Câu hỏi kiểm tra môn Toán Lớp 9
Bạn đang xem tài liệu "Câu hỏi kiểm tra môn Toán Lớp 9", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- cau_hoi_kiem_tra_mon_toan_lop_9.doc
Nội dung text: Câu hỏi kiểm tra môn Toán Lớp 9
- PHÌNH HỌC Câu 1: Cho ABC vuơng tại A cĩ đường cao AH . Giá trị của AH bằng bao nhiêu khi BH = 9, HC = 25. 25 A. 15 B. 225 C. 15 D. 9 Câu 2: Cho ABC vuơng tại A , cĩ Bµ = 550 . Khi đĩ các tỉ số lượng giác của gĩc 55 0 là Câu 3: Cho tam giác ABC vuơng tại A , cĩ đường cao AH =8, HC = 10. Khi đĩ HB, AB bằng bao nhiêu ? Câu 4: Cho tam ABC vuơng tại A cĩ AC = 8, Bµ 300 . Khi đĩ AB bằng bao nhiêu ? Câu 5: Cho tam giác ABC vuơng tại A cĩ đường cao AH, BH = 9, CH = 16. Khi đĩ AB và AC bằng: A. AB = 15, AC = 10 B. AB = 12, AC = 20 C. AB = 15, AC = 20 D. Một kết quả khác. Câu 6: Một tam giác ABC cĩ gĩc B bằng 600 , AB = 6 cm, BC = 4 cm. Khi đĩ AC bằng bao nhiêu ? Câu 7: Tam giác ABC vuơng tại A cĩ đường cao AH, BH = 9 và CH = 16. Khi đĩ AB, AC, AH bằng bao nhiêu ? Câu 8: Tam giác ABC vuơng tại A cĩ đường cao AH = 8, HC = 10 . Khi đĩ diện tích tam ABC bằng: A. 80 B. 328 C. 82 D. một kết quả khác. 5 5 Câu 9: Tam giác DEF cĩ ED = 7, Dµ 400 ,F$ 580 . Khi đĩ EF bằng bao nhiêu ( tính gần đúng với một chữ số thập phân ) ? Câu 10: Tam giác ABC vuơng tại A cĩ AB = 3, AC = 4 , đường cao AH và trung tuyến AM. Khi đĩ HM bằng: A. 9 B. 7 C. 43 D. 5 5 10 10 2 Bài 1: Hồn thành chỗ trống của các hệ thức sau: _A AB2 = ; BC.AH= ; 1 AH2 = ; = . _B _H C AH2 Bài 2: Tính các độ dài x, y trong hình vẽ sau: A 11cm y Bài 3: Cho tam giác ABC vuơng tại A, đường cao x AH, đường phân giác AD. 30 40 B C Biết CH = 63cm, HB = 112cm. N a. Tính AH, AC b. Tính HD Bài 4: Cho tam giác ABC, biết AB = 5cm, AC = 12cm, BC = 14cm. Vẽ đường cao AH. Tính diện tích tam giác ABC.
- ĐẠI SỐ Câu 1 : : Hãy điền vào chỗ trống của các đẳng thức sau: a) Với a 0, b 0 thì: a. b a b) Với a 0, b > 0 thì: b 2 Aùp dụng tính a) 25.81 b) 8 Câu 2: Tính: 1 a) A = 98 72 8 b) B = (26 +25 )5 _120 2 7 4 3 c) C = d) D = (3 – 2)2 + 48 2 3 4
- 12x Câu 3: Tìm x biết: a) 2 2x 5 8 0 b) 4 3 Câu4: So sánh 3 7 và (không19 sử dụng máy tính)