Đề kiểm tra từ vựng Unit 5 môn Tiếng Anh Lớp 7 - Nguyễn Thu Ngân

docx 4 trang thaodu 4311
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 5 môn Tiếng Anh Lớp 7 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_tu_vung_unit_5_mon_tieng_anh_lop_7_nguyen_thu_ng.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng Unit 5 môn Tiếng Anh Lớp 7 - Nguyễn Thu Ngân

  1. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com VOCABULARY TEST UNIT 5 – GRADE 7 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ngày tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 (n) Thịt bò 2 Pork (n) 3 Eel (n) 4 (n) Con tôm 5 (n) Cá ngừ 6 Flour (n) 7 (n) Trà xanh 8 (n) Giăm bông 9 (n) Mì sợi 10 Omelette (n) 11 (n) Bánh kếp 12 Pepper (n) 13 Salt (n) 14 Broth (n) 15 Recipe (n) 16 (n) Bánh sandwich 17 Sauce (n)
  2. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 18 Sausage (n) 19 Slice (n) 20 (n) Súp, canh, cháo 21 Spring rolls (n) 22 Sweet soup (n) 23 (n) Đậu phụ 24 Turmeric (n) 25 (adj) Ngon 26 Tasty (adj) 27 (adj) Thơm phức 28 (adj) Đắng 29 (adj) Chua 30 (adj) Cay, nồng 31 (adj) Ngọt 32 Salty (adj) 33 Beat (v) 34 Fold (v) 35 (v) Rót, đổ 36 Warm (v, adj) 37 (v) Phục vụ, múc, xới ra để ăn Điểm: /37
  3. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 Beef (n) Thịt bò 2 Pork (n) Thịt lợn 3 Eel (n) Con lươn 4 Shrimp (n) Con tôm 5 Tuna (n) Cá ngừ 6 Flour (n) Bột 7 Green tea (n) Trà xanh 8 Ham (n) Giăm bông 9 Noodles (n) Mì sợi 10 Omelette (n) Trứng tráng 11 Pancake (n) Bánh kếp 12 Pepper (n) Hạt tiêu, ớt 13 Salt (n) Muối 14 Broth (n) Nước xuýt 15 Recipe (n) Công thức làm món ăn 16 Sandwich (n) Bánh sandwich 17 Sauce (n) Nước xốt 18 Sausage (n) Xúc xích 19 Slice (n) Miếng mỏng, lát mỏng 20 Soup (n) Súp, canh, cháo
  4. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 21 Spring rolls (n) Nem rán 22 Sweet soup (n) Chè 23 Tofu (n) Đậu phụ 24 Turmeric (n) Củ nghệ 25 Delicious (adj) Ngon 26 Tasty (adj) Đầy hương vị, ngon 27 Fragrant (adj) Thơm phức 28 Bitter (adj) Đắng 29 Sour (adj) Chua 30 Spicy (adj) Cay, nồng 31 Sweet (adj) Ngọt 32 Salty (adj) Mặn 33 Beat (v) Khuấy trộn, đánh trộn 34 Fold (v) Gấp lại 35 Pour (v) Rót, đổ 36 Warm (v, adj) Làm nóng, ấm 37 Serve (v) Phục vụ, múc, xới ra để ăn