Đề kiểm tra từ vựng Unit 3 môn Tiếng Anh Lớp 7 - Nguyễn Thu Ngân
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 3 môn Tiếng Anh Lớp 7 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_tu_vung_unit_3_mon_tieng_anh_lop_7_nguyen_thu_ng.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng Unit 3 môn Tiếng Anh Lớp 7 - Nguyễn Thu Ngân
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com VOCABULARY TEST UNIT 3 – GRADE 7 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ngày tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 Benefit (n) 2 (n) Chăn 3 (adj) Mang tính từ thiện 4 Clean up (n,v) 5 (n) Cộng đồng 6 Disabled (adj) 7 (v) Hiến tặng, đóng góp 8 Elderly (adj) 9 Graffity (n) 10 (adj) Vô gia cư 11 (n, v) Cuộc phỏng vấn, phỏng vấn 12 Make a difference Làm thay đổi (tốt đẹp hơn) 13 Mentor (n) 14 Mural (n) 15 Non-profit (adj) 16 Nursing home (n) 17 (n) Tổ chức
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 18 Service (n) 19 (n) Dịch vụ cộng đồng 20 Shelter (n) 21 Sort (n) 22 Street children (n) 23 Bị ép buộc 24 (n) Ùn tắc giao thông 25 (n, v) Gia sư, dạy kèm 26 (n) Phương tiện công cộng 27 Punish (v) 28 Awareness (n) Điểm: /28
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 Benefit (n) Lợi ích 2 Blanket (n) Chăn 3 Charitable (adj) Mang tính từ thiện 4 Clean up (n,v) Dọn sạch 5 Community (n) Cộng đồng 6 Disabled (adj) Khiếm khuyết, khuyết tật 7 Donate (v) Hiến tặng, đóng góp 8 Elderly (adj) Cao tuổi 9 Graffity (n) Hình hoặc chữ vẽ trên tường 10 Homeless (adj) Vô gia cư 11 Interview (n, v) Cuộc phỏng vấn, phỏng vấn 12 Make a difference Làm thay đổi (tốt đẹp hơn) 13 Mentor (n) Người hướng dẫn 14 Mural (n) Tranh khổ lớn 15 Non-profit (adj) Phi lợi nhuận 16 Nursing home (n) Trại dưỡng lão 17 Organization (n) Tổ chức 18 Service (n) Dịch vụ 19 Community service (n) Dịch vụ cộng đồng 20 Shelter (n) Nhà cứu trợ, nhà tình thương
- Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 21 Sort (n) Thứ, loại, hạng 22 Street children (n) Trẻ em lang thang 23 To be forced Bị ép buộc 24 Traffic jam (n) Ùn tắc giao thông 25 Tutor (n, v) Gia sư, dạy kèm 26 Public transport (n) Phương tiện công cộng 27 Punish (v) Phạt 28 Awareness (n) Nhận thức, ý thức