen 1. Is the library big? A. Yes, it is B. No, it is. C. Yes, it isn’t 2. What colour are your pencils? A. It’s red. B. They’re pens. C. They’re black. 3. What’s that? A. It’s a pen. B. It’s Mai. C. They‘re pens. 4. I’m fine, ___. A. thanks B. thank you C. A & B Question 5. Look and read. Put a tick TRUE( đúng ) or FALSE ( sai) in the box. (1pt). 0. This is pen. T R R U 1. This is a pencil E E 2. I play chess at break time. 3. Stand up,please. 4. I like playing badminton. DeThi.edu.vn
  71. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn Question 6. Choose a word from the box and write it next to numbers from 1-4. (1 pt) library / play / school / computer room / classroom MY NEW SCHOOL Hello. My name is Hoa. I’m a pupil. This is my new (0) __school_. It’s big. I’m in class 3/1. It’s a small(1) ___. We read books in the (2) ___. There is a (3) ___in my school. At break we (4) ___chess. I’m happy in my new school. PART III: WRITING (2 points) Question 7: Unscramble these words from the pictures (1 pt) 1. roomalcss 3 . cloosh abg 2. pneicl 4. bntoeook . . Question 8: Reorder the words to make sentences. There is an example(1pt) 0.is / my/ That / school That is my school. 1. old / How / you / are/? 2. colour / is / it / What / ? DeThi.edu.vn
  72. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 3. I / at / badminton / play / break time . 4. I / May/ sit / down ? THE END DeThi.edu.vn
  73. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 24 Time allowed: 35 mins Full name: Grade: Mark: / 20 Listen and Listen and Read and tick. Look and Let’s talk. circle. tick. write. / 4 / 4 / 4 / 4 / 4 1. Listen and circle. 1. a. Thank you, Peter. b. This is my house. 2. a. Hi. Nice to meet you. b. This is my blue bedroom. 3. a. I like playing chess with my friends b. Welcome to our classroom! 4. a. Can I have my book back, Mai? b. My school is near here. 2. Listen and tick. 1 a.❑ b.❑ c.❑ 2 a.❑ b.❑ c.❑ DeThi.edu.vn
  74. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 3 a. ❑ b. ❑ c. ❑ 4 a. ❑ b. ❑ c. ❑ 3. Read and tick. 1. A: Hi. I’m Ben B: Hi, Ben. I’m Mai. a. ❑ b. ❑ c. ❑ 2. A: What’s this? B: It’s a nose. a. ❑ b. ❑ c. ❑ DeThi.edu.vn
  75. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 3. I have a pencil case. a. ❑ b. ❑ c. ❑ 4. It’s break time. Let’s play volleyball. a. ❑ b. ❑ c. ❑ 4. Look and write. Let’s see what I have. I have a school (1) ___. I (2) ___ a book. I have a (3) ___ and a pen. Oh, I (4) ___ have an eraser. 5. Let’s talk. 1. Greeting/ 2. Asking the 3. Introducing 4. Asking 5. Asking Responding to student’s someone questions about DeThi.edu.vn
  76. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn greetings name/ age about parts of hobbies the body 6. Making 7. Giving 8. Asking 9. Asking 10. Talking suggestions/ instructions/ about school about the about break Expressing Asking for things colours of time agreement permission school things activities ANSWER KEY 1. Key: 1. th 2. h 3. cl 4. oo Audio script: 1. Thank you, Peter. 2. This is my blue bedroom. 3. Welcome to our classroom! 4. My school is near here. Key: 1. a 2. b 3. b 4. b 2. Audio script: 1. A: Let’s go to the playground. B: OK, let’s go. 2. A: Bill, be quick. Let’s go to the music room. B: OK. My music notebook is here. 3. Woman: Come in and sit down, Nam. 4. Mum, this is my friend, Linh. DeThi.edu.vn
  77. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn Key: 1. a 2. c 3. a 4. b 3. 1. a 2. b 3. b 4. c 4. (1) bag (2) have (3) ruler (4) don’t 5. Suggested questions and answers: 1. Hello, (pupil’s name). How are you? (Giving clues: Are you fine?/ OK? Yes? No?) 2. Hi! My name’s ___. What’s your name?/ How old are you? (Giving clues: My name’s ___./ I’m ___ and you are ___./ Are you ___? Yes? No?) 3. Is this (one pupil’s name)? 4. What’s this?/ Touch your (a body part). (Point to any body parts learnt to ask or give commands to check pupil’s understanding.) 5. What’s your hobby? (Giving clues: Do you like (swimming)? Swimming? Yes? No?) 6. Is this ___? Let’s ___. 7. May ___? (Point to one flash card, have the pupil give instructions or ask for permission.) 8. I have ___. Do you have ___? 9. What colour is it? What colour are they? (Giving clues: Is it red? Yes? No?) 10. I play badminton at break time. What about you, (pupil’s name)? For some topics, the teacher points to the flash card or realia, has the pupils listen and say/ respond. Depending on the pupil’s speaking performance, the teacher can give him/ her some clues to encourage him/ her to speak English. DeThi.edu.vn
  78. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 25 Time allowed: 35 mins Full name: Grade: Mark: / 20 Listen and Listen and Read and tick. Look and Let’s talk. circle. tick. write. / 4 / 4 / 4 / 4 / 4 1. Listen and circle. 1. a. Touch your hair! b. It’s an ear. 2. a. Is this a fox? b. May I speak Vietnamese? 3. a. That’s my friend, Lucy. b. It’s very nice of you, Mai. 4. a. Do you like painting, Peter? b. Is it your new ruler, Nam? 2. Listen and tick. 1 a. ❑ b. ❑ c. ❑ 2 a. ❑ b. ❑ c. ❑ DeThi.edu.vn
  79. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 3 a. ❑ b. ❑ c. ❑ 4 c. ❑ a. ❑ b. ❑ 3. Read and tick. 1. A: Ms Hoa, may I come in? B: Yes, you can. a. ❑ b. ❑ c. ❑ 2. A: What’s your hobby, Alex? B: I like dancing and singing. a. ❑ b. ❑ c. ❑ DeThi.edu.vn
  80. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 3. A: Is this your library? B: No, it isn’t. It’s our music room. a. ❑ b. ❑ c. ❑ 4. A: Sit down and touch your eye. B: OK. a. ❑ b. ❑ c. ❑ 4. Look and write. 1. A: Let’s / room. 2. A: colour/ they/ ? B: OK/ go. B: are/ and => A: ___. => A: ___? DeThi.edu.vn
  81. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn B: ___. B: ___. 3. A: name? B: Mai/ . 4. ___! => A: ___? B: ___. 5. Let’s talk. 1. Greeting/ 2. Asking the 3. Introducing 4. Asking 5. Asking Responding to student’s someone questions about greetings name/ age about parts of hobbies the body 6. Making 7. Giving 8. Asking 9. Asking 10. Talking suggestions/ instructions/ about school about the about break Expressing Asking for things colour of a time agreement permission school thing activities DeThi.edu.vn
  82. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ANSWER KEY 1. Audio script: 1. It’s an ear. 2. May I speak Vietnamese? 3. That’s my friend, Lucy. 4. Is it your new ruler, Nam? Key: 1. b 2. b 3. a 4. b 2. Audio script: 1. A: What do you do at break time? Bill: I play football with my friends. 2. Mary: Can I borrow your eraser, Nam? Nam: Yes, you can. 3. Open your mouth! Good boy! 4. Nam, close your book, please. Key: 1. a 2. c 3. a 4. b 3. 1. b 2. b 3. b 4. a 4. 1. A: Let’s go to the music room. B: OK, let’s go 2. A: What colour are they? B: They’re white and black. 3. A: What’s your name? B: My name’s Mai./ It’s Mai./ Mai. 4. Touch your hair! 5. DeThi.edu.vn
  83. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn Suggested questions and answers: 1. Hello, (pupil’s name). How are you? (Giving clues: Are you fine?/ OK? Yes? No?) 2. Hi! My name’s ___. What’s your name?/ How old are you? (Giving clues: My name’s ___./ I’m ___ and you are ___./ Are you ___? Yes? No?) 3. Is this (one pupil’s name)? 4. What’s this?/ Touch your (a body part). (Point to any body parts learnt to ask or give commands to check pupil’s understanding.) 5. What’s your hobby? (Giving clues: Do you like (swimming)? Swimming? Yes? No?) 6. Is this ___? Let’s ___. 7. May ___? (Point to one flash card, have the pupil give instructions or ask for permission.) 8. I have ___. Do you have ___? 9. What colour is it? What colour are they? (Giving clues: Is it red? Yes? No?) 10. I play badminton at break time. What about you, (pupil’s name)? For some topics, the teacher points to the flash card or realia, has the pupils listen and say/ respond. Depending on the pupil's speaking performance, the teacher can give him/ her some clues to encourage him/ her to speak English. DeThi.edu.vn
  84. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 26 School: “A” Long Giang Primary School KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I Name: MÔN: TIẾNG ANH – LỚP 3 Class: 3 NĂM HỌC: 20 - 20 Thời gian: 35 phút SKILL Listening Reading Writing Speaking TOTAL MARK COMMENT PART I. LISTENING (20minutes) Question 1. Listen and tick. (1pt) Nghe và đánh dấu √ 1 a.❑ b.❑ 2 a.❑ b.❑ DeThi.edu.vn
  85. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 3 a.❑ b.❑ 4 a.❑ b.❑ Question 2. Listen and number. (1pt) Nghe và đánh số a b c d ❑ ❑ ❑ ❑ Question 3: Listen and circle (1pt) Nghe và khoanh tròn 1. Let’s go to the___ a. library b. classroom c. computer room 2. Is that our ___? a. music room b. gym c. playground 3. I have___ a. an eraser b. a pencil case c. a school bag DeThi.edu.vn
  86. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 4. Do you have___? a. a pen b. a book c. a ruler Question 4: Listen and write (1pt) Nghe và viết 1. Open your ___ . 2. I have a ___ . 3. May I ___ . 4. Let’s go to the___ . PART II. READING AND WRITING Question 5: Read and match. (1pt) Đọc và nối a 1. Open your mouth! b 2. It’s drawing c 3. Touch your face! d 4. It’s singing DeThi.edu.vn
  87. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn Question 6: Read and complete (1pt) Đọc và điền vào chỗ trống colour have gym blue A: I (1) . a book. B: What (2) is it ? A: It’s (3) . . B: Oh. Let’s go to the (4) Question 7: Look at the pictures and write the words. (1pt) Nhìn tranh và viết từ 1. r e a 2. o o i n g c k => _ _ _ => _ _ _ _ _ _ _ 3. s e h c s 4. b l a l f t o o => _ _ _ _ _ => _ _ _ _ _ _ _ _ Question 8: Put the words in order (1pt): (Xếp các từ theo đúng vị trí) 1. is / What / name / your / ? 2. name / Bill / My / is / . 3. What / are / colour / they / ? DeThi.edu.vn
  88. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 4. are / red / They / . THE END ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I MÔN: TIẾNG ANH – KHỐI 3 PART I: LISTENING Listen.mp3 Question 1: Listen and tick (1pt) 1. a(0,25ms) 2. b(0,25ms) 3. b(0,25ms) 4. a(0,25ms) Question 2: Listen and number (1pt) 1. c (0,25ms) 2. b(0,25ms) 3. d(0,25ms) 4. a(0,25ms) Question 3: Listen and circle (1pt) 1. b(0,25ms) 2. c(0,25ms) 3. a(0,25ms) 4. b (0,25ms) Question 4: Listen and write (1pt) Nghe và viết 1. book 2. pen 3. go out 4. playground PART II. READING AND WRITING Question 5: Read and match. (1pt) DeThi.edu.vn
  89. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 1. b(0,25ms) 2. d (0,25ms) 3. a (0,25ms) 4. c (0,25ms) Question 6: Read and complete (1pt) 1. 2. 3. 4. have(0,25ms) colour(0,25ms) blue(0,25ms) gym(0,25ms) Question 7: Look at the pictures and write the words. (1pt) 1. ear (0,25) 2. cooking(0,25) 3. chess (0,25) 4. football (0,25) Question 8: Put the words in order (1pt): 1. What is your name ? 2. My name is Bill. 3. What colour are they ? 4. They are red. III. SPEAKING (2pts) The End DeThi.edu.vn
  90. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 27 I. Look at the picture and complete the words II. Choose the correct answer 1. This is Quan. ___ is my friend. A. He B. She C. It 2. The books are ___ the bookshelf. A. on B. in C. at 3. ___ is the ball? - It’s under the bed. A. Whese B. What C. Where 4. How many ___ do you have? - I have one train DeThi.edu.vn
  91. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn A. cars B. trains C. planes 5. These are my dolls. ___ are beautiful. A. They B. Them C. Their III. Read and match 1. Where is the book? A. They’re in the sky 2. Is it a bird? B. Oh. They’re new and beautiful 3. How many crayons? C. It’s on the desk. 4. Look at my school things! D. Yes, it is 5. Where are the clouds? E. Ten IV. Reorder these words to have correct sentences 1. is/ Where/ ruler?/ the ___ 2. rock/ is/ The/ on/ the/ frog/ ./ ___ 3. have/ an/ I/ eraser/ ./ ___ 4. Is/ a/ it/ tree/ ?/ ___ DeThi.edu.vn
  92. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn Đáp án I. Look at the picture and complete the words 1. computer 2. board 3. backpack 4. tree 5. butterfly 6. rock II. Choose the correct answer 1. A 2. A 3. C 4. B 5. A III. Read and match 1. C 2. D 3. E 4. B 5. A IV. Reorder these words to have correct sentences 1. Where is the ruler? 2. The frog is on the rock. 3. I have an eraser. 4. Is it a tree? DeThi.edu.vn
  93. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 28 Look at the pictures and complete the words 1. _ o l _ 2. p _ n c i l _ a s _ 3. t r _ _ n 4. _ o o _ Write the words in the correct order 1. kite./ your/ This/ is/ ___ 2. That/ bag./ his/ is/ ___ 3. This/ bike./ is/ my/ ___ 4. is/ pencil./ That/ her/ ___ Complete the sentences This is pink favorite 1. My teddy bear is ___. 2. This ___ your doll. 3. ___ is my kite. 4. My ___ color is purple. Read the passage and answer the questions My name’s Diep. I am six years old. I am a student in Grade 3 at Luu Quy An Primary School. This is my friend. Her name is Ngan. We are close friends. This is our school, and that is our English teacher, Miss Hang. 1. What’s her name? ___ 2. How old is she? DeThi.edu.vn
  94. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ___ 3. What’s her friend’s name? ___ 4. What’s their school’s name? ___ 5. Who is their English teacher? ___ -The end- Đáp án Look at the pictures and complete the words 1. doll 2. pencil case 3. train 4. door Write the words in the correct order 1. This is your kite. 2. That is his bag. 3. This is my bike. 4. That is her pencil. Complete the sentences 1. My teddy bear is ___pink___. 2. This ___is___ your doll. 3. ___This___ is my kite. 4. My ___favorite___ color is purple. Read the passage and answer the questions 1. Her name’s Diep. 2. She is six years old. 3. Her friend’s name is Ngan. 4. Their school’s name is Luu Quy An Primary School. 5. Miss Hang is their English teacher. DeThi.edu.vn
  95. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 29 Choose the odd one out 1. A. father B. mother C. student D. cousin 2. A. color B. red C. pink D. purple 3. A. go to bed B. aunt C. wake up D. sing 4. A. hello B. hi C. hey D. goodbye 5. A. bird B. black C. cat D. fish Look at the picture and complete the words 1. _ l e _ _ your _ _ o m 2. _ _ g 3. g _ t _ b _ d 4. s _ _ _ i n g Choose the correct answer A, B, C or D 1. How do you ___ “Download.vn”? A. sepll B. spells C. spell D. slelp 2. What color is your bag? It’s ___. A. a bird B. eight C. great D. yellow 3. Where ___ your friend from? She’s from America A. is B. are C. am D. be 4. How are you? - ___ A. I’m eight C. I fine, thanks D. I’m fine, thank B. Fine, thanks you you 5. ___ your room! It’s so messy. DeThi.edu.vn
  96. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn A. Wake B. Clean C. Go D. Do Reorder these words to have corrrect sentneces 1. bother/ often/ homework/ My/ his/ does/ every day/ ./ ___ 2. like/ Do/ parents/ your/ singing/ ?/ ___ 3. meet/ It’s/ to/ nice/ you/ ./ ___ 4. my/ This/ mother/ is/ ./ ___ -The end- Đáp án Choose the odd one out 1. C 2. A 3. B 4. D 5. B Look at the picture and complete the words 1. clean your room 2. dog 3. go to bed 4. singing Choose the correct answer A, B, C or D 1. C 2. D 3. A 4. D 5. B Reorder these words to have corrrect sentneces 1. My brother often does his homework every day. 2. Do your parents like singing? 3. It’s nice to meet you. 4. This is my mother. DeThi.edu.vn
  97. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn ĐỀ SỐ 30 Choose the odd one out 1. A. Mai B. name C. Ben D. Lucy 2. A. student B. teacher C. friend D. school 3. A. body B. eye C. ear D. nose 4. A. it B. my C. her D. his Look at the pictures and complete the words 1. t _ _ _ h 2. _ y _ 3. _ _ o k _ n g 4. s _ _ _ m _ n g 5. _ _ n d 6. _ u _ _ i n g Choose the correct answer A, B, C or D 1. Hello, how are you? - I am A. fine B. five C. six D. eight 2. My name is Sara. What about ? A. my B. he C. you D. me 3. What this? A. is B. are C. am D. be 4. How old is ___? A. your teachers B. his teachers C. her teachers D. their teacher 5. I like A. run B. running C. runing D. runs Read the text and answer the questions My name is Linda. I am eight years old. I am from Vietnam. I have got a friend. He is from Japan. I am a pupil and my friend is a pupil, too. He likes dancing and drawing. I like cooking. I usually cook with my mom at the weekends. DeThi.edu.vn
  98. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 1. How old is the girl? ___ 2. Where is she from? ___ 3. Where is her friend from? ___ 4. What is her hobby? ___ 5. What is his hobby? ___ Reorder these words to have correct sentences 1. is/ nine/ She/ old/ years/ ./ ___ 2. hobby/ is/ His/ walking/ ./ ___ 3. is/ teacher/ my/ This/ ./ ___ -The end- Đáp án Choose the odd one out 1. B 2. D 3. A 4. A Look at the pictures and complete the words 1. teeth 2. eye 3. cooking 4. swimming 5. hand 6. running Choose the correct answer A, B, C or D 1. A 2. C 3. A 4. D 5. B Read the text and answer the questions 1. She is eight years old. 2. She is from Vietnam. DeThi.edu.vn
  99. Bộ 30 Đề thi tiếng Anh Lớp 3 học kì 1 năm học 2024-2025 (Có đáp án) - DeThi.edu.vn 3. He is from Japan. 4. She likes cooking. 5. He likes dancing and drawing. Reorder these words to have correct sentences 1. She is nine years old. 2. His hobby is walking. 3. This is my teacher. DeThi.edu.vn