Đề thi thử học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 357 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Ninh Bình

doc 5 trang thaodu 2410
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 357 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Ninh Bình", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_thu_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_10_ma_de_357_nam_hoc_2017.doc

Nội dung text: Đề thi thử học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 357 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Ninh Bình

  1. SỞ GD&ĐT NINH BÌNH ĐỀ THI THỬ KÌ II TRƯỜNG THPT NĂM HỌC: 2017- 2018 NINH BÌNH – BẠC LIÊU Môn: Toán 10 Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian giao đề) (Đề này gồm 25 câu trắc nghiệm và 3 câu tự luận, 4 trang) Mã đề thi 357 x 1 x 1 Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình: 0 là: 2x 6 A. 1;1  3; . B. 1;1  3; . C. 1;1  3; . D. ; 1  1;3 . Câu 2: Mệnh đề nào sau đây luôn đúng? A. a b 2 ab B. (a 2b 3c)2 14(a2 b2 c2 ) C. ab bc ac a2 b2 c2 D.cả 3 đều đúng Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình | 4x 5| 3 là 1 1 1 1 A. 2; . B. 2; . C. ;2 . D. ;2 . 2 2 2 2 ˆ Câu 4: Cho tam giác ABC có b 4cm, c 5cm, Aµ 600 . Khi đó diện tích của tam giác ABC là: A. 5. B. 10 3. C. 5 3. D. 10. . Câu 5: Miền tô màu trong hình bên (không kể đường thẳng d) là miền nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau ? A. 2x 3y 6. B. 2x 3y 6. C. 2x 3y 6. D. 2x 3y 6. Câu 6:với giá trị nào của m thì phương trình (C) : x2 y2 2mx 4y 8 0 .không phải là phương trình đường tròn A.m>2, m 2 C. m<-2 D. 2 m 2 5 x Câu 7: Tập xác định của hàm số y là x 1 A. D 1;5 . B. .D 1;5 C. .D 1; 5 D. D ; 1 .  5; Trang 1/5 - Mã đề thi 357
  2. cosa cos5a Câu 8: Rút gọn biểu thức P = sin 4a sin 2a A. P = 2sin a B. P = 2cos a C. P = 2tan a D. P = 2cot a Câu 9: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. .x + x - 1B.> . x - 1 Û x > 0 x + x + 1> x + 1 Û x > 0 2 C. .( 2x - 3) D.£ 2 . Û 2x - 3£ 2 x + 2 x - 1> 2 x - 1 Û x > 0 x 2 y 2 1 Câu 10: Ñöôøng Elip 5 4 coù tieâu cöï baèng : A/. 1 B/. 9 C/. 2 D/. 4 Câu 11: Vôùi nhöõng giaù trò naøo cuûa m thì ñöôøng thaúng : 3x 4y 3 0 tieáp xuùc vôùi 2 2 ñöôøng troøn (C) : (x m) y 9 A. m = 2 B. m = 6 C. m = 4 vaø m = 6 D. m = 0 vaø m = 1. 5 Câu 12:Điểm nào sau đây biểu diễn cung có số đo . 3 A.Điểm C B. Điểm E C. Điểm B D. Điểm L Câu 13: Từ vị trí A người ta quan sát một   cây cao. Biết AH 6m ; BAC 450 ;BAH 750 . Tính chiều cao của cây (hình bên). A. . 17 2B. .m 17 3 m C. .4 3 D.3 m18 . m Câu 14: Cho ABC có a 7, b 3, c 8 . Góc A bằng: Trang 2/5 - Mã đề thi 357
  3. A. 600. B. 450. C. 300. D. 900. 7 Câu 15:Điểm nào sau đây biểu diễn cung có số đo - . 6 A.Điểm I B. Điểm E C. Điểm B D. Điểm L Câu 16: Tìm m để phương trình (m- 1)x2 - 2(m- 2)x + m- 3= 0 có hai nghiệm x1; x2 thỏa mãn x1 + x2 + x1x2 .2 D. . 1< m < 2 m < 3 Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình 3- 2x + 2- x < x + 2- x là A. .( 1;+ ¥ ) B. . (1;2] C. . (D.1;2 .) (- ¥ ;1) Câu 18: Cho 2 ñieåm A(1 ; 4) , B(3 ; 2). Vieát phöông trình toång quaùt ñöôøng trung tröïc cuûa ñoaïn thaúng AB. A. 3x + y + 1 = 0 B. x + 3y + 1 = 0 C. 3x y + 4 = 0 D. x + y 1 = 0 Câu 19: Tập xác định của hàm số y 9 8x x2 là A. D ; 9  1; . B. D ; 9  1; . C. D 9;1 . D. D 9;1 . Câu 20: Trong mặt phẳng Oxy , cho M (2;- 3) và D : 3x + 4y - m = 0 . Tìm m để d(M,D) = 3 . ém = 9 ém = 9 ê = ± = ê A. ê B. m 9. C. m 9. D. ê ëm = 11 ëm = - 21 Câu 21: Tam giác ABC đều, cạnh 2a , nội tiếp đường tròn bán kính R . Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . 2a 3 a 3 A. R 2a. B. R a 3. C. R . D. R . 3 3 Câu 22: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình: x4 m 1 x2 m 0 có 4 nghiệm phân biệt. Trang 3/5 - Mã đề thi 357
  4. m 0 m 1 A. .m 0 B. . m 1 C. D . m 1 m 1 1 Câu 23: Cho a 1 , tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P a . a 1 3 A. 1. B. 2. C. . D. 3. 4 x 1 x 3 2 Câu 24: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là 3 2x 1 x 3 A. [7; ). B. [4; ). C. (4; ). D. (7; ). Câu 25: Tọa độ tâm I của đường tròn C : x2 y2 4x 2y 4 0 là: A. I 2; 1 . B. I 2; 1 . C. I 1;2 . D. I 2;1 . Câu 26: Cho 2 ñieåm A(1 ; 4) , B(3 ; 2). Vieát phöông trình toång quaùt ñöôøng trung tröïc cuûa ñoaïn thaúng AB. A. 3x + y + 1 = 0 B. x + 3y + 1 = 0 C. 3x y + 4 = 0 D. x + y 1 = 0 Câu 27: Ñöôøng thaúng 12x 7y + 5 = 0 khoâng ñi qua ñieåm naøo sau ñaây ? 5 17 ; 0 1; A. ( 1 ; 1) B. (1 ; 1) C. 12 D. 7 Câu 28: Xaùc ñònh vò trí töông ñoái cuûa 2 ñöôøng thaúng : x 4 t y 1 5t 2x 10y 15 0 1: vaø 2 : A. Song song nhau. B. Caét nhau nhöng khoâng vuoâng goùc. C. Truøng nhau. D. Vuoâng goùc nhau. Câu 29. Khoaûng caùch töø ñieåm M(1 ; 1) ñeán ñöôøng thaúng : 3x y 4 0 laø : 5 A/. 1 B/. 10 C/. 2 D/. 2 10 . sin x sin 3x sin 5x Câu 30: Biểu thức A được rút gọn thành: cos x cos3x cos5x A. . tan 3x B. . cot 3xC. . cD.ot x. tan 3x 1 Câu 31: Biểu thức thu gọn của biểu thức B 1 .tan x là cos2x A. tan 2x . B. cot 2x . C. cos2x . D. sin x . Câu 32: Cho đường thẳng d : 7x 2y 10 0 . Vectơ chỉ phương của đường thẳng d là: A. u (7; 2). B. u ( 2;7). C. u (7;2). D. u (2;7). Câu 33: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Ox ycho, đường tròn (C) : x2 y2 4x 2y và0 đường thẳng d : x 2y 1 0. Tìm mệnh đề đúng ? A. (C)không có điểm chung với d. B. (C)tiếp xúc d. C. dđi qua tâm của (C). D. (Ccắt) tạid hai điểm phân biệt. Trang 4/5 - Mã đề thi 357
  5. Câu 34: Biểu thức : B tan 2017 x tan 2018 x 2cos x sin x được 2 rút gọn bằng: A. cos x. B. cos x. C. sin x. D. sin x. x2 y2 Câu 35: Cho elip (E ) 1.mệnh đề nào sau đây sai. 16 9 A.(E) có độ dài trục lớn bằng 8. B .(E) có độ dài trục nhỏ bằng 6 7 C.(E ) có 2 tiêu điểm F ( 7;0), F ( 7;0) C.(E ) có đường chuẩn x 1 2 4 Câu 36: Cho bất phương trình (2m + 1)x2 + 3(m + 1)x + m + 1> 0 . Với giá trị nào của m thì bất phương trình vô nghiệm? é ö é ù 1 ê 1÷ A. .m ÎB.ë- .C.5; -. 1D.û . m ¹ - m Î - 5;- ÷ m Î (- 5;1) 2 ëê 2ø÷ II. TỰ LUẬN (4,0 điểm). Câu 1 (2,0 điểm). Giải các bất phương trình sau: a) (x2 7x 10)(2x 1) 0 . . Câu 2 (1,0 điểm). (1.0 điểm) Cho sin α = 1/3; và π/2 < α < π. Tính các giá trị lượng giác của góc , Câu 3 (1,0 điểm). Viết phương trình đường tròn (C ) a) tâm I(-2;1) và đi qua điểm A(1;3) b) tâm I(-1;-2) và tiếp xúc với đường thẳng d có phương trình 3x-4y-1=0 Hết . Trang 5/5 - Mã đề thi 357