Ma trận và đề khảo sát chất lượng đầu năm môn Toán Lớp 10 - Trường THPT Cò Nòi

doc 5 trang thaodu 5660
Bạn đang xem tài liệu "Ma trận và đề khảo sát chất lượng đầu năm môn Toán Lớp 10 - Trường THPT Cò Nòi", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docma_tran_va_de_khao_sat_chat_luong_dau_nam_mon_toan_lop_10_tr.doc

Nội dung text: Ma trận và đề khảo sát chất lượng đầu năm môn Toán Lớp 10 - Trường THPT Cò Nòi

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SƠN LA ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM TRƯỜNG THPT CÒ NÒI MÔN: TOÁN 10 Thời gian làm bài:45 phút A. MA TRẬN ĐỀ Mức độ nhận thức Chủ đề Thông Nhận biết VD thấp VD cao Cộng hiểu 1. Bất phương trình và hệ bất Câu 1 Câu 21 0,8 phương trình bậc nhất Điểm 0,4 Điểm 0,4 2. Nhị thức- bpt và hệ bpt bậc nhất 2 Câu 2 Câu 3 0,8 ẩn Điểm 0,4 Điểm 0,4 3. Tam thức bạc hai, bpt bậc hai Câu 4,5 Câu 6 1,2 Điểm 0,8 Điểm 0,4 4. Thống kê Câu 7 0,4 Điểm 0,4 5. Giá trị lượng giác của cung (góc) Câu 8,10 Câu 9,23 Câu 11, 22 và cung (góc) liên quan đặc biệt Điểm 0,8 2,4 Điểm 0,8 Điểm 0,8 Câu 12,13 6. Công thức lượng giác 0,8 Điểm 0,8 7. Phương trình đường thẳng Câu 14 Câu 15,16 1,2 Điểm 0,4 Điểm 0,8 8. Phương trình đường tròn Câu Câu 25 17,18,18 1,6 Điểm 0,4 Điểm 1,2 9. Phương trình Elip Câu 20 Câu 24 0,8 Điểm 0,4 Điểm 0,4 Tổng 4 4 0,8 1,2 10 40% 40% 8% 12% C. ĐỀ KIỂM TRA 1
  2. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SƠN LA ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM TRƯỜNG THPT CÒ NÒI MÔN: TOÁN 10 Thời gian làm bài:45 phút Chọn đáp án đúng 2x 3 x 1 Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình là 3 2 A. . B3;. . C. . 3; D. . 2; 2; Câu 2: Biểu thức f x 3x 5 nhận giá trị dương khi và chỉ khi: 5 5 5 5 A. Bx. . x C. . x D . . x . 3 3 3 3 x 2y 3 0 Câu 3: Cho hệ bất phương trình . Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất 2x y 2 0 phương trình đã cho? A. P 2;2 . B. N 3; 1 . C. M 2;3 . D. Q 1; 5 . Câu 4: Cho biểu thức f x ax2 bx c(a 0) và b2 4ac . Chọn khẳng định đúng? A. Khi 0 thì f x luôn trái dấu hệ số a với mọi x ¡ . b B. Khi 0 thì f x trái dấu với hệ số a với mọi x . 2a b C. Khi 0 thì f x cùng dấu với hệ số a với mọi x . 2a D. Khi 0 thì f x cùng dấu với hệ số a với mọi x ¡ . Câu 5: Tìm tập nghiệm của bất phương trình . x2 2016x 2017 0 A. 1;2017 . B. ; 1  2017; . C. ; 12017; . D.  1;2017. Câu 6: Tìm tất cả các giá trị của tham số m đề bất phương trình x2 2m 1 x m2 2m 1 0 nghiệm đúng với mọi x 5 5 5 5 A. m . B. m . C. m . D. m . 4 4 4 4 Câu 7: Kết quả điểm kiểm tra môn Toán của 40 học sinh lớp 10A được trình bày ở bảng sau Điểm 4 5 6 7 8 9 10 Cộng Tần số 2 8 7 10 8 3 2 40 Tính số trung bình cộng của bảng trên.( làm tròn kết quả đến một chữ số thập phân). A. 6,4. B. 6.8. C. 7,0 . D. 6,7 . Câu 8: Cho 0 . Hãy chọn khẳng định đúng? 2 A. sin 0 . B. sin 0 . C. cos 0 . D. tan 0 . Câu 9: Chọn khẳng định đúng ? 1 A. sin2 x cos2 x 1 . B. 1 tan2 x . cos2 x 1 C. tan x . D. sin x cos x 1 . cot x 2
  3. Câu 10: Chọn khẳng định đúng? A. cos cos . B. cot cot . C. tan tan . D. sin sin . 2sin 3cos Câu 11: Tính giá trị của biểu thức P biết cot 3 4sin 5cos 7 9 A. 1 . B. . C. . D. 1 . 9 7 Câu 12: Với mọi a,b . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. sin(a b) sina.sinb cosa.cosb . B. cos(a b) cosa.sin b sina.cosb . C. cos(a b) cosa.cosb sina.sinb . D. sin(a b) sina.cosb sinb.cosa . Câu 13: Với mọi a . Khẳng định nào dưới đây sai? 2 A. sin acosa 2sin 2a . B. 2cos a cos2a 1. 2 2 2 C. 2sin a 1 cos2a . D. cos a sin a cos2a . x 1 2t Câu 14: Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d : y 3 5t A. u (5;2) . B. u (2; 5) . C. u ( 1;3) . D. u ( 3;1) . Câu 15. Trong mặt phẳng Oxy cho hai điểm A 1; 3 , B 2;5 . Viết phương trình tổng quát đi qua hai điểm A, B A. 8x 3y 1 0 . B. 8x 3y 1 0 . C. 3x 8y 30 0 . D. 3x 8y 30 0 . Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy cho hai điểm M (2;5) và N(5;1) . Phương trình đường thẳng đi qua M và cách N một đoạn có độ dài bằng 3 là A. x 2 0 hoặc 7x 24y 134 0 . B. y 2 0 hoặc 24x 7y 134 0 . C. x 2 0hoặc 7x 24y 134 0 . D. y 2 0 hoặc 24x 7y 134 0 . Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy cho C : x 3 2 y 2 2 9 . Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn C là A. I 3; 2 ,R 3 . B. I 2; 3 ,R 3 . C. I 2;3 ,R 3 . D. I 3;2 ,R 3 . Câu 18: Bán kính của đường tròn tâm I( 2; 1) và tiếp xúc với đường thẳng 4x 3y 10 0 là 1 A. R 5 . B.R . C. R=3 . D. R 1 . 5 Câu 19. Trong mặt phẳng Oxy cho C : x 2 2 y 1 2 4 . Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn C , biết tiếp tuyến song song với d : 4x 3y 5 0 . A. 4x 3y 1 0 hoặc 4x 3y 21 0 . B. 4x 3y 1 0 hoặc 4x 3y 21 0 . C. 3x 4y 1 0 hoặc 3x 4y 21 0 . D. 3x 4y 1 0 hoặc 3x 4y 21 0 . x2 y2 Câu 20. Trong mặt phẳng Oxy cho E : 1 . Tọa độ hai tiêu điểm của Elip là 25 9 A. F1 0; 8 , F2 0;8 . B. F1 0; 4 , F2 0;4 . C. F1 4;0 , F2 4;0 . D. F1 8;0 , F2 8;0 . x 3 x2 3x 4 Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là x2 4x 4 A. (-4; 1). B. (3; ). C. 4;1  3; . D. (- 4; ). 3
  4. (sin x cos x)2 1 Câu 22: Rút gọn biểu thức K = 2tan2 x ta được kết quả là cot x sin xcos x A. K = 2tan2 x . B. K = 2cot2 x . C. K= sin2 x . D. K = cos2 x . 1 Câu 23: Cho cos và . Tính sin 2 ? 4 2 15 15 8 7 A. . B. - . C. . D. . 8 8 15 8 Câu 24: Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC biết A(3;7) và B(1;1),C( 5;1) . Phương trình đường trung tuyến AM là A. 6x 5y 17 0 . B. 6x 5y 17 0 . C. 6x 5y 17 0 . D. 6x 5y 17 0 . Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy , cho M ( 1;1), N(1; 3) . Phương trình đường tròn đi qua hai điểm M , N và có tâm nằm trên đường thẳng d : 2x y 1 0 là 2 2 2 2 4 5 65 4 5 65 A. x y . B. x y . 3 3 9 3 3 9 2 2 2 2 4 5 65 4 5 65 C. x y . D. x y . 3 3 9 3 3 9 4
  5. D. ĐÁP ÁN Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10 Câu 1 Câu 2 Câu3 Câu 4 A A B D A C B A B A Câu 12 Câu 13 Câu 14 Câu 15 Câu 16 Câu 17 Câu 18 Câu 19 Câu 20 Câu 11 A D A B A A A D A C Câu 22 Câu 23 Câu 24 Câu 25 Câu 21 C A B A D 5