Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán - Lần 2 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Ear Ôk
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán - Lần 2 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Ear Ôk", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_lan_2_nam_hoc_2021_2022.docx
Nội dung text: Đề thi thử Tốt nghiệp THPT môn Toán - Lần 2 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Ear Ôk
- SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK ĐỀ THI THỬ TNTHPT LẦN II TRƯỜNG THPT EAR ÔK NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN TOÁN – Khối lớp 12 Thời gian làm bài : 90 phút (Đề thi có 06 trang) (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh : Số báo danh : Mã đề 001 Câu 1. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số nào sau đây? A. y x3 2x2 x 1.B. y x2 2x . C. y x4 2x2 . D. y x4 2x2 . Câu 2. Có tất cả bao nhiêu bộ ba các số thực x; y; z thỏa mãn 3 x2 3 y2 3 z2 2 .4 .16 128 . 2 4 2 2 4 2 xy z 4 xy z A. 3 B. 2C. 4 D. 1 3 5 5 Câu 3. Nếu f (x)dx 5 và f (x)dx 4 thì f (x)dx bằng 1 3 1 A. 1 B. -9C. 3. D. -1 Câu 4. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số y x2 4 và y x2 2x. A. S 99 B. S 3 C. S 9 D. S 9 Câu 5. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng :3x 2y z 11 0 . Điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng ? A. M 2; 3; 1 .B. N 4; 1;1 .C. P 0; 5; 1 .D. Q 2;3;11 . Câu 6. Cho số phức z 4 3i . Môđun của số phức z bằng A. 1.B. 25 . C. 7 . D. 5. Câu 7. Nghiệm của phương trình log 2x 4 3 27 81 A. x . B. x 3 . C. x 32 . D. x . 2 2 3 3 Câu 8. Nếu 3 f (x) 7dx 7 thi f (x)dx bằng 1 1 3 3 A. -7. B. . C. .D. 7. 4 2 Câu 9. Chọn ngẫu nhiên một số trong 15 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất đề chọn được số chia hết cho 2 bằng 7 7 1 8 A. . B. . C. .D. 8 15 2 15 1/6 - Mã đề 001
- Câu 10. Cho số phức z 1 2i . Phần ảo của số phức liên hợp với z là A. 2 .B. 2i . C. 2 . D. 2i . Câu 11. Công thức tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r và chiều cao h là: 1 1 A. V rh B. V rh C. V r 2h D. V r 2h . 3 3 Câu 12. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, AB a, AC a 2 , SA vuông góc với mp đáy. Góc tạo bởi SBC và mặt đáy bằng 300 . Thể tích S.ABC bằng. a3 2 a3 a3 2 a3 2 A. . B. . C. . D. . 2 9 4 6 Câu 13. Có bao nhiêu cách chọn ra 4 học sinh từ một nhóm có 5 học sinh? 4 4 4 A. 5 .B. 5 ! C. A5 D. C5 Câu 14. Trong không gian Oxyz , vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua hai điểm A 1; 2;1 và B 0;2;1 A. u3 2;2;1 . B. u4 1;4;0 . C. u2 4; 2;1 .D. u1 1; 4;0 . Câu 15. Một hình nón có bán kính đáy r 4 cm và độ dài đường sinh l 5 cm. Diện tích xung quanh của hình nón đó bằng A. 20 cm2 . B. 80 cm2 . C. 10 cm2 .D. 40 cm2 . Câu 16. Cho a là số thực dương bất kì. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 1 1 A. log 3a 3log a .B. log a3 log a . C. log a3 3log a .D. log 3a log a . 3 3 2 Câu 17. Cho a là số thực dương. Giá trị của biểu thức P a 3 a bằng 2 7 5 5 A. a 3 . B. a 6 .C. a . D. a 6 . Câu 18. Cho hàm số f (x) có bàng biến thiên như sau: Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là: A. x 1. B. x 3. C. x 2.D. x 2 Câu 19. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương x; y với y 2021 thỏa mãn x 1 log 4y4 4y3 x2 y2 2y2 x . 2y 1 A. 2022 2022 1 . B. 2021 2022 1 . C. 2022 2022 1 .D. 2021 2021 1 . Câu 20. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: 2/6 - Mã đề 001
- Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;4 .B. 1;5 . C. 3; . D. 1;3 . Câu 21. Trong không gian Oxyz cho ABC , biết A 1; 4;2 , B 2;1; 3 , C 3;0; 2 . Trọng tâm G của ABC có tọa độ là A. G 0; 1; 1 . B. G 2; 1; 1 .C. G 6; 3; 3 . D. G 0; 3; 3 . Câu 22. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C 'D' có AB AD 2 và AA' 2 6 . Góc giữa đường thẳng CA' và mặt phẳng (ABCD) bằng A. 45 . B. 30 . C. 60 . D. 90 . Câu 23. Cho hàm số f x sin 3x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 1 A. f x dx 3cos3x C . B. f x dx cos3x C . 3 1 C. f x dx 3cos3x C . D. f x dx cos3x C . 3 Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P ): x + 2y + z - 4 = 0 và đường thẳng x + 1 y z + 2 d : = = . Phương trình đường thẳng nằm trong mặt phẳng (P), đồng thời cắt và vuông 2 1 3 góc với đường thẳng d có dạng x - 1 y + 1 z - 1 x - 1 y - 1 z - 1 A. = = . B. = = . 5 - 1 2 5 - 1 - 3 x + 1 y + 3 z - 1 x - 1 y - 1 z - 1 C. = = .D. = = . 5 - 1 3 5 1 - 3 Câu 25. Một nhà sản xuất sữa có hai phương án làm hộp sữA. Hộp sữa có dạng khối hộp chữ nhật hoặc hộp sữa có dạng khối trụ. Nhà sản xuất muốn chi phí bao bì càng thấp càng tốt, nhưng vẫn phải chứa được một thể tích xác định là V cho trước. Tính diện tích toàn phần bé nhất minStp của hộp sữa trong hai phương án trên. 3 2 3 2 A. min Stp 3 6V . B. min Stp 3 2 V 3 2 3 2 C. min Stp 6 V . D. min Stp 2 V . Câu 26. Cho cấp số n un có u1 1 và u2 3 . Giá trị của u3 bằng A. 6 B. 5.C. 9 D. 4 2- x Câu 27. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là x + 3 3/6 - Mã đề 001
- A. y = - 1. B. x = 2 . C. x = - 3. D. y = - 3 . Câu 28. Cho số phức z 3 4i . Môdun của số phúc (1 i)z bằng A. 50. B. 10 C. 10 D. 5 2 Câu 29. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x3 3x2 2 trên đoạn 1; 2. Tính giá trị biểu thức P M 2m. A. 6. B. 2. C. 4. D. 0. Câu 30. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm I 1;1;1 và A 1;2;3 . Phương trình mặt cầu có tâm I và đi qua A là A. x 1 2 y 1 2 z 1 2 29. B. x 1 2 y 1 2 z 1 2 5. C. x 1 2 y 1 2 z 1 2 5. D. x 1 2 y 1 2 z 1 2 25. Câu 31. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ¡ ? x 1 A. y x3 2x2 x 2021. B. y . 2 x C. y 2x4 4x2 2021 D. y x3 3x 2021 . Câu 32. Cho hàm số f (x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau x ∞ -2 1 2 3 +∞ f '(x) 0 + 0 0 + 0 Hàm số f (x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 4 .B. 1. C. 2 . D. 3. Câu 33. Cho hàm số y f x . Đồ thị hàm số y f ' x như hình bên. Tìm số điểm cực trị của hàm số g x f x2 3 . A. 2 B. 3 C. 5D. 4 Câu 34. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức 4 3i có tọa độ là A. ( 4;3) . B. (4;3) . C. (4; 3) .D. (4;3) . 2 2 2 Câu 35. Trong không gian Oxyz , mặt cầu S : x 2 y 4 z 6 25 có tọa độ tâm I là A. I 2; 4;6 . B. I 2;4; 6 . C. I 1; 2;3 .D. I 1;2; 3 . Câu 36. Nghiệm của phương trình 34x 2 81 là 4/6 - Mã đề 001
- 3 1 3 1 A. x .B. x . C. x . D. x . 2 2 2 2 Câu 37. Hỏi có bao nhiêu số phức z thỏa đồng thời các điểu kiện z i 5 và z 2 là số thuần ảo? A. 4.B. 3. C. 0. D. 2. Câu 38. Cho hình chóp có diện tích mặt đáy là 3a2 và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối chóp bằng A. a3 .B. 2a3 . C. 6a3 . D. 3a3 . Câu 39. Cho hàm số f x 2x2 3. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 2 2 A. f x dx x3 3x C . B. f x dx x3 3 C . 3 3 2 2 C. f x dx x3 3x C . D. f x dx x3 C . 3 3 Câu 40. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 3;2; 8 bằng A. 126. B. 48. C. 12D. 14 Câu 41. Tính đạo hàm của hàm số y 6x . 6x A. y 6x . B. y x.6x 1 C. y . D. y 6x ln 6. ln 6 4 Câu 42. Tích phân cos xdx bằng 0 2 2 2 2 A. 1 .B. . C. . D. 1. 2 2 2 2 Câu 43. Cho hình lăng trụ ABC.A'B'C ' có đáy là tam giác vuông tại A, AB a, AC a 2. Biết góc giữa hai mặt phẳng AB'C ' và ABC bằng 600 và hình chiếu của A lên A' B 'C ' là trung điểm H của đoạn thẳng A'B'. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện A.HB'C ' theo a. 3a 6 a 62 2a 21 a 21 A. . B. . C. . D. . 8 8 7 7 Câu 44. Cho số phức z 3 2i . Phần thực của số phức w iz z là A. i . B. 1. C. 1. D. 4 . 2 Câu 45. Tập nghiệm của bất phương trình log3 2x 7x 2 là 9 9 A. T ; 1; B. T ;1 . 2 2 9 7 C. T ;1 . D. T ; 1; 2 2 1 3 1 3 Câu 46. Cho hai số phức z i, z i. Gọi z là số phức thỏa mãn 3z 3i 3. Gọi 1 2 2 2 2 2 M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của biểu thức T z z z1 z z2 . Tính mô-đun của số phức w M mi. 2 21 4 3 A. . B. 4 C. . D. 13 3 3 3 19 Câu 47. Cho hàm số đa thức y f x có đạo hàm trên ¡ . Biết rằng f 0 0 , f 3 f 2 4 5/6 - Mã đề 001
- và đồ thị hàm số y f x có dạng như hình vẽ. 2 3 Hàm số g x 4 f x 2x giá trị lớn nhất của g x trên 2; là 2 29 39 A. 1. B. . C. 2 . D. . 2 2 Câu 48. Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua A 1;1;3 và vuông góc với mặt phẳng P : 6x 3y 2z 18 0 có phương trình tham số là x 1 6t x 6 t x 6 t x 5 6t A. y 1 3t . B. y 3 t . C. y 3 t .D. y 4 3t . z 3 2t z 2 3t z 2 3t z 1 2t x2 1 khix 2 3 Câu 49. Cho hàm số f x . Tích phân f 2x 1 dx bằng 2 x 2x 3 khix 2 1 115 115 115 A. . B. . C. 245 . D. . 6 3 2 Câu 50. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O , SA ^ (ABCD). Gọi I là trung điểm của SC . Khoảng cách từ I đến mặt phẳng (ABCD) bằng độ dài đoạn thẳng nào? A. IO . B. IA . C. IB .D. IC . HẾT 6/6 - Mã đề 001