Đề ôn tập kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 8 - Đề số 2

pdf 4 trang Hoài Anh 19/05/2022 4800
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 8 - Đề số 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_on_tap_kiem_tra_giua_hoc_ki_1_mon_toan_8_de_so_2.pdf

Nội dung text: Đề ôn tập kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán 8 - Đề số 2

  1. ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GHKI MÔN: TOÁN 8 Thời gian: 60 phút ====== ĐỀ SỐ 2 Đây là bài thi trắc nghiệm, học sinh chọn đáp án đúng nhất trong các đáp án A, B, C, D Câu 1. Kết quả của phép tính 2x 1 . 3 x A. 6x2 3 x . B. 6x 3 x2 . C. 6x2 3 x . D. 6x2 3 x . Câu 2. Phân tích đa thức 2x2 y 3 6 x 3 y 2 thành nhân tử A. 2x2 y 2 y 3 x . B. 2xy xy2 3 x 2 y . C. x2 y 2 2 y 6 x . D. xy 2 xy2 6 x 2 y . 2 Câu 3. Rút gọn biểu thức 2x 3 2 x 3 x 1 A. 5x2 1. B. 5x2 12 x 1. C. 13x2 12 x 1. D. 13x2 1. Câu 4. Tìm x , biết x x 3 x2 6 A. x 2. B. x 3. C. x 4 . D. x 4. 3 Câu 5. Tính giá trị của biểu thức M 3 x y x 2 y x2 2 xy 4 y 2 tại x 2 và y 3 A. M 379. B. M 937 . C. M 973. D. M 793. 2 Câu 6. Khai triển hằng đẳng thức 3x 4 ta được A. 9x2 12 x 16 . B. 3x2 24 x 16 . C. 3x2 12 x 8 . D. 9x2 24 x 16 . Câu 7. Kết quả x3 6 x 2 12 x 8 nhận được từ phép khai triển nào 3 3 3 A. x 8 . B. 2 x . C. x 2 . D. x 6 x 8 . Câu 8. Phân tích đa thức 2x2 3 x 1 4 x 1 3 x A. 3x 1 2 x2 4 . B. 3x 1 2 x2 4 x . C. x 1 3 x 2 x 4 . D. 2x 3 x 1 x 2 . 2 Câu 9. Rút gọn biểu thức A x 3 x 4 2 x 5 A. 3x2 27 x 37 . B. 3x2 13 x 13. C. 3x2 27 x 13. D. 4x2 13 x 37 . Câu 10. Tìm x , biết 2x x 5 x2 25 5 A. x 5; x 5. B. x 5; x . C. x 5. D. x 5. 3 2 2 Câu 11. Tính giá trị của biểu thức M 2 x y x 2 y tại x 20 và y 11 A. M 2597 . B. M 2605 . C. M 837 . D. M 1760 . 2 2 Câu 12. Rút gọn biểu thức sau A x 1 x 1 6 4 x 2 x 3 2 2 A. x2 2 x 4. B. 2 x . C. x2 4. D. 3x 1 . Câu 13. Cho đa thức 3x2 10 x 8 , biến đổi biểu thức thành tích các thừa số ta được 1
  2. A. 3x 4 x 2 . B. 3x 4 x 2 . C. x 4 3 x 2 . D. 4 x 2 3 x . Câu 14. Cho đa thức 125x3 27 y 3 , đa thức nào có kết quả biến đổi tương đương 3 A. 5x 3 y 25 x2 15 xy 9 y 2 . B. 5x 3 y . C. 5x 3 y 25 x2 15 xy 9 y 2 . D. 5x 3 y 5 x2 15 xy 3 y 2 . Câu 15. Cho biểu thức M 3 22 1 2 4 1 2 8 1 và N 2x 1 1. Tìm x để MN A. x 2 . B. x 7 . C. x 16 . D. x 15. Câu 16. Tìm x , biết 5x2 2 x 1 x 3 x 3 x 3 7 0 1 A. x 5. B. x 3. C. x 1. D. x . 2 Câu 17. Phân tích đa thức x4 2021 x 2 2022 x 2021 thành tích các thừa số A. x2 x 2021 x 2 x 1 . B. x4 2021 x 2 x 1 . C. x2 x 2021 x 2 x 1 . D. x4 x 2021x 2 2022x 2021 . Câu 18. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A x2 4 x 21 A. 17. B. 2. C. 25 . D. 21. 2 Câu 19. Cho đa thức H x 2 16 x2 , đa thức H bằng với đa thức nào A. 3x 2 5 x 2 . B. 15x2 4 x 4. C. 3x 2 5 x 2 . D. 3x 2 5 x 2 . Câu 20. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức B x 3 x 3 2 x 5 x A. 9. B. 16. C. 5. D. 1. Câu 21. Hãy xác định đa thức nào luôn dương với mọi giá trị của biến x A. A x2 4 x 5 . B. A x2 6 x 12 . C. A 4 x2 4 x 11. D. A 9 2 x x2 . Câu 22. Phân tích đa thức 2a2 5 ab 2 b 2 thành nhân tử, ta được kết quả đúng A. a 2 b 2 a b . B. 2 a b a 2 b . C. 2a 5 b 2 . D. a 2 b 2 a b . Câu 23. Tìm x , y biết x2 4 y 2 13 6 x 8 y 0 A. x 3; y 1. B. x 3; y 1. C. x 3; y 1. D. x 3; y 1. Câu 24. Gọi x x0 là giá trị của x thỏa x 1 x 2 x 3 x 4 24 0 . Có tất cả bao nhiêu giá trị của x0 thỏa điều kiện A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 0 . Câu 25. Cho x y 8 và xy 240 . Tính giá trị của M x3 y 3 A. 6373. B. 6272 . C. 627 . D. 272 . 2
  3. Câu 26. Cho tứ giác ABCD như hình vẽ, hãy tính số đo góc C B A 127° 95° C 77° D A. 58. B. 59 . C. 60. D. 61.    Câu 27. Cho tứ giác MNPQ , biết MN 210  và Q 82  . Tính số đo NPx M N ? x P Q A. 68. B. 112. C. 150. D. 98 .  Câu 28. Cho hình thang cân ABCD có AD// BC , biết A 119 . Tính số đo góc C A. C 61  . B. C 119  . C. C 70  . D. C 120  . Câu 29. Cho ABC , có M , N , P lần lượt là trung điểm của AC ; AB ; BC . Chọn khẳng định đúng A. MN MP NP . B. MN AM CM . C. MP AN BN . D. NP BP CP . Câu 30. Cho ABC cân tại A có BM , CN là đường trung tuyến. Khẳng định nào sau đây sai A. BM AC . B. BN CM . C. BM CN . D. MN// BC . Câu 31. Cho tứ giác ABCD , có M , N , Q lần lượt là trung điểm của AB và BC , AC . Tứ giác nào là hình bình hành A. AMNC . B. BNQM . C. AMQD . D. BMQC . 1 Câu 32. Cho hình thang ABCD , có AB// CD và AB CD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của 2 CD và BC . Có bao nhiêu hình bình hành được tạo ra A. 3. B. 1. C. 4 . D. 2 . Câu 33. Cho tam giác ABC vuông tại A , có H và E lần lượt là trung điểm của AB , BC . Biết AB 12 cm, BC 20 cm . Tính độ dài HE A. HE 16 cm . B. HE 14 cm . C. HE 8 cm . D. HE 10 cm . Câu 34. Cho hình bình hành ABCD tâm O . Gọi M , N là trung điểm của AB và CD . Tứ giác BMDN là hình gì A. Hình thang. B. Hình thang cân. C. Hình bình hành. D. Hình thang vuông. 3
  4. Câu 35. Cho hình bình hành ABCD tâm O có AB BC . Gọi E đối xứng với C qua B . Tứ giác nào hình bình hành A. AOBE . B. ADBE . C. ADCE . D. AEBC . Câu 36. Cho ABC nhọn có AB AC . Gọi M , N , P lần lượt là trung điểm của AB , AC , BC . Có bao nhiêu hình bình hành A. 1. B. 2 . C. 3. D. 4 . Câu 37. Cho hình thang ABCD như hình vẽ. Hãy tính độ dài cạnh DC A 10 cm B M N H 12 cm K D ? cm C A. 11. B. 22. C. 13. D. 24. Câu 38. Gọi A đối xứng với B qua O , ta có khẳng định đúng A. AO AB . B. O là trung điểm của AB . C. B là trung điểm của AO. D. A là trung điểm của BO . Câu 39. Cho hình vẽ, tìm điều kiện để F đối xứng với E qua AB F I A B E A. IE IF . B. AB EF . C. IA IB, AB  EF . D. IE IF, AB  EF . Câu 40. Trong các hình dưới đây, hình nào không có tính đối xứng A. Hình tam giác. B. Hình tam giác đều. C. Hình thang cân. D. Hình bình hành. ====== 4