Đề kiểm tra từ vựng Unit 7 môn Tiếng Anh Lớp 7 - Nguyễn Thu Ngân

docx 4 trang thaodu 3751
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng Unit 7 môn Tiếng Anh Lớp 7 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_tu_vung_unit_7_mon_tieng_anh_lop_7_nguyen_thu_ng.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra từ vựng Unit 7 môn Tiếng Anh Lớp 7 - Nguyễn Thu Ngân

  1. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com VOCABULARY TEST UNIT 7 – GRADE 7 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ngày tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 (v) Đạp xe 2 (v) Bay, lái máy bay, đi trên máy bay 3 Park (v) 4 Reverse (v) 5 Traffic jam (n) 6 (n) Luật giao thông 7 Road sign (n) 8 Pavement (v) 9 (n) Ga xe lửa 10 Safely (adv) 11 (n) Sự an toàn 12 (n) Dây an toàn 13 (n) Nóc xe, mái nhà 14 Train (n) 15 (n) Con thuyền 16 Helicopter (n) 17 Plane (n)
  2. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 18 (n) Tàu thủy 19 (n) Xe đạp ba bánh 20 (n) Xe cộ, phương tiện giao thông 21 Prohibitive (adj) 22 Illegal (adj) 23 (n) Hình tam giác Điểm: /23
  3. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 Cycle (v) Đạp xe 2 Fly (v) Bay, lái máy bay, đi trên máy bay 3 Park (v) Đỗ xe 4 Reverse (v) Quay đầu xe 5 Traffic jam (n) Sự tắc đường 6 Traffic rule (n) Luật giao thông 7 Road sign (n) Biển báo giao thông 8 Pavement (v) Vỉa hè 9 Railway station (n) Ga xe lửa 10 Safely (adv) Một cách an toàn 11 Safety (n) Sự an toàn 12 Seatbelt (n) Dây an toàn 13 Roof (n) Nóc xe, mái nhà 14 Train (n) Tàu hỏa 15 Boat (n) Con thuyền 16 Helicopter (n) Máy bay trực thăng 17 Plane (n) Máy bay 18 Ship (n) Tàu thủy 19 Tricycle (n) Xe đạp ba bánh 20 Vehicle (n) Xe cộ, phương tiện giao thông
  4. Nguyễn Thu Ngân – thungann00@gmail.com 21 Prohibitive (adj) Bị cấm 22 Illegal (adj) Bất hợp pháp 23 Triangle (n) Hình tam giác