Đề kiểm tra Học học kỳ II môn Toán Lớp 10 (Có đáp án)

docx 7 trang hangtran11 10/03/2022 6380
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Học học kỳ II môn Toán Lớp 10 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_hoc_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_10_co_dap_an.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra Học học kỳ II môn Toán Lớp 10 (Có đáp án)

  1. ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II MÔN: TOÁN- KHỐI 10 (ĐỀ ĐỀ NGHỊ) Thời gian làm bài phút ( không kể thời gian phát đề) ĐỀ PHẦN I: Trắc nghiệm. Câu 1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị của x? A. a b ac bc. B. a b ac bc. a b C. c a b ac bc. D. ac bc. c 0 2 Câu 2. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số f x x với x 1. x 1 A. m 1 2 2. B. m 1 2 2. C. m 1 2. D. m 1 2. Câu 3. Bất phương trình ax b 0 vô nghiệm khi: a 0 a 0 a 0 a 0 A. . B. . C. . D. . b 0 b 0 b 0 b 0 2x Câu 4. Tập nghiệm S của bất phương trình 5x 1 3 là: 5 5 20 A. S ¡ . B. S ;2 . C. S ; . D. S ; . 2 23 2x 1 0 Câu 5. Hệ bất phương trình có nghiệm khi và chỉ khi: x m 2 3 3 3 3 A. m . B. m . C. m . D. m . 2 2 2 2
  2. Câu 6. Cho biểu thức f x 2x 4. Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x 0 là 1 A. x 2; . B. x ; . C. x ;2. D. x 2; . 2 1 Câu 7. Cho biểu thức f x . Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x 0 là 3x 6 A. x ;2. B. x ;2 . C. x 2; . D. x 2; . 2 x Câu 8. Cho biểu thức f x 2. Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình x 1 f x 0 là A. x ; 1 . B. x 1; . C. x 4; 1 . D. x ; 4  1; . Câu 9. Cho biểu thức f x x 5 3 x . Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình f x 0 là A. x ;5  3; . B. x 3; . C. x 5;3 . D. x ; 5 3; . Câu 10. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ? A. x2 10x 2 . B. x2 2x 10 . C. x2 2x 10 . D. x2 2x 10. Câu 11. Cho biểu thức f x 9x2 1. Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x 0 là 1 1 1 1 A. x ; . B. x ;  ; . 3 3 3 3 1 1 1 1 C. x ;  ; . D. x ; . 3 3 3 3 Câu 12. Cho tam thức bậc hai f x x2 4x 5. Tìm tất cả giá trị của x để f x 0 .
  3. A. x ; 15; . B. x  1;5. C. x  5;1. D. x 5;1 . Câu 13. Bất phương trình x 1 x2 7x 6 0 có tập nghiệm S là: A. S ;16; . B. S 6; . C. 6; . D. S 6;  1. x 2 Câu 14. Hàm số y có tập xác định là: x2 3 x 2 7  A. ; 3  3; . B. ; 3  3; \ . 4 7  7 C. ; 3  3; \  . D. ; 3  3; . 4 4 Câu 15. Số đo radian của góc 300 là : A. . B. . C. . D. . 6 4 3 2 Câu 16. Có bao nhiêu điểm M trên đường tròn định hướng gốc A mà số đo của gốc lượng giác k (OA ;OM) là : ,k Z ? 3 3 A. 6 B. 4 C. 3 D. 12 Câu 17. Trên đường tròn lượng giác gốc A. cung lượng giác có điểm đầ là A, điểm cuối là B có số đo là : A. B. k . C. k2 . D. k2 . 2 2 2 Câu 18. Trên đường tròn lượng giác gốc A cho các cung có số đo: 7 13 25 I. II. III. IV. 4 4 4 4 Hỏi các cung nào có điểm cuối trùng nhau? A. I và II B. I, II và III C. II,III và IV D. I, II và IV Câu 19. Một đồng hồ treo tường, kim phút dài 10,5cm . Trong 30 phút mũi kim phút vạch lên cung tròn có độ dài là: A. 33cm . B. 30 cm. . C. 66cm . D. 16cm . Câu 20. Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
  4. o o A. cos90 30 cos100 . B. sin90o sin150o. o o C. sin90 15 sin90 30 . D. sin90o15 sin90o30 . Câu 21. Trên đường tròn lượng giác gốc A cho góc với (0 ). 2 Khẳn định nào sau đây là đúng? A. sin( ) 0 B. cos( ) 0 C. tan( ) 0 D. cot( ) 0 Câu 22. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau đây? o o o o o o A. tan45 tan60 . B. cos 45o sin 45o. C. sin 60 sin80 . D. cos35 cos10 . Câu 23. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào là đúng? 3 o 1 o 3 A. cos150o . B. cot150o 3. C. tan150 . D. sin150 . 2 3 2 2 Câu 24. Cho cos x x 0 thì sin x có giá trị bằng : 5 2 3 3 1 1 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 4 Câu 25. Cho cos với . Tính giá trị của biểu thức : M 10 sin 5 cos 5 2 1 A. 10 . B. 2 . C. 1. D. 4 x 1 4t Câu 26. Vectơ chỉ phương của đường thẳng d : là: y 2 3t A. u 4;3 . B. u 4;3 . C. u 3;4 . D. u 1; 2 . Câu 27. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường thẳng d : 2x 3y 4 0 . Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của d.
  5.   A. u 3; 2 . B. u 2;3 .  4  2 C. u1 2; 3 . D. u3 3;2 Câu 28. Cho hai điểm M 2;3 và N 2;5 . Đường thẳng MN có một vectơ chỉ phương là: A. u 4;2 . B. u 4; 2 . C. u 4; 2 . D. u 2;4 . Câu 29. Đường thẳng d có một vectơ chỉ phương là u 3; 4 . Đường thẳng vuông góc với d có một vectơ pháp tuyến là:  A. n 4;3 . B. n 4; 3 .  1 2 C. n3 3;4 . D. n4 3; 4 . Câu 30. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm A 2; 1 và B 2;5 là x 2t x 2 t A. . B. . y 6t y 5 6t x 1 x 2 C. . D. . y 2 6t y 1 6t Câu 31. Phương trình đường thẳng d đi qua A 1; 2 và vuông góc với đường thẳng :3x 2y 1 0 là: A. 3x 2y 7 0 . B. 2x 3y 4 0 . C. x 3y 5 0 . D. 2x 3y 3 0 . Câu 32. Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn (C) : (x 1)2 (y 6)2 4 . Tâm và bán kính của (C) là: A. I(1;6), R=2 B. I(1;-6), R=2. C. I(1;-6), R=4. D. I(1;6), R=16. Câu 33. Phương trình đường tròn Tâm I=(1 ;2), bán kính R=3 là : A. x2 y2 2x 4y 2 0 . B. x2 y2 2x 4y 4 0 . C. x2 y2 2x 4y 2 0 . D. x2 y2 2x 4y 4 0 . Câu 34. Phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn đường kính AB với A(1;0), B(2;-3) 3 3 5 3 3 10 A. (x )2 (y )2 . B. (x )2 (y )2 . 2 2 2 2 2 2 3 3 5 3 3 5 C. (x )2 (y )2 . D. (x )2 (y )2 . 2 2 2 2 2 2 Câu 35. Phương trình nào sau đây là phương trình tiếp tuyến của đường tròn : x2 y2 2x 4y 1 0 A. 4x 3y 12 0 . B. 4x 3y 0 . C. 3x 4y 1 0 . D. 4x 3y 2 0.
  6. PHẦN 2: TỰ LUẬN . Câu 1: Tìm tập hợp các giá trị của m để phương tình: x2 (m 1)x 2m 7 0 có nghiệm?. 13 Câu 2: Tính cos ? Biết tan và . 8 2 Câu 3: Cho đường tròn (C) có phương trình là: x2 y2 4x 6y 8 0 a) Tìm tọa độ tâm và tính bán kính của (C). b) Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm A(3;1). Hết Đáp án và biểu điểm Tự luận: 2 Câu 1 Tìm tập hợp các giá trị của m để phương tình: x (m 1)x 2m 7 0 có Điểm nghiệm. Pt có nghiệm khi và chỉ khi ' b'2 ac 0 0.25 (m 1)2 4(2m 7) 0 0.25 m2 6m 27 0 0.25 m 3 m 9 0.25 2 Tính cos ? Biết tan 5 và . 2 1 0.25 1 tan2 cos2
  7. 1 0.25 cos2 26 1 0.5 cos vì nên cos 0 26 2 Cho đường tròn (C) có phương trình là: x2 y2 4x 6y 8 0 3 a) Tìm tọa độ tâm và tính bán kính của (C). b) Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm A(3;1). a) I (2; 3), R 5 0.5 b) PTTT tại A là: (3-2)(x-3)+(1+3)(y-1)=0 0.25 x+4y-7=0 0.25