Đề ôn tập học kỳ II môn Toán Khối 10
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập học kỳ II môn Toán Khối 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_on_tap_hoc_ky_ii_mon_toan_khoi_10.doc
Nội dung text: Đề ôn tập học kỳ II môn Toán Khối 10
- ĐỀ ÔN TẬP HOC KỲ 2 TOÁN 10 I.TRẮC NGHIỆM. x2 y2 Câu 1. Trong mặt phẳng Oxy , cho elip E : 1 . Tiêu cự của E bằng 25 16 A. 10 B. C.8 6 D. 3 Câu 2. Tập nghiệm bất phương trình x2 3x 4 0 là: A. ( 1;4) B. ( ; 1) (4; ) C. D. R Câu 3. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x 1 2 3 f x 0 0 0 2 A. f x x 2 x 4x 3 B. Cf .x x 1 x2 5x 6 D.f x x 1 3 x 2 x f x 3 x x2 3x 2 Câu 4: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình:x2 7mx m2 m 6 0 có hai nghiệm trái dấu. A. m 0 B. 3 m 2 C. m 3 hay m > 2 D. m 0 3 Câu 5. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x . x 2 A. S ; 1 3; B. S 1;2 3; C. S ; 1 2;3 D. S 1;2 3; 2 Câu 6. Bất phương trình x 2(m 1)x 9m 5 0 có tập nghiệm là ¡ khi A. m [1;6] B. m (1;6) C. m ( ;1) (6; ) D. m (6; ) Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình 2x - 3 £ x + 12 A. ;15 B. 3;15 C. ; 3 D. ; 3 15; 1 3 Câu 9. Cho sin x , x . Tính P cos x 2 . 3 2 6 6 6 2 3 6 2 2 6 2 2 A. P B. P C. P D. P 3 3 3 3 Câu 10. Biết tan = 2 và 1800 < < 2700 . Giá trị cos + sin bằng : 3 5 3 5 5 1 A. B. 1 5 C. D. 5 2 2 Câu 11: Rút gọn biểu thức C sin a .sin a ta được: 4 4 1 1 1 1 A. C sin 2a B. C sin 2a C. C cos 2a D. C cos 2a 2 2 2 2 Câu 12. Biến đổi tích 2sin 3x cos x thành tổng ta được kết quả : A. cos4x cos2x B. cos4x cos2x C. sin 4x sin2x D. sin 4x sin2x Câu 13. Thống kê chiều cao (đơn vị: cm) của học sinh lớp 8A, ta có bảng phân bố tần số ghép lớp sau: Lớp chiều cao (cm) 150;155 155;160 160;165 165;170 170;175 Cộng Tần số 4 16 15 4 1 40 Tính chiều cao trung bình của học sinh lớp 8A . A. 160,25 B. 165 C. 160 D. 155 Câu 14: Thống kê điểm kiểm tra môn Toán của học sinh lớp 10A được cho ở bảng sau: Điểm thi 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng Tần số 3 2 1 1 3 7 4 8 9 1 1 40 1
- Phương sai của bảng số liệu trên gần bằng : A. 6,63 B. 6,8 C.2,58 D.6,25 Câu 15. Cho mẫu số liệu thống kê 2,4,6,8,10,12. Số trung vị của mẫu số liệu là: A. 7 B. 8 C. 10 D. 9 Câu 16. Cho tam giác ABC có a 13,b 14,c 15 . Độ dài đường cao kẻ từ B của tam giác ABC bằng? A. 6 B. 24 C. D.10 12 Câu 17. Cho tam giác ABC có a = 2, b = 1, góc C = 600. Độ dài cạnh c là: A. c 3 B. c 1 C. c 2 D. c 5 x 1 t Câu 18. Trong mpOxy , cho đường thẳng d : ,t ¡ . Vectơ pháp tuyến của d ? y 2 3t A. B.d 2; 1 C.a 3; 1 b D. 1;3 c 1;2 Câu 19. Trong mp Oxy , cho tam giác ABC có A 1;1 , B 2; 1 ,C 1;0 . Viết phương trình tham số của đường cao AH của tam giác ABC . x 1 t x 3 t x 1 3t x 1 t A. B. C. D. y 3 t y 1 t y 1 t y 1 3t Câu 20. Cho 2 điểm A(1 ; −4) , B(3 ; 2). Viết phương trình tổng quát đường trung trực của đoạn thẳng AB. A. 3x y 1 0 B.x 3y 1 0 C.3x y 4 0 D. x y 1 0 Câu 21. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn C : x2 y2 2x 4y 4 0 . Tính bán kính R của C . A. R 3 B. R 2 6 C. R 1 D. R 9 Câu 22. Trong mp Oxy , viết phương trình chính tắc của elip E có tiêu cự bằng 2 3 và trục nhỏ bằng 4. x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. E : 1 B. E : 1 C. E : 1 D. E : 1 7 4 28 16 7 2 16 4 II.TỰ LUẬN x2 3x 10 Câu 1. Xét dấu biểu thức f x x2 1 Câu 2. Tìm mđể f x 2x2 2 m 2 x m luôn2 luôn âm. 1 Câu 3. Biết sin x cos x .Tính sin 2x 5 Câu 4. Chứng minh 2cos x cos x cos 2x 4 4 2 2 Câu 5. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn C : x 1 y 2 25 . Viết phương trình đường thẳng d là tiếp tuyến của C tại A 4;2 . Câu 6. Trong mp Oxy cho tam giác ABC có A (2;3) B(4;7), C(-3;6). a.Viết phương trình đường trung tuyến BK của tam giác ABC. b.Viết phương trình đường cao AH kẻ từ A đến trung tuyến BK. c.Tính diện tích tam giác ABK. d.Viết phương trình đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. 2