4 Đề kiểm tra 1 tiết môn Đại số Lớp 11

docx 8 trang thaodu 3140
Bạn đang xem tài liệu "4 Đề kiểm tra 1 tiết môn Đại số Lớp 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docx4_de_kiem_tra_1_tiet_mon_dai_so_lop_11.docx

Nội dung text: 4 Đề kiểm tra 1 tiết môn Đại số Lớp 11

  1. Họ và tên: KIỂM TRA 45 PHÚT Lớp I. TRẮC NGHIỆM (4,0 điểm) Hãy chọn ý đúng Câu 1: Tập xác định của hàm số y tan x là A. x k B. x k2 C. x k D. x k 2 4 Câu 2: Phương trình cos x m 0 có nghiệm khi các giá trị của m thỏa mãn m 1 A. B. m 1 C. 1 m 1 D. m 1 m 1 1 cos x Câu 3: Tập xác định của hàm số y là sin x A. x k2 B. x k C. x k2 D. x k 2 2 2 Câu 4: Phương trình nào sau đây vô nghiệm? A. sin3x -2 = 0 B. 2cos2 x cos x 1 0 C. tan x + 3 = 0 D. 3sin x – 2 = 0 sin x 1 Câu 5: Tập xác định của hàm số y là 1 cos x A. x k2 B. x k C. x k D. x k2 2 2 Câu 6: Điều kiện của m để phương trình m.sin x 4cos x 5 có nghiệm là m 3 A. m 3 B. C. m 41 D. 3 m 3 m 3 Câu 7: Phương trình cos3x cos300 có nghiệm là k2 k2 k2 A. x k2 B. x C. x D. x 18 18 3 45 3 45 3 Câu 8: Một nghiệm của phương trình 2sin2 x 3sin x 1 0 thỏa mãn điều kiện 0 x là 2 5 A. x B. xC. x D. x 4 2 3 6 Câu 9: Phương trình tan x 3 có nghiệm là A. x k B. x k C. xD. k2 x k 3 6 6 3 Câu 10: Nghiệm của phương trình sin x. 2cos x 2 0 là
  2. x k x k x k2 A. B. C. D. x k2 x k2 x k x k2 6 4 4 6 Câu 11: Phương trình 2cos2x - 3cosx + 1 = 0 có các nghiệm là A. x k2 và x = + k2 B. x= +k2 3 3 C. x = k2 và x = - + k D. x = k2 và x = + k2 3 3 Câu 12: Phương trình 5sinx + 4 cosx = 5 có số công thức nghiệm là A.1 B. 2 C. 3 D. 0 II. TỰ LUẬN (6,0 điểm) Câu 13: Giải các phương trình sau a) 2sin2 x 3sin x 1 0 b) 3 cos 2x sin 2 x 1 2 2 2 2 c) 2sin x 5sinx.cos x 3cos x 0 e) cos x sin x cot x .cot x 3 6
  3. Họ và tên: KIỂM TRA 45 PHÚT Lớp I. TRẮC NGHIỆM (4,0 điểm) Hãy chọn ý đúng Câu 1: Tập xác định của hàm số y cos x 1 là A. x 0 B. x 1 C. R D. x 1 3 Câu 2: Phương trình sin x có nghiệm là 2 x k2 x k2 3 6 A. B.x k2 C. D. x k2 2 3 5 6 x k2 x k2 3 6 Câu 3: Một nghiệm của phương trình 2sin2 x sin x 3 0 là 3 5 A. x B. xC. D.x x 6 2 2 6 Câu 4: Số nghiệm của phương trình sin x 0 với x 3 là 4 A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 Câu 5: Phương trình tan x 1 có nghiệm là A. x k B. x k C. x k2 D. x k 2 6 4 Câu 6: Điều kiện của m để phương trình 3sin x mcos x 5 có nghiệm là m 4 A. B. m 4 C. m 1 D. 1 m 1 m 4 Câu 7: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm A. 3 sin x 2 B. cos 4x 2 C. 2sin2 x 3sin x 5 0 D. cot2 x 5cot x 4 0 Câu 8: Phương trình 2cos x 1 0 có nghiệm là A. x k B. x k2 C. x k2 D. x k 3 3 6 3 Câu 9: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai A. sin x 1 x k2 B. sin x 0 x k 2 C. cosx 0 x k2 D. sin x 1 x k2 2 Câu 10: Giá trị lớn nhất của hàm số y 3 cos x là
  4. A. 1 B. 2 C. 3 D. Đáp án khác Câu 11: Số nghiệm của phương trình sin x cos x thuộc đoạn 0;6  là A. 2 B. 4 C. 6 D. 8 Câu 12: Phương trình tan2 x 7 tan x 12 0 có số công thức nghiệm là A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 II. TỰ LUẬN (6,0 điểm) Câu 13: Giải các phương trình sau a) 3cos2 x 4cosx 1 0 b) cos 2x 3 sin 2 x 2 c) sin2 x 8sinx.cos x 7cos2 x 0 d) sin2 4x cos2 6x sin 10,5 10x
  5. Họ và tên: KIỂM TRA 45 PHÚT Lớp I. TRẮC NGHIỆM (4,0 điểm) Hãy chọn ý đúng Câu 1: Phương trình cos2 x cos x 2 0 có nghiệm là A. x k2 B. x k2 C. x k D. x k2 2 6 1 Câu 2: Phương trình sin x có nghiệm thõa x là 2 2 2 5 A. x k2 B. x C. x k2 D. x 6 6 3 3 Câu 3: Tập xác định của hàm số y tan 2x là 3 k 5 5 A. x B. x k C. x k D. x k 6 2 12 2 12 2 Câu 4: Phương trình cosx 3 0 có nghiệm là A. x k2 B. x k2 C. vô nghiệm D. x k 3 6 3 3 cos x sin x Câu 5: Phương trình 0 có nghiệm là sin x 1 7 A. x k2 B. Vô nghiệm C. x k D. x k2 3 3 6 Câu 6: Điều kiện của m để phương trình m.sin x 3cos x 5 có nghiệm là m 4 A. m 4 B. 4 m 4 C. m 34 D. m 4 Câu 7: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm 1 1 A. 3 sin x 2 B. cos 4x C. 2sin x 3cos x 3 D. cot2 x 5cot x 4 0 4 2 Câu 8: Phương trình tan x 3 0 có nghiệm là A. x k B. x k2 C. x k D. x k 3 3 6 3 Câu 9: Một nghiệm của phương trình sinx + sin2x = 1 là A. B. 2 C. D. 2 3 4 3 Câu 10: Một nghiệm của phương trình tan2x + 5tanx + 4 = 0 là
  6. A. B. C. D. 3 4 6 3 Câu 11: Phương trình tan2 x 7 tan x 12 0 có số công thức nghiệm là A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 2 3cos x Câu 12: Tập xác định của hàm số y là 1 sinx  A. ¡ B. ¡ \ k2 ,k Z  C. k D. Đáp án khác 2  2 Câu 12: GTLN của hàm số y 2(1 sin x) 3 là A. 4 B. 2 C. 3 D. 5 II. TỰ LUẬN (6,0 điểm) Câu 13: Giải các phương trình sau a) 3 cos x sinx 2 b) sin 3x.sin 5x sin 2x.sin 6x c) 3 sin2 x sin2x cos2 x 3 d) sin2 4x cos2 6x sin 10,5 10x
  7. Họ và tên: KIỂM TRA 45 PHÚT Lớp I. TRẮC NGHIỆM (4,0 điểm) Hãy chọn ý đúng Câu 1: Số nghiệm của phương trình sin x cos x 0 trên khoảng 0; là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 2: Nghiệm của phương trình sin2 x 2sin x 0 có nghiệm là A. x k2 B. x k C. x k D. x k2 2 2 Câu 3: Tập xác định của hàm số y tan 2x là k k A. x B. x k C. x D. x k 4 2 2 4 2 4 1 sin x Câu 4: Tập xác định của hàm số y là sin x 1 3 A. x k2 B. x k2 C. x k2 D. x k2 2 2 1 3cos x Câu 5: Tập xác định của hàm số y là sin x k A. x k B. x k2 C. x D. x k 2 2 Câu 6: Nghiệm của phương trình cos2 x cos x 0 thỏa mãn điều kiện 0 x là A. x B. x = 0 C. x D. x 2 2 Câu 7: Số nghiệm của phương trình 2 cos x 1 với 0 x 2 là 3 A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 8: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2 sin(x + ) + 3 là 2 5 A. 1 B. 2 C. 3 D. 5 Câu 9: Giá trị của x để hàm số y = sin x nhận giá trị bằng 1 là A. + k2 B. k C. 2k D. + k2 2 Câu 10: Tập xác định của hàm số y = tan (2x+ ) là 5
  8. 3 3 A. ¡ \ { } B. ¡ C. ¡ \{ + k , k Z } D. Đáp án khác 20 20 2 Câu 11: Số nghiệm của phương trình sin x cos x thuộc đoạn [ 0; 4 ] là A. 2 B. 4 C. 6 D. 8 Câu 12: Phương trình cot2 x 5cot x 6 0 có số công thức nghiệm là A. 1 B. 2 C. 4 D. vô số II. TỰ LUẬN (6,0 điểm) Câu 13: Giải các phương trình sau a) 3 cos 2x sin 2 x 2 b) cos 2x.cos 4x cos5x.cosx 0 2 2 c) 5sin x 3sinx.cos x cos x 0 d) sin 3x sin 2x.sin x 4 4