Bài kiểm tra định kỳ cuối học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 2 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra định kỳ cuối học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 2 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_kiem_tra_dinh_ky_cuoi_hoc_ky_ii_mon_tieng_anh_lop_2_nam.doc
- Lớp_2_AnswerKey.doc
- Lớp_2_Background_Speaking skill.pdf
- Lớp_2_Ma trận.doc
- Lớp_2_Nghe.mp3
Nội dung text: Bài kiểm tra định kỳ cuối học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 2 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)
- PHÒNG GD & ĐT HUYỆN TRÀNG ĐỊNH BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌC KỲ II TRƯỜNG TIỂU HỌC KHÁNG CHIẾN NĂM HỌC: 2021-2022 HỌ TÊN: MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 2 Lớp: 2 Thời gian: 35 phút Listening Reading and writing Marks: Speaking Total P.1 P.2 P.3 P.1 P.2 P.3 SECTION 1 – LISTENING Part I. Listen and number the pictures. There is one example. (5 pts) 0 Part II. Listen and tick () the box. There is one example. (5 pts) Example. A B C 1. A B C 2. A B C 3. A B C
- 4. A B C 5. A B C Part III. Listen and circle Yes or No. There one example. (5 pts) Example: YES NO YES NO YES NO YES NO YES NO YES NO SECTION 2 – READING AND WRITING Part I. Look and read. Put a tick () or a cross (x) in the box. There are two examples. (5 pts) Examples. I see a quiz. The van is pink. 1. This is a beach.
- 2. These are chairs. 3. This is a dress. 4. This is a fox. 5. These are violins. Part II. Look and read. Put a tick () in the box next to YES or a cross () in the box next to NO. There are two examples. (5 pts) Examples There is a guitar. YES NO I see a plane. YES NO Questions 1. The shoes are next to the dog. YES NO 2. There are two yo-yos. YES NO 3. The yacht is pink. YES NO 4. The cats are under the table. YES NO 5. The dog has got a ball. YES NO
- Part III. Look at the pictures. Read the sentences and write the words. There is one example. (5 pts) Example: I like watching z e b r a s. 1. Let’s go to the __ __ __ __ . 2. I’d like a blue __ __ __ __ . There are six __ __ __ __ __ __ . 3. The yo-yos are at 4. the __ __ __ __ __ __ . 5. This is my __ __ __ __ __ __ __ .