Đề ôn tập học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Đề 1 - Năm học 2019-2020

doc 2 trang thaodu 3620
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Đề 1 - Năm học 2019-2020", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_on_tap_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_10_de_1_nam_hoc_2019_2020.doc

Nội dung text: Đề ôn tập học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Đề 1 - Năm học 2019-2020

  1. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KỲ 2 TOÁN 10.NĂM 2019 – 2020 ĐỀ 1 A. PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1: Cho nhị thức bậc nhất f x 23x 20 . Khẳng định nào sau đây đúng? 20 5 A. vớif x 0 x ; B. với f x 0 x 23 2 20 C. vớif x 0 x R D. với f x 0 x ; 23 Câu 2: Cho tam thức bậc hai f (x) 2x2 8x 8 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. f (x) 0với mọi x R B. f (x) 0 với mọi x R C. f (x) 0với mọi x R D. vớif (x )mọi 0 x R 2x 1 Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là: 3x 6 1 1 1 1 A. ;2 B. ;2 C. 2; D. 2; 2 2 2 2 Câu 4: Tập xác định của hàm số y 5x2 4x 1 là 1 1 A. . ; 1; B. . ;1 5 5 1 1 C. . ; 1; D. . ; 1; 5 5 Câu 5: Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f x x2 6x 7 không âm A. . 7;1 B. ; 1  7; C. 1;7 D. ; 7  1;         Câu 6: Góc có số đo 1200 đổi sang rađian là : 2 3 A. . B. . C. . D. . 4 3 10 2 Câu 7: Trong các giá trị sau, sin có thể nhận giá trị nào? 5 4 A. . B. . 0,7 C. . D. . 2 2 3 Câu 8: Mệnh đề nào sau đây sai? 1 1 A. cos a cosb cos a – b cos a b . B. sin a cosb sin a b cos a b . 2 2 1 1 C. sin asin b cos a – b – cos a b . D. sin a cosb sin a – b sin a b . 2 2 Câu 9: Trong các công thức sau, công thức nào đúng? A. cos a – b cos a.sin b sin a.sin b. B. sin a – b sin a.cosb cos a.sin b. C. sin a b sin a.cosb cosa.sin b. D. cos a b cos a.cosb sin a.sin b. Câu 10: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. cos 2a cos2 a – sin2 a. B. cos 2a cos2 a sin2 a. C. cos 2a 2cos2 a 1. D. cos 2a 2sin2 a 1. Câu 11: Đẳng thức nào sau đây là đúng 1 1 3 A. .c os a cosa B. . cos a sin a cos a 3 2 3 2 2
  2. 3 1 1 3 C. .c os a D.s .in a cos a cos a cosa sin a 3 2 2 3 2 2 2 Câu 12: Chocos ( ) . Khi đó tbằngan 5 2 21 21 21 21 A. B. C. D. 3 5 5 2 Câu 13: Trong mặt phẳng Oxy , đường thẳng d: x 2y 1 0 song song với đường thẳng có phương trình nào sau đây? A. x 2y 1 0. B. 2x y 0. C. x 2y 1 0. D. 2x 4y 1 0. x 2 t Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy , véctơ nào dưới đây là một véctơ pháp tuyến của đường thẳng d: y 1 2t A. n( 2; 1) B. n(2; 1) C. n( 1;2) D. n(1;2) Câu 15: Cho đường thẳng d: 2x 3y 4 0 . Véctơ nào sau đây là một véctơ pháp tuyến của đường thẳng d?     A. .n 1 3;2 B. . C.n .2 4; 6D. . n3 2; 3 n4 2;3 x 2 t Câu 16: Tìm côsin góc giữa 2 đường thẳng 1 : 2x y 1 0 và 2 : . y 1 t 10 3 3 3 10 A. . B. . C. . D. . 10 10 5 10 Trong mặt phẳng Oxy , phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn? Câu 17: A. x2 2y2 4x 8y 1 0. B. x2 y2 4x 6y 12 0. C. x2 y2 2x 8y 20 0. D. 4x2 y2 10x 6y 2 0. Câu 18: Trong mặt phẳng Oxy , phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của một elip? x2 y2 x2 y2 x y x2 y2 A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 2 3 9 8 9 8 9 1 Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy , đường tròn C : x2 y2 4x 6y 12 0 có tâm là: A. I 2; 3 . B. I 2;3 . C. I 4;6 . D. I 4; 6 . Câu 20: Trong mặt phẳng Oxy , đường tròn đi qua ba điểm A(1;2), B(5;2), C(1; 3) có phương trình là: A. x2 y2 25x 19y 49 0. B. 2x2 y2 6x y 3 0. C. x2 y2 6x y 1 0. D. x2 y2 6x xy 1 0. B. PHẦN TỰ LUẬN x2 7x 12 Câu 1: Giải bất phương trình: 0 x2 4 Câu 2: Tìm điều kiện của tham số m để phương trình x2 2 m 3 x 2m2 14 0 có nghiệm 3 Câu 3: Cho sin x với x tính tan x 5 2 4 Câu 4: Trên mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC với A(2;1), B(3; 2), C 4; 2 và đường thẳng : x y 2 0. Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC. a. Tính khoảng cách từ điểm C đến đường thẳng . b. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng d đi qua G và song song với đường thẳng . HẾT