Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương 1 môn Đại số Lớp 10

docx 9 trang thaodu 4110
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương 1 môn Đại số Lớp 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxbo_de_kiem_tra_1_tiet_chuong_1_mon_dai_so_lop_10.docx

Nội dung text: Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương 1 môn Đại số Lớp 10

  1. ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ 10 ĐỀ 1 PHẦN TRẮC NGHIỆM 5 ĐIỂM Câu 1.Câu nào sau đây không phải là mệnh đề: 3 A. 3+1> 10 B. Hôm nay trời lạnh quá. C. l số vô tỷ D. N 5 Câu 2. Cho tập hợp A gồm 3 phân tử. Khi đó số tập con của A bằng: A. 3 B.4 C.6 D.8 Câu 3. Hãy chọn mệnh đề sai: 2 1 A. 2 là một số hữu tỷ. 2 4x 5 2x 3 B. Phương trình: có nghiệm x 4 x 4 2 2 C.x R, x 0 : x luôn luôn l số hữu tỷ. x D.Nếu một số tự nhiên chia hết cho 12 thì cũng chia hết cho 4 5 Câu 4. Cho A 5;7 ; B ;5 ;C 4;4 . A (B C) là: 2 5 5 A. 4;5 B. ;4 C. 4;5 D. 4; 2 2 Câu 5. Cho hai tập hợp: A 2m 1; ; B ;m 3 .A B  khi và chỉ khi A. m 4 B.m 3 C.m 4 D.m 4 Câu 6. Cho a,b,c,d l cc số thỏa mãn: a<b<c<d kết luận nào sau đây sai: A. a;c  b;d b;c B. a;c  b;d a;d C. a;c | b;d c;d D. b;c | a;d  Câu 7. Cho tập hợp A x ¥ / 3x2 10x 3 0 hoặc x3 8x2 15x 0  A được viết theo kiểu liệt kê là: 1  A. A 3 B. A 0,3 C. A 0, ,5,3 D. A 0,5,3 3  Câu 8. Cho A = a,b,c,d,e . Số tập con có 3 phân tử là: A. 10 B. 12 C. 32 D. 8 Câu 9. Cho A  . Tìm câu đúng. A. A\  =  B.  \A = A C.  \ = A D. A\A =  Câu 10. Cho A  2;5 và B 0;4 . Khi đó tập A\B là: A.  2;0 B. (0;5) C.  2;0  4;5 D. 2;0 4;5 PHẦN TỰ LUẬN 5 ĐIỂM Câu 1: (2 điểm) Cho các mệnh đề sau, hãy xét tính đúng sai và phủ định mệnh đề: a.x ¡ , x2 2x 2 0 b.x ¥ , x2 x 2 c.n N, n2 1 7 d. y ¤ , 9y2 1 0 Câu 2: (2 điểm) Tính: a. 1;5 \ 2;6 b. 1;3 1;2 c. 2;2  0;3 d. 1;4  0;4 Câu 3: (1 điểm) Cho A x ¢ | 1 x 3 ; B x ¥ | 2 x 2 2 ; C {x ¢ | x2 2x 0 hoặc x2 4x 3 0} D x ¡ | x2 1 a. Chứng minh rằng: A B C A B  AC
  2. b. Tính D  B C ; ¡ \ C  D BÀI LÀM HỌ VÀ TÊN: ĐỀ 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
  3. ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ 10 ĐỀ 2 PHẦN TRẮC NGHIỆM 5 ĐIỂM Câu 1. Cho mệnh đề A= “ x R : x2 x ”. Phủ định của mệnh đề A là: A. x R : x2 x B.x R : x2 x C.x R : x2 x D.x R : x2 x Câu 2. Hãy chọn mệnh đề sai: A. 5 không phải l số hữu tỷ B. x R : 2x x2 C. Mọi số nguyên tố đều là số lẻ D. Tồn tại hai số chính phương mà tổng bằng 13. Câu 3. Mệnh đề nào sau đây có mệnh đề đảo đúng: A. Hai góc đối đỉnh thì bằng nhau B. Nếu một số chia hết cho 6 thì cũng chia hết cho 3 C. Nếu một phương trình bậc hai có biệt số nhỏ hơn không thì phương trình đó vô nghiệm D. Nếu a=b thì a2 b2 1 9 7 Câu 4. Cho A ; ; B 6; ;C 2;4 . A (B C) là: 2 2 2 1 1 7 7 9 9 A. 2; B. ; C. ; D. 2; 2 2 2 2 2 2 Câu 5. Cho hai tập hợp: A m;m 2 ; B 2m 1;2m 3 .A B  khi và chỉ khi A. 3 m 3 B. 3 m 3 C. 3 m 3 D. 3 m 3 Câu 6. Cho A = [m;m + 2],B = [-1;0]. Khi đó A B  khi và chỉ khi A. m 1 B. m 3 C. 0 m 1 D. -3 m 0 Câu 7. Cho A là tập hợp. Xác định mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây: A.   A B.   A C. A A D. A  Câu 8. Khẳng định nào sai? A. x 1;2 x  2;2 B. x 1 3 x 2;4 C. x R : x2 3x 4 0 D. B  A \ B \ A A Câu 9. Cho A =  2;3 và B m 1;m 1.Tacó A B  khi và chỉ khi m thuộc: A. ; 3 4; B.  3;4 C.  1;2 D. ; 3 Câu 10. Tìm câu sai trong khẳng định sau: A. Điều kiện đủ để 1 số tự nhiệm chia hết cho 3 là nó chia hết cho 6. B. Để hai tam giác bằng nhau, một điều kiện cần là diện tích của chúng bằng nhau. C. Để a + b : 7, điều kiện cần và đủ là cả hai số a và b chi hết cho 7. D. Cho n ¥ , n chia hết cho 5 khi và chỉ khi n2 chia hết cho 5. PHẦN TỰ LUẬN 5 ĐIỂM Câu 1: (2 điểm) Cho các mệnh đề sau, hãy xét tính đúng sai và phủ định mệnh đề: a.x ¡ , x2 2x 0 b.x ¥ , x2 x 3 c.n N, n2 1 3 d. y ¤ , 9y2 3 0 Câu 2: (2 điểm) Tính: a. 2;2 \ 1;4 b. 1;3 2;2 c. 2;1  0;2 d. 1;4  0;4 Câu 3: (1 điểm) Cho A x ¢ | 2 x 4 ; B x ¥ | 3 x 3 1 ; C {x ¢ | x2 5x 6 0 hoặc x2 x 0} ; D x ¡ | x2 4 a. Chứng minh rằng: A B C A B  AC b. Tính D  B C ; ¡ \ C  D BÀI LÀM
  4. HỌ VÀ TÊN: ĐỀ 2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
  5. ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ 10 ĐỀ 3 PHẦN TRẮC NGHIỆM 5 ĐIỂM Câu 1. Chọn mệnh đề đúng . A.x N : x2 x B.x R :15x2 8x 1 0 C.x R : x 0 D.x R : x2 0 Câu 2. Hãy chọn mệnh đề đúng: 2 x 9 2 A. Phương trình: 0 có một nghiệm một x=3 B. x R : x x 0 x 3 C. x R : x2 x 2 0 D. x R : 2x2 6 2x 10 1 Câu 3. Cho mệnh đề "m R, PT : x2 2x m2 0 có hai nghiệm phân biệt” .Phủ định mệnh đề này là: A."m R, PT : x2 2x m2 0 vô nghiệm B. "m R, PT : x2 2x m2 0 có nghiệm kép C. "m R, PT : x2 2x m2 0 vô nghiệm D. "m R, PT : x2 2x m2 0 có nghiệm kép Câu 4. Cho các tập hợp: A=(-4;2); B=(-6;1); C=(-1;3). A(B | C) là tập nào sau đây: A. 6;4 B. 4; 1 C. 1;1 D. 1;2 Câu 5. Cho tập A m;8 m , số m bằng bao nhiêu thì tập A sẽ là một đoạn có độ dài bằng 5 đơn vị dài: A. m=1/2 B. m=3/2 C. m=5/2 D. m=7/2 Câu 6. Cho tập hợp A = x N / x3 9x 2x2 5x 2 0 , A được viết theo kiểu liệt kê là: 1  A. A 0,2,3, 3 B. A 0,2,3 C. A 0, ,2,3, 3 D. A 2,3 2  Câu 7. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. R  R 0 B. R \ R 0; C. R  R R D. R \ R R Câu 8. Cho X = n ¥ / n là bội số của 6 và 4 , Y = n ¥ / n là bội số của 12 các mệnh đề sau mệnh đề nào sai: A. X  Y B. Y  X C. X = Y D. n : n X và nY Câu 9. Khẳng định nào sai? A.x 2 x2 4 B. x  2;3 x  1;3 C. x2 5 x 5 D. x 1 x2 1 Câu 10. Cho A  2;5 và B 0;4 . Khi đó tập A\B là: A.  2;0 B. (0;5) C.  2;0  4;5 D. 2;0 4;5 PHẦN TỰ LUẬN 5 ĐIỂM Câu 1: (2 điểm) Cho các mệnh đề sau, hãy xét tính đúng sai và phủ định mệnh đề: a.x ¡ , x2 2x 2 0 b.x ¥ , x2 x 2 c.n N, n2 1 7 d. y ¤ , 9y2 1 0 Câu 2: (2 điểm) Tính: a. 1;5 \ 2;6 b. 1;3 1;2 c. 2;2  0;3 d. 1;4  0;4 Câu 3: (1 điểm) Cho A x ¢ | 1 x 3 ; B x ¥ | 2 x 2 2 ; C {x ¢ | x2 2x 0 hoặc x2 4x 3 0} D x ¡ | x2 1 a. Chứng minh rằng: A B C A B  AC b. Tính D  B C ; ¡ \ C  D BÀI LÀM
  6. HỌ VÀ TÊN: ĐỀ 3 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
  7. ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 1 ĐẠI SỐ 10 ĐỀ 4 PHẦN TRẮC NGHIỆM 5 ĐIỂM Câu 1. Cho tập hợp A 3k k Z, 2 k 3 . Khi đó tập A được viết dưới dạng liệt kê các phần tử là: A. 6; 3;0;3;6;9 B. 3;0;9 C. 3;0;3;6;9 D. 3; 2; 1;0;1;2;3 Câu 2. Hãy chọn mệnh đề đúng. A. Phương trình 2 x x có nghiệm x= -2 B. 5 2 6 2 3 2x 1 x 1 C. x R :5x2 4 5x 3 1 D.PT : vô nghiệm x 2 x 2 3 3 Câu 3. Cho A 3; ; B ; 5 . A B là: 2 2 3 3 3 3 A. 3; B. ; C. 3; 5 D. ; 5 2 2 2 2 Câu 4. Cho cc tập hợp: A=(-5;0); B=(-1;2); C=(-3;1); D=(0;2). (A | B)  (C | D) là tập nào sau: A. 3; 1 B. 5; 3 C. 1;1 D.1;2 Câu 5. Cho hai tập hợp: A  1;3 ; B m;m 5 .Để A B A thì m thuộc tập nào sau đây: A. 1;0 B. 3; 2 C. 2; 1 D.1;2 Câu 6. Cho A x ¥ / x4 5x2 4) 3x2 10x 3 0  , A được viết theo kiểu liệt kê là: 1 1 1 A. A 1,4,3,  B. A 1,2,3 C. A 1, 1,2, 2,  D. A 1,1,2, 2,3,  3 3 3 Câu 7. Cho tập hợp số sau A 1,5 ; B 2,7 . Tập hợp A\B nào sau đây là đúng: A. 1,2 B. 2,5 C. 1,7 D. 1,2 Câu 8. Cho H = tập hợp các hình bình hành, V = tập hợp các hình vuông, N = tập hợp các hình chữ nhật, T = tập hợp các hình thoi. Tìm mệnh đề sai: A. V  T B. V  N C. H  T D. N  H Câu 9. Khẳng định nào sai? A. A B  A B. B \ A  B C. A B C A B C D. A A B  A \ B Câu 10. Tìm câu sai trong khẳng định sau: A. Điều kiện đủ để 1 số tự nhiệm chia hết cho 3 là nó chia hết cho 6. B. Để hai tam giác bằng nhau, một điều kiện cần là diện tích của chúng bằng nhau. C. Để a + b : 7, điều kiện cần và đủ là cả hai số a và b chi hết cho 7. D. Cho n ¥ , n chia hết cho 5 khi và chỉ khi n2 chia hết cho 5. PHẦN TỰ LUẬN 5 ĐIỂM Câu 1: (2 điểm) Cho các mệnh đề sau, hãy xét tính đúng sai và phủ định mệnh đề: a.x ¡ , x2 2x 0 b.x ¥ , x2 x 3 c.n N, n2 1 3 d. y ¤ , 9y2 3 0 Câu 2: (2 điểm) Tính: a. 2;2 \ 1;4 b. 1;3 2;2 c. 2;1  0;2 d. 1;4  0;4 Câu 3: (1 điểm) Cho A x ¢ | 2 x 4 ; B x ¥ | 3 x 3 1 ;
  8. C {x ¢ | x2 5x 6 0 hoặc x2 x 0} ; D x ¡ | x2 4 a. Chứng minh rằng: A B C A B  AC b. Tính D  B C ; ¡ \ C  D BÀI LÀM HỌ VÀ TÊN: ĐỀ 4 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .