Đề kiểm tra học kì II môn Toán Lớp 11

doc 4 trang thaodu 3340
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì II môn Toán Lớp 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ki_ii_mon_toan_lop_11.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra học kì II môn Toán Lớp 11

  1. 2n 1 0001: lbằngim n 2 1 A. 2. B. . C. 1. D. . 1 2 1 2n 0002: lbằngim 2 9n2 2 1 2 A. . B. . 1 C. . D. . 3 2 2 3 0003: lbằngim n 3n 1 A. . B. . C. 1. D. . 3 3 2 0004: lbằngim x 2x 3x 1 x 1 A. 7 . B. . C. . D. 1. x 1 0005: lbằngim x 1 2x 1 1 A. 2. B. . C. 1. D. . 1 2 x 1 0006: bằnglim 1 2x 1 x 2 1 A. . B. . C. . D. . 1 2 x2 3x 4 0007: lbằngim x 1 x 1 A. 5. B. . C. . D. 4. 1 x khi x 1 0008: Cho hàm số f x x 3 2 . Hàm số liên tục tại x 1 khi m bằng m khi x 1 A. 4 . B. 4. C. 2. D. . 2 0009: Đạo hàm của hàm số y x3 2x2 5 tại điểm x 1 bằng A. 1. B. . 7 C. 7. D. 1. 0010: Đạo hàm của hàm số y cos x sin x tại điểm x bằng 3 1 3 1 3 1 3 3 1 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 x 2 0011: Cho hàm số y . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? x 1 3 3 1 1 A. y ' . B. .y ' C. . D.y ' . y ' x 1 2 x 1 2 x 1 2 x 1 2 0012: Cho hàm số y sin 2x tan 2x . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 1
  2. 3 2 cos 2x 1 1 1 A. y ' . B. .y ' C.co s. 2xD. y ' 2cos 2x cos2 2x cos2 2x cos2 2x 2 y ' cos 2x . cos2 2x 1 0013: Cho hàm số y . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? x dx dx A. dy . B. .d y C. . dy dx D. . dy dx x2 x2 0014: Cho hàm số y 2x 1 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? dx 2dx dx dx A. dy . B. .d y C. . D. dy dy 2x 1 2x 1 2 2x 1 2x 1 0015: Cho hàm số y sin2 x .Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. y" 2cos 2x . B. .y " 2sin C.2x . D. y." 2sin 2x y" 2cos 2x 1 0016: Cho dãy số un thỏa mãn u1 ;un 2un 1,n 2 . Tính u5 ? 2 A. 8. B. 4 . C. . 8 D. . 16 1 0017: Cho dãy số un thỏa mãn u1 ;un 2un 1,n 2 , đặt Sn u1 u2 un . Tính S10 ? 2 341 341 341 341 A. . B. . C. . D. . 2 6 3 2 0018: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, SA vuông góc với đáy. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. Tam giác SBC vuông tại C. B. Tam giác SCD vuông tại D. C. Góc giữa mặt phẳng (SBC) với mặt phẳng đáy là góc S· BA . D. Mặt bên (SAD) vuông góc với mặt đáy. 0019: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, SA vuông góc với đáy. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?       A. SA.BC 0. B. .A B.CD 0 C. . ACD B .D 0 SC.BD 0 0020: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, M là trung điểm của SC. Đẳng thức nào sau đây đúng?  1    1 1 1 1 A. AM AB AD AS . B. . 2 2 2 2  2   AM A B  AD AS C. .A M AB AC AD D. . AM AB AD AS 0021: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, SA vuông góc với đáy, H là hình chiếu vuông góc của A trên mặt phẳng SBD . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 1 1 1 1  1    A. . B. .AH AB AD AS AH 2 AB2 AD2 AS 2 2     1 1 1 1 C. .A H AB AC AD D. . AH AB AD AS 0022: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, SA vuông góc với đáy. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 2
  3. A. SAB  SBC . B. . SAC C. S B. D D. SAB  SBD SBD  ABC . 0023: Cho hình lập phương ABCD.A' B 'C ' D ' có cạnh bằng A. Độ dài đường chéo AC’ bằng a 3 A. a 3 . B. .a 2 C. . D. . 2a 2 0024: Cho hình lập phương ABCD.A' B 'C ' D ' có cạnh bằng A. Khoảng cách giữa đường thẳng AB và mặt phẳng A' B 'C bằng a 3 a 3 A. a 2 . B. .a 3 C. . D. . 2 3 0025: Cho hình lập phương ABCD.A' B 'C ' D ' có cạnh bằng A. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng A' BD và CB ' D ' bằng a 3 a 3 A. . B. . C. . a 3 D. . a 2 3 2 2 0026: lbằngim n n 2n 1 A. 1. B. . 2 C. . D. . x2 x 4x2 1 lim bằng 0027: x 2x 3 1 1 A. . . C. . D. . 2 B. 2 x 1 3 3x 1 0028: lbằngim x 3 x 3 1 1 A. 0 . B. . C. . D. 1. 4 2 0029: Cho hàm số y 2x3 x2 5x 7 . Gọi S là tập các số nguyên x thỏa mãn bất phương trình 2y 6 0 . Số phần tử của S là A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. 2 3x 0030: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại giao điểm với trục hoành bằng x 1 A. 9. B. 1. C. 5. D. 8. 0031: Cho hàm số y x4 4x2 1 có đồ thị (C). Phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ bằng 2 là A. y 16x 31. B. .y 16x 33 C. . yD. 8 .x 15 y 8x 17 1 1 0032: Một chất điểm chuyển động xác định bởi phương trình S t3 2t 2 1 , trong đó t được tính bằng 3 t giây, S được tính bằng mét. Gia tốc của chuyển động tại thời điểm t 1 giây bằng 13 A. 8m / s2 . B. .4 m / s2 C. . m / s2 D. . 6m / s2 3 0033: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, AB a; BC 2a , SA 3a và SA vuông góc với đáy. Khoảng cách giữa SC và BD bằng 3
  4. 6a 61 a 61 6a 13 a 13 A. . B. . C. . D. . 61 61 13 13 0034: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB a 3 , SA a và SA vuông góc với đáy. Khoảng cách từ A đến mặt phằng SBC bằng a 3 a 3 a 2 A. . B. . C. . D. . a 2 3 2 0035: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, AB a; BC 2a , SA 3a và SA vuông góc với đáy. Khoảng cách từ điểm D đến mặt phẳng SBC bằng 3a 10 a 10 3a 3 3a 14 A. . B. . C. . D. . 10 10 2 14 0036: Cho dãy số un được xác định bởi u1 2;un un 1 2n 1,n 2 . lim n 1 un 1 bằng 3 5 A. 2 . B. . C. . D. . 3 2 3 0037: Cho hình lập phương ABCD.A' B 'C ' D ' có cạnh bằng A. Gọi O và O’ lần lượt là tâm của hai hình vuông ABCD và A’B’C’D’, M là điểm trên đường thẳng OO’ sao cho góc giữa hai mặt phẳng MAB và MC ' D ' đạt giá trị lớn nhất. Khi đó khoảng cách OM ngắn nhất bằng 2 1 a 2 1 a 3 1 a 2 1 a A. . B. . C. . D. . 2 2 2 3 x 6 0038: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y có đạo hàm y ' 0 với mọi x 5m x 10; . A. 4. B. 2. C. 6. D. 5. 0039: Cho hàm số f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau: x 2 0 2 f’(x) 0 0 0 Hỏi hàm số g x f x2 1 có đạo hàm g ' x 0 trên khoảng nào sau đây? A. 1;0 và 1; . B. ;0 và 1; . C. . 1;1 D. và; 1 0; . f x 0040: Cho các hàm số y f x , y g x , y . Nếu hệ số góc của tiếp tuyến của các đồ thị hàm số đã g x cho tại điểm có hoành độ x0 bằng nhau và khác không thì 1 1 1 1 A. f x . B. . f x C. . f xD. . f x 0 4 0 4 0 2 0 2 4