Đề kiểm tra từ vựng Unit 1 môn Tiếng Anh Lớp 7 - Nguyễn Thu Ngân
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 1 môn Tiếng Anh Lớp 7 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_tu_moi_unit_1_mon_tieng_anh_lop_7.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng Unit 1 môn Tiếng Anh Lớp 7 - Nguyễn Thu Ngân
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com VOCABULARY TEST UNIT 1 – GRADE 7 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ngày tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 A piece of cake (idiom) 2 Arrange (v) 3 (n) Trò chơi trên bàn cờ 4 Carve (v) Một bức tranh được tạo thành 5 (adj) từ nhiều tranh, ảnh nhỏ 6 Eggshell (n) 7 (adj) Dễ vỡ 8 Gardening (n) 9 (v) Cắm hoa 10 (n) Bộ môn trượt băng 11 (n) Bộ môn leo núi 12 (n) Bộ môn trượt pa-tanh 13 Horse-riding (n) 14 Surfing (n) 15 Model (n) 16 Pottery (n) 17 (n) Giai điệu
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 18 Monopoly (n) 19 Share (v) 20 Strange (adj) 21 (adj) Độc đáo 22 Unusual (adj) Điểm: /22
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 A piece of cake (idiom) Dễ ợt, dễ như ăn bánh 2 Arrange (v) Sắp xếp 3 Board game (n) Trò chơi trên bàn cờ 4 Carve (v) Chạm, khắc Một bức tranh được tạo thành 5 Collage (adj) từ nhiều tranh, ảnh nhỏ 6 Eggshell (n) Vỏ trứng 7 Fragile (adj) Dễ vỡ 8 Gardening (n) Công việc làm vườn 9 Arranging flowers (v) Cắm hoa 10 Ice-skating (n) Bộ môn trượt băng 11 Mountain climbing (n) Bộ môn leo núi 12 Skating (n) Bộ môn trượt pa-tanh 13 Horse-riding (n) Bộ môn cưỡi ngựa 14 Surfing (n) Bộ môn lướt sóng 15 Model (n) Mô hình 16 Pottery (n) Đồ gốm 17 Melody (n) Giai điệu 18 Monopoly (n) Cờ tỉ phú 19 Share (v) Chia sẻ 20 Strange (adj) Kì lạ
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 21 Unique (adj) Độc đáo 22 Unusual (adj) Khác thường