Đề kiểm tra 1 tiết môn Đại số Lớp 11

doc 3 trang thaodu 6300
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 1 tiết môn Đại số Lớp 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_1_tiet_mon_dai_so_lop_11.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra 1 tiết môn Đại số Lớp 11

  1. HỌ & TÊN : . Lớp 11A ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT Môn: ĐẠI SỐ 11 I – TRẮC NGHIỆM Câu 1.Phương trình tiếp tuyến của hàm số y x3 2x 1 tại điểm M(2;3) là: A.y 10x 3 B.y 10x 18 C.y 10x 17 D.y 4x 5 2x 1 Câu 2. Hệ số góc tiếp tuyến của hàm số y tại điểm có hoành độ 2 là: x 1 A .5 B. 3 C. 5 D.3 x2 1 , x 1 Câu 3.Với giá trị nào của m thì hàm số f x x 1 liên tục trên ¡ ? 2mx 3 , x 1 5 1 A.5 B. C. D.0 2 2 Câu 4.Cho hàm số f x x3 3x 2 .Tính f ' 1 ? A .2 B.3 C.6 D .5 Câu 5.Hàm số y x 1 có đạo hàm là? 1 1 A. B. x 1 C.1 D. x 1 2 x 1 x2 x 3 Câu 6. Hàm số y có đạo hàm là? x2 2x 1 3x2 8x 5 x2 8x 7 x2 4x 5 3x2 4x 5 A. 2 B. 2 C. 2 D. 2 x2 2x 1 x2 2x 1 x2 2x 1 x2 2x 1 x4 x2 Câu 7. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 1 tại điểm có hoành độ x0 = -1 bằng 4 2 A. – 2 B. 2 C. 0 D. Đáp số khác x 1 Câu 8. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm có hoành độ 0: x 1 A. – 2 B. 2 C. 1 D. – 1 4 Câu 9. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm có hoành độ x0 = - 1 có phương trình x 1 A. y x 3 B. y x 2 C. y x 1 D. y x 2 Câu 10. Đạo hàm của hàm số y= x4 – 3x2 – 5x + 2017 là A. 4x3 – 6x – 5 B. 4x3 - 6x + 5 C.4x3 – 6x – 5 + 2017 D. 4x3 + 6x – 5 2 Câu11. Hàm số y 2x 1 có y’=? x 2 2x 2 8x 6 2x 2 8x 6 2x 2 8x 6 2x 2 8x 6 A. B. C. D. x 2 (x 2) 2 x 2 (x 2) 2 x 4 Câu 12. Hàm số y = . Có y' =?: 2x 1 7 9 9 7 A . B . C . D . (2x 1)2 (2x 1)2 (2x 1)2 (2x 1)2
  2. 2n 1 Câu 13. Tìm lim ta được: n3 4n2 3 1 A. B. 0 C. 2 D. 3 3n3 2n2 n Câu 14. Tìm lim ta được: n3 4 3 1 A. B. C. D. 3 4 3 4.3n 7n 1 Câu 15. Tìm lim ta được: 2.5n 7n 3 7 A. 1 B. 7 C. D. 5 5 x2 2x 3 Câu 16. Cho hàm số y = . Đạo hàm y’ của hàm số là x 2 3 x2 6x 7 x2 4x 5 x2 8x 1 A. 1+ B. C. D. (x 2)2 (x 2)2 (x 2)2 (x 2)2 x 2 x Câu 17. Ph­¬ng tr×nh tiÕp tuyÕn cña ®å thÞ hµm sè y = t¹i ®iÓm A(1; - 2) lµ: x 2 A. y = 5x + 3 B. y = - 5x + 3 C. y = 3x + 5 D. y = - 5x + 7 Câu 18. HÖ sè gãc cña tiÕp tuyÕn víi ®å thÞ hµm sè y x3 – 3x2 2 t¹i (- 1; -2) lµ: A. 9 B. - 2 C. y = 9x + 7 D. y = 9x - 7 x2 2x 3 Câu 19.: Cho hàm số y = . Đạo hàm y’ của hàm số là x 2 3 3 3 3 A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 (x 2)2 (x 2)2 (x 2)2 (x 2)2 Câu 20: Đạo hàm của hàm số y x4 3x2 x 1 là: A. y ' 4x3 6x2 1. B. y ' 4x3 6x2 x. C. y ' 4x3 3x2 x. D. y ' 4x3 3x2 1. II.TỰ LUẬN Bài 1: Tính đạo hàm của các hàm số sau: 2 5x 1 7 a.y ; b. y 3x4 2 ; c. y x3 5 x2 1 4 3sin x x3 4x2 x 4 neáu x 1 Bài 2: Tìm giá trị của m để hàm số f (x) x 1 liên tục tại x0 1 m 1 neáu x 1 Bài 3: . Viết phương trình tiếp tuyến của đường cong (C) :y f (x) x2 3x 7 tại điểm có tung độ bằng 5