Hướng dẫn một số từ vựng Tiếng Anh về toán học lớp 4

doc 2 trang thaodu 5992
Bạn đang xem tài liệu "Hướng dẫn một số từ vựng Tiếng Anh về toán học lớp 4", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • dochuong_dan_mot_so_tu_vung_tieng_anh_ve_toan_hoc_lop_4.doc

Nội dung text: Hướng dẫn một số từ vựng Tiếng Anh về toán học lớp 4

  1. Hướng dẫn một số từ vựng Tiếng Anh về toán học lớp 4 TỪ NGHĨA TỪ NGHĨA Acute angle Góc nhọn Equal Bằng Add Cộng, thêm vào Equivalent Tương đương Add Cộng/thêm Even Chẵn Addition Phép tính cộng Even Chẵn Along Dọc theo Exactly Chính xác Angle Góc Express Diễn tả Area Diện tích Expression Biểu thức Area Diện tích Favorite/favourite Ưa thích Area Diện tích Figure Hình Average Trung bình cộng Figure Hình Average Trung bình Florist Người bán hoa Bicycle Xe đạp Fraction Phân số, phần Block Khối Fraction Phân số Bouquet Bó hoa Greater Lớn hơn Caculate Tính Greatest Lớn nhất Century Thế kỉ Half Một nửa Certain number Số đã cho Hundreds Hàng trăm Common Mẫu số chung Increase Tăng denominator Compare So sánh Integer Số nguyên Consecutive Liên tiếp Isosceles triangle Tam giác cân Consecutive Liên tiếp Kilogram Ki-lô-gam Decrease Giảm Length Chiều dài Denominator Mẫu số Line Đường thẳng Diagram/ chart Biểu đồ Line segment Đoạn thẳng Difference Hiệu Marble Viên bi Difference Hiệu số Maximum Lớn nhất Difference Hiệu số Minimum Nhỏ nhất Digit Chữ số Minus Trừ Digit Chữ số Minute Phút Digit Chữ số Missing number Số còn thiếu Distinct Phân biệt/khác nhau Multiplication Phép tính nhân Distinct Riêng biệt Multiply Nhân Divide Chia Multiply Nhân Divide Chia Mutiply Nhân Divide Chia Nagetive integer Số nguyên âm Divisible Có thể chia hết Natural number Số tự nhiên Divisible by Chia hết cho Negative Âm Division Phép tính chia Non-zero number Số khác 0 Number Số
  2. Numerator Tử số Repeat Lặp lại Obtuse angle Góc tù Result Kết quả Odd Lẻ Rhombus Hình thoi Odd Lẻ Right angle Góc vuông Once Một lần Route Tuyến đường One-digit number Số có 1 chữ số Satisfy the condition Thỏa mãn điều kiện Ones Hàng đơn vị Second Giây Sequence / following Originally Ban đầu Dãy / dãy số sau đây sequence Outfit Bộ quần áo Sequence numbers Dãy số Pair Cặp (số) Shaded Làm tối, đánh bóng Đường thẳng song Parallel lines Similar Giống nhau song Parallelogram Hình bình hành Smaller Nhỏ hơn Parallelogram Hình bình hành Smallest Nhỏ nhất Pattern Mô hình Square Hình vuông Per Mỗi Square Hình vuông Perimeter Chu vi Square Hình vuông Perimeter Chu vi Straight angle Góc bẹt Đường thẳng vuông Perpendicular lines Subtract Trừ, bớt đi góc Place Vị trí, hàng Subtract Trừ đi Polar bear Gấu bắc/nam cực Subtraction Phép tính trừ Positive Dương Sum Tổng Positive integer Số nguyên dương Sum Tổng số Possible value Giá trị có thể có Tens Hàng chục 1 pound = Pound Term Số hạng *đơn vị đo khối lượng* 0,45359237 kg Product Tích số The same job Công việc tương tự Product Tích số Thousands Hàng nghìn Product Tích Ton Tấn Quotient Thương Total Tổng số Rate Tốc độ Total/sum Tổng số Ratio Tỉ lệ Triangle Hình tam giác Ratio Tỉ số Triangle Tam giác Rectangle Hình chữ nhật Twice 2 lần Rectangle Hình chữ nhật Two-digit number Số có 2 chữ số Rectangle Hình chữ nhật Value Giá trị Regular polygon Đa giác đều Weight Cân nặng Remainder Số dư Width Chiều rộng Remaining Còn lại Without Mà không