Đề ôn thi học kỳ I môn Toán Lớp 12 - Mã đề 132

doc 4 trang thaodu 3110
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn thi học kỳ I môn Toán Lớp 12 - Mã đề 132", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_on_thi_hoc_ky_i_mon_toan_lop_12_ma_de_132.doc

Nội dung text: Đề ôn thi học kỳ I môn Toán Lớp 12 - Mã đề 132

  1. Cõu 1: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng: 2 4 1 3 A. B. C. D. e e e e x 3 Cõu 2: Hàm số y đồng biến trờn khoảng? x 1 A. 0; B. 1; C. ;1  1; D. 1; Cõu 3: Tỡm m để phương trỡnh x3 3x2 2 m 1 cú 3 nghiệm phõn biệt. A. 0 m 3 B. 3 m 1 C. 2 m 0 D. 2 m 4 Cõu 4: Khối chúp S.ABC cú thể tớch là 8 cm3, tam giỏc SBC đều cạnh 4 cm. Khoảng cỏch từ A đến mặt phẳng (SBC) bằng: A. 4 3 cm B. 2 3 cm C. 6 3 cm D. 18 3m 1 Cõu 5: Cho hàm số y x3 mx2 x m 1 . Tỡm m để đồ thị hàm số cú 2 điểm cực trị A, B thỏa 3 2 2 món x A xB 2 : A. m 1 B. m 3 C. m 2 D. m 0 Cõu 6: Cho hỡnh trụ cú thiết diện qua trục là hỡnh vuụng cạnh a,diện tớch xung quanh của hỡnh trụ đú là: a2 A. 4 a2 B. 2 a2 C. a2 D. 2 1 Cõu 7: Tỡm m để hàm số y x3 mx2 m2 m 1 x 1 đạt cực đại tại x 1 ? 3 A. m 2 B. m 1 C. m 1 D. m 2 Cõu 8: Số điểm cực trị của hàm số y x5 1 A. 3 B. 0 C. 2 D. 1 Cõu 9: Hàm số y = ln x2 5x 6 cú tập xỏc định là: A. (0; +∞) B. (-∞; 0) C. (2; 3) D. (-∞; 2)  (3; +∞) Cõu 10: Tỡm m để phương trỡnh m16x 4x 1 0 cú 2 nghiệm phõn biệt thuộc đoạn 0;1 3 1 1 1 A. m 0 B. m C. m D. 0 m 16 4 4 4 Cõu 11: Cho hỡnh chúp S.ABC cú đỏy là tam giỏc vuụng tại B,SA  (ABC) , SA 3cm , AB 3cm, BC 2cm . Mặt bờn (SBC) hợp với mặt đỏy gúc bằng: A. 600 B. 900 C. 450 D. 300 Cõu 12: Tổng cỏc nghiệm của phương trỡnh: 5x 1 53 x 26 là: A. 120 B. 130 C. 4 D. 0 Cõu 13: Cho hàm số y x3 3x2 mx m . Tỡm tất cả giỏ trị m để hàm số luụn đồng biến trờn R? A. m 3 B. m 3 C. m 3 D. m 3 Cõu 14: Cho hỡnh nún cú thiết diện qua trục là tam giỏc vuụng cõn cú cạnh huyền bằng a 2. Thể tớch khối nún đú là? a2 2 a2 2 a3 2 a3 2 A. B. C. D. 12 2 4 12 x 1 Cõu 15: Với giỏ trị nào của tham số m, hàm số y đồng biến trờn khoảng 0; ? x m Trang 1 - Mó đề 132
  2. A. m 1 B. m 0 C. m 1 D. m 0 4 Cõu 16: Hàm số y = 4x2 1 có tập xác định là: 1 1  1 1 A. R B. (0; + )) C. R\ ;  D. ; 2 2  2 2 Cõu 17: Cho a,b> 0 và a 1, b ≠1, x và y là hai số dương. Tỡm mệnh đề đỳng trong cỏc mệnh đề sau: A. loga x y loga x loga y B. logb x logb a.loga x x loga x 1 1 C. loga D. loga y loga y x loga x Cõu 18: Với giỏ trị nào của tham số m thỡ phương trỡnh: x3 3x2 2 m cú 4 nghiệm phõn biệt. A. 0 m 3 B. 2 m 0 C. m 2 D. 2 m 4 Cõu 19: Giỏ trị nhỏ nhất của hàm số y x 16 x2 bẳng: A. -3 B. x 4 2 C. 4 D. -4 Cõu 20: Phơng trình: log x2 6x 7 log x 3 có tập nghiệm là: A.  B. 2; 5 C. 2 D. 5 Cõu 21: Cho khối lăng trụ cú thể tớch bằng 64cm 3 và diện tớch đỏy bằng 16cm 2. Chiều cao của lăng trụ là: 4 1 A. 4 cm B. cm C. 12 cm D. cm 3 4 2 Cõu 22: Tỡm m để phương trỡnh log3 x (m 2).log3 x 3m 1 0 cú 2 nghiệm x 1, x2 sao cho x1.x2 = 27. 4 28 A. m = B. m = 1 C. m = D. m = 25 3 3 Cõu 23: Tổng diện tớch tất cả cỏc mặt của tứ diện đều cạnh 2a là: a2 3 a2 3 A. B. C. 4a2 3 D. a2 3 2 4 Cõu 24: Giỏ trị lớn nhất của hàm số y f (x) x3 3x2 5 trờn đoạn 1;4 A. y 1 B. y 3 C. y 5 D. y 21 Cõu 25: Nghiệm của bất phương trỡnh 9x 1 36.3x 3 3 0 là: A. 1 x 3 B. x 3 C. 1 x 2 D. x 1 x 1 Cõu 26: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số: y là: 3 2x 2 2 1 A. x = - 1 B. y C. x D. y 3 3 2 1 log 3 3log 5 2 a a3 Cõu 27: Gớa trị của a bằng: A. 45 B. 5 3 C. 50 D. 25 Cõu 28: ễng An gởi 100 triệu vào ngõn hàng theo thể thức lói kộp (đến kỡ hạn mà người gởi khụng rỳt lói ra thỡ tiền lói được tớnh vào vốn của kỡ kế tiếp). Hai năm đầu với lói suất 2% một năm, đến năm thứ 3 lói suất 5% mổi năm Hỏi sau 5 năm ụng An thu được số tiền lói là bao nhiờu? A. 10,4 triệu đồng B. 14,49 triệu đồng C. 20,4 triệu đồng D. 19,8 triệu đồng Trang 2 - Mó đề 132
  3. x 3 Cõu 29: Cho hàm số y (C). Tỡm tất cả cỏc giỏ trị của tham số m để đường thẳng x 1 d : y 2x m cắt (C) tại 2 điểm phõn biệt. A. m 1 B. m R C. m 1 D. m 1 Cõu 30: Cho hàm số f (x) x4 2x2 10 . Hàm số đạt cực đại tại : A. x 2 B. x 2 C. x 0 D. x 1 Cõu 31: Cho tứ diện OABC cú OA, OB, OC đụi một vuụng gúc với nhau OA 2cm , OB 4cm , OC 6cm . Thể tớch tứ diện OABC là: A. 8cm3 B. 16cm3 C. 48cm3 D. 24cm3 Cõu 32: Hàm số f(x) = x ln x đạt cực trị tại điểm: 1 1 A. x = e B. x = e C. x = D. x = e e Cõu 33: Đa diện đều loại {3;5} cú số cạnh là: A. 12 B. 20 C. 30 D. 8 Cõu 34: Với một tấm bỡa hỡnh chữ nhật cú chiều dài bằng 20cm, chiều rộng bằng 12cm, người ta cắt bỏ ở mỗi gúc tấm bỡa một hỡnh vuụng cạnh 3cm rồi gấp lại thành một hỡnh hộp chữ nhật khụng cú nắp. Thể tớch của cỏi hộp đú là: A. 252cm3 B. 459cm3 C. 504cm3 D. 918cm3 2x 5 Cõu 35: Đồ thị hàm số y cú TCĐ và TCN lần lượt là: 1 x A. x 3; y 1 B. x 1; y 2 C. x 2; y 1 D. x 2; y 1 Cõu 36: Cho hỡnh lăng trụ tứ giỏc đều cú tất cả cỏc cạnh đều bằng a,thể tớch của khối lăng trụ này là: a3 a3 3 a3 A. a3 B. C. D. 3 4 2 Cõu 37: Cho hỡnh cầu cú bỏn kớnh R = 3cm. Thể tớch khối cầu đú là: 64 A. 36 cm3 B. cm3 C. 27 cm3 D. 24 cm3 3 Cõu 38: Cho hỡnh chúp S.ABC cú AÂ,BÂ lần lượt là trung điểm cỏc cạnh SA,SB . Khi đú, tỉ số V SABC = ? VSAÂBÂC 1 1 A. B. C. 2 D. 4 2 4 Cõu 39: Cho hỡnh chúp S.ABC cú đỏy ABC là tam giỏc vuụng tại C;AB = 2a;mặt bờn SAB vuụng tại S và cú đường cao là SH, I là trung điểm CH và SI vuụng gúc với mặt phẳng (ABC). Giả sử AH = x, tỡm x để thể tớch khối chúp S.ABCD lớn nhất? 2a a a A. B. a C. D. 3 2 3 Cõu 40: Cho hỡnh chúp tứgiỏc đều S.ABCD cú đỏy ABCD là hỡnh vuụng cạnh a,cạnh bờn bằng a 2 . Mặt phẳng qua A và vuụng gúc với SC cắt SB, SC, SD lần lượt tại B’, C’, D’. Tỉ số thể tớch V S.AB 'C 'D ' là: V S.ABCD 1 2 1 1 A. B. C. D. 3 3 6 2 Cõu 41: Tỡm tham số m để hàm số y = 2x4 + (m+1)x2 + 1cú 3 cực trị: Trang 3 - Mó đề 132
  4. A. m > 0 B. m >-1 C. m B. Vụ nghiệm C. x 3 D. x 3 4 4 8 Cõu 44: Cho hỡnh trụ cú thiết diện qua trục là hỡnh vuụng cạnh 2a,thể tớch khối cầu ngoại tiếp hỡnh trụ bằng: 8 a3 8 2a3 4 a3 A. 8 a3 B. C. D. 3 3 3 Cõu 45: Cho hỡnh nún cú thiết diện qua trục là tam giỏc đều cú diện tớch bằng 4 3 cm2 . Thể tớch khối nún đú là: 8 3 8 4 3 A. cm3 B. cm3 C. 8 3 cm3 D. cm3 3 3 3 Cõu 46: Cho hỡnh trụ cú thiết diện song song với trục là hỡnh vuụng cạnh bằng 6 cm và cỏch trục một khoảng 4 cm, thể tớch khối trụ bằng? A. 150 cm3 B. 50 cm3 C. 60 cm3 D. 75 cm3 Cõu 47: Cho hỡnh nún cú bỏn kớnh đỏy bằng 2cm, đường sinh bằng 4cm. Diện tớch mặt cầu ngoại tiếp hỡnh nún là? 64 256 3 A. cm2 B. 4 3 cm2 C. 16 cm2 D. cm2 3 27 Cõu 48: Số nghiệm của phương trỡnh 6.9x 13.6x 6.4x 0 là: A. 2 B. 1 C. 0 D. 3 x 3 Cõu 49: Tỡm tất cả cỏc giỏ trị của tham số m để đồ thị (C): y cú 2 tiệm cận đứng. x2 2mx 1 5 A. m (-1 ; 1) B. m (-∞; -1)(1; +∞)\{} 3 C. Đỏp số khỏc D. m (-∞; -1)(1; +∞) Cõu 50: Cho hỡnh chúp S.ABC cú đỏy là tam giỏc đều cạnh bằng a,SA vuụng gúc với đỏy, mặt phẳng (SBC ) tạo với đỏy một gúc 450. Thể tớch khối chúp S.ABC là: 3a3 2a3 a3 a3 A. B. C. D. 18 6 27 8 HẾT Trang 4 - Mó đề 132