Tài liệu ôn thi THPT Quốc gia môn Toán - Chủ đề 12+13: Phương trình mũ - Năm học 2021

docx 6 trang hangtran11 11/03/2022 2001
Bạn đang xem tài liệu "Tài liệu ôn thi THPT Quốc gia môn Toán - Chủ đề 12+13: Phương trình mũ - Năm học 2021", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxtai_lieu_on_thi_thpt_quoc_gia_mon_toan_chu_de_12_phuong_trin.docx

Nội dung text: Tài liệu ôn thi THPT Quốc gia môn Toán - Chủ đề 12+13: Phương trình mũ - Năm học 2021

  1. CHỦ ĐỀ 12: PHƯƠNG TRÌNH MŨ Câu 1. Nghiệm của phương trình 52x 4 25 là: A. x 3.B. x 2 . C. x 1.D. x 1. Câu 2. Nghiệm của phương trình 32x 1 27 là A. .xB. . 5 C. .D.x . 1 x 2 x 4 Câu 3. Nghiệm của phương trình 22x 3 2x là A. .xB. .8 C. .D. .x 8 x 3 x 3 2x 4 x Câu 4. Nghiệm của phương trình 2 2 là A. .xB. .1 6 C. .D. . x 16 x 4 x 4 Câu 5. Nghiệm của phương trình 3x 1 27 là A. .xB. . 4 C. .D.x . 3 x 2 x 1 Câu 6. Nghiệm của phương trình 3x 2 9 là: A. x 3 B. x 3 C. x 4 D. x 4 Câu 7. Nghiệm của phương trình 3x 1 9 là A. x 1.B. x 2 . C. x 2.D. x 1. Câu 8. Nghiệm của phương trình 3x 2 27 là A. x 2 B. x 1 C. x 2 D. x 1 Câu 9. Nghiệm của phương trình 3x 1 9 là A. x 2 B. x 3 C. x 2 D. x 3 1 Câu 10. Phương trình 3x 4 có nghiệm là A. x log2 3.B. x log3 2. C. x log4 3. D. x log3 4. Câu 11. Phương trình 8x 4 có nghiệm là 2 1 1 A. x .B. x . C. x . D. x 2. 3 2 2 Câu 12. Nghiệm của phương trình 2x 2x 1 3x 3x 1 là: 3 2 A. x log 3 .B. x 1. C. x 0 . D. x log 4 . 2 4 3 3 Câu 13. Tích các nghiệm của phương trình 22x 3.2x 2 32 0 là: A. 6 .B. 32 . C. 12. D. 15. Câu 14. Nghiệm của phương trình 12.3x 3.15x 5x 1 20 là: A. x log3 5 1.B. x log3 5 . C. x log3 5 1.D. x log5 3 1. 3 Câu 15. Phương trình 3x 2 có nghiệm là: 9x A. x 1.B. x 0 . C. x 1.D. x 3. 1 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  2. 2 1 Câu 16. Tập nghiệm của phương trình 2x x 4 là 16 A. 2; 2. B. . C. 2;4. D. 0;1. 3x 1 x 4 1 Câu 17. Giải phương trình 3 . 9 6 1 7 A. x . B. x 1. C. x . D. x . 7 3 6 Câu 18. Phương trình 3x.5x 1 7 có nghiệm là A. log15 35. B. log21 5. C. log21 35. D. log15 21. Câu 19. Tìm các nghiệm của phương trình 2x 2 8100 . A. x 204 .B. x 102 .C. x 302 .D. x 202 . x Câu 20. Tìm nghiệm của phương trình 2x 3 . A. x 1.B. x 1.C. x 0 . D. x 2 . 2 Câu 21. Số nghiệm của phương trình 22x 7 x 5 1 là: A. 3 .B. 0 .C. 1.D. 2 . Câu 22. Tìm nghiệm của phương trình 3x 1 27 . A. x 9 . B. x 3. C. x 4 . D. x 10 . 2x 1 1 x 2 Câu 23. Tìm tập hợp tất cả các nghiệm của phương trình 2 2 . 4 2  2  11 11 A.  .B.  . C.  . D.  . 11 11 2  2  x 1 1 x Câu 24. Nghiệm của phương trình 125 là 25 2 1 A. .B. 4 .C. .D. 1. 5 8 4x 4 Câu 25. Phương trình 0.2 x 2 5 tương đương với phương trình: A. 5 x 2 52x 2 .B. 5 x 2 52x 2 .C. 5 x 2 52x 4 .D. 5 x 2 52x 4 . 1 Câu 26. Phương trình 22x 1 0 có nghiệm là 8 A. x 1.B. x 2 . C. x 2.D. x 1. x x 1 Câu 27. Gọi S là tổng các nghiệm của phương trình 3 64 thì giá trị của S là 1 A. .B. 6 .C. 3 .D. 1. 2 2 Câu 28. Tìm tập nghiệm S của phương trình 52x x 5. 1  1  A. S  .B. S 0;  .C. S 0;2 . D. S 1;  . 2 2 2 2x x 2 3 8 Câu 29. Tập nghiệm của phương trình là 2 27 2 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  3. 8 8 A.  .B. .C. 4.D. 2. 5 3 2 Câu 30. Tập nghiệm của phương trình 2x 5x 6 1 là A. 1;2. B. 1;6. C. 6; 1. D. 2;3. 2 Câu 31. Phương trình 2x 9x 16 4 có nghiệm là A. x 2 , x 7 .B. x 4 , x 5 .C. x 1 , x 8 .D. x 3 , x 6 . 4 2 Câu 32. Tổng các nghiệm của phương trình 3x 3x 81. A. 0 .B. 1.C. 3 .D. 4 . Câu 33. Tìm tập nghiệm S của phương trình 4x 1 8 . 1  A. S 1.B. S 0.C. S 2 .D. S . 2 Câu 34. Nghiệm của phương trình 23x 1 32 là: 31 4 A. x 11 B. x 2 C. x D. x 3 3 x 32x 6 1 Câu 35. Tìm nghiệm của phương trình . 27 3 A. x 4 . B. x 2 . C. x 5 .D. x 3 . Câu 36. Phương trình 9x 5.3x 6 0 có tổng các nghiệm là: 2 3 A. log 6 .B. log .C. log .D. log 6 . 3 3 3 3 2 3 Câu 37. Tìm nghiệm của phương trình 42x 5 22 x . 8 12 8 A. B. . C. .D. 3. . 5 5 5 x2 3x 2 1 Câu 38. Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 5 bằng: 5 A. B.0. C.5. D. 2. 3. Câu 39. Nghiệm của phương trình 42x m 8x là A. x m .B. x 2m .C. x 2m .D. x m . 4 2 Câu 40. Tổng các nghiệm của phương trình 3x 3x 81 bằng A. B.0. 1C D. 3. 4. 2 1 Câu 41. Tập hợp nghiệm của phương trình 3x x 4 là 81 3 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  4. A. 0;4 . B.  . C. 2;1. D. 0;1 . 2 Câu 42. Phương trình 3x 4 x 3 3x 1 có nghiệm là x 1 x 1 A. . B. . C. x 4 . D. x 1 x 4 x 4 x2 2 x 3 Câu 43. Tìm tập nghiệm S của phương trình 2 8x. A. S 1;3 .B. S 1;3.C. S 3;1 .D. S 3. x2 5 Câu 44. Phương trình 3 81 0 có hai nghiệm x1; x2 . Tính giá trị của tích x1x2 A. 9 .B. 9 .C. 29 . D. 27 . 2 Câu 45. Cho phương trình 3x 4 x 5 9 .Tổng lập phương các nghiệm thực của phương trình là: A. 28. B. 27. C. 26. D. 25 2 x 3 2 x 1 1 Câu 46. Phương trình 2 có nghiệm là: 2 A. x 0 . B. x 1 . C. x 1. D. x 3 . Câu 47. Gọi n là số nghiệm của phương trình 5x.3x 1 45. Tìm n . A. n 1. . B. n 2. . C. n 0. . D. n 3. x x 1 Câu 48. Phương trình 2 5 có nghiệm là A. x log2 5. B. x log 2 5. C. x log5 2 . D. x 0 . 5 CHỦ ĐỀ 13: PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT Câu 1. Nghiệm của phương trình log2 (3x) 3 là: 8 1 A. x 3. B. x 2 . C. x . D. x . 3 2 Câu 2. Nghiệm của phương trình log2 (x 8) 5 bằng A. .x 17 B. . x 24 C. . x D.2 . x 40 log x 9 5 Câu 3. Nghiệm của phương trình 2 là A. .x 41 B. . x 23 C. . x D.1 . x 16 log x 6 5 Câu 4. Nghiệm của phương trình 2 là: A. .x 4 B. . x 19 C. . x D.38 . x 26 Câu 5. Tập nghiệm của phương trình log2 (3x 7) 3 là A. {1}. B. {-2}. C. {5}. D. {-3} Câu 6. Tập nghiệm của phương trình log2x 5 là A. {5}. B. {1}. C. {25}. D. {32} Câu 7. Tập nghiệm của phương trình log2x 3 là 1 1 A.  . B. {8}. C. { }. D. { }. 8 8 4 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  5. 2 Câu 8. Tập nghiệm của phương trình log2 (x 2 x 1) 0 là A. {0; 2}. B. {1; 2}. C. {0; -2}. D. {-1; 2}. Câu 9. Phương trình log4 x 1 3 có nghiệm là: A. x 82 . B. x 63 . C. x 80 . D. x 65 . Câu 10. Phương trình sau log2 x 1 2 có nghiệm là: A. x 1 . B. x 4 . C. x 8 . D. x 3 . Câu 11. Nghiệm của phương trình log2 (x 1) 3 là: A. x 10 B. x 8 C. x 9 D. x 7 Câu 12. Nghiệm của phương trình log2 (x 2) 3 là A. x 6 .B. x 8 . C. x 11.D. x 10 . Câu 13. Nghiệm của phương trình log3 (x 2) 2 là: A. x 11 B. x 10 C. x 7 D. x 8 Câu 14. Nghiệm của phương trình log3 x 1 2 là A. x 8 B. x 9 C. x 7 D. x 10 Câu 15. Tìm tập nghiệm S của phương trình log4 x 2 2 . A. S 16.B. S 18 . C. S 10. D. S 14. Câu 16. Tìm nghiệm của phương trình log2 x 1 3. A. x 9 . B. x 7 . C. x 8 . D. x 10 . log x 1 1 log 4x 1 Câu 17. Nghiệm của phương trình 3 3 là A. .x 3 B. . x 3 C. . x 4D. . x 2 Câu 18. Số nghiệm của phương trình log x 1 2 2 . A. 2 . B. 1. C. 0 . D. một số khác. x Câu 19. Số nghiệm của phương trình log2 2 1 2 bằng A. 0 .B. 1. C. 2 . D. 3 . 81 Câu 20. Tích các nghiệm của phương trình log x.log x.log x.log x là : 2 4 8 16 24 1 A. . B. 2 .C. 1. D. 3 . 2 Câu 21. Số nghiệm của phương trình log2 x.log3 (2x 1) 2log2 x là: A. 2. B. 0. C. 1. D. 3. 2 Câu 22. Tìm tập nghiệm S của phương trình log2 x 4x 3 log2 4x 4 A. S 1 ;7. B. S 7 . C. S 1. D. S 3;7. Câu 23. Tìm số nghiệm của phương trình log x.log x.log x 8 . 3 3 9 5 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  6. A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 . Câu 24. Tập nghiệm của phương trình log3 3 x log3 1 x 1 là A. 4 . B.  . C. 0. D. 0;4 . Câu 25. Tập nghiệm của phương trình log4x log4 (x 3) 1 là A. {2}. B. {2; 5}. C. {1}. D. {1; 3}. 2 Câu 26. Giải phương trình. log3 x 6 log3 x 2 1 A. x 0 . B. x 1 . C. x 2 . D. x 3 . 6 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp