Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 103 - Năm học 2017-2018 - Sở giáo dục và đào tạo Quảng Nam

doc 2 trang thaodu 4951
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 103 - Năm học 2017-2018 - Sở giáo dục và đào tạo Quảng Nam", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_10_ma_de_103_nam_hoc_2017.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 103 - Năm học 2017-2018 - Sở giáo dục và đào tạo Quảng Nam

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM Môn: TOÁN – Lớp 10 Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ :103 A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm) Câu 1: Tìm tập hợp nghiệm của bất phương trình: 2x 1 3 A. . 1; B. . C. ; 2 . 1; D. [-2; 2; 1]. Câu 2: Cho tam thức bậc hai: f (x) ax2 bx c (a 0) và b2 4ac . Chọn mệnh đề sai: A. f (x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 . B. fvới(x) mọi 0 x thuộc R khi . 0 C. f (x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 . D. f (x) 0 khi 0 và x x1;x2 trong đó x1;x2 là 2 nghiệm của f(x), x1 0. A. . ;8 B. . 8; C. . D. .8; ; 8 Câu 7: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: x2 6x 5 0 . A. 2;3 B. . 1;5 C. ;15; D. . ;1  6; 1 Câu 8: Tính sin(x ) , biết sinx= và x 0; . 3 4 2 1 3 5 1 3 5 1 3 3 15 A. B. C. D. 8 8 4 2 8 Câu 9: Cho tam giác MNP. Tìm đẳng thức đúng: A. .s in(NB. .P ) cC.os M cos(M+N) = s D.inP sin(N P) sin M cos(M+N) = cosP Câu 10: Cho tam thức: f (x) mx2 2(m 2)x m 3 . Tìm m để f (x) 0,x R . A. m > 4. B. m 4. C. m < 4 D. . 2x 7 0 Câu 11: Tìm tập hợp nghiệm của hệ bất phương trình: x 8 0 7 7 A. . ;8 B. . ;8 C. . D. 8; ; 2 2 Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d đi qua điểm A(2; 1) và d cách điểm B(6; 4) một khoảng bằng 5. Phương trình đường thẳng d là: Trang 1/2 – Mã đề 103
  2. (d) : 4x 3y 11 0 A. (d):4x+3y-11=0 B. (d):4x-3y-5=0. C. D. (d): x 3y 5 0 (d) : 4x 3y 5 0 Câu 13: Trong mặt phẳng Oxy, cho Elip (E) có phương trình chính tắc: . Xác định độ dài trục lớn của Elip (E). A. 4. B. 32. C. 16. D. 8. Câu 14: Cho tam giác ABC có A=600,AC=6,AB=8. Tính diện tích tam giác ABC. A. .2 4 3 B. . 52 C. 48 3 D. 12 3 Câu 15: Giá trị nào sau đây bằng cos300 ? A. .c os B. .s in C. . cos D. sin30 0. 6 4 3 B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm) Câu 1 (1,0 điểm). Giải bất phương trình: x 2 1 . Câu 2 (1,0 điểm). Lập bảng xét dấu của biểu thức: f (x) (3x2 4x 7)(x 2) . Câu 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (C) có phương trình: x2 y2 2x 6y 15 0 và điểm M(4; -1). a) (1điểm) Chứng minh điểm M thuộc đường tròn (C). b) (1điểm) Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn (C) tại điểm M. Câu 4(1,0 điểm). Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, đặt G· AB ,G· BC ,G· CA  . 3(a2 b2 c2 ) Chứng minh rằng: cot cot  cot 4S HẾT Trang 2/2 – Mã đề 103