Đề kiểm tra từ vựng Unit 11 môn Tiếng Anh Lớp 7 - Nguyễn Thu Ngân
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 11 môn Tiếng Anh Lớp 7 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_tu_vung_unit_11_mon_tieng_anh_lop_7_nguyen_thu_n.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng Unit 11 môn Tiếng Anh Lớp 7 - Nguyễn Thu Ngân
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com VOCABULARY TEST UNIT 11 – GRADE 7 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ngày tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 Bullet train (n) 2 (n), (v) Đâm 3 (adj) Không người lái (tự động) 4 Float (v) 5 Gridlocked (adj) 6 Fuel (n) 7 (adj) Tốc độ cao, siêu tốc 8 Metro (n) 9 (n) Cầu vượt 10 Pedal (n) 11 (n) Thiết bị dịch chuyển tức thời 12 Underwater (n) Một loại xe kết hợp giữa ô tô 13 (n) và máy bay 14 (n) Xe đạp một bánh 15 Flop (v) 16 (n) Tàu trên không 17 Pleasant (adj)
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 18 Technology (n) 19 (adj) Thân thiện với môi trường 20 (adj) Mang tính tưởng tượng Điểm: /20
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 Bullet train (n) Tàu siêu tốc 2 Crash (n), (v) Đâm 3 Driverless (adj) Không người lái (tự động) 4 Float (v) Trôi nổi 5 Gridlocked (adj) Tắc nghẽn giao thông 6 Fuel (n) Nhiên liệu 7 High-speed (adj) Tốc độ cao, siêu tốc 8 Metro (n) Tàu điện ngầm 9 Overpass (n) Cầu vượt 10 Pedal (n) Bàn đạp 11 Teleporter (n) Thiết bị dịch chuyển tức thời 12 Underwater (n) Dưới nước Một loại xe kết hợp giữa ô tô 13 Flying car (n) và máy bay 14 Monowheel (n) Xe đạp một bánh 15 Flop (v) Thất bại 16 Skytrain (n) Tàu trên không 17 Pleasant (adj) Thoải mái, dễ chịu 18 Technology (n) Công nghệ, kĩ thuật 19 Eco-friendly (adj) Thân thiện với môi trường 20 Imaginative (adj) Mang tính tưởng tượng
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com