Đề tham khảo kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 137 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Hoàng Diệu (Có đáp án)

pdf 5 trang thaodu 6510
Bạn đang xem tài liệu "Đề tham khảo kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 137 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Hoàng Diệu (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_tham_khao_kiem_tra_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_11_ma_de_137_na.pdf

Nội dung text: Đề tham khảo kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 137 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Hoàng Diệu (Có đáp án)

  1. Trang 1/5 - Mã đề: 137 Sở GD-ĐT Tỉnh Sĩc Trăng Đề tham khảo: Tốn lớp 11_HK2 Trường THPT Hồng Diệu Năm học 2018-2019 NỘI DUNG ĐỀ Câu 1. Cho hàm số f(x)=2mx-mx3. Biết rằng 1 là một nghiệm của bất phương trình f/ x 1. Khi đĩ giá trị m là: A. 1 m 1 B. m1 C. m1 D. m2 Câu 2. Cho hàm số y=2x2019+x2018+3.x2017+2020. Hỏi y(2019)(1) cĩ giá trị bằng bao nhiêu? A. 2.2019! B. 0 C. 2019 D. 2019! 2 Câu 3. Số gia của hàm số y=x -1 tại điểm x0=1 ứng với số gia x 0,1 là: A. -0,01 B. 0,99 C. 11,1 D. 0,21 Câu 4. Đạo hàm của hàm số f x sin2019 bằng biểu thức nào sau đây? A. 2019cos2019x B. 2019cos2019 C. 0 D. cos2019x Câu 5. Một vật chuyển động cĩ phương trình S= t3+4t2+5 (t tính bằng giây). Gia tốc của chuyển động tại thời điểm t=2s là bao nhiêu? A. 2m/s2 B. 20m/s2 C. 24m/s2 D. 40m/s2 11 Câu 6. Cho hàm số f x x32 x 12x 1. Tập hợp tất cả các giá trị của x để fx/ nhận giá trị khơng âm 32 là A. [-3;4] B. ; 4 3; C. [-4;3] D. ; 3 4; Câu 7. Vi phân của hàm số y=tanx là biểu thức nào sau đây A. dy=(1+tan2x)dx B. dy=(1-cot2x)dx C. dy=(1-tan2x)dx D. dy=(1+cot2x)dx Câu 8. Đạo hàm của hàm số y= sin 3x cos2 x bằng biểu thức nào sau đây? 7 2 2 A. 3cos 3x cos x sin2x B. 3cos 3x cos x sin2x 7 7 2 2 C. 3cos 3x cos x sin2x D. 3cos 3x cos x sin2x 7 7 Câu 9. Đạo hàm cấp 2 của hàm số y= cos2x+2019x bằng biểu thức nào sau đây? A. -4cos2x B. -4sin2x+2019 C. -4cos2x+2019 D. -4sin2x xx2 Câu 10. Đạo hàm của hàm số y= bằng biểu thức nào sau đây? x1 x2 2x 1 x2 2x 1 x2 2x 1 x2 2x 1 A. B. C. D. x12 x12 x12 x12 Câu 11. Cho hàm số y 2x x2 . Biểu thức nào sau đây đúng? A. y3 .y // 1 0 B. y3/ .y 1 0 C. y3 .y // 1 0 D. y3/ .y 1 0 Câu 12. Đạo hàm của hàm số f x x2 5x bằng biểu thức nào sau đây? 2x 5 (2x 5) (2x 5) 2x 5 A. B. C. D. x2 5x x2 5x 2 x2 5x 2 x2 5x Câu 13. Cho các hàm số u=u(x), v=v(x), w =w(x). Phát biểu nào sau đây đúng? / / A. u.v.w u/// .v.w-u.v .w u.v.w B. u.v.w u/// .v.w+u.v .w u.v.w / / C. u.v.w u/// .v.w+u.v .w u.v.w D. u.v.w u/// .v.w+u.v .w-u.v.w Câu 14. Số điểm M thuộc đồ thị hàm số y=x3-3x sao cho tiếp tuyến tại M vuơng gĩc đường thẳng 1 y x 2019 45 A. 3 B. 1 C. 0 D. 2
  2. Trang 2/5 - Mã đề: 137 Câu 15. Đạo hàm của hàm số y=2019 bằng bao nhiêu? A. Khơng tính được B. 2019 C. 2019x D. 0 Câu 16. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số yx tại điểm cĩ tung độ bằng 4 cĩ phương trình là 1 1 1 1 A. y x 1 B. y x 1 C. y x 2 D. y x 2 4 4 8 8 2x 1 Câu 17. Cho hàm số y = biết rằng tiếp tuyến tại điểm M thuộc đồ thị song song với đường phân giác gĩc x1 phần tư thứ nhất. Tọa độ M là: A. (0;-2), (1;3) B. (1;0); (3;-2) C. (0;-1), (2;3) D. (0;1) , (-2;3) 2x3 2x x 1 Câu 18. fx lim f (x) Cho hàm số x3 3x x 1 . Khi đĩ x1 bằng bao nhiêu? A.-4 B.-3 C.-2 D.2 Câu 19. Hàm số y=f(x) cĩ đồ thị như hình bên khơng liên tục tại: A. x=1 B. x=2 C. x=0 D. 3 x 2 2 x Câu 20. Cho hàm số f x , x 0 . Phải bổ sung thêm giá trị f(0) bằng bao nhiêu để hàm số x liên tục trên R 1 1 A. B. C. 0 D. 1 22 2 1 2 3 2 Câu 21. lim cĩ giá trị là bao nhiêu? 2019n2 1 1 1 1 A. B. C. D. 2 4038 4 2019 x3 Câu 22. I lim Giá trị x32x 6 bằng bao nhiêu? 1 1 A. B. C. D. 0 6 2 Câu 23. lim x 1 x 3 bằng bao nhiêu? x A. B. C. 2 D. 0 x2 2x 3x Câu 24. Cho L lim . Giá trị L bằng bao nhiêu? x 4x2 1 x 2 2 1 2 1 A. L B. L C. L D. L 3 2 3 2 2n 1 Câu 25. A lim A Đặt n 2019 . Giá trị 2 bằng bao nhiêu? A. 2 B. 16 C. 4 D. 8 n1 1 1 1 1 Câu 26. Tổng cấp số nhân , , , , bằng bao nhiêu? 3 9 27 3n 1 A. B. C. D. 3
  3. Trang 3/5 - Mã đề: 137 3x25 x Câu 27. lim bằng bao nhiêu? x x4 3x 2019 A. B. C. 0 D. -1 cos2n Câu 28. Giá trị I lim 9 bằng: 3n 29 A. B. 3 C. 9 D. 3 Câu 29. Cho hàm số f(x) liên tục trên R cĩ f(-1) = -5, f(0) = 1, f(3) = -2. Khẳng định nào sau đây đúng đối với phương trình f(x) = 0? A. Phương trình cĩ ít nhất 2 nghiệm trên [-1;3] B. Phương trình cĩ 3 nghiệm trên [-1;3] C. Phương trình cĩ 2 nghiệm trên [-1;3] D. Phương trình cĩ 1 nghiệm trên [-1;3] Câu 30. lim 2019 bằng bao nhiêu? x1 A. 2020 B. 0 C. 2019 D. Khơng tính được Câu 31. lim x x2 5 x bằng bao nhiêu? x 5 5 A. B. C. 5 D. 2 2 x3 khi x 3 Câu 32. Cho hàm số fx x2 6x 9 . Tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số 3m 6 khi x 3 liên tục tại x=3 là: A. {2} B. C. {1} D. R f (x) Câu 33. Biết lim f x 3 và I lim . Khi đĩ x2 x2 2x A. I=3 B. I=0 C. I D. I ax b 1 khi x 0 Câu 34. Hàm số fx liên tục trên R khi và chỉ khi a cosx bsin x khi x 0 A. a+b=-1 B. a-b=-1 C. a-b=1 D. a+b=1 Câu 35. Hình chĩp SABC đáy là tam giác đều ABC cạnh a, cạnh bên SA vuơng gĩc với mặt phẳng đáy và a SA . Hỏi gĩc giữa mặt phẳng (SBC) và (ABC) bằng bao nhiêu? 2 A. 450 B. 600 C. 300 D. 900 Câu 36. Cho hình lăng trụ ABC.A/B/C/ cĩ đáy ABC là tam giác đều cạnh a , đỉnh A/ cĩ hình chiếu vuơng gĩc trên đáy ABC là trung điểm H của BC, cạnh bên tạo với đáy gĩc 450. Độ dài đoạn A/H bằng bao nhiêu? a2 a3 A. a B. C. a2 D. 2 2 Câu 37. Cho hình lập phương ABCD.'''' A B C D cạnh a . Khoảng cách giữa AB' và BC' là a 15 a3 a3 A. B. C. a D. 45 2 3 Câu 38. Cho hình chĩp tứ giác đều S.ABCD cĩ độ dài cạnh đáy và cạnh bên bằng 2 a. Gọi là gĩc giữa mặt bên và mặt đáy. Hỏi tan =? 2 1 3 A. B. C. D. 2 2 2 2 Câu 39. Hình chĩp SABCD đáy ABCD là hình thoi, cạnh bên SA vuơng gĩc mặt phẳng đáy (ABCD). Gọi I,K lần SI SK lượt là hai điểm lấy trên SB và SD sao cho . Phát biểu nào sau đây đúng? SB SD A. IK (SAC) B. AC SB
  4. Trang 4/5 - Mã đề: 137 C. Tam giác SBC là tam giác vuơng D. Tam giác SCD là tam giác vuơng Câu 40. Cho hình chĩp SABC cĩ SA=SB=SC=AB=AC=a và BC= a2 . Hỏi SA.AB =? a 2 a 2 A. B. -a2 C. a2 D. 2 2 Câu 41. Cho hình chĩp S.ABC cĩ đáy ABC là tam giác vuơng tại B, cạnh bên SA vuơng gĩc với đáy. Xét các phát biểu . 1/ (SAB) (SBC). 2/ (SAB) (SAC). 3/ (ABC) (SBC). 4/ (SAC) (SBC). Cĩ bao nhiêu phát biểu sai? A. 2 B. 4 C. 1 D. 3 Câu 42. Trong khơng gian cho 4 điểm phân biệt A,B,C,D. Gọi M,N lần lượt là trung điểm hai đoạn thẳng AB và CD. Đẳng thức nào sau đây khơng đúng? 1 1 A. MN AD BC B. MN AC BD 2 2 1 1 C. MN AB CD D. MN AD CB 2 2 Câu 43. Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình thoi, cạnh bên SA vuơng gĩc với đáy. Hình chĩp S.ABCD cĩ bao nhiêu mặt là tam giác vuơng? A. 1 B. 2 C. 4 D. 3 Câu 44. Cho hình chĩp SABC cĩ đáy ABC là tam giác vuơng tại A. Hình chiếu vuơng gĩc của S lên mặt phẳng (ABC) là trung điểm của BC. Khối chĩp này cĩ bao nhiêu mặt là tam giác vuơng? A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 Câu 45. Cho hình chĩp tứ giác đều S.ABCD cĩ độ dài cạnh đáy và cạnh bên bằng 2 a. Gĩc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng bao nhiêu? A. 300 B. 450 C. 900 D. 600 Câu 46. Cho hình lập phương ABCD.A//// B C D . Xét các phát biểu: // /// 1/ BD CD/ 2/ AC BDD B 3/ BA ADC B 4/ BD A/ C Cĩ bao nhiêu phát biểu đúng? A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 Câu 47. Cho hình chĩp S.ABC cĩ đáy ABC là tam giác vuơng cân tại A và BC=2a. cạnh bên SA vuơng gĩc với đáy. Khoảng cách giữa hai đường thẳng SA và BC là: a2 a3 A. B. C. a D. a2 2 2 Câu 48. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? aQ a / /b a (P) a (P) A. b / /c B. b Q a / /b C. (P) / /(Q) D. a (P) ac a (Q) c a và c (P) ab Câu 49. Cho đa giác H nằm trong mặt phẳng (P) cĩ diện tích S và đa giác H' là hình chiếu vuơng gĩc của H trên mặt phẳng (Q) gọi là gĩc giữa (P) và (Q) . Khi đĩ diện tích S' của hình H' được tính theo cơng thức nào sau đây? A. S S/ .cos B. S/ S.cos C. S/ S.cos2 D. S S/ .cos2 Câu 50. Tứ diện đều cĩ cạnh là 5 thì khoảng cách giữa hai cạnh đối diện bằng bao nhiêu? 52 52 53 53 A. B. C. D. 3 2 2 3
  5. Trang 5/5 - Mã đề: 137 Đáp án mã đề: 137 01. B; 02. A; 03. D; 04. C; 05. B; 06. B; 07. A; 08. A; 09. A; 10. C; 11. C; 12. D; 13. C; 14. D; 15. D; 16. C; 17. D; 18. C; 19. A; 20. B; 21. B; 22. B; 23. D; 24. C; 25. C; 26. B; 27. A; 28. B; 29. A; 30. C; 31. B; 32. B; 33. D; 34. C; 35. C; 36. D; 37. D; 38. D; 39. A; 40. A; 41. D; 42. C; 43. B; 44. A; 45. B; 46. B; 47. C; 48. B; 49. B; 50. B; Hướng dẫn: C'C.CO Câu 37: d(AB’,BC’)=d(AB’,(BC’D)=d(A,(BC’D))=d(C,(BC’D)=CX= C'C22 CO B' C' D' A' X C B O A D