Đề ôn tập kiểm tra học kì 2 môn Toán Lớp 11

doc 2 trang thaodu 3310
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập kiểm tra học kì 2 môn Toán Lớp 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_on_tap_kiem_tra_hoc_ki_2_mon_toan_lop_11.doc

Nội dung text: Đề ôn tập kiểm tra học kì 2 môn Toán Lớp 11

  1. Họ và tên : Lớp 11A. ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ 2 TOÁN 11 I. TRẮC NGHIỆM x3 x2 4x 4 Câu 1: lim bằng x 2 x2 4 A. -3 B. C. 1 D. Câu 2: Cho CSC có u1 = -1, d= 2, Sn = 483. Số các số hạng của CSC đó là: A.n =20 B.n= 21 C.n= 22 D.n= 23 Câu 3:Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x3 có hệ số góc của tiếp tuyến bằng 3 là: A. y 3x 2, y 3x 2 B. y 3x 2, y 3x 3 C. y 3x 2, y 3x 2 D. y 3x 2, y 3x 2 1 4 Câu 4: Cho hàm số f (x) x3 2x2 3x . Giải bất phương trình:f '(x) 0 . 3 3 A.x 1 hay x 3 B. x R C. 1 x 3 D. 2 x 3 3n4 n3 4n2 n Câu 5: Tìm lim ta được: 3n2 2 3 1 A. B. C. D. 3 3 Câu 6: Cho CSC có d= -2 và S8 = 72 .Tìm u1 A.16 B.-16C.1/16 D.-1/16 Câu 7:Phương trình tiếp tuyến của hàm số y 2x3 3x 2 tại điểm M(2;12) là: A.y 21x 42 B.y 21x 12 C.y 21x 30 D. y 21x 30 3x 2 Câu 8 :Hệ số góc tiếp tuyến của hàm số y tại điểm có hoành độ bằng 2 là: 2x 1 3 1 1 A. B.-1 C. D. 2 9 3 Câu 9: Tính đạo hàm y (x2 x)(5 3x2 ) 3 2 3 2 3 2 3 2 A. y' 12x 9x 10x 5 B. y' 12x 9x 10x 5 C. y' 12x 9x 10x 5 D. y' 12x 9x 10x 5 3x 1 Câu 10: Tính đạo hàm : y x 2 1 3 5 7 A. y/ B. y/ C. y/ D. y/ x 2 2 x 2 2 x 2 2 x 2 2 Câu 11:Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Góc giữa đường thẳng BC’ và B’D’ bằng A. 900 B. 450 C. 600 D. 300 2x 1 Câu 12: Cho hàm số y C . Tiếp tuyến của C vuông góc với đt x 3y 2 0 tại tiếp điểm x là: x 1 0 A. x0 0 B. x0 2 C. x0 0  x0 2 D. x0 0  x0 2 2x 4 Câu 13: Hàm số f (x) liên tục trên x 2 1 A. (– ∞; -1) (1; ) B. R C. RD.\ (1;2 + ∞)
  2. 1 Câu 14: Cho CSN có u2= , u5= 16 Khi đó q và u1 là: 4 1 1 1 1 1 1 A. q ,u1 B.q ,u1 C.q 4,u1 D. q 4,u1 2 2 2 2 16 16 x 4 Câu 15: Đạo hàm của hàm số y 2x 2 3x 1 bằng 2 A. y' 2x 2 4x 3 B. y' 8x 2 4x 3 C. y' 2x 3 4x 3 D. y' 2x 2 x 3 Câu 16: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 4 2x 2 1 tại điểm A(1;2) là A. y 8x 6 B. y 8x 10 C. y 8x 10 D. y 8x 6 Câu 17: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA  ABCD và SA a 2 . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (SAB) bằng ? A. 300 B. 450 C. 600 D. 900 Câu 18: Cho hình chóp S.ABCD có SA  (ABCD) và đáy là hình vuông. Khẳng định nào sau đây đúng : A. AC  SAB B. AC  SBD C. BC  SAB D. AC  SAD x 1 Câu 19: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm có tung độ bằng 2 là x 1 1 3 1 7 A. y x B. y 2x 7 C. y x D. y 2x 4 2 2 2 2 Câu 20: Cho hình chóp S.ABCD có SA  (ABCD) và đáy là hình vuông. Khẳng định nào sau đây đúng : A. AC  SAB B. AC  SBD C. BC  SAB D. AC  SAD II. TỰ LUẬN x 2 x 6 khi x 2 Câu 1. Cho hàm số f (x) x 2 . Xét tính liên tục của hàm số tại x = -2 2x 1 khi x 2 Câu 2. Tính đạo hàm của các hàm số sau 2 3 2 2x 3x 4 3x 5 a. y x x x b. y y x2 3 x 1 2x 3 1 2x Câu 3. Cho hàm số y f (x) có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C), biết tiếp tuyến vuông x 1 4 góc với đường thẳng có phương trình y x 3. 3 a 3 Câu 4. Cho hình chóp S.ABC có SA  (ABC), tam giác vuông cân tại A. Cho BC = a, SB . 2 Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) .