Bộ đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 11
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bo_de_kiem_tra_15_phut_mon_dai_so_lop_11.doc
Nội dung text: Bộ đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 11
- Họ, tờn thớ sinh: Lớp:11A BÀI KIỂM TRA 15 phỳt Mụn: ĐẠI SỐ ĐỀ 1. I. TRẮC NGHIỆM . x Câu 1: Đạo hàm của hàm số y x5 – 4x3 – x2 là: 2 1 1 1 1 A.5x4 –12x2 – 2x B.5x5 –12x2 2x C.5x4 –12x2 – 2x D.5x4 12x2 – 2x 4 2 2 4 Câu 2: Nghiệm của bất phương trình f’(x) > 0 với f(x) = x3 - 2x2 + 5 là: 2 2 4 4 A. x v x 0 B. 0 x C. x v x 0 D. 0 x 3 3 3 3 x 2 x Câu 3: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = tại điểm A(1; - 2) là: x 2 A. y = 5x + 3 B. y = - 5x + 3 C. y = 3x + 5 D. y = - 5x + 7 Câu 4: Tiếp tuyến với đồ thị hàm số y = x3 – 3x2 + 2 tại (- 1; -2) là: A. 9 B. - 2 C. y = 9x + 7 D. y = 9x - 7 Câu 5: Cho hàm số y = (x 2) x 2 1 . Khi đó: 2x 2x 2 2x 1 2x 1 2x 2 2x 1 A. y' B. y' C. y' D. y' 2 x 2 1 x 2 1 x 2 1 2 x 2 1 10 Câu 6: Đạo hàm của hàm số y 1– 2x3 là: 9 9 9 9 A.10x2 1– 2x3 B. – 60x3 1– 2x3 C. 6x2 1– 2x3 D. – 60x2 1– 2x3 II .TỰ LUẬN Cõu 1: Tớnh đạo hàm của cỏc hàm số sau: 4 a. y = 2x5 – x3 – x2 b. y 2xsin 2x x2 3 3 Cõu 2: Cho hàm số y = x3 – 3x2 + 2 cú đồ thị (C). Viết phương trỡnh tiếp tuyến với đồ thị (C) biết tiếp 1 tuyến vuụng gúc với đường thẳng d cú phương trỡnh: y = x + 5 3
- Họ, tờn thớ sinh: Lớp:11A BÀI KIỂM TRA 15 phỳt Mụn: ĐẠI SỐ ĐỀ 2. I. TRẮC NGHIỆM . 1 Câu 1. PTTT của đồ thị hàm số y = x2 – 2x + 1 biết tiếp tuyến song song với đt : y = 2x + 3 là: 2 A. y = 2x - 7 B. y = - 2x + 7 C. y = 3x + 5 D. y = 2x + 5 1 3 2 Cõu 2. Cho hàm số f(x) = x 4x 5x 17 . Gọi x1, x2 là hai nghiệm của phương trỡnh f’(x) = 0 3 thỡ x1 + x2 cú giỏ trị bằng: A. 5B. 8C. -5D. -8 y Cõu 3. Cho y = x x2 2 . Ta cú bằng: y' 1 1 A. B. 1 C. D. x2 2 x2 2 x x2 2 5 Cõu 4. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số f(x) = tại điểm cú hoành độ x0 = 3 cú hệ số gúc là: x 2 A. -5B. 5 C. 2D. 3 Cõu 5. Cho f(x) = sin2x – cos2 x + x. Khi đú f’(x) bằng: A. 1- sinx.cosx B. 1- 2sin2xC. 1+ 2sin2x D. -1 – 2sin2x x 2 x Cõu 6. Cho hàm số y đạo hàm của hàm số tại x = 1 là: x 2 A. y/(1) = -4 B. y /(1) = -5 C. y/(1) = -3 D. y/(1) = -2 II . TỰ LUẬN Cõu 1: Tớnh đạo hàm của cỏc hàm số sau: a.y 3x4 – 5x3 – 2x2 b. y 2x cos5x x2 3 Cõu 2: Cho hàm số y x3 2x +1.Viết phương trỡnh tiếp tuyến của đồ thị (C) của hàm số biết tiếp tuyến song song với đường thẳng (d) : y 2x 2019 .
- Họ, tờn thớ sinh: Lớp:11A BÀI KIỂM TRA 15 phỳt Mụn: ĐẠI SỐ ĐỀ 3. I . TRẮC NGHIỆM Câu 1: Đạo hàm của hàm số y = x3 + 3x dương khi: A. x > 0 B. x 1 C. x R D. -1 < x < 1 Câu 2: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f(x) = (x2 – 1)2 tại điểm có hoành độ x = 2 là: A. y = 4x + 5 B. y = 24x - 39 C. y = 8x - 7 D. y = 6x + 3 Câu 3: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y x3 – 3x2 2 tại (- 1; -2) là: A. 9 B. - 2 C. y = 9x + 7 D. y = 9x - 7 Câu 4: Cho hàm số y = (x 1) x2 1 . Khi đó: 2x2 4x 1 2x2 x 1 2x 1 2x2 x 1 A. y' B. y' C. y' D. y' 2x 3 x2 1 x2 1 x2 1 1 1 Câu 5: PTTT của đồ thị hàm số y = x2 – 2x + 1 biết tiếp tuyến vuông góc với đt: y = - x + 3 là: 2 2 A. y = 2x - 7 B. y = - 2x + 7 C. y = 3x + 5 D. y = 2x + 5 1 3 5 2 Cõu 6: Cho hàm số f(x) = x x 5x 17 . Gọi x1, x2 là hai nghiệm của phương trỡnh f’(x) = 0 3 2 thỡ x1.x2 cú giỏ trị bằng: A. 5B. 8C. -5D. -8 II . TỰ LUẬN Cõu 1: Tớnh đạo hàm của cỏc hàm số sau: 4 a.y = x5 – 4x3 – x2 b. y 3x cos3x 2x2 5 3 x3 Cõu 2: Viết phương trỡnh tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 3x2 2 (C) cú hệ số gúc k = – 9 3
- TRƯỜNG THPT HOÀNG VĂN THỤ BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT TỔ TOÁN - TIN Mụn: ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 11 Họ, tờn thớ sinh: . Lớp: . I – PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm) 1 5 9 13 2 6 10 14 3 7 11 15 4 8 12 16 2 Câu 1: Số gia của hàm số f(x) = 2x – 3x + 1 tương ứng với sự biến thiên của đối số từ x 0 = 2 đến x0+ x= 2,2 là: A. 4 B. 4,8 C. 4,08 D. 3,52 Câu 2: Đạo hàm của hàm số y = 2x5 + 4x3 – x2 là: A. 5x4 – 12x2 – 2x C. 10x4 – 12x2 – 2x B. 5x5 – 12x2 + 2x + 1 D. 10x4 + 12x2 – 2x Câu 3: Đạo hàm của hàm số y = x3 - 3x dương khi: A. x > 0 B. x 1 C. x R D. -1 < x < 1 Câu 4: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f(x) = (x2 – 1)2 tại điểm có hoành độ x = 2 là: A. y = 4x + 5 B. y = 24x - 39 C. y = 8x - 7 D. y = 6x + 3 2x 1 Câu 5: Hàm số y = có đạo hàm là: x 2 1 2 x 2 x 2 x 2 x A. B. - C. D. (x 2 1)3 (x 2 1)3 (x 2 1) x 2 1 (x 2 1) (x 2 1)3 1 Câu 6: Một vật rơi tự do theo phương trỡnh s gt 2 (m), với g = 9,8 (m/s2). Vận tốc tức thời của vật tại 2 thời điểm t = 12,5(s) là: A. 122,5 (m/s) B. 10 (m/s) C. 29,4 (m/s) D. 49 (m/s) Câu 7: Cho hàm số y =x 1 x . Khi đó:
- 1 2 x 1 1 2 x 1 1 1 A. y' B. y' C. y' 1 D. y' 1 2 x 1 x 1 x 1 x 1 Câu 8: Đạo hàm của hàm số y = (1 – 3x2)10 là: A. - 60x2(1 – 2x3)9 B. – 60x (1 – 3x2)9 C. - 6x2(1 – 2x3)9 D. – 60x2(1 – 3x2)9 1 Câu 9: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y = tại điểm có tung độ bằng – 1: x A. y = - x - 2 B. y = - x + 2 C. y = 2x + 1 D. y = - 2x + 2 Câu 10: Cho hàm số y = x2 + 1. Hai điểm A(0,5 ; 1,25) và B(0,5 + x; 1,25 + y) thuộc đồ thị hàm số. Hệ số góc của cát tuyến AB với x = 0,5 là: A. 2 B. 2,5 C. 1,5 D. 0,5 1 3 2 Cõu 11: Cho hàm số f(x) = x 4x 5x 17 . Gọi x1, x2 là hai nghiệm của phương trỡnh f’(x) = 0 thỡ 3 x1.x2 cú giỏ trị bằng: A. 5 B. 8 C. -5 D. -8 y' Cõu 12: Cho y = x x 2 1 . Ta cú bằng: y 1 1 A. B. 1 C. D. x 2 1 x 2 1 x x 2 1 8 Cõu 13: Tiếp tuyến với đồ thị hàm số f(x) = tại điểm cú hoành độ x0 = -1 cú hệ số gúc là: x 1 A. -1B. -2 C. 2 D. 1 Cõu 14: Cho f(x) = - sin2x + cos2 x + x. Khi đú f’(x) bằng: A. 1- sinx.cosx B. 1- 2sin2x C. 1+ 2sin2x D. -1 + 2sin2x II – PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm) Cõu 1: Tớnh đạo hàm của cỏc hàm số sau: x2 1) y = 5x5 – 2x3 + – x 2 2) y x2 sin x 3x2 2x 1 Cõu 2: Cho hàm số y = x4 + 2016x2. Viết phương trỡnh tiếp tuyến của đồ thị (C) của hàm số biết tung độ tiếp điểm là y0 = 2017