Đề kiểm tra 1 tiết số 5 môn Đại số và Giải tích Lớp 11

doc 2 trang thaodu 1990
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 1 tiết số 5 môn Đại số và Giải tích Lớp 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_1_tiet_so_5_mon_dai_so_va_giai_tich_lop_11.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra 1 tiết số 5 môn Đại số và Giải tích Lớp 11

  1. Đề kiểm tra 1 tiết số 5 3/10 I. Phần trắc nghiệm: (5 điểm) cot x Câu 1: Tập xác định của hàm số y là: sin x 1   A. D ¡ \ k2 k ¢  . B. . D ¡ \ k k ¢  3  2    C. D ¡ \ k2 ; k ¢  . D. D ¡ \ . k2 k ¢  2  2  Câu 2: Tập hợp ¡ \k k ¢  không phải là tập xác định của hàm số nào? 1 cos x 1 cos x 1 cos x 1 cos x A. y . B. y . C. y . D. y . sin x 2sin x sin 2x sin x Câu 3: Tập xác định của hàm số y tan 2x là 3 k 5 5 A. x B. x k C. x k D. x k 6 2 12 2 12 2 sin 2x Câu 4: Xét tính chẵn lẻ của hàm số y thì y f x là 2cos x 3 A. Hàm số chẵn. B. Hàm số lẻ. C. Không chẵn không lẻ. D. Vừa chẵn vừa lẻ. Câu 5: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 7 2cos(x ) lần lượt là: 4 A. 2 ; 7 B. 2 ; 2 C. 5 ; 9 D. 4 ; 7 Câu 6: Giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2cos x cos2 x là: A. 2 B. 5 C. 0 D. 3 1 Câu 7: Phương trình: sin 2x có bao nhiêu nghiệm thỏa: 0 x 2 A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 Câu 8: Phương trình tan 3x 15 3 có các nghiệm là: A. .x 60B. . k18C.0 . D. x 75 k180 x 75 k60 x 25 k60. 3 Câu 8: Phương trình: cos2 2x cos2x 0 có nghiệm là: 4 2 A. x k B. x k C. x k D. x k2 3 3 6 6 Câu 9: Điều kiện để phương trình 3sin x mcos x 5 vô nghiệm là m 4 A. B. m 4 C. m 4 D. 4 m 4 m 4 1
  2. x Câu 10: Giải phương trình lượng giác: 2cos 3 0 có nghiệm là: 2 5 5 5 5 A. x k2 B. x k2 C. x k4 D. x k4 3 6 6 3 Câu 11: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. 3sin 2x cos2x 2 B. 3sin x 4cos x 5 C. sin x cos D. 3sin x cos x 3 4 Câu 12: Phương trình lượng giác: cos x 3sin x 0 có nghiệm là: A. x k2 B. Vô nghiệmC. x k2 D. x k 6 6 2 Câu 13: : Phương trình tan2x – 3tanx + 2 = 0 có tập nghiệm   A. k , arctan 2 k ,k ¢  B. k2 , arctan 2 k ,k ¢  4  4    C. k , arctan( 2) k ,k ¢  D. k , k ,k ¢  4  6 4  Câu 14: Phương trình cos2x 2m 1 sin x m 1 0 có nghiệm trên ; khi tất cả các giá trị 2 thỏa mãn: A. .m  B. m ¡ . C. .m  1;D.1 . m 1;1 Câu 15: Phương trình 2sin2 x 2msin x sin x m 0 (m là tham số) có nghiệm trên 0; khi: A. . m ¡ B. . m C. m 0;1 . D. .m 0;1 II. Tự luận : (5 điêm) Câu 1. Giải phương trình 1) 3sin22x – 7sin2x + 5 = 0 2) 2sin2x – cosx – 1 = 0 3) 6cos2x + 5sinx – 7 = 0 4) cos2x + cosx + 1 = 0 5) 2sin2x - 3 = 0 6) 2cos(x – 600) = - 1 Câu 2. giải phương trình 1) sinx - 3 cosx = 2 2) 2sin2x +3 sin2x = 3 3) 2cosx – sinx = 2 2