Đề ôn tập kiểm tra Chương 2 môn Đại số Lớp 8

doc 5 trang thaodu 7130
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập kiểm tra Chương 2 môn Đại số Lớp 8", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_on_tap_kiem_tra_chuong_2_mon_dai_so_lop_8.doc

Nội dung text: Đề ôn tập kiểm tra Chương 2 môn Đại số Lớp 8

  1. ÔN TẬP KIỂM TRA CHƯƠNG 2- ĐẠI SỐ 8 I. TRẮC NGHIỆM: 12x5 y C©u 1: Rót gän ph©n thøc: ®­îc kÕt qu¶ lµ: 15xy5 4 3x 2x 4x 3x A. B. C. 4 D. 4y 3y 5 y 2y x- 1 C©u 2: Ph©n thøc ®èi cña ph©n thøc lµ : 5- 2x 5- 2x x - 1 1- x x + 1 A. B. C. D. x - 1 5+ 2x 5- 2x 5- 2x 1 C©u 3:Ph©n thøc nghÞch ®¶o cña ph©n thøc lµ : 2x + 1 1 1 A. - B. C. 2x + 1 D. 1 – 2x + 1 2x - 1 2x x 2 2 y Câu 4. Kết quả của phép tính là: x y x y x y 2 x y A. B. C. 1 D. 0 x y x y 5x + 7 2x - 5 C©u 5: KÕt qu¶ phÐp tÝnh - b»ng : 3xy 3xy 3x + 2 3x - 2 3x - 12 3x + 12 A. B. C. D. 3xy 3xy 3xy 3xy 8x3y2 9z3 C©u 6: KÕt qu¶ phÐp nh©n × b»ng : 15z5 4xy3 6x2 6x x2 6 A. B. C. D. 5yz2 5yz yz2 5xyz 5 x 5 x 3 C©u 7 : MÉu thøc chung cña hai ph©n thøc vµ lµ: x 2 x 2 4 A .x2 – 4 B. (x+2)(x-2) C. (x +4)(x – 4) B. 2x(x+2)(x-2) C©u 8: BiÓu thøc thÝch hîp ®iÒn vµo chç ®Ó ®­îc kh¼ng ®Þnh ®óng: x 2 2x x x 2 4 A. x2 + 2 B. x – 4 C. x – 2 D. x2 – 2 Câu 9: Quy tắc đổi dấu nào sau đây là đúng: X X X X X X X X A. B. C. D. Y Y Y Y Y Y Y Y 3x4 6x2 Câu 10: Thương của phép chia : là: 25y5 5y4 x2 2x2 y2 3x2 A. B. C. D. 10y 5y 10x 5y 11) Biểu thức nào sau đây không phải là phân thức đại số: 1 x 1 x 1 A. B. C. x2 5 D. x x 0
  2. 6x2 y2 12) Kết quả rút gọn phân thức là: 8xy5 6 3x x2 y2 A. B. C. 2xy2 D. 8 4y3 xy5 1 5 7 13) Mẫu thức chung của các phân thức ; ; là: x 1 x 1 x2 1 A. x 1 B. x 1 C. x2 1 D. 35 1 x 4) Phân thức nào sau đây không phải là phân thức đối của phân thức : x x 1 1 x 1 x x 1 A. B. C. D. x x x x x-1 1- y 15) Thực hiện phép tính + ta được kết quả là: x- y x- y x- y+ 2 x+ y A. 0 B. C. D. 1 x- y x- y 3x4 6 x2 16) Thương của phép chia : là: 25 y5 5 y4 2 2 2 D. x 2 x y 2 A. B. C. 3x 10 y 5 y 10 x 5 y x 1 x 1 2(x 1) 2(x 2 1) 4x 17) bằng : A. 4 x B. C. D. x 1 x 1 x 2 1 x 1 x 2 1 x 2 1 18) Cặp phân thức nào sau đây không bằng nhau ? 20xy 5y 7 5y 1 15x 1 2 A. vaø B. vaø C. vaø D. vaø 28x 7 28x 20xy 2 30x 15x 30x x 2 xy x 2 1 x 2x 19). Kết quả rút gọn phân thức là : A. B. C. D . 5y 2 5xy 5y 2 5 5 5y 5y 15x2 34y5 20)Kết quả của phép tính . 17y4 15x3 10x 10y 2y 2y2 A/ B/ C/ D/ 3y 3x x x Câu 21: Quy tắc đổi dấu nào sau đây là đúng: X X X X X X X X A. B. C. D. Y Y Y Y Y Y Y Y x2 4x 4 Câu22: Rút gọn phân thức ta được kết quả là: x 2 A. x -2 B. x + 2 C. x +2x D. x +4 1 5 7 Câu 23: Mẫu thức chung có bậc nhỏ nhất của ; ; là : 2x x2 2x3 A. 3x6 B. 5x3 C. 2x3 D. 4x2 x 5 x2 25 Câu 24: Chọn đa thức thích hợp điền vào chỗ ( ) : là : 8x A. 8x2 - x B. 8x2 - 5 C. 8x2 - 25 D.8x(x - 5)
  3. *Điền vào chỗ ( ) để được kết quả đúng: 4x 3 Câu 25: a) Giá trị của x để phân thức được xác định là : x2 4 1 1 1 1 b) Tính nhanh kết quả bằng: 2 2.3 3.4 2013.2014 6x 3 12x 6 9(2x 1)2 y -y x Câu 26: Kết quả phép chia : là : A) B) C) D) 2x3 y2 4x2 y3 4x5 y5 x x y 2x 1 4x 1 Câu 27: Tổng hai phân thức: là: 2x 2x 6x 2 6x 2 A . 1 ; B . ; C . 3 D . 2x 2x 3y2 Câu 28 :Phân thức nghịch đảo của phân thức là: 2x 3y2 2x2 2x 2x A. B. C. D. 2x 3y 3y2 3y2 x 1 x 1 2(x 1) 2(x 2 1) 4x Câu 29: bằng : A. B. 4 x C. D. x 1 x 1 x 2 1 x 1 x 2 1 x 2 1 15x2 34y5 10x 10y 10x y Câu 30 : Kết quả của tích . là: A. B. C. D. 17y4 15x3 3y 3x 3xy 2x 1 1 2x (2x 1) 1 2x 1 2x Câu 31: Phân thức đối của là A. B. C. D. - 5 x x 5 x 5 5 x 5 x Câu 32: Cặp phân thức nào sau đây không bằng nhau: 20xy 5y 7 5y 1 15x 1 2 A. và ;B. và ;C. và ;D. và . 28x 7 28x 20xy 2 30x 15x 30x 1 x2 3x x -1 Câu 33: Mẫu thức chung có bậc nhỏ nhất của các phân thức: ; ; là: 6x3 y2 9x2 y4 4xy3 A. 9x2y4 B. 36x3y4 C. 36x5y4 D.36x5y9 x 2 xy x 2 1 x 2x Câu 34: Kết quả rút gọn phân thức là : A. ; B. C. ; D. ; 5y 2 5xy 5y 2 5 5 5y 5y Câu 35: Điền phân thức thích hợp vào chỗ ( ) để được đẳng thức đúng: 3 7 5x 10 5 x3 x2 a) b) . c) 5xy2 5x2 y 4x 8 2 1 x2 x 1 II. TỰ LUẬN Bài 1: Tính : x2 9 3 x 2x 2y a) : b) (với x ≠ y) 2x 6 2 x y x y x 15 2 c) x2 9 x 3 Bài 2: Rút gọn: x3 x x2 3xy a) b) 3x 3 x2 9y2 Bài 3: Thực hiện phép tính. x 9 6x 6x 3 4x 2 1 a) ; b). : . x 3 x 2 3x x 3x 2
  4. x2 2x 1 Bài 4: Cho phân thức A = x2 1 a) Với giá trị nào của x thì giá trị của phân thức được xác định? b) Rút gọn A. c) Tính giá trị của A tại x = -2 . d) Tìm các giá trị nguyên của x để A có giá trị nguyên. 1 1 1 1 Bài 5: Thực hiện phép tính.: x(x 1) (x 1)(x 2) (x 2)(x 3) (x 2013)(x 2014) 6x2 y3 x2 4x 4 Bài 6: Rút gọn : a) b) 8x3 y2 3x 6 7x 6 3x 6 5x 10 4 2x Bài 7: Thực hiện phép tính: a) b). 2x(x 7) 2x2 14x 4x 8 x 2 x2 4x 4 Bài 8: Cho phân thức A = x2 4 a) Tìm điều kiện của x để giá trị của phân thức được xác định. b) Rút gọn A c) Tính giá trị của A tại x = -3 . d) Tìm các giá trị nguyên của x để A có giá trị nguyên. 2 4 2 1 Bài 9: Rút gọn biểu thức : 2 : 2 x 2 x 4x 4 x 4 2 x 6x2 y3 x2 4x 4 Bài 10: Rút gọn : a) b) 8x3 y2 3x 6 7x 6 3x 6 5x 10 4 2x Bài 11:Thực hiện phép tính: a) b). 2x(x 7) 2x2 14x 4x 8 x 2 x3 2x2 x Bài 12: Cho biểu thức : A = x3 x a . Với giá trị nào của x thì giá trị của phân thức A xác định . b . Rút gọn biểu thức A . c . Tìm giá trị của x để giá trị của A = 2 . 1 1 1 Bài 13: Tính: x y y z y z z x z x x y Bài 14. Thực hiện các phép tính: x 12 6 1 1 a) b) 6x 36 x2 6x x x 1 Bài 15. Biến đổi biểu thức sau thành một phân thức: 2 a) 2 x 2 b) 2 2 2 x