Đề kiểm tra học kì 2 môn Toán Lớp 10 - Năm học 2019-2020

doc 3 trang thaodu 2220
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì 2 môn Toán Lớp 10 - Năm học 2019-2020", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ki_2_mon_toan_lop_10_nam_hoc_2019_2020.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra học kì 2 môn Toán Lớp 10 - Năm học 2019-2020

  1. Họ và tên : SBD . Điểm KIỂM TRA HỌC KỲ II –TOÁN 10 Năm học: 2019 – 2020 (Thời gian: 90 phút) I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: (7 điểm) 2 Câu 1. Góc có số đo đổi sang độ là 5 o o o o A.240 . B.135 . C.72 . D. 270 . Câu 2. Khẳng định nào sau đây đúng biết ? 2 A sB.in. C. 0 .D cos 0 tan 0 cot 0 Câu 3. Cho đường tròn C : x 2 2 y 3 2 16 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của đ tròn C : A. I 2;3 , R 4 . B. I 2;3 , R 16 . C. I 2; 3 , R 16 . D. I , 2; 3 R 4 1 Câu 4. Cho biết tan . Tính cot : 2 1 1 A. cot 2 . B. cot . C. cot . D. .cot 2 4 2 Câu 5. Trong mặt phẳng Oxy cho hai điểm A 0; 1 , B 3;0 . Phương trình đường thẳng AB là: A. x 3y 1 0 . B. x 3y 3 0 C. .x 3y 3 D.0 . 3x y 1 0 47 Câu 6. Giá trị sin là : 6 3 3 2 1 A. . B C D. . 2 2 2 2 Câu 7. Cho tam giác ABC bất kỳ có BC a , AC b , AB c . Đẳng thức nào sai? A. b2 a2 c2 2accosB. B. a2 b2 c2 2bccosA. C. c2 b2 a2 2abcosC. D. .c2 b2 a2 2abcosC Câu 8. Bất phương trình 3x 9 0 có tập nghiệm là: A. 3; . B. ;3. C. 3; . D. . ; 3 Câu 9. Vectơ pháp tuyến của đường thẳng đi qua hai điểm A(1;2); B(5;6) là: A. n (4;4) B. n (1;1) C. n ( 4;2) D. n ( 1;1) Câu 10. Phương trình nào là phương trình tham số của đường thẳng x–y+2=0 : x t x 2 x 3 t x t A. B. C. D. y 2 t y t y 1 t y 3 t 1 Câu 11. Tập xác định của bất phương trình x 3 2 x 3 là x A. . 2; B. .  3C.; . D. .  3; \0  2; \0 Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình x2 x 6 0 là A. ; 2  3; B.  C. ; 1  6; D. 2;3
  2. x 1 2t Câu 13. Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d : . y 3 5t A. .u 2; 5 B. . C.u . 5;2 D. . u 1;3 u 3;1 Câu 14. Pt tham số của đường thẳng đi qua điểm A 2; 1 và nhận u 3;2 làm vectơ chỉ phương là x 2 3t . x 3 2 t . x 2 3 t . . x 2 3t A. B . C. D. y 2 t y 1 2 t y 1 2t y 1 2 t Câu 15. Khoảng cách từ điểm O 0;0 đến đường thẳng 3x 4y 5 0 là 1 1 A. . B . . C. 0 . D. .1 5 5 Câu 16. Cho đường thẳng d :2x 3y 4 0 . Véctơ nào sau đây là véctơ pháp tuyến của d ? A. .n 2;3 B. . nC. . 3;2 D. . n 3; 2 n 3; 2 Câu 17. Đường thẳng đi qua A 1;2 , nhận n 2; 4 làm vectơ pháp tuyến có phương trình là A. .x 2y B.4 . 0 C. . x D.y . 4 0 x 2y 5 0 x 2y 4 0 Câu 18. Trong mpOxy cho đường tròn C có pt: x2 y2 2x 4y 4 0 . Tâm I và bán kính R của C là A. I 1;2 , R 1 . B. I 1; 2 , R 3 . C. I 1; 2 , R 9 . D. I 2; 4 , R 9 Câu 19. Viết phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm A(0 ; −5) và B(3 ; 0) : x y x y x y x y A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 5 3 5 3 3 5 5 3 Câu 20. Cho ABC có các cạnh BC a, AB c, AC b . Diện tích của ABC là 1 1 1 1 A. .S aB.cs inC .S C. bcsin B .S D. acsin B .S bcsinC ABC 2 ABC 2 ABC 2 ABC 2 II. TỰ LUẬN: (3 điểm). Câu 1: Giải bất phương trình x2 5x 6 0 3 Câu 2: a) Cho góc :cos , . Tính các GTLG còn lại của góc . 5 2 1 3 b) Chứng minh sin4 x cos4 x cos4x 4 4 Câu 3: Lập phương trình tham số của đường thẳng d đi qua B 7; 5 và vuông góc đường thẳng: x 3y 6 0 .