Bài tập Đại số Lớp 10 - Chương II: Hàm số bậc nhất và hàm số bậc hai - Lư Sĩ Pháp
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài tập Đại số Lớp 10 - Chương II: Hàm số bậc nhất và hàm số bậc hai - Lư Sĩ Pháp", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_tap_dai_so_lop_10_chuong_ii_ham_so_bac_nhat_va_ham_so_ba.pdf
Nội dung text: Bài tập Đại số Lớp 10 - Chương II: Hàm số bậc nhất và hàm số bậc hai - Lư Sĩ Pháp
- Giáo Viên Tr ường THPT Tuy Phong ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG II HÀM SỐ BẬC NHẤT VÀ BẬC HAI
- LỜI NĨI ĐẦU Quý đọc gi ả, quý th ầy cơ và các em h ọc sinh thân m ến! Nh ằm giúp các em h ọc sinh cĩ tài li ệu t ự h ọc mơn Tốn, tơi biên so ạn cu ốn gi ải tốn tr ọng tâm c ủa l ớp 10. ộ ủ ố ệ ươ ẩ N i dung c a cu n tài li u bám sát ch ng trình chu n và ch ươ ng trình nâng cao v ề mơn Tốn đã được B ộ Giáo d ục và Đào t ạo quy đị nh. Nội dung g ồm 3 ph ần Ph ần 1. Ki ến th ức c ần n ắm Ph ần 2. D ạng bài t ập cĩ h ướng d ẫn gi ải và bài t ập đề ngh ị ầ ầ ậ ắ ệ Ph n 3. Ph n bài t p tr c nghi m. Cu ốn tài li ệu được xây d ựng s ẽ cịn cĩ nh ững khi ếm khuy ết. R ất mong nh ận được s ự gĩp ý, đĩng gĩp c ủa quý đồng nghi ệp và các em học sinh. Mọi gĩp ý xin g ọi v ề s ố 0355334679 – 0916.620.899 Email: lsp02071980@gmail.com Chân thành c ảm ơn. Lư S ĩ Pháp Gv_Trường THPT Tuy Phong – Bình Thu ận
- MỤC L ỤC CH ƯƠ NG II HÀM S Ố B ẬC NH ẤT VÀ HÀM S Ố B ẬC HAI §1. Hàm s ố 1 – 10 §2. Hàm s ố bậc nh ất 11 – 17 §3. Hàm s ố b ậc hai 18 – 28 Ơn t ập ch ươ ng II 29 – 37 Một s ố đề ơn ki ểm tra 38 – 45
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp CH ƯƠ NG II HÀM S Ố B ẬC NH ẤT VÀ HÀM S Ố B ẬC HAI 0O0 §1. HÀM S Ố A. KI ẾN TH ỨC C ẦN N ẮM 1. Hàm s ố. T ập xác đị nh c ủa hàm s ố Cho m ột t ập h ợp khác r ỗng D ⊂ ℝ . Hàm s ố f xác định trên D là m ột qui t ắc đặ t t ươ ng ứng m ỗi s ố x thuộc D cĩ m ột và ch ỉ m ột giá tr ị t ươ ng ứng c ủa y thu ộc ℝ thì ta cĩ m ột hàm s ố. Kí hi ệu y= f( x ) Ta g ọi x là bi ến s ố, y là hàm s ố c ủa x , t ập D gọi là t ập xác đị nh hay mi ền xác đị nh. 2. Cách cho m ột hàm s ố Hàm s ố được cho b ằng: B ảng; bi ểu đồ ; cơng th ức và đồ th ị Khi hàm số cho b ằng cơng th ức ( mà khơng nĩi rõ t ập xác định c ủa nĩ) thì t ập xác đị nh D của hàm số y= f( x ) là t ập h ợp t ất c ả các s ố th ực x sao cho bi ểu th ức f( x ) cĩ ngh ĩa. Nh ư v ậy: D= { x/ fx ( ) cĩ ngh ĩa } 3. Đồ th ị c ủa hàm s ố Đồ th ị c ủa hàm s ố y= f( x ) xác định trên D là t ập h ợp t ất c ả các điểm M( x; f ( x ) ) trên m ặt ph ẳng to ạ độ v ới m ọi x thu ộc D . Ta th ường g ặp tr ường h ợp đồ th ị c ủa hàm s ố y= f( x ) là m ột đường ( đường th ẳng, đường cong, ). Khi đĩ, ta nĩi y= f( x ) là ph ươ ng trình c ủa đường đĩ. 4. Sự bi ến thiên c ủa hàm s ố Hàm s ố y= f( x ) được g ọi là đồng bi ến (hay t ăng) trên kho ảng (a; b ) , n ếu fx()− fx () ∀xx, ∈ (;), abx 0 12 12 1 2 12 12 − x1 x 2 Hàm s ố y= f( x ) gọi là ngh ịch bi ến (hay gi ảm) trên kho ảng (a; b ) , n ếu fx()− fx () ∀xx, ∈ (;), abx fx () hay ∀∈≠xx,(;), abx x :1 2 < 0 12 12 1 2 12 12 − x1 x 2 Xét chi ều bi ến thiên c ủa hàm s ố là tìm các kho ảng đồ ng bi ến và các kho ảng ngh ịch bi ến c ủa nĩ. K ết qu ả được t ổng k ết trong m ột b ảng g ọi là b ảng bi ến thiên. 5. Tính ch ẵn l ẻ c ủa hàm s ố Hàm s ố y= f( x ) với t ập xác đị nh D gọi là hàm s ố ch ẵn n ếu ∀xD ∈ ⇒ − xD ∈ và f(− x ) = fx () . Đồ th ị hàm s ố ch ẵn nh ận tr ục tung làm tr ục đố i x ứng. Hàm s ố y= f( x ) với t ập xác đị nh D gọi là hàm s ố l ẻ n ếu ∀xD ∈ ⇒ − xD ∈ và f()− x = − fx () . Đồ th ị hàm s ố l ẻ nh ận g ốc to ạ độ làm tâm đối x ứng. Cĩ nh ững hàm s ố khơng ch ẵn, khơng l ẻ. B. BÀI T ẬP Bài 1.1. Tìm t ập xác đị nh các hàm s ố sau: 3 3x − 2 x −1 a) y = b) y = c) y = x + 2 2x + 1 x2 +2 x − 3 3x − 2 3x + 5 x + 7 d) y = e) y = f) y = 4x2 + 3 x − 7 x2 − x + 1 x2 +2 x − 5 2x + 1 x −1 x2 +6 x − 7 g) y = h) y = i) y = (2x+ 1)( x − 3) x2 −1 x3− x 2 − x − 2 HD @Gi ải f( x ) Chú ý: Hàm s ố y = xác định khi và ch ỉ khi g( x )≠ 0 g( x ) 1 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp a) Hàm s ố y xác đị nh khi và ch ỉ khi x+2 ≠ 0 ⇔ x ≠ 2 . Vậy tập xác đị nh c ủa hàm s ố là D = ℝ \{ 2 } 1 b) Hàm s ố y xác đị nh khi và ch ỉ khi 2x+ 1 ≠ 0 ⇔ x ≠− . 2 1 Vậy tập xác đị nh c ủa hàm s ố là D =ℝ \ − 2 x ≠ 1 c) Hàm s ố y xác đị nh khi và ch ỉ khi x2 +2 x − 3 ≠ 0 ⇔ . x ≠ − 3 Vậy tập xác đị nh của hàm s ố là D =ℝ \{ − 3;1 } x ≠ 1 2 d) Hàm s ố y xác đị nh khi và ch ỉ khi 4x+ 3 x − 70 ≠ ⇔ 7 . x ≠ − 4 7 Vậy tập xác đị nh c ủa hàm s ố là D =ℝ \ − ;1 4 2 3 e) Ta cĩ xxx2 −+=1() − 1 +>∀ 0, x . Do đĩ tập xác đị nh c ủa hàm s ố là D = ℝ 4 f) Vậy tập xác đị nh c ủa hàm s ố là D =ℝ \{ −− 1 6;1 −+ 6 } 1 g) Vậy tập xác đị nh c ủa hàm s ố là D =ℝ \ − ;3 2 h) Vậy tập xác đị nh c ủa hàm s ố là D =ℝ \{ − 1;1 } i) Vậy t ập xác đị nh c ủa hàm s ố là D =ℝ \{ − 2 } Bài 1.2. Tìm t ập xác định các hàm s ố sau: a) y= x − 3 b) y=1 ++ x 1 − x c) y=2 x +− 1 3 − x 1 2 d) y=41 x +−− 21 x + e) y=2 − 3 x − f) y= + x + 3 1− 2 x x +1 HD @Gi ải Chú ý: Hàm s ố y= f( x ) xác định khi và ch ỉ khi f( x )≥ 0 , 1 f( x )≥ 0 y = xác định khi và ch ỉ khi ⇒ f( x )> 0 f( x ) f( x )≠ 0 a) Hàm s ố y xác đị nh khi và ch ỉ khi x−3 ≥ 0 ⇔ x ≥ 3 . Vậy tập xác đị nh c ủa hàm s ố D =[3; +∞ ) 1+≥x 0 x ≥− 1 b) Hàm s ố y xác đị nh khi và ch ỉ khi ⇔ . 1−x ≥ 0 x ≤ 1 Vậy tập xác đị nh c ủa hàm s ố là D =[ − 1;1 ] 1 2x + 1 ≥ 0 x ≥ − c) Hàm s ố y xác đị nh khi và ch ỉ khi ⇔ 2 . 3−x ≥ 0 x ≤ 3 1 Vậy tập xác đị nh c ủa hàm s ố là D = − ;3 2 1 x ≥ − 4x + 1 ≥ 0 4 d) Hàm s ố y xác đị nh khi và ch ỉ khi ⇔ . −210x + ≥ 1 x ≤ 2 2 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp 1 1 Vậy tập xác đị nh c ủa hàm s ố là D = − ; 4 2 2 x ≤ 2− 3x ≥ 0 3 1 e) Hàm s ố y xác đị nh khi và ch ỉ khi ⇔ ⇔x 0 1 2 x 1 0 x >− 1 Vậy tập xác đị nh c ủa hàm s ố là D =( −1; +∞ ) x ≠ 3 x −3 ≠ 0 d) Hàm s ố xác đị nh khi và ch ỉ khi ⇔ 5 . 3x − 5 ≥ 0 x ≥ 3 5 Vậy tập xác đị nh c ủa hàm s ố là D = ; +∞ \{} 3 3 1 e) Vậy t ập xác đị nh c ủa hàm s ố là D = −; +∞ \{} 1 2 f) Vậy t ập xác đị nh c ủa hàm s ố là D =(4; +∞ ) \{ 2 } Bài 1.4. Xét tính đồng bi ến, ngh ịch bi ến c ủa các hàm s ố sau đây trên kho ảng đã ch ỉ ra a) y= fx() =+− x2 2 x 2 trên m ỗi kho ảng (−∞; − 1 ) và (−1; +∞ ) b) yfx=() =− 2 x2 + 4 x + 1 trên m ỗi kho ảng (−∞ ;1 ) và (1; +∞ ) 2 c) y= f( x ) = trên m ỗi kho ảng (−∞ ;3 ) và (3; +∞ ) x − 3 x d) y= f( x ) = trên m ỗi kho ảng (−∞ ;7 ) và (7; +∞ ) x − 7 HD @Gi ải Ph ươ ng pháp: 3 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp ∀ ∈ 0 thì hàm s ố y= f( x ) ngh ịch bi ến trên kho ảng (a; b ) fx()− fx () Cách 2: ∀xx, ∈ ( abx ; ), ≠ x . Xét d ấu của t ỉ s ố K = 1 2 12 12 − x1 x 2 - Nếu K > 0 thì hàm s ố y= f( x ) đồng bi ến trên kho ảng (a; b ) - Nếu K − 1 ° ∀xx, ∈−() 1; +∞ ⇒ 1 ⇒ xx+ + 2 > 0 hay K > 0. V ậy hàm s ố đã cho đồng bi ến trên 1 2 > − 1 2 x2 1 kho ảng (−1; +∞ ) b) Gi ải t ươ ng t ự fx()()22− fx − 2 c) Ta cĩ K=1 2 =− :() x −= x − −−1 2 ()() −− xx12 xx 1233 xx 12 33 x 3 x − 3 > 0 −2 ° ∀x, x ∈−∞() ;3 ⇒ 1⇔ 1 ⇒ − > ()()− − x23 x 2 3 0 x13 x 2 3 bi ến trên kho ảng (3; +∞ ) d) Gi ải t ươ ng t ự Bài 1.5. Xét tính ch ẵn l ẻ c ủa các hàm s ố sau: −x4 + x 2 + 1 a) y = −2 b) y=3 x 2 − 1 c) y=− x4 +3 x − 2 d) y = x e) y=2 x ++ 1 2 x − 1 f) y= x +1 + 1 − x g) y= x. x h) y = 2x 3 – 3x + 1 HD @Gi ải a) Tập xác đị nh D = ℝ và ∀xD ∈ ⇒ − xD ∈ . Ta cĩ fx()− =− 2 = fx () . V ậy hàm s ố đã cho là hàm s ố ch ẵn. b) Tập xác đị nh D = ℝ và ∀xD ∈ ⇒ − xD ∈ . Ta cĩ fx()3()−=− x2 −= 13 x 2 −= 1 fx () . V ậy hàm s ố đã cho là hàm s ố ch ẵn. c) Tập xác đị nh D = ℝ và ∀xD ∈ ⇒ − xD ∈ , nh ưng cĩ f (1)=− 1 + 3 − 2 = 0 cịn f (1)− =−− 132 − =− 6 , nên nh ận th ấy, f(− 1) ≠ f (1) và f(− 1) ≠ − f (1) . V ậy hàm s ố đã cho khơng là hàm s ố ch ẵn c ũng khơng là hàm s ố l ẻ. −−(x )4 +− ( x ) 2 + 1 d) Tập xác đị nh D = ℝ \{ 0 } và ∀xD ∈ ⇒ − xD ∈ . Ta cĩ f(− x ) = −x −x4 + x 2 + 1 =− =− f( x ) . V ậy hàm s ố đã cho là hàm s ố l ẻ. x e) Tập xác đị nh D = ℝ và ∀xD ∈ ⇒ − xD ∈ . Ta cĩ 4 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp fxx()2()12()1− = −++ −−=− x 2 x ++− 1 2 x − 1 =−(2x −+− 1) (2 x + 1) = 2 x ++ 1 2 xfx −= 1 () Vậy hàm s ố đã cho là hàm s ố ch ẵn (Chú ý: a= − a ) f) g), h) Th ực hi ện gi ải t ươ ng t ự −−2(x 2); -1 ≤ 0 x +1 Bài 1.7. Cho hàm s ố y= f( x ) = 3 x +1 , − 1 ≤x ≤ 0 x −1 a) Tìm t ập xác đị nh c ủa hàm s ố y= f( x ) b) Tính f(0), f (2), f (− 3), f ( − 1) HD @Gi ải a) Tập xác đị nh c ủa hàm s ố đã cho là D =[ −1; +∞ ) 2 b) Ta cĩ f(0)=− 1, f (2) = , f (1) −= 0 và f (− 3) khơng xác định 3 C. BÀI T ẬP ĐỀ NGH Ị Bài 1.8. Tìm t ập xác đị nh các hàm s ố sau 3x + 1 x x−3 2 − x a) y = b) y= − − x c) y = x2 − 9 1− x2 x + 2 x−1 + 4 − x 2x − 3 d) y = e) y = f) y= x2 +6 x + 9 (x− 2)( x − 3) x2 −4 x + 5 x + 3 x2 +4 x − 1 g) y = h) y = i) y=4 −+ x 4 + x x−1 − 2 − x (x2 − 6 x )( x − 1) Bài 1.9. Xét tính đồng bi ến, ngh ịch bi ến c ủa hàm s ố trên các kho ảng t ươ nh ứng: a) yfx=() =− 2 x + 3 trên ℝ b) y= x2 +10 x + 9 trên kho ảng (−5; +∞ ) c) y= fx() =+− x2 4 x 2 trên kho ảng (−∞ ; − 2) và (− 2; +∞ ) d) y = -2x 2 + 4x + 1 trên kho ảng (−∞ ;1) và (1;+∞ ) 4 e) y = trên kho ảng (−∞ ; − 1) và (− 1; +∞ ) x +1 3 f) y = trên kho ảng (−∞ ;2) và (2;+∞ ) x − 2 2 g) y = trên kho ảng (−∞ ;3) và (3;+∞ ) x − 3 5 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp h) y= x +1 + 2 x đồng bi ến trên ℝ i) y= fx( ) =− x 3 + 1 luơn luơn ngh ịch bi ến trên ℝ j) y= fx( ) = x − 1 luơn đồng bi ến trên kho ảng (1;+∞ ) Bài 1.10. Xét tính ch ẵn, l ẻ các hàm s ố sau: x2 + 6 x a) y = x 2 + 4x – 2 b) y= x +2 − x − 2 c) y = d) y = x x e) y=2 x + 3 f) y=1 ++ x 1 − x g) y=1 +− x 1 − x h) y=2 x3 − 5 x Bài 1.11. Xét tính ch ẵn, l ẻ các hàm s ố sau: a) y=3 x4 − 2 x 2 + 7 b) y=6 x3 − x c) y=2 x + x 2 d) y= x e) y= x −+4 x + 4 f) y=4 −− x 4 + x g) y= 3 x h) y= x x 2 x+21 + x ; x ≤ 1 Bài 1.12. Cho hàm s ố y= f( x ) = x + 3 ; 1 0 a) Tìm t ập xác đị nh c ủa hàm s ố b) Tính giá tr ị c ủa hàm s ố t ại x = −2, x = 0, x = 2 x −1 Bài 1.15. Cho hàm s ố sau: y = . Các điểm sau cĩ thu ộc đồ th ị c ủa hàm s ố khơng ? 2x2 − 3 x + 1 1 1 1 a. A(2; ) b) B( 1; 0 ) c) C( 0; - 1 ) d) D ;− 2 2 2 Bài 1.16. Cho hàm s ố y = 3x 2 – 2x + 1. Các điểm sau cĩ thu ộc đồ th ị c ủa hàm số khơng ? a. A( - 1; 6) b) B( 1; 1 ) c) C (0; 1) d) D (2; 9) Bài 1.17. Tìm hàm s ố y= f( x ) xác định trên ℝ sao cho nĩ v ừa là hàm s ố ch ẵn, v ừa là hàm s ố l ẻ. D. BÀI T ẬP TR ẮC NGHI ỆM x +1 Câu 1. Tìm t ập xác đị nh D của hàm s ố y = . (x−3) 2 x − 1 1 1 A. D= ; +∞ \3.{} B. D= − ; +∞ \3.{} 2 2 1 C. D= ; +∞ \3.{} D. D= ℝ . 2 2x − 1 Câu 2. Tìm t ập xác đị nh D của hàm s ố y = . (2x+ 1)( x − 3 ) 1 1 D 3; . D \ ;3. D ; A. D= ℝ . B. =( +∞ ) C. =ℝ − D. = − +∞ 2 2 3 Câu 3. Xét s ự bi ến thiên c ủa hàm s ố f() x = trên kho ảng (0; +∞ ) . Kh ẳng định nào sau đây đúng? x A. Hàm s ố đồ ng bi ến trên kho ảng (0;+∞ ) . B. Hàm s ố ngh ịch bi ến trên kho ảng (0;+∞ ) . C. Hàm s ố v ừa đồ ng bi ến, v ừa ngh ịch bi ến trên kho ảng (0;+∞ ) . 6 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp D. Hàm s ố khơng đồ ng bi ến, cũng khơng ngh ịch bi ến trên kho ảng (0;+∞ ) . x2 −4 x + 4 Câu 4. Điểm nào sau đây khơng thu ộc đồ th ị hàm s ố y = . x 1 A. C (1;− 1) . B. D(−1; − 3) . C. A(2;0) . D. B3; . 3 1 ;x ≥ 1 Câu 5. Tìm t ập xác đị nh D của hàm s ố f() x = 2− x . 2−x ; x < 1 A. D= ℝ \2.{ } B. D=( 2; +∞ ) . C. D=( −∞ ;2.) D. D= ℝ . 3x − 1 Câu 6. Tìm t ập xác đị nh D của hàm s ố y = . 2x − 2 A. D=[ 1; +∞ ) . B. D=( 1; +∞ ) . C. D= ℝ \1.{ } D. D= ℝ . Câu 7. Cho hàm s ố yfx=( ) = − 5 x . Kh ẳng đị nh nào sau đây là sai? 1 A. f = − 1. B. f (−1) = 5. C. f (2) = 10. D. f (−2) = 10. 5 Câu 8. Tìm t ập xác đị nh D của hàm s ố y=6 − 3 x − x − 1. A. D=[ − 1;2] . B. D=[ 1;2] . C. D=[ 1;3] . D. D=( 1;2) . Câu 9. Tìm t ập xác đị nh D của hàm s ố yxx=2 −2 ++ 1 x − 3. A. D=[ 3; +∞ ) . B. D=( 3; +∞ ) . C. D=( −∞ ;3.] D. D=[ 1;3] . x + 4 Câu 10. Tìm t ập xác đị nh D của hàm s ố y = . x 2 −16 A. D=( − 4;4) . B. D=( −∞ ; − 2) ∪( 2; +∞ ) . C. D= ℝ . D. D=( −∞ ;4 −) ∪( 4; +∞ ) . 2 x ∈() −∞ ;0 x −1 Câu 11. Cho hàm s ố f() x= x +1 x ∈ [] 0;2 . Tính f (4) . 2 x−1 x ∈(] 2;5 A. Khơng tính được. B. f (4) = 15. 2 C. f (4) = 5. D. f ()4= . 3 1 Câu 12. Điểm nào sau đây thu ộc đồ th ị hàm s ố y = . x −1 A. M 4 (0;− 2) . B. M1 (2;1 ) . C. M 2 (1;1) . D. M 3 (2;0) . Câu 13. Tìm t ất c ả các giá tr ị th ực c ủa tham s ố m để hàm s ố y= xm −+2 xm −− 1 xác định trên (0;+∞ ) . A. m ≤− 1. B. m ≤ 0. C. m ≥1. D. m ≤1. Câu 14. Cho hàm s ố fx( ) = x2 − x . Kh ẳng đị nh nào sau đây là đúng. A. Đồ th ị c ủa hàm s ố f( x ) đối x ứng qua tr ục hồnh. B. f( x ) là hàm s ố l ẻ. C. f( x ) là hàm s ố ch ẵn. D. Đồ th ị c ủa hàm s ố f( x ) đối x ứng qua g ốc t ọa độ . 2−x + x + 2 Câu 15. Tìm t ập xác định D của hàm s ố y = . x A. D=[ − 2;2] . B. D=( − 2;2\0.) { } C. D=[ − 2;2\0.] { } D. D= ℝ . Câu 16. Trong các hàm s ố y=2015, xy = 2015 xyx +=−=− 2, 32 1, yxx 2 3 3 cĩ bao nhiêu hàm s ố l ẻ? A. 3. B. 4. C. 1. D. 2. x +1 Câu 17. Tìm t ập xác đị nh D của hàm s ố y = . x2 − x − 6 A. D=[ − 1; +∞ ) . B. D=[ − 1; +∞ ) \{ 3} . 7 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp C. D= ℝ . D. D= { 3} . mx Câu 18. Tìm t ất c ả các giá tr ị th ực c ủa tham s ố m để hàm s ố y = xác định trên (0;1) . x− m +2 − 1 3 A. m ∈ −∞; ∪ {} 2 . B. m ∈( −∞;1 −] ∪ { 2.} 2 C. m ∈( −∞;1] ∪ { 3} . D. m ∈( −∞;1] ∪ { 2} . 2x Câu 19. Tìm t ất c ả các giá tr ị th ực c ủa tham s ố m để hàm s ố y= x − m ++1 xác định trên kho ảng −x + 2 m (−1;3) . A. m ≥ 3. B. m ≥1. C. Khơng cĩ giá tr ị m th ỏa mãn. D. m ≥ 2. Câu 20. Trong các hàm s ố nào sau đây, hàm s ố nào là hàm s ố l ẻ? A. y= x +3 + x − 3 . B. y=2 x + 3. C. y=3 +− x 3 − x . D. y= x 2018 − 2017. Câu 21. Tìm t ập xác đị nh D của hàm s ố y= xx2 +2 +−+ 2() x 1 . A. D= ℝ . B. D=[ − 1; +∞ ) . C. D=ℝ \{ − 1.} D. D=( −∞ ;1. − ) Câu 22. Cho hàm s ố y= f( x ) cĩ t ập xác đị nh là [−3;3 ] và đồ th ị c ủa nĩ được bi ểu di ễn b ởi hình bên. Kh ẳng đị nh nào sau đây là đúng? A. Hàm s ố đồ ng bi ến trên kho ảng (−3; − 1 ) và (1;3) . B. Hàm s ố đồ ng bi ến trên kho ảng (−3; − 1 ) và (1;4) . C. Hàm s ố đồ ng bi ến trên kho ảng (−3;3) . D. Hàm s ố ngh ịch bi ến trên kho ảng (−1;0) . Câu 23. Trong các hàm s ố y= x +2 − x − 2 , yx=2 ++ 1 4 xx2 −+ 4 1, y= x( x − 2) , |x+ 2015| + | x − 2015| y = cĩ bao nhiêu hàm s ố l ẻ? |x+ 2015| − | x − 2015| A. 3. B. 4. C. 1. D. 2. 3 x −1 Câu 24. Tìm t ập xác đị nh D của hàm s ố y = . x2 + x + 1 A. D= ℝ . B. D=( − 1; +∞ ) . C. D=( 1; +∞ ) . D. D= { 1} . Câu 25. Xét tính đồng bi ến, ngh ịch bi ến c ủa hàm s ố fx( )= x2 −4 x + 5 trên kho ảng (−∞ ;2 ) và trên kho ảng (2; +∞ ) . Kh ẳng đị nh nào sau đây đúng? A. Hàm s ố ngh ịch bi ến trên (−∞ ;2 ), đồng bi ến trên (2; +∞ ) . B. Hàm s ố đồ ng bi ến trên (−∞ ;2 ), ngh ịch bi ến trên (2; +∞ ) . C. Hàm s ố ngh ịch bi ến trên các kho ảng (−∞ ;2 ) và (2; +∞ ) . D. Hàm s ố đồ ng bi ến trên các kho ảng (−∞ ;2 ) và (2; +∞ ) . Câu 26. Cho hai hàm s ố fx( ) = −2 x3 + 3 x và g( x)= x 2017 + 3 . M ệnh đề nào sau đây đúng? A. f( x ) là hàm s ố l ẻ; g( x ) là hàm s ố khơng ch ẵn, khơng l ẻ. B. f( x ) là hàm s ố l ẻ; g( x ) là hàm s ố l ẻ. C. f( x ) là hàm s ố ch ẵn; g( x ) là hàm s ố ch ẵn. D. Cả f( x ) và g( x ) đều là hàm s ố khơng ch ẵn, khơng l ẻ. x+2 m + 2 Câu 27. Tìm t ất c ả các giá tr ị th ực c ủa tham s ố m để hàm s ố y = xác định trên (−1;0) . x− m m > 0 m ≥ 0 A. . B. m ≤− 1. C. . D. m ≥ 0. m < − 1 m ≤ − 1 x Câu 28. Tìm t ập xác đị nh D của hàm s ố y = . x−2 + x2 + 2 x A. D=ℝ \{ − 2;0;2} . B. D=( 2; +∞ ) . C. D= ℝ . D. D=ℝ \{ − 2;0} . 8 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp 5− 3 x Câu 29. Tìm t ập xác đị nh D của hàm s ố y = . x2 +4 x + 3 5 5 5 5 5 5 D ; . D ;\1. D ;\1. A. = − B. = − {} − C. D= ℝ . D. = − {} − 3 3 3 3 3 3 2x + 1 Câu 30. Tìm t ập xác đị nh D của hàm s ố y=6 − x + . 1+x − 1 A. D=( 1;6) . B. D=[ 1;6] . C. D= ℝ . D. D=( 1; +∞ ) . Câu 31. Tìm t ất c ả các giá tr ị th ực c ủa tham s ố m để hàm s ố y=− x2 +( m −1) x + 2 ngh ịch bi ến trên kho ảng (1;2 ) . A. m 3. C. m 5. x +1 Câu 32. Tìm t ập xác định D của hàm s ố y = . ()x+1( x2 + 3 x + 4 ) A. D= ℝ \1.{ } B. D={ − 1} . C. D=ℝ \{ − 1.} D. D= ℝ . x 2 +1 Câu 33. Tìm t ập xác đị nh D của hàm s ố y = . x2 +3 x − 4 A. D= ℝ . B. D={ 1; − 4} . C. D=ℝ \{ 1; − 4} . D. D= ℝ \{ 1;4} . 1 Câu 34. Xét s ự bi ến thiên c ủa hàm s ố f() x= x + trên kho ảng (1; +∞ ). Kh ẳng đị nh nào sau đây đúng? x A. Hàm s ố đồ ng bi ến trên kho ảng (1;+∞ ) . B. Hàm s ố ngh ịch bi ến trên kho ảng (1;+∞ ) . C. Hàm s ố v ừa đồ ng bi ến, v ừa ngh ịch bi ến trên kho ảng (1;+∞ ) . D. Hàm s ố khơng đồng bi ến, c ũng khơng ngh ịch bi ến trên kho ảng (1;+∞ ) . Câu 35. Tìm điều ki ện c ủa tham s ố đề các hàm s ố fx( ) = ax2 + bx + c là hàm s ố ch ẵn. A. a tùy ý, b tùy ý, c = 0. B. a tùy ý, b=0, c = 0. C. a tùy ý, b= 0, c tùy ý. D. a, b , c tùy ý. x−1 + 4 − x Câu 36. Tìm t ập xác đị nh D của hàm s ố y = . (x−2)( x − 3 ) A. (−∞;1] ∪[ 4; +∞ ) . B. D= ( 1;4) \{ 2;3} . C. [1;4] \{ 2;3} . D. D=[ 1;4] . Câu 37. Cĩ bao nhiêu giá tr ị nguyên c ủa tham s ố m thu ộc đoạn [−3;3 ] để hàm s ố fx( ) =( m +1) xm +− 2 đồng bi ến trên ℝ. A. 4. B. 3. C. 7. D. 5. 3 2 2 Câu 38. Bi ết r ằng khi m= m 0 thì hàm s ố fx( )=+ x( m −1) x ++− 2 xm 1 là hàm s ố l ẻ. M ệnh đề nào sau đây đúng? 1 1 1 m 3; . m ;3 . m ;0 . m 0; . A. 0 ∈[ +∞ ) B. 0 ∈ C. 0 ∈ − D. 0 ∈ 2 2 2 2x + 1 Câu 39. Tìm t ất c ả các giá tr ị th ực c ủa tham s ố m để hàm s ố y = xác định trên ℝ . x2 −6 x + m − 2 A. m ≥11. B. m > 11. C. m <11. D. m ≤11. Câu 40. Cho hàm s ố f( x)= x − 2 . Kh ẳng đị nh nào sau đây là đúng. A. f( x ) là hàm s ố khơng ch ẵn, khơng l ẻ. B. f( x ) là hàm s ố l ẻ. C. f( x ) là hàm s ố ch ẵn. D. f( x ) là hàm s ố v ừa ch ẵn, v ừa l ẻ. x −3 Câu 41. Xét tính đồng bi ến, ngh ịch bi ến c ủa hàm s ố f() x = trên kho ảng (−∞; − 5 ) và trên kho ảng x + 5 (−5; +∞ ) . Kh ẳng đị nh nào sau đây đúng? A. Hàm s ố ngh ịch bi ến trên (−∞; − 5 ), đồng bi ến trên (−5; +∞ ) . B. Hàm s ố đồ ng bi ến trên (−∞; − 5 ), ngh ịch bi ến trên (−5; +∞ ) . C. Hàm s ố ngh ịch bi ến trên các kho ảng (−∞; − 5 ) và (−5; +∞ ) . 9 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp D. Hàm s ố đồ ng bi ến trên các kho ảng (−∞; − 5 ) và (−5; +∞ ) . Câu 42. Tìm t ập xác đị nh D của hàm s ố y= x +−2 x + 3. A. D=[ 2; +∞ ) . B. D=[ − 3; +∞ ) . C. D=[ − 2; +∞ ) . D. D= ℝ . 3x− 2 + 6 x Câu 43. Tìm t ập xác đị nh D của hàm s ố y = . 4− 3 x 4 2 4 3 4 2 3 D ; . D ; . D ; . D ; . A. = −∞ B. = C. = D. = 3 3 3 2 3 3 4 2018 Câu 44. Tìm tập xác đị nh D của hàm s ố y = . 3 x2−3 x +− 23 x 2 − 7 A. D=( −∞ ;1) ∪( 2; +∞ ) . B. D= ℝ \0.{ } C. D= ℝ \3.{ } D. D= ℝ . 2x − 1 Câu 45. Tìm t ập xác đị nh D của hàm s ố y = . x x − 4 A. D= ℝ \{ 0;4} . B. D=( 0; +∞ ) . C. D=[ 0; +∞ ) \{ 4} . D. D=( 0; +∞ ) \{ 4} . Câu 46. Trong các hàm s ố nào sau đây, hàm s ố nào là hàm s ố ch ẵn? A. y=2 x4 − 3 x 2 + x . B. y= x +3 + x − 2 . C. y=2 x3 − 3 x . D. y= x +1 + x − 1 . Câu 47. Cho hàm s ố f( x) =2 x − 7. Kh ẳng đị nh nào sau đây đúng? A. Hàm s ố đồ ng bi ến trên ℝ. B. Hàm s ố ngh ịch bi ến trên ℝ. 7 7 C. Hàm s ố ngh ịch bi ến trên ;+∞ . D. Hàm s ố đồ ng bi ến trên ;+∞ . 2 2 Câu 48. Cho hàm s ố f( x) =4 − 3 x . Kh ẳng đị nh nào sau đây đúng? 3 4 A. Hàm s ố đồ ng bi ến trên ;+∞ . B. Hàm s ố ngh ịch bi ến trên ;+∞ . 4 3 4 C. Hàm s ố đồ ng bi ến trên ℝ. D. Hàm s ố đồ ng bi ến trên −∞ ; . 3 2x + 2 − 3 x ≥ 2 Câu 49. Cho hàm s ố f() x = x 1 . Tính P= f(2) + f ( − 2) . − 2 x+1 x < 2 5 8 A. P = 6. B. P = . C. P = . D. P = 4. 3 3 3 −x − 6 ; x ≤ − 2 Câu 50. Cho hàm s ố f ()x= x ;− 2 < x < 2 . Kh ẳng đị nh nào sau đây đúng? x3 6 ; x 2 − ≥ A. Đồ th ị c ủa hàm s ố f( x ) đối x ứng qua tr ục hồnh. B. f( x ) là hàm s ố ch ẵn. C. Đồ th ị c ủa hàm s ố f( x ) đối x ứng qua g ốc t ọa độ . D. f( x ) là hàm s ố l ẻ. x + 2 Câu 51. Tìm t ập xác đị nh D của hàm s ố y = . x x2 −4 x + 4 A. D=[ − 2; +∞ ) \{ 0;2} . B. D= ℝ . C. D=[ − 2; +∞ ) . D. D=( − 2; +∞ ) \{ 0;2} . x Câu 52. Tìm t ập xác đị nh D của hàm s ố y = . x− x − 6 A. D=[ 0; +∞ ) \{ 3} . B. D=[ 0; +∞ ) \{ 9} . C. D=[ 0; +∞ ) \{ 3} . D. D= ℝ \9.{ } 2x + 1 Câu 53. Tìm t ập xác đị nh D của hàm s ố y = . x3 −3 x + 2 A. D= ℝ \{ 1;2} . B. D=ℝ \{ − 2;1} . C. D=ℝ \{ − 2.} D. D= ℝ . 1 ;x ≥ 1 Câu 54. Tìm t ập xác đị nh D của hàm s ố f() x = x . x+1 ; x < 1 A. D=[ − 1; +∞ ) . B. D=[ − 1;1) . C. D={ − 1} . D. D= ℝ . 10 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp §2. HÀM S Ố y= ax + b A. KI ẾN TH ỨC C ẦN N ẮM 1. Hàm s ố y= ax + b,( a ≠ 0) Tập xác đị nh D = ℝ Bảng bi ến thiên a > 0 a < 0 x −∞ +∞ x −∞ +∞ +∞ y +∞ y −∞ −∞ Đồ th ị là đường th ẳng khơng song song và khơng trùng v ới các tr ục to ạ độ . Đồ th ị c ủa hàm s ố là m ột đường th ẳng khơng song song và c ũng khơng trùng v ới các tr ục t ọa độ . Đường th ẳng này luơn song song v ới đường th ẳng y= ax (n ếu b ≠ 0 ) và đi qua hai điểm b A()0; b , B − ;0 . a y y y= ax + b b b − x a 1 b a − x a O O 1 a b y= ax y= ax y= ax + b 2. Hàm s ố y= b Tập xác đị nh D = ℝ Hàm s ố h ằng là hàm số ch ẵn Đồ th ị là m ột đường th ẳng song song ho ặc trùng v ới tr ục hồnh và c ắt tr ục tung t ại điểm cĩ to ạ độ (0; y y= b x O 3. Hàm s ố y= x Tập xác đị nh D = ℝ Hàm s ố y= x là hàm s ố ch ẵn Hàm s ố đồ ng bi ến trên kho ảng (0;+∞ ) và ngh ịch bi ến trên kho ảng (−∞ ;0) . Bảng bi ến thiên Đồ th ị y x -∞ 0 +∞ 1 +∞ +∞ x y -1 O 1 0 4. Cách v ẽ đồ th ị hàm s ố y= ax + b Vẽ đường th ẳng y= ax + b và đường th ẳng y= − ax − b rồi xĩa đi hai ph ần đường th ẳng n ằm phía d ưới tr ục hồnh. 11 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp B. BÀI T ẬP Bài 2.1. Xác định a và b để đồ th ị c ủa hàm s ố y = ax + b đi qua các điểm 3 a) A(0;3), B ;0 b) A(1;2), B ( 2;1 ) c) A(15;− 3), B ( 21; − 3 ) 5 2 d) A;− 2 , B () 0;1 e) A(1;− 2) , B ( 99; − 2 ) f) A(4;2) , B ( 1;1 ) 3 HD @Gi ải Đồ th ị hàm s ố y = ax + b đi qua: 0.a+ b = 3 3 a = − 5 a) A(0;3), B ;0 , ta cĩ 3 ⇔ . V ậy a= −5, b = 3 5 .a+ b = 0 b = 3 5 1.a+= b 2 a =− 1 b) A(1;2), B ( 2;1 ) , ta cĩ ⇔ . V ậy a= −1, b = 3 2.a+ b = 1 b = 3 c), d), e), f) th ực hi ện gi ải t ươ ng t ự. Bài 2.2. Vi ết ph ươ ng trình y= ax + b của các đường th ẳng : a) Đi qua A(4;3) , B ( 2;− 1 ) b) Đi qua điểm C (1;− 1 ) và song song v ới tr ục Ox c) Đi qua điểm D(-5;4) và song song v ới tr ục Oy d) Song song v ới đường th ẳng y=3 x − 2 và đi qua điểm E (2;3 ) e) Đi qua điểm F(3; -2) và vuơng gĩc đường th ẳng (d) : y = 3x – 4 HD @Gi ải 4a+ b = 3 a = 2 a) Đường th ẳng y= ax + b đi qua điểm A và B, nên ta cĩ ⇔ . V ậy y=2 x − 5 2.a+=− b 1 b =− 5 b) Đường th ẳng y= ax + b đi qua điểm C và song song v ới tr ục Ox, nên ta cĩ ph ươ ng trình c ần tìm là y= b = − 1 c) Đường th ẳng y= ax + b đi qua điểm D và song song v ới tr ục Oy, nên ta cĩ ph ươ ng trình c ần tìm là x= a = − 5 d) Đường th ẳng y= ax + b đi qua điểm E và song song v ới đường th ẳng y=3 x − 2 , nên ta cĩ 2a+ b = 3 a = 3 ⇔ . V ậy y=3 x − 3 . a== a' 3 b =− 3 e) Đường th ẳng y= ax + b đi qua điểm F và vuơng gĩc v ới đường th ẳng y=3 x − 4 , nên ta cĩ 1 3a+ b = − 2 a = − 1 ⇔ 3 . V ậy y= − x − 1 a. a '= − 1 3 b = − 1 Bài 2.3. Xác định a, b sao cho đường th ẳng y= ax + b a) Cắt đường th ẳng y = 2x + 5 tại điểm cĩ hồnh độ b ằng –2 và c ắt đường th ẳng y = –3x + 4 t ại điểm cĩ tung độ b ằng –2. 1 1 b) Song song v ới đường th ẳng y= x và đi qua giao điểm c ủa hai đường th ẳng: y= − x + 1 và y = 3x 2 2 + 5 HD @Gi ải a) Trên đường th ẳng y = 2x + 5, điểm cĩ hồnh độ b ằng – 2 là A(–2; 0). Tr6en đường th ẳng y = – 3x + 4, điểm cĩ tung độ b ằng –2 là B(2;–2). 12 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp 3 a = − −2a + b = 1 4 Đường th ẳng c ần tìm đi qua hai điểm A và B. Nên ta cĩ ⇔ . 2a+=− b 2 − 1 b = 2 1 b) Gọi M là giao điểm c ủa c ủa hai đường th ẳng y= − x + 1 và y = 3x + 5, cĩ t ạo độ là nghi ệm c ủa 2 8 1 x = − y= − x + 1 7 8 11 hệ ph ươ ng trình 2 ⇔ . V ậy M − ; . Đường th ẳng y= ax + b đi qua 11 7 7 y=3 x + 5 y = 7 1 1 15 điểm M và song song v ới đường th ẳng y= x , nên ta tìm được a=; b = 2 2 7 Bài 2.4. Vẽ đồ th ị các hàm s ố sau 3 a) y=2 x − 3 b) y = 2 c) y= − x + 7 d) y= x + 1 2 e) y= x − 2 f) y= x − 3 g) y=3 x − 2 h) y= x + 2 x HD @Gi ải - Để v ẽ đồ th ị hàm s ố y= ax + b ta ch ỉ c ần xác đị nh hai điểm thu ộc đường th ẳng đĩ. Để v ẽ đồ th ị hàm s ố tr ị tuy ệt đố i y= ax + b , v ẽ đường th ẳng y= ax + b và đường th ẳng y= − ax − b rồi xĩa đi hai ph ần đường th ẳng n ằm phía d ưới tr ục hồnh. 3 a) Đồ th ị hàm s ố y=2 x − 3 đi qua hai điểm A()0;− 3 , B ;0 2 b) Đồ th ị hàm s ố y = 2 là đường th ẳng song song v ới tr ục hồnh 3 c) Đồ th ị hàm s ố y= − x + 7 đi qua hai điểm C(0;7) , D ( 2;4 ) 2 d) Ta v ẽ đồ th ị hàm s ố y= x , sau đĩ t ịnh ti ến lên trên tr ục tung m ột đơn v ị, ta được đồ th ị hàm s ố y= x + 1 e) f), g), h) hình v ẽ. B. BÀI T ẬP ĐỀ NGH Ị Bài 2.5. Định a và b sao cho đồ th ị hàm s ố y = ax + b: a) Đi qua hai điểm A(2; 8) và B(– 1; 0) b) Đi qua điểm C(5;3) và song song v ới đường th ẳng (d) : y = –2x + 8 c) Đi qua điểm D(3; – 2) và vuơng gĩc đường th ẳng (d) : y = –3x + 4 d) Đi qua điểm E(1; – 2) và cĩ h ệ s ố gĩc là 0,5 Bài 2.6. Vi ết ph ươ ng trình đường th ẳng y = ax + b tho ả : a) Đi qua hai điểm A(5; 3) và B(3; -4) 13 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp b) Đi qua hai điểm C(– 1; 3) và D(1; 2) c) Đi qua điểm E(– 5;4) và song song v ới tr ục Oy d) Đi qua điểm F( 2 ; 1) và song song v ới tr ục Ox Bài 2.7. Vi ết ph ươ ng trình đường th ẳng d: y= ax + b khi bi ết : a) (d) đi qua A(– 1; 2) và cĩ h ệ s ố gĩc b ằng 3. b) (d) đi qua A(– 1; 2) và cĩ tung đơ g ốc b ằng 3. c) (d) đi qua A(– 1; 2) và B(0; -5). d) (d) đi qua A(– 1; 2) và song song v ới đt: y = 2x – 1 Bài 2.8. Xác định a, b sao cho đường th ẳng y = ax + b: a) Cắt đường th ẳng y = 3x + 2 t ại điểm cĩ hồnh độ b ằng 2 và c ắt đường th ẳng y = – 3x + 4 t ại điểm cĩ tung độ b ằng 2. 1 1 b) Song song v ới đường th ẳng y= x và đi qua giao điểm c ủa hai đường th ẳng: y= x + 1 và y = 2 2 5x + 3 Bài 2.9. Vẽ đồ th ị các hàm s ố sau: x−6; x ≥ 0 2; x ≥ 0 a) y = b) y = c) y= x − x − 1 −x +5; x 1 −2x + 4 ; x > 0 x−1 ; 2 − 1. B. m > 1. C. Với m ọi m. D. m < − 1. Câu 3. Bảng bi ến thiên ở d ưới là b ảng bi ến thiên c ủa hàm s ố nào trong các hàm s ố được cho ở b ốn 14 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp ph ươ ng án A, B, C, D sau đây? A. y= −2 x − 1 . B. y=2 x − 1. C. y=2 x − 1 . D. y=1 − 2 x . Câu 4. Cho hàm s ố b ậc nh ất y= ax + b . Tìm a và b , bi ết r ằng đồ th ị hàm s ố c ắt đường th ẳng ∆1 : y = 2 x + 5 tại điểm cĩ hồnh độ b ằng −2 và c ắt đường th ẳng ∆2 :y = –3 x + 4 tại điểm cĩ tung độ bằng −2 . 3 1 3 1 3 1 3 1 A. a=; b = − . B. a= −; b = . C. a=−; b =− . D. a=; b = . 4 2 4 2 4 2 4 2 Câu 5. Tìm m để hàm s ố ymx=( +−2) xm( 2 + 1 ) ngh ịch bi ến trên ℝ. 1 1 A. m > − . B. m > − 2. C. m − 1. 2 2 Câu 6. Tìm m để hàm s ố y=(2 m + 1) xm +− 3 đồng bi ến trên ℝ. 1 1 1 1 A. m > . B. m − . 2 2 2 2 Câu 7. Đường th ẳng nào sau đây song song v ới đường th ẳng y= 2 x . 1 2 A. y=1 − 2 x . B. y= x − 3. C. y+2 x = 2. D. y− x = 5. 2 2 Câu 8. Tìm giá tr ị th ực c ủa tham s ố m để ba đường th ẳng y= −5( x + 1 ) , y= mx + 3 và y=3 x + m phân bi ệt và đồng qui. A. m ≠ 3. B. m = 13. C. m = − 13. D. m = 3. Câu 9. Cho hàm s ố y= ax + b cĩ đồ th ị là hình bên. Tìm a và b. 3 A. a = − 3 và b = 3 . B. a = và b = 3 . 2 3 C. a = − 2 và b = 3 . D. a = − và b = 2 . 2 Câu 10. Tìm a và b để đồ th ị hàm s ố y= ax + b đi qua các điểm A(−2;1) , B ( 1; − 2 ) . A. a = 1 và b = 1. B. a = − 1 và b = − 1. C. a = − 2 và b = − 1. D. a = 2 và b = 1. Câu 11. Tìm giá tr ị th ực c ủa m để hai đường th ẳng d: y= mx − 3 và ∆: y + x = m cắt nhau t ại m ột điểm nằm trên tr ục tung. A. m = 0. B. m = 3. C. m = ± 3. D. m = − 3. Câu 12. Tìm t ất c ả các giá tr ị th ực c ủa m để hai đường th ẳng d: y= mx − 3 và ∆: y + x = m cắt nhau t ại một điểm n ằm trên tr ục hồnh. A. m = − 3. B. m = 3. C. m = 3. D. m = ± 3. Câu 13. Cho hàm s ố y= x − 1 cĩ đồ th ị là đường ∆ . Đường th ẳng ∆ tạo v ới hai tr ục t ọa độ m ột tam giác cĩ di ện tích S bằng bao nhiêu? 3 1 A. S = 2. B. S = . C. S = . D. S = 1. 2 2 Câu 14. Bi ết r ằng đồ th ị hàm số y= ax + b đi qua điểm A(−3;1 ) và cĩ h ệ s ố gĩc b ằng −2 . Tính tích P= ab . A. P = − 5. B. P = 10. C. P = − 7. D. P = − 10. Câu 15. Đồ th ị hình bên là đồ th ị c ủa m ột hàm s ố trong b ốn hàm s ố được li ệt kê ở b ốn ph ươ ng án A, B, C, D d ưới đây. H ỏi hàm s ố đĩ là hàm s ố nào? A. y= x . B. y= x + 1. C. y=1 − x . D. y= x − 1. Câu 16. Tìm ph ươ ng trình đường th ẳng d: y= ax + b . Bi ết đường th ẳng d đi qua điểm I (2;3 ) và t ạo v ới hai tia Ox, Oy một tam giác vuơng cân. A. y= − x − 5. B. y= x − 5. C. y= x + 5. D. y= − x + 5. Câu 17. Cho hàm s ố b ậc nh ất y= ax + b . Tìm a và b , bi ết r ằng đồ th ị hàm s ố đi qua điểm M (−1;1 ) và cắt tr ục hồnh t ại điểm cĩ hồnh độ là 5. 1 5 1 5 1 5 1 5 A. a=; b = . B. a=−; b =− . C. a=; b = − . D. a= −; b = . 6 6 6 6 6 6 6 6 Câu 18. Tìm ph ươ ng trình đường th ẳng d: y= ax + b . Bi ết đường th ẳng d đi qua điểm I (1;3 ) , c ắt hai tia Ox , Oy và cách g ốc t ọa độ m ột kho ảng b ằng 5 . 15 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp A. y= −2 x + 5. B. y= −2 x − 5. C. y=2 x − 5. D. y=2 x + 5. Câu 19. Tìm ph ươ ng trình đường th ẳng d: y= ax + b . Bi ết đường th ẳng d đi qua điểm I (1;2 ) và t ạo v ới hai tia Ox, Oy một tam giác cĩ di ện tích b ằng 4 . A. y=2 x + 4. B. y= −2 x + 4. C. y=2 x − 4. D. y= −2 x − 4. Câu 20. Bi ết r ằng đồ th ị hàm s ố y= ax + b đi qua điểm M (1;4 ) và song song v ới đường th ẳng y=2 x + 1 . Tính t ổng S= a + b . A. S = − 4. B. S = 4. C. S = 2. D. S = 0. Câu 21. Bảng bi ến thiên ở d ưới là b ảng bi ến thiên c ủa hàm s ố nào trong các hàm s ố được cho ở b ốn ph ươ ng án A, B, C, D sau đây? A. y=3 x + 4 . B. y=4 x − 3 . C. y= −3 x + 4 . D. y=4 x + 3 . Câu 22. Đồ th ị hình v ẽ là đồ th ị c ủa m ột hàm s ố trong b ốn hàm s ố được li ệt kê ở b ốn ph ươ ng án A, B, C, D d ưới đây. Hỏi hàm s ố đĩ là hàm s ố nào? A. y= − x + 1. B. y= x + 1. C. y= − x + 2. D. y=2 x + 1. Câu 23. Cho hàm s ố y=2 x + m + 1 . Tìm giá tr ị th ực c ủa m để đồ th ị hàm s ố c ắt tr ục hồnh t ại điểm cĩ hồnh độ b ằng 3. A. m = ± 7. B. m = 3. C. m = − 7. D. m = 7. Câu 24. Đồ th ị hình v ẽ là đồ th ị c ủa m ột hàm s ố trong b ốn hàm s ố được li ệt kê ở b ốn ph ươ ng án A, B, C, D d ưới đây. Hỏi hàm s ố đĩ là hàm s ố nào? A. y= x + 1 . B. y= x + 1. C. y=2 x + 1. D. y=2 x + 1 . Câu 25. Tìm t ất c ả các giá tr ị th ực c ủa tham s ố m để đường th ẳng y=( m2 −3) x + 2 m − 3 song song v ới đường th ẳng y= x + 1 . A. m = 1. B. m = 2. C. m = ± 2. D. m = − 2. 1− 3 x x Câu 26. Tọa độ giao điểm c ủa hai đường th ẳng y = và y = − + 1 là: 4 3 1 A. (0;− 1 ) . B. (2;− 3 ). C. 0; . D. (3;− 2 ). 4 Câu 27. Tìm t ất c ả các giá tr ị th ực c ủa tham s ố m để đường th ẳng y=3 x + 1 song song v ới đường th ẳng y=( m2 −1) x +( m − 1 ). A. m = ± 2 . B. m = 2. C. m = − 2. D. m = 0. Câu 28. Cho hàm s ố y=2 x + m + 1 . Tìm giá tr ị th ực c ủa m để đồ th ị hàm s ố c ắt tr ục tung t ại điểm cĩ tung độ b ằng −2 . A. m = − 1. B. m = − 3. C. m = 3. D. m = 0. Câu 29. Đồ th ị hình bên là đồ th ị c ủa m ột hàm s ố trong b ốn hàm s ố được li ệt kê ở b ốn ph ươ ng án A, B, C, D d ưới đây. H ỏi hàm s ố đĩ là hàm s ố nào? y O 1 2 x -1 -3 2x − 3 khix ≥ 1 2x − 3 khix < 1 A. f ()x = . B. f ()x = . x −2 khix < 1 x −2 khix ≥ 1 3x− 4 kh i x ≥ 1 C. f() x = . D. y= x − 2 . −xkhi x < 1 Câu 30. Tìm t ất c ả các giá tr ị th ực c ủa tham s ố m để đường th ẳng dy:=( 3 m + 2) x − 71 m − vuơng gĩc với đường ∆:y = 2 x − 1. 16 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp 5 1 5 A. m − . C. m = 0. D. m = − . 6 2 6 x y Câu 31. Đường th ẳng d:+= 1,() a ≠ 0; b ≠ 0 đi qua điểm M (−1;6 ) tạo v ới các tia Ox, Oy một tam a b giác cĩ di ện tích b ằng 4 . Tính S= a + 2 b . 38 −5 + 7 7 A. S = 10. B. S = 6. C. S = − . D. S = . 3 3 Câu 32. Bi ết r ằng đồ th ị hàm s ố y= ax + b đi qua điểm E (2;− 1 ) và song song v ới đường th ẳng ON với O là g ốc t ọa độ và N (1;3 ) . Tính giá tr ị bi ểu th ức S= a2 + b 2 . A. S = 58. B. S = − 40. C. S = − 58. D. S = − 4. Câu 33. Tìm t ất c ả các giá tr ị th ực c ủa m để đường th ẳng y= m2 x + 2 cắt đường th ẳng y=4 x + 3 . A. m ≠ − 2. B. m ≠ ± 2. C. m ≠ 2. D. m = ± 2. Câu 34. Hàm s ố y=2 x − 1 cĩ đồ th ị là hình nào trong b ốn hình sau? y y y y x x x x O 1 O 1 O 1 O 1 −1 −1 −1 −1 A. B. C. D. Câu 35. Cĩ bao nhiêu giá tr ị nguyên c ủa tham s ố m thu ộc đoạn [−2017;2017 ] để hàm s ố y=( m −2) x + 2 m đồng bi ến trên ℝ. A. Vơ s ố. B. 2015. C. 2014. D. 2016. Câu 36. Bi ết r ằng đồ th ị hàm s ố y= ax + b đi qua điểm N (4;− 1 ) và vuơng gĩc v ới đường th ẳng 4x− y + 1 = 0 . Tính tích P= ab . 1 1 1 A. P = . B. P = − . C. P = 0. D. P = − . 4 2 4 Câu 37. Đồ th ị hình v ẽ là đồ th ị c ủa m ột hàm s ố trong b ốn hàm s ố được li ệt kê ở b ốn ph ươ ng án A, B, C, D d ưới đây. Hỏi hàm s ố đĩ là hàm s ố nào? A. y=3 x + 2 − 1. B. y=2 x + 3 . C. y=2 x + 3 − 1. D. y= x − 2 . Câu 38. Đồ th ị hình v ẽ là đồ th ị c ủa m ột hàm s ố trong b ốn hàm s ố được li ệt kê ở b ốn ph ươ ng án A, B, C, D d ưới đây. H ỏi hàm s ố đĩ là hàm s ố nào? y 1 x -1 O A. y= − x với x 0. Câu 39. Cĩ bao nhiêu giá tr ị nguyên c ủa tham s ố m thu ộc đoạn [−2017;2017 ] để hàm s ố y=( m2 −4) x + 2 m đồng bi ến trên ℝ. A. 4030. B. 4034. C. Vơ s ố. D. 2015. Câu 40. Tìm giá tr ị th ực c ủa tham s ố m để ba đường th ẳng y= 2 x , y= − x − 3 và y= mx + 5 phân bi ệt và đồng qui. A. m = − 5. B. m = 7. C. m = − 7. D. m = 5. 17 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp §3. HÀM S Ố B ẬC HAI A. KI ẾN TH ỨC C ẦN N ẮM 1. Hàm s ố b ậc hai y= ax2 ++ bx ca, ≠ 0 - Tập xác đị nh D = ℝ b ∆ - Đồ th ị c ủa hàm s ố là m ột arabol cĩ đỉ nh là điểm I −; − , cĩ tr ục đố i x ứng là đường 2a 4 a b th ẳng x = − 2a - Parabol cĩ b ề lõm quay lên trên n ếu a > 0 và quay xu ống n ếu a 0 thì hàm s ố y= ax2 + bx + c ngh ịch bi ến trên kho ảng −∞; − và đồng bi ến trên 2a b kho ảng −; +∞ 2a b - Nếu a 0 , a < 0 . 18 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp B. BÀI T ẬP Bài 3.1. Xác định to ạ độ c ủa đỉ nh và các giao điểm v ới tr ục tung, tr ục hồnh (n ếu cĩ) c ủa m ỗi parabol a) y=2 x2 − x − 2 b) y=−2 x2 + 4 x − 3 c) y= x2 − 2 x 1 d) y= − x 2 + 4 e) y=− x2 +2 x + 1 d) y=−2 x2 − x + 2 2 HD @Gi ải a) Ta cĩ a = 2, b = -1, c = -2. ∆ = 17 b 1 1 17 Tr ục đố i x ứng x = − = ; đỉnh I ;− , parabol c ắt tr ục tung t ại điểm A(0;2) 2a 4 4 8 1± 17 Để tìm giao điểm v ới tr ục hồnh ta gi ải ph ươ ng trình 2x2 −−=⇔ x 2 0 x = , parabol c ắt 1,2 4 1+ 17 1 − 17 tr ục hồnh t ại B;0; C ;0 4 4 b b) Tr ục đố i x ứng x = − = 1, đỉnh I (1;− 1 ) , giao điểm v ới tr ục tung A(0;− 3 ) . Khơng cĩ giao 2a điểm v ới tr ục hồnh b c) Tr ục đố i x ứng x = − = 1,đỉnh I (1;− 1 ) , giao điểm v ới tr ục tung O(0;0 ) , c ắt tr ục hồnh t ại 2a O(0;0) , A ( 2;0 ) d) , e), f) th ực hi ện gi ải t ươ ng t ự Bài 3.2. Lập b ảng bi ến thiên và v ẽ đồ th ị các hàm s ố sau a) y=− x2 +2 x − 2 b) y=2 x2 + 6 x + 3 c) y=3 x2 − 2 x − 1 d) y=−3 x2 + 2 x − 1 e) y=− x2 +4 x − 4 f) y=2 x2 + x + 1 HD @Gi ải a) y=− x2 +2 x − 2 , cĩ a = -1, b = 2, c = - 2. Hàm s ố đồ ng bi ến trên kho ảng (−∞ ;1 ) và b +∞ To ạ đơ đỉ nh I (1;− 1 ) . Tr ục đố i x ứng x = − = 1 ngh ịch bi ến trên kho ảng (0; ) 2a Điểm đặ c bi ệt A(0;− 2) , A '( 2; − 2 ) a 0 nên b ề lõm quay lên trên 2a 2 Bảng bi ến thiên 19 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp 3 x ∞ - ∞ - 2 + +∞ +∞ y 3 - 2 3 Hàm s ố ngh ịch bi ến trên kho ảng −∞; − và 2 3 đồng bi ến trên kho ảng −; +∞ 2 Điểm đặ c bi ệt A(0;3) , A '(− 3;3 ) Đồ th ị c), d), e), f) th ực hi ện gi ải t ươ ng t ự. Bài 3.3. Xác định parabol y= ax2 + bx + 2 , bi ết parabol đĩ a) Đi qua hai điểm A(1;5) , B (− 2;8 ) 3 b) Đi qua điểm C (3;− 4 ) và cĩ tr ục đố i x ứng x = − 2 c) Cĩ đỉnh I (2;− 2 ) 1 d) Đi qua điểm D(−1;6 ) và cĩ tung độ đỉ nh là − 4 HD @Gi ải a++= b2 5 a = 2 a) Parabol đi qua hai điểm A và B, nên ta cĩ ⇔ . V ậy y=2 x2 + x + 2 4228a−+= b b = 1 + + =− 9324a b = − 1 a 1 2 b) Từ gi ả thi ết, ta cĩ b 3 ⇔ 3 .V ậy y=− x − x + 2 − = − 3 2a 2 b = − 1 −b = 2 = − = 2a b4 a a 1 2 c) Từ gi ả thi ết, ta cĩ ⇔ ⇒ .V ậy y= x −4 x + 2 ∆8a− b2 = − 8 a b = − 4 − = − 2 4a a =1 a− b +2 = 6 a− b = 4 b = − 3 d) Từ gi ả thi ết, ta cĩ ∆ ⇔ ⇒ . 1 2 − = − 8a− b = − a a =16 4a 4 b =12 Vậy y= x2 −3 x + 2 ho ặc V ậy y=16 x2 + 12 x + 2 Bài 3.4. Cho parabol (P) : y=− x2 +6 x − 5 a) Kh ảo sát s ự bi ến thiên và v ẽ đồ th ị hàm s ố trên b) Dùng đồ th ị, hãy bi ện lu ận theo m s ố điểm chung c ủa (P) và đường th ẳng (d): y = m HD @Gi ải a) y=− x2 +6 x − 5 , cĩ a = -1, b = 6, c = - 5. ∞ b x - 3 +∞ To ạ đơ đỉ nh I (3;4 ) . Tr ục đố i x ứng x = − = 3 2a 4 a < 0 bề lõm h ướng quay xu ống . B ảng bi ến thiên y -∞ -∞ 20 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp Hàm s ố đồ ng bi ến trên kho ảng (−∞ ;3 ) và ngh ịch Điểm đặ c bi ệt A(0;− 5,) A '6;( − 5,) BC( 1;0,) ( 5;0 ) bi ến trên kho ảng (3; +∞ ) Đồ th ị b) Đường th ẳng y= m là đường th ẳng song song v ới tr ục hồnh. Do đĩ, d ựa vào đồ th ị ta cĩ ° m > 4 thì parabol (P) và đường th ẳng (d) khơng cĩ điểm chung ° m = 4 thì parabol (P) và đường th ẳng (d) cĩ m ột điểm chung là đỉnh I (3;4 ) ° m 1 thì đường th ẳng (d) c ắt parabol (P) (P) t ại ba điểm tại hai điểm - 0<m < 1 thì đường th ẳng (d) c ắt 21 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp parabol (P) t ại b ốn điểm - m = 0 thì đường th ẳng (d) c ắt parabol (P) tại hai điểm Đồ th ị C. BÀI T ẬP ĐỀ NGH Ị Bài 3.7. .Xác định parabol (p): y=2 x2 + bxc + , bi ết parabol đĩ a) Đi qua hai điểm A(0;− 1) , B ( 4;0 ) b) Đi qua điểm C (0;4 ) và cĩ tr ục đố i x ứng x = 1 c) Cị đỉnh I (−1; − 2 ) d) Đi qua điểm D(−1;6 ) và cĩ hồnh độ đỉ nh là 2 Bài 3.8. Xác định Parabol (P): y = ax 2 + bx + 3, ( a ≠ 0 ). Khi bi ết: a) Parabol đạt c ực đạ i b ằng 12 t ại x = 3 b) (P) ti ếp xúc tr ục hồnh t ại x = -1 c) (P) c ắt tr ục hồnh t ại hai điểm M(-1; 0), N(-3; 0) d) (P) đi qua E(-1; 9) và cĩ tr ục đố i x ứng x = -2 Bài 3.9. Tìm to ạ độ giao điểm c ủa các đồ th ị hàm s ố sau. Trong m ỗi tr ường h ợp hãy v ẽ đồ th ị các hàm này trên cùng h ệ tr ục to ạ độ : a) y = x – 1 và y = x 2 - 4x + 3 b) y = 2x – 1 và y = x 2 - 3x + 5 c) y = -x + 3 và y = - x2 - 4x + 1 Bài 3.10. Cho parabol (P) : y=− x2 +5 x + 6 a) Kh ảo sát s ự bi ến thiên và v ẽ đồ th ị hàm s ố trên b) Dùng đồ th ị, hãy bi ện lu ận theo m s ố điểm chung c ủa (P) và đường th ẳng (d): y= m Bài 3.11 . Cho hàm s ố y = x 2 – 5x + 4. a) Kh ảo sát s ự bi ến thiên và v ẽ đồ th ị hàm s ố trên b) D ựa vào đồ th ị, hãy nêu các kho ảng trên đĩ hàm s ố ch ỉ nh ận giá tr ị d ươ ng. c) D ựa vào đồ th ị, hãy nêu các kho ảng trên đĩ hàm s ố ch ỉ nh ận giá tr ị âm. Bài 3.12 . Cho (P): y=− x2 +2 x + 2 a) Kh ảo sát s ự bi ến thiên và vẽ đồ th ị (P) b) Dùng đồ th ị, hãy bi ện lu ận theo m s ố điểm chung c ủa (P) và đường th ẳng (d): y = m Bài 3.13. Trong cùng h ệ tr ục to ạ độ Oxy v ẽ đường th ẳng (D): y = x – 1 và (P): y = -x2 – 4x + 3. Tìm to ạ độ giao điểm c ủa (D) và (P) b ằng phép tính và đồ th ị. Bài 3.14. Vẽ đồ th ị hàm s ố sau, r ồi l ập b ảng bi ến thiên c ủa nĩ: 2 − ≥ x4 x ; x 0 − + ≥ 2x 1 ; x 0 2 a) y = x b) y = c) y= x −2 x − 8 ;x < 0 x2 +4 x + 1 ; x < 0 2 −x2 −2 ; x < 1 d) y = e) y=− x2 +6 x − 5 f) y= x2 −4 x + 3 2x2 − 2 x − 3 ; x ≥ 1 1 g) y= x2 +2 x − 6 k) y= −4 x + 5 l) y= x2 −4 x + 3 2 22 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp D. BÀI T ẬP TR ẮC NGHI ỆM Câu 1. Cho hàm s ố y= ax2 + bx + c cĩ đồ th ị nh ư hình bên. Kh ẳng đị nh nào sau đây đúng ? A. a 0. B. a>0, b 0. C. a>0, b > 0, c > 0. D. a>0, b − 1. C. m > 0. D. m > − 2. 2 Câu 3. Tìm giá tr ị l ớn nh ất ymax của hàm s ố y= −2 x + 4 x . A. ymax = 2 . B. ymax = 2 2 . C. ymax = 2 . D. ymax = 4 . Câu 4. Cho parabol (Py):= x2 − 2 xm + − 1 . Tìm t ất c ả các giá tr ị th ực c ủa m để parabol c ắt Ox tại hai điểm phân bi ệt cĩ hồnh độ d ươ ng. A. m 2. D. 1 0. B. a 0, c > 0. D. a>0, b 0. Câu 9. Tìm giá tr ị th ực c ủa tham s ố m để parabol (P): y= mx2 − 232 mx −− m (m ≠ 0) cĩ đỉnh thu ộc đường th ẳng y=3 x − 1 . A. m = − 6. B. m = 6. C. m = 1. D. m = − 1. Câu 10. Tìm t ất c ả các giá tr ị th ực c ủa tham s ố m để đường th ẳng d: y= mx cắt đồ th ị hàm s ố (Pyx):=3 − 6 x 2 + 9 x tại ba điểm phân bi ệt. A. m > 18. B. m > 0 và m ≠ 9. C. m > 0. D. m 0, c 0, c > 0. C. a>0, b > 0, c 0, b 0. Câu 13. Tìm giá tr ị l ớn nh ất M và giá tr ị nh ỏ nh ất m của hàm s ố y= fx( ) = x2 − 3 x trên đoạn [0;2] . 9 9 9 9 A. M=2; m = − . B. M=; m = 0. C. M=−2; m =− . D. M=0; m = − . 4 4 4 4 Câu 14. Đồ th ị hình bên là đồ th ị c ủa m ột hàm s ố trong b ốn hàm s ố được li ệt kê ở b ốn ph ươ ng án A, B, C, D d ưới đây. H ỏi hàm s ố đĩ là hàm s ố nào? A. y= −3 x 2 − 6x . B. y=3 x2 + 6 x + 1. C. y= x2 + 2 x +1. D. y= − x 2 − 2x +1. Câu 15. Hàm s ố nào sau đây ngh ịch bi ến trên kho ảng (−1; +∞ ) ? 2 2 A. y= −2( x + 1) . B. y= −2 x 2 + 1. C. y=2( x + 1) . D. y=2 x 2 + 1. Câu 16. Giao điểm c ủa hai parabol y= x 2 − 4 và y=14 − x 2 là: A. (3;5 ) và (−3;5) . B. ( 18;14 ) và (− 18;14) . 23 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp C. (2;10 ) và (−2;10) . D. ( 14;10 ) và (−14;10) . Câu 17. Cho hàm s ố f( x) = ax2 + bx + c cĩ đồ th ị nh ư hình v ẽ bên. Tìm t ất c ả các giá tr ị th ực c ủa tham s ố m để ph ươ ng trình f( x)+ m −2018 = 0 cĩ duy nh ất m ột nghi ệm. y 2 x O 1 A. m = 2015. B. m = 2016. C. m = 2017. D. m = 2019. Câu 18. Hàm s ố nào sau đây cĩ đồ th ị là parabol cĩ đỉnh I (−1;3 ) ? A. y=2 x2 − 4 x − 3 . B. y=2 x2 − 2 x − 1 . C. y=2 x2 + 4 x + 5 . D. y=2 x2 + x + 2 . Câu 19. Cho parabol (Pyx):=2 − 4 x + 3 và đường th ẳng d: y= mx + 3 . Tìm giá tr ị th ực c ủa tham s ố m để 3 3 d cắt (P) tại hai điểm phân bi ệt A, B cĩ hồnh độ x1, x 2 th ỏa mãn x1+ x 2 = 8 . A. Khơng cĩ m. B. m = − 2. C. m = 4. D. m = 2. 3 Câu 20. Hàm s ố nào sau đây đạt giá tr ị nh ỏ nh ất t ại x = ? 4 3 3 A. y= x2 − x +1. B. y= 4x 2 –3 x + 1. C. y= − x 2 + x +1. D. y = −2x2 + 3 x + 1 . 2 2 Câu 21. Cho parabol (P): y= ax2 + bx + c , bi ết r ằng (P) đi qua M (−5;6 ) và c ắt tr ục tung t ại điểm cĩ tung độ b ằng −2 . H ệ th ức nào sau đây đúng? A. a= 6 b . B. 25a− 5 b = 8. C. b= − 6 a . D. 25a+ 5 b = 8. Câu 22. Cho parabol (Py):= x2 − 2 xm + − 1 . Tìm t ất c ả các giá tr ị th ực c ủa m để parabol khơng c ắt Ox . A. m ≤ 2. B. m 2. D. m ≥ 2. Câu 23. Xác định parabol (P): y= ax2 + bx + c , bi ết r ằng (P) cĩ đỉnh I (−2; − 1 ) và c ắt tr ục tung t ại điểm cĩ tung độ b ằng −3 . 1 1 A. y=− x2 −2 x − 3. B. y= x2 −2 x − 3. C. y=− x2 −2 x − 3. D. y= x2 −2 x − 3. 2 2 1 3 Câu 24. Bi ết r ằng hàm s ố y= ax2 ++ bx c ( a ≠ 0 ) đạt giá tr ị l ớn nh ất b ằng tại x = và t ổng l ập ph ươ ng 4 2 các nghi ệm c ủa ph ươ ng trình y = 0 bằng 9. Tính P= abc . A. P = − 6. B. P = 0. C. P = 6. D. P = 7. Câu 25. Cho hàm s ố y=− x2 +4 x + 1. Kh ẳng đị nh nào sau đây sai? A. Trên kho ảng (3; +∞ ) hàm s ố ngh ịch bi ến. B. Hàm s ố ngh ịch bi ến trên kho ảng (2; +∞ ) và đồng bi ến trên kho ảng (−∞ ;2) . C. Hàm s ố ngh ịch bi ến trên kho ảng (4; +∞ ) và đồng bi ến trên kho ảng (−∞ ;4) . D. Trên kho ảng (−∞; − 1 ) hàm s ố đồ ng bi ến. 2 Câu 26. Tìm giá tr ị nh ỏ nh ất ymin của hàm s ố y= x −4 x + 5. A. ymin = 1 . B. ymin = 0 . C. ymin = − 2 . D. ymin = 2 . 2 1 11 Câu 27. Tìm parabol (P): y= ax + 3 x − 2, bi ết r ằng parabol cĩ đỉ nh I −; − . 2 4 A. y= x2 +3 x − 2. B. y= x2 + x − 4. C. y=3 x2 + x − 1. D. y=3 x2 + 3 x − 2. Câu 28. Tìm giá tr ị th ực c ủa m để ph ươ ng trình 2x2 − 325 x += mxx − 82 − 2 cĩ nghi ệm duy nh ất. 7 2 107 7 A. m = . B. m = . C. m = . D. m = . 40 5 80 80 Câu 29. Xác định parabol (P): y= ax2 + bx + 2 , bi ết r ằng (P) đi qua hai điểm M (1;5 ) và N (−2;8 ) . A. y=−2 x2 − x + 2. B. y=2 x2 + x + 2. C. y= x2 + x + 2. D. y=−2 x2 + x + 2. Câu 30. Bảng bi ến thiên ở d ưới là b ảng bi ến thiên c ủa hàm s ố nào trong các hàm s ố được cho ở b ốn ph ươ ng án A, B, C, D sau đây? 24 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp x −∞ 2 +∞ +∞ +∞ y −5 A. y= x2 −4 x − 5. B. y= x2 −4 x − 1. C. y= − x 2 + 4x . D. y= − x 2 + 4x − 9. Câu 31. Đỉnh c ủa parabol (Py):= 3 x2 − 21 x + là 1 2 1 2 1 2 1 2 A. I ;− . B. I ; . C. I − ; . D. I −; − . 3 3 3 3 3 3 3 3 Câu 32. Cho parabol (Pyx):=2 − 4 x + 3 và đường th ẳng d: y= mx + 3 . Tìm t ất c ả các giá tr ị th ực c ủa m 9 để d cắt (P) tại hai điểm phân bi ệt A, B sao cho di ện tích tam giác OAB bằng . 2 A. m = − 1. B. m = 7. C. m = − 7. D. m=−1, m =− 7. Câu 33. Tr ục đố i x ứng c ủa parabol (Py):= 2 x2 + 6 x + 3 là 3 3 A. y = − 3. B. x = − . C. y = − . D. x = − 3. 2 2 Câu 34. Xác định parabol (P): y= ax2 + bx + c , bi ết r ằng (P) cắt tr ục Ox tại hai điểm cĩ hồnh độ l ần l ượt là −1 và 2 , c ắt tr ục Oy tại điểm cĩ tung độ b ằng −2 . 1 A. y= x2 + x − 2. B. y= x2 − x − 2. C. y=−2 x2 + x − 2. D. y=− x2 + x − 2. 2 Câu 35. Đồ th ị hình v ẽ là đồ th ị c ủa m ột hàm s ố trong b ốn hàm s ố được li ệt kê ở b ốn ph ươ ng án A, B, C, D d ưới đây. H ỏi hàm s ố đĩ là hàm s ố nào? A. y=2 x2 − 3 x + 1. B. y= x2 −3 x + 1. C. y=− x2 +3 x − 1. D. y=−2 x2 + 3 x − 1. Câu 36. Xác định parabol (P): y= 2 x2 + bx + c , bi ết r ằng (P) cĩ đỉnh I (−1; − 2) . A. y=2 x2 − 4 x + 4. B. y=2 x2 − 4 x . C. y=2 x2 − 3 x + 4. D. y=2 x2 + 4 x . Câu 37. Tọa độ giao điểm c ủa (Pyx):=2 − 4 x với đường th ẳng d: y= − x − 2 là A. M(−3;1) , N ( 3; − 5) . B. M(1;− 3) , N ( 2; − 4) . C. M(0;− 2) , N ( 2; − 4) . D. M(−1; − 1) , N ( − 2;0) . Câu 38. Xác định parabol (P): y= ax2 + bx + c , bi ết r ằng (P) cĩ đỉnh thu ộc tr ục hồnh và đi qua hai điểm M (0;1 ) , N (2;1 ) . A. y= x2 +3 x + 1. B. y= x2 −3 x + 1. C. y= x2 +2 x + 1. D. y= x2 −2 x + 1. Câu 39. Gọi A( a; b ) và B( c; d ) là t ọa độ giao điểm c ủa (Py):= 2 xx − 2 và ∆ :y= 3 x − 6 . Giá tr ị b+ d bằng : A. 15. B. −15. C. 7. D. −7. Câu 40. Đồ th ị hình bên là đồ th ị c ủa m ột hàm s ố trong b ốn hàm s ố được li ệt kê ở b ốn ph ươ ng án A, B, C, D d ưới đây. Hỏi hàm s ố đĩ là hàm s ố nào? 1 A. y= − x 2 + x + 3. B. y= −2 x2 + x + 3. C. y= x2 + x + 3. D. y= −2 x2 + x −1 . 2 Câu 41. Hàm s ố nào sau đây ngh ịch bi ến trên kho ảng (−∞ ;0) ? 2 2 A. y=2( x + 1) . B. y= −2( x + 1) . C. y=2 x 2 + 1. D. y= −2 x 2 + 1. Câu 42. Tìm parabol (P): y= ax2 + 3 x − 2, bi ết r ằng parabol cĩ tr ục đố i x ứng x = − 3. 1 1 1 A. y= x2 +3 x − 3. B. y= x2 +3 x − 2. C. y= x2 +3 x − 2. D. y= x2 + x − 2. 2 2 2 Câu 43. Gọi S là t ập h ợp các giá tr ị th ực c ủa tham s ố m sao cho parabol (Py):= x2 − 4 xm + cắt Ox tại hai điểm phân bi ệt A, B th ỏa mãn OA= 3 OB . Tính t ổng T các ph ần t ử c ủa S. 3 A. T = − 9. B. T = − 15. C. T = . D. T = 3. 2 Câu 44. Cho parabol (P): y= ax2 + bx + c (a ≠ 0) . Xét d ấu h ệ s ố a và bi ệt th ức ∆ khi (P) hồn tồn n ằm phía trên tr ục hồnh. 25 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp A. a >0, ∆ > 0. B. a >0, ∆ 0. Câu 45. Tìm t ất c ả các giá tr ị th ực c ủa m để ph ươ ng trình x4−2 x 2 +− 3 m = 0 cĩ nghi ệm. A. m ≥− 2. B. m ≥− 3. C. m ≥ 2. D. m ≥ 3. Câu 46. Đường th ẳng nào sau đây ti ếp xúc v ới (Py):= 2 x2 − 5 x + 3 ? A. y= − x + 1. B. y= − x − 1. C. y= x + 3. D. y= x + 2. Câu 47. Tìm t ất c ả các giá tr ị th ực c ủa tham s ố m để ph ươ ng trình x2 −5 x ++ 72 m = 0 cĩ nghi ệm thu ộc đoạn [1;5 ]. 3 7 3 7 3 A. 3≤m ≤ 7. B. ≤m ≤ . C. ≤m ≤ 7. D. − ≤m ≤− . 8 2 4 2 8 Câu 48. Đồ th ị hình v ẽ là đồ th ị c ủa m ột hàm s ố trong b ốn hàm s ố được li ệt kê ở b ốn ph ươ ng án A, B, C, D d ưới đây. H ỏi hàm s ố đĩ là hàm s ố nào? 3 1 5 1 3 A. y= x 2 − 2x + . B. y= − x2 + x + . C. y =x 2 − 2x. D. y= − x2 + x + . 2 2 2 2 2 Câu 49. Trong các hàm s ố sau, hàm s ố nào cĩ đồ th ị nh ận đường x = 1 làm tr ục đố i x ứng? A. y= x2 − x + 2 . B. y=2 x2 + 4 x − 3 . C. y=2 x2 − 2 x − 1 . D. y=−2 x2 + 4 x + 1 . Câu 50. Cho parabol (P): y= ax2 + bx + c (a ≠ 0) . Xét d ấu h ệ s ố a và bi ệt th ức ∆ khi c ắt tr ục hồnh t ại hai điểm phân bi ệt và cĩ đỉnh n ằm phía trên tr ục hồnh. A. a >0, ∆ > 0. B. a >0, ∆ 0. Câu 51. Bi ết r ằng (P): y= ax2 + bx + c , đi qua điểm A(2;3 ) và cĩ đỉnh I (1;2) . Tính t ổng Sa=2 + b 2 + c 2 . A. S = 14. B. S = 2. C. S = 4. D. S = 6. Câu 52. Bảng bi ến thiên c ủa hàm s ố y=−2 x2 + 4 x + 1 là b ảng nào trong các b ảng được cho sau đây ? x −∞ 2 +∞ x −∞ 2 +∞ 1 +∞ +∞ y y A. −∞ −∞ B. 1 x −∞ 1 +∞ x −∞ 3 +∞ 3 +∞ +∞ y y C. −∞ −∞ D. 1 Câu 53. Tìm t ất c ả các giá tr ị th ực c ủa tham s ố b để đồ th ị hàm s ố y=−3 x2 + bx − 3 cắt tr ục hồnh t ại hai điểm phân bi ệt. b 6 b > 3 Câu 54. Tìm t ất c ả các giá tr ị th ực c ủa m để phươ ng trình −2x2 − 4 x += 3 m cĩ nghi ệm. A. 0≤m ≤ 4. B. m ≤ 5. C. 1≤m ≤ 5. D. −4 ≤m ≤ 0. Câu 55. Gọi S là t ập h ợp t ất c ả các giá tr ị th ực c ủa tham s ố m để giá tr ị nh ỏ nh ất c ủa hàm s ố y=f( x) = 4x 2−4m x + m 2 − 2 m trên đoạn [−2;0 ] bằng 3. Tính t ổng T các ph ần t ử c ủa S. 3 1 9 3 A. T = − . B. T = . C. T = . D. T = . 2 2 2 2 Câu 56. Tr ục đố i x ứng c ủa parabol (Py):=− 2 x2 + 53 x + là 5 5 5 5 A. x = . B. x = − . C. x = . D. x = − . 4 4 2 2 Câu 57. Cho hàm s ố y= ax2 + bx + c cĩ đồ th ị (P) nh ư hình v ẽ. Kh ẳng đị nh nào sau đây là sai? A. (P) cắt tr ục hồnh t ại hai điểm phân bi ệt. B. (P) cĩ đỉnh là I (3;4) . C. (P) cắt tr ục tung t ại điểm cĩ tung độ b ằng 1. D. Hàm s ố đồ ng bi ến trên kho ảng (−∞ ;3 ) . Câu 58. Đồ th ị hình v ẽ là đồ th ị c ủa m ột hàm s ố trong b ốn hàm s ố được li ệt kê ở b ốn ph ươ ng án A, B, C, D d ưới đây. H ỏi hàm s ố đĩ là hàm s ố nào? 26 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp A. y=2 x2 − 4 x + 1. B. y= x2 −4 x − 1. C. y=2 x2 − 4 x − 1. D. y=−2 x2 − 4 x − 1. Câu 59. Bi ết r ằng (P): y= ax2 − 4 x + c cĩ hồnh độ đỉ nh b ằng −3 và đi qua điểm M (−2;1 ). Tính t ổng S= a + c . A. S = 4. B. S = 1. C. S = 5. D. S = − 5. 1 Câu 60. Bi ết r ằng (P): y= ax2 + bx + 2 (a >1) đi qua điểm M (−1;6 ) và cĩ tung độ đỉ nh b ằng − . Tính 4 tích T= ab . A. P = − 3. B. P = − 2. C. P = 192. D. P = 28. Câu 61. Đồ th ị hình bên là đồ th ị c ủa m ột hàm s ố trong b ốn hàm s ố được li ệt kê ở b ốn ph ươ ng án A, B, C, D d ưới đây. Hỏi hàm s ố đĩ là hàm s ố nào? A. y= − x 2 + 2x . B. y= − x2 + 2 x − 1. C. y =x 2 − 2x. D. y= x2 − 2 x +1. Câu 62. Bi ết r ằng hàm s ố y= ax2 ++ bx c ( a ≠ 0 ) đạt giá tr ị l ớn nh ất b ằng 3 tại x = 2 và cĩ đồ th ị hàm s ố đi qua điểm A(0;− 1 ). Tính t ổng S= a + b + c . A. S = 4. B. S = 2. C. S = − 1. D. S = 4. Câu 63. Cho hàm s ố y= ax2 ++ bx c ( a ≠ 0 ) cĩ đồ th ị (P) . T ọa độ đỉ nh c ủa (P) là b ∆ b ∆ b ∆ b ∆ A. I −; − . B. I ; . C. I − ; . D. I −; − . 2a 4 a 2a 4 a 2a 4 a a4 a Câu 64. Bi ết r ằng hàm s ố y= ax2 ++ bx c ( a ≠ 0 ) đạt giá tr ị l ớn nh ất b ằng 5 tại x = − 2 và cĩ đồ th ị đi qua điểm M (1;− 1 ). Tính t ổng Sa=2 + b 2 + c 2 . A. S = 14. B. S = − 1. C. S = 1. D. S = 13. Câu 65. Cho hàm s ố y= ax2 + bx + c cĩ đồ th ị nh ư hình bên. Kh ẳng đị nh nào sau đây đúng ? A. a>0, b > 0, c > 0. B. a 0. C. a>0, b 0, b 0. Câu 66. Cho hàm s ố f( x) = ax2 + bx + c đồ th ị nh ư hình. H ỏi v ới nh ững giá tr ị nào c ủa tham s ố th ực m thì ph ươ ng trình f( x) = m cĩ đúng 4 nghi ệm phân bi ệt. y O 2 x −1 A. 0 3. C. m= −1, m = 3. D. −1 0 ). Kh ẳng đị nh nào sau đây là sai? b A. Đồ th ị c ủa hàm s ố cĩ tr ục đố i x ứng là đường th ẳng x = − . 2a B. Đồ th ị c ủa hàm s ố luơn c ắt tr ục hồnh t ại hai điểm phân bi ệt. 27 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp b C. Hàm s ố đồ ng bi ến trên kho ảng −; +∞ . 2a b D. Hàm s ố ngh ịch bi ến trên kho ảng −∞; − . 2a Câu 70. Tìm parabol (P): y= ax2 + 3 x − 2, bi ết r ằng parabol c ắt tr ục Ox tại điểm cĩ hồnh độ b ằng 2. A. y=− x2 +3 x − 3. B. y=− x2 +3 x − 2. C. y= x2 +3 x − 2. D. y=− x2 + x − 2. Câu 71. Cho hàm s ố f( x) = ax2 + bx + c đồ th ị nh ư hình. H ỏi v ới nh ững giá tr ị nào c ủa tham s ố th ực m thì ph ươ ng trình f( x)−1 = m cĩ đúng 3 nghi ệm phân bi ệt. y 3 O 2 x −1 A. m = 3. B. m > 3. C. m = 2. D. −2 <m < 2. Câu 72. Bảng bi ến thiên ở d ưới là b ảng bi ến thiên c ủa hàm s ố nào trong các hàm s ố được cho ở b ốn ph ươ ng án A, B, C, D sau đây? 1 x −∞ − 2 +∞ 3 y 2 −∞ −∞ A. y = −2x2 − 2 x +1. B. y=2 x2 + 2 x − 1. C. y=2 x2 + 2 x + 2. D. y= −2 x 2 − 2x. Câu 73. Hàm s ố y=2 x2 + 4 x − 1 A. ngh ịch bi ến trên kho ảng (−∞; − 1 ) và đồng bi ến trên kho ảng (−1; +∞ ) . B. ngh ịch bi ến trên kho ảng (−∞; − 2 ) và đồng bi ến trên kho ảng (−2; +∞ ) . C. đồng bi ến trên kho ảng (−∞; − 1 ) và ngh ịch bi ến trên kho ảng (−1; +∞ ) . D. đồng bi ến trên kho ảng (−∞; − 2 ) và ngh ịch bi ến trên kho ảng (−2; +∞ ) . Câu 74. Tìm giá tr ị th ực c ủa tham s ố m ≠ 0 để hàm s ố y= mx2 −2 mx −− 3 m 2 cĩ giá tr ị nh ỏ nh ất b ằng −10 trên ℝ. A. m = − 1. B. m = 1. C. m = 2. D. m = − 2. Câu 75. Xác định parabol (P): y= 2 x2 + bx + c , bi ết r ằng (P) đi qua điểm M (0;4 ) và cĩ tr ục đố i x ứng x = 1. A. y=2 x2 − 4 x + 4. B. y=2 x2 + 4 x − 3. C. y=2 x2 − 3 x + 4. D. y=2 x2 + x + 4. 28 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp ƠN T ẬP CH ƯƠ NG II Bài 1. Tìm t ập xác đị nh các hàm s ố sau x +1 x +1 a) y = b) y=32 − x + 4 x + 5 c) y = x2 −1 x2 +3 x + 2 1 + ;x ≤ 0 =1 + − = x 1 = + d) y x 1 e) y 2 f) y x 1 x − 2 x+3 x + 2 2−x ; x > 0 HD @Gi ải a) Hàm s ố y xác đị nh khi và ch ỉ khi x2 −1 ≠ 0 ⇔ x ≠± 1 . V ậy D =ℝ \{ ± 1 } 3 x ≤ 3− 2x ≥ 0 2 5 3 b) Hàm s ố xác đị nh khi và ch ỉ khi ⇔ . V ậy D = − ; 4x + 5 ≥ 5 4 2 x ≥ − 4 c) D =ℝ \{ − 1; − 2 } d) D =[1; +∞ ) \{ 2 } e) D =( −1; +∞ ) f) D =( −∞; − 1) ∪( − 1;2 ] Bài 2. Xác định hàm s ố y= f( x ) , bi ết r ằng đồ th ị c ủa nĩ là m ột đường th ẳng song song v ới đường th ẳng y= − 3 x và c ắt tr ục tung t ại điểm A cĩ tung độ b ằng 2. HD @Gi ải Vì hàm s ố cĩ đồ th ị là m ột đường th ẳng (d) nên hàm s ố đĩ cĩ d ạng y= ax + b . Ta c ần tìm a, b Vì (d) song song v ới đường th ẳng y= − 3 x nên a = − 3 Vì (d) c ắt tr ục tung t ại điểm A(0; 2) nên b = 2 Vậy hàm s ố c ần tìm là y= −3 x + 2 Bài 3. Xác định hàm s ố b ậc hai y= ax2 + bx + c cĩ đồ th ị là m ột parabol (P) bi ết: 1 3 a) (P) cĩ đỉnh I ;− và đi qua điểm A(1;− 1 ) 2 4 b) (P) đi qua các điểm A(0;2) , B( 1;5) , C (− 1;3 ) HD @Gi ải b 1 − = 2a 2 a = − 1 3 1 1 a) Từ gi ả thi ết, ta cĩ −=a + bc +⇔ b = 1 . V ậy y=− x2 + x − 1 4 4 2 c = − 1 −=1 a + b + c 0.0.abc++= 2 a = 2 b) Từ gi ả thi ết, ta cĩ abc++=5 ⇔ b = 1 .V ậy y=2 x2 + x + 2 abc−+=3 c = 2 Bài 4. Lập b ảng bi ến thiên và v ẽ đồ th ị hàm s ố a) y=−3 x2 + 2 x + 1 b) y=2 x2 − 3 x − 5 c) y=3 x2 − 2 x − 1 HD @Gi ải a) Bảng bi ến c ủa hàm s ố y=−3 x2 + 2 x + 1 29 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp 1 +∞ x -∞ 3 4 3 y -∞ -∞ Đồ th ị c ủa hàm s ố y=−3 x2 + 2 x + 1 b) Bảng bi ến thiên c ủa hàm s ố y=2 x2 − 3 x − 5 3 x -∞ +∞ 4 +∞ +∞ y 49 - 8 Đồ th ị c ủa hàm s ố y=2 x2 − 3 x − 5 c) Thực hi ện gi ải t ươ ng t ự Bài 5. Cho m ột parabol (P) và m ột đường th ẳng (d) song song v ới tr ục hồnh. M ột trong hai giao điểm của (d) và (P) là M(-2;3). Tìm to ạ độ giao điểm th ứ hai c ủa (d) và (P), bi ết r ằng đỉ nh c ủa parabol (P) cĩ hồnh độ b ằng 1. HD @Gi ải Gọi N(x; y) là giao điểm th ứ hai c ủa đường th ẳng (d) và parabol (P). Vì N thu ộc đường th ẳng (d) song song v ới tr ục Ox và đi qua điểm M(-2;3). Do đĩ tung độ của điểm N là 3, t ức là N cĩ t ọa độ (x; 3) Vì đỉnh c ủa parabol (P) cĩ hồnh độ b ằng 1 nên parabol cĩ tr ục đố i x ứng là đường th ẳng x = 1 do tính đối x ứng c ủa parabol, N(x; 3), M(-2; 3) đối x ứng v ới nhau qua đường th ẳng x = 1. T ừ đĩ suy ra −2 + x =1 ⇔x = 4 . V ậy to ạ độ c ủa N (4;3 ) 2 Bài 6. Tìm to ạ độ giao điểm c ủa prarabol (P): y=2 x2 + 3 x − 2 với các đường th ẳng (d): a) y=2 x + 1 b) y= x − 4 c) y= − x − 4 bằng ph ươ ng pháp tình và đồ th ị. HD @Gi ải Bằng phép tính: a) Đường th ẳng (d): y=2 x + 1 . Ph ưong trình hồnh độ giao điểm c ủa parabol (P) và đường th ẳng (d) là nghi ệm c ủa ph ươ ng trình x = 1 2 2x+ 3 x −= 22 x +⇔ 1 3 x = − 2 3 Vậy parabol (P) và đường th ẳng (d) cĩ hai giao điểm là A(1;3 ) và B−; − 2 2 b) Đường th ẳng (d): y= x − 4. T ươ ng t ự, ta xét ph ươ ng trình 232xx2+ −=−⇔ x 4 xx 2 ++= 10 . Bi ệt th ức ∆=−3 < 0 , do đĩ ph ươ ng trình vơ nghi ệm Vậy parabol (P) và đường th ẳng (d) khơng cĩ giao điểm c) Đường th ẳng (d): y= − x − 4, t ươ ng t ự, ta xét ph ươ ng trình 232xx2 + − =−− x 4 ⇔ x =− 1 30 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp Vậy parabol (P0 và đường th ẳng (d) ti ếp xúc nhau tai điểm M (−1; − 3 ) Bằng đồ th ị Dựa vào đố th ị, ta nh ận th ấy: Đường th ẳng y=2 x + 1 cắt parabol (P) ta hai điểm A và B; đường th ẳng y= x − 4 khơng cĩ giao điểm v ới parabol (P) và đường th ẳng y= − x − 4 ti ếp x ức v ới parabol (P) t ại điểm M Bài 7. Cho hàm s ố y= x2 −2 x − 3 cĩ đồ th ị là (P) a) Vẽ đồ th ị hàm s ố r ồi l ập b ảng bi ến thiên c ủa nĩ b) Dựa vào đồ th ị, hãy bi ện lu ận s ố giao điểm c ủa (P) v ới đường th ẳng (d): y = m. HD @Gi ải a) Đồ th ị hàm s ố y= x2 −2 x − 3 , ta v ẽ đồ th ị hàm s ố y= x2 −2 x − 3 và đồ th ị hàm s ố y=− x2 +2 x + 3 , sau đĩ xố đi ph ần n ằm phía d ưới tr ục hồnh ta được đồ th ị hàm s ố y= x2 −2 x − 3 . Bảng bi ến thiên ∞ x -∞ -1 1 3 + +∞ 4 +∞ y 0 0 b) Dựa vào đồ th ị, ta nh ậ th ấy - m > 4 và m = 0 đường th ẳng (d0 và (P) cĩ hai giao điểm - m = 4 đường th ẳng (d0 và (P) cĩ ba giao điểm - 0<m < 4 đường th ẳng (d0 và (P) cĩ b ốn giao điểm - m < 0 đường th ẳng (d0 và (P) khơng cĩ giao điểm 31 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp BÀI T ẬP ĐỀ NGH Ị Bài 8. Tìm t ập xác đị nh các hàm s ố sau: x2 +4 x − 1 1 a) y = b) y=1 − 2 x − (x3 − 9 x )( x + 1) 2− 3 x x2 −4 x − 6 2 c) y = d) y= + x + 4 (x+ 2)(2 x2 + 6) x x2 − 4 x2 +4 x − 1 1 e) y = f) y=2 − 3 x − (x2 − 4 x )( x + 1) 1− 2 x x2 −4 x − 6 2 g) y = h) y= + x + 4 (x− 2)(2 x2 + 4) x x + 2 Bài 9. Xét tính ch ẵn, l ẻ c ủa hàm s ố sau: a) yfx=() = 2 x ++− 1 12 x b) y= fx( ) = − xx . c) yfxx=() =++− 11 x d) y= fx( ) = xx . Bài 10. Vi ết ph ươ ng trình đường th ẳng (d): y = ax + b, bi ết: a) (d) đi qua hai điểm A(0; 3) và B(- 3; 0) b) (d) đi qua hai điểm A(2; 0) và B(0; -2) 1 5 c) (d) đi qua điểm M(3; -2) và vuơng gĩc đường th ẳng (d) : y= − x + 2 2 d) (d) đi qua M(-1; 2) và song song v ới đường th ẳng (d 1): y = -3x + 5 Bài 11. Vi ết ph ươ ng trình đường th ẳng (d): y = ax + b, bi ết: a) (d) đi qua hai điểm A(-1; 3) và B(1; 2) b) (d) đi qua điểm M(3; -2) và vuơng gĩc đường th ẳng (d) : y = 3x – 4 c) (d) đi qua hai điểm A(5; 3) và B(3; -4) d) (d) đi qua M(-1; 2) và song song v ới đường th ẳng (d 1): y = 2x – 1 Bài 12. Cho parabol (P): y= x2 −3 x − 4 a) Kh ảo sát s ự bi ến thiên và v ẽ đồ th ị c ủa parabol (P). b) Tìm to ạ độ giao điểm c ủa (P) và đường th ẳng d: y = x – 1 . c) Dùng đồ th ị, hãy bi ện lu ận theo m s ố điểm chung c ủa (P) và đường th ẳng (d’:): y = m Bài 13. Cho parabol (P): y=− x2 +4 x + 5 a) Kh ảo sát s ự bi ến thiên và v ẽ đồ th ị c ủa parabol (P). b) Tìm to ạ độ giao điểm c ủa (P) và đường th ẳng d: y = x + 1. c) Dùng đồ th ị, hãy bi ện lu ận theo m s ố điểm chung c ủa (P) và đường th ẳng (d’:): y = m Bài 14. Cho parabol (P): y=− x2 +6 x − 5 a) Kh ảo sát s ự bi ến thiên và v ẽ đồ th ị c ủa parabol (P). b) Tìm to ạ độ giao điểm c ủa (P) và đường th ẳng d: y = x – 1 . c) Dùng đồ th ị, hãy bi ện lu ận theo m s ố điểm chung c ủa (P) và đường th ẳng (d’:): y = m Bài 15. Cho parabol (P): y= x2 −6 x + 5 a) Kh ảo sát s ự bi ến thiên và v ẽ đồ th ị c ủa parabol (P). b) Tìm to ạ độ giao điểm c ủa (P) và đường th ẳng d: y = x – 1. c) Dùng đồ th ị, hãy bi ện lu ận theo m s ố điểm chung c ủa (P) và đường th ẳng (d’:): y = m x+1 ; x ≥ 2 Bài 16. Cho hàm s ố y = (H) x2 −2 ; x < 2 a) Tìm t ập xác đị nh c ủa hàm s ố và tính giá tr ị c ủa hàm s ố t ại x = 3, x = -1 b) Điểm nào sau đây thu ộc đồ th ị (H): A(2; 2), B(1; -1), C(4; 5), D(-3; -2) x2 −4 x ; x ≥ 0 Bài 17. Cho hàm s ố y = x (H) ; x < 0 2 a) Tìm mi ền xác đị nh c ủa hàm s ố và tính gia tr ị c ủa hàm s ố t ại x = -3, x = 2. 32 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp 1 b) Điểm nào d ưới đây khơng thu ộc đồ th ị (H) : A−1, − ; B(1; 3), C(-2; -1), D(4; 2) 2 x+1 ; x ≥ 2 Bài 18. Cho hàm s ố y = (H) x2 −2 ; x < 2 a) Tìm t ập xác đị nh c ủa hàm s ố và tính giá tr ị c ủa hàm s ố t ại x = 3, x = -1 b) Điểm nào sau đây thu ộc đồ th ị (H): A(2; 2), B(1; -1), C(4; 5), D(-3; -2) 1 5 Bài 19. Cho hàm s ố y= x2 + mx + , m là tham s ố 2 2 a) Tìm m sao cho đồ th ị ham s ố nĩi trên là parabol nh ận đường th ẳng x = − 3 làm tr ục đố i x ứng b) Với giá tr ị tìm được c ủa m, hãy kho ả sát s ự bi ến thiên và v ẽ đố th ị c ủa hàm s ố. Tìm giá tr ị nh ỏ nh ất c ủa hàm s ố. 5 c) Đường th ẳng y = cắt parabol v ừa v ẽ t ại hai điểm. Tính kho ảng cách gi ữa hai điểm ấy. 2 TR ẮC NGHI ỆM ƠN T ẬP CH ƯƠ NG II Câu 1. Đường th ẳng đi qua hai điểm A(2;− 2) , B ( − 1;4 ) song song v ới đường th ẳng nào d ưới đây? A. y= − x + 2. B. y= x + 2. C. y= −2 x + 1. D. y= 2 x –1. Câu 2. Hàm s ố ( P): y= ax2 + bx + c đạt c ực ti ểu b ằng −1 tại x = 2 và cĩ đồ thị qua M (0;3 ) cĩ ph ươ ng trình là A. y=2 x2 − 4 x + 3. B. y=− x2 +2 x + 3. C. y=− x2 +4 x + 3. D. y= x2 +4 x + 3. Câu 3. Tập xác đị nh c ủa hàm s ố y=2 −− x 9 − x 2 là A. D= R \{ − 3;2} . B. D = (2; 3]. C. D = (2; 3). D. D =[ − 3;2 ]. Câu 4. Giao điểm c ủa parabol (P) : y= x2 – x + 3 với đường th ẳng ( d) : y= 2 x + 1 là A. (−1;2) , (2;4 ). B. (1;2) ,( 4;2 ). C. (3;4) ,(− 2;6 ). D. (1;3) ,( 2;5 ). Câu 5. Khi m thay đổi, đường th ẳng cĩ ph ươ ng trình y= mx– 2 m + 1 luơn đi qua điểm M c ố đị nh. Vậy điểm c ố đị nh đĩ là A. M (3;− 2 ). B. M (−3; − 2 ). C. M (−2; − 1 ). D. M (2;1 ). Câu 6. Tìm hàm s ố(P) : y= ax2 + bx + c , bi ết (P) đi qua A(1;4) , B (− 1;0 ) và C (2;3) ? A. y=2 x2 − 4 x + 3. B. y=− x2 +2 x + 3. C. y= x2 −2 x + 3. D. y= x2 − 2 x –3. Câu 7. Cho hai đường th ẳng (dyx) := 2–1,( dy ’:) =−+ 3 x 4 . Ph ươ ng trình đường th ẳng qua giao điểm của (d),( d ’ ) song song v ới đường th ẳng (d’’:) y= 4 x là A. y= 4 x –2. B. y=4 x + 3. C. y=4 x + 2. D. y=4 x − 3. Câu 8. Hàm s ố nào sau đây cĩ đồ th ị nh ận tr ục tung làm tr ục đố i x ứng ? A. y= x2 +2 x + 2. B. y= x + x − 1 . C. y= x x . D. y= x +1 + x − 1 . Câu 9. Xác định a, b sao cho đồ th ị hàm s ố y= ax + b đi qua E (4;− 3 ) và song song v ới 2 ():∆y =− x + 1 ? 3 2 1 2 8 2 2 5 A. a=−; b =− . B. a= −; b = . C. a= −; b = 2. D. a= −; b = . 3 3 3 3 3 3 3 33 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp x−3 ; x ≤ 0 Câu 10. Cho hàm s ố y= f( x ) = . Kh ẳng đị nh nào sau đây Đúng ? −2x2 +− 4 x 3 ; x > 0 A. Đồ th ị f( x ) cắt tr ục Ox tại 1 điểm. B. Giá tri l ớn nh ất c ủa hàm s ố là – 3. C. Hàm s ố đồ ng bi ến trên kho ảng (0; 1). D. Hàm s ố ngh ịch bi ến trên kho ảng (0;+∞ ) . Câu 11. Cho hàm s ố : yfx=( ) = x2 – 5 x + 3 . Ch ọn ph ươ ng án Đúng . 5 A. f( x ) ngh ịch bi ến trên kho ảng (0;3 ). B. f( x ) đồng bi ến trên kho ảng ;+∞ . 2 5 5 C. f( x ) ngh ịch bi ến trên kho ảng ;+∞ . D. f( x ) đồng bi ến trên kho ảng −∞ ; . 2 2 Câu 12. Ph ươ ng trình parabol (P) : y= ax2 + bx + 2 ,bi ết nĩ cĩ đỉ nh I (2;− 2 ) là A. y= x2 –4 x + 2. B. y=− x2 +4 x + 2. C. y=2 x2 –2 x + 2. D. y=−2 x2 + x + 2. Câu 13. Với giá tr ị nào c ủa m thì (Pyx) :=2 –2 xm + –1 khơng c ắt tr ục hồnh ? A. m 3. C. m > 2. D. −1 <m < 2. Câu 14. Cho tam giác ABC với A(−2;1) , B( 4; − 1) vàC ( 2; − 3) . Ph ươ ng trình đường th ẳng qua A và song song c ạnh BC cĩ ph ươ ng trình là A. y= 4 x –2. B. y= x + 3. C. y=4 x + 2. D. y=2 x + 3. 1 Câu 15. Đường th ẳng cĩ ph ươ ng nào d ưới đây vuơng gĩc v ới đường th ẳng ():∆y = x − 7? 3 A. y=3 x + 2. B. 3x+ y –5 = 0. C. x–3 y + 3 = 0. D. 3–x y + 4 = 0. Câu 16. Xét tính ch ẵn, l ẻ c ủa ba hàm s ố sau: x−1 − x + 1 fx()= ; gxxx() =++−2 () 1 x 1; hxxx() =−+3 1 . Kh ẳng đị nh nào sau đây đúng ? −x A. f( x ) và g( x ) là hai hàm s ố l ẻ. B. h( x ) và g( x ) là hai hàm s ố l ẻ. C. f( x ) là hàm s ố ch ẵn. D. g( x ) là hàm s ố ch ẵn. Câu 17. Ta xét các hàm s ố cùng xác định trên t ập D và D là t ập đố i x ứng. Kh ẳng đị nh Sai là A. Tích c ủa hai hàm l ẻ là m ột hàm l ẻ. B. Tổng c ủa hai hàm l ẻ là m ột hàm l ẻ. C. Tích c ủa hai hàm ch ẵn là m ột hàm ch ẵn. D. Tổng c ủa hai hàm ch ẵn là m ột hàm ch ẵn. 1 Câu 18. Tập xác đị nh c ủa hàm s ố y=16 − x 2 + là x + 5 A. D =−( 5; − 4] ∪ [4; +∞ ). B. D =( − 5; +∞ ). C. D =( − 5;4 ]. D. D =[ − 5; − 4] ∪ [4; +∞ ). Câu 19. Hàm s ố nào sau đây là hàm s ố l ẻ trên t ập xác đị nh c ủa nĩ ? A. y= x2 − x . B. y= x3 + x – 2. C. y= −3 x + 2. D. y= x3 + x . Câu 20. Hàm s ố nào sau đây cĩ đồ th ị nh ận gốc to ạ độ O làm tâm đối x ứng ? A. y= x3 x − 1 . B. y= x4 + x 2 + 1. C. y= x +2 − x − 2 . D. y= x − x − 2 . Câu 21. Đường th ẳng (d ) cĩ h ệ s ố gĩc d ươ ng, c ắt tr ục Ox tại M (−2;0 ) và c ắt tr ục Oy tại N sao cho tam giác OMN cĩ di ện tích b ằng 3 thì ph ươ ng trình đường th ẳng (d ) cĩ ph ươ ng trình là 3 2 A. y= x + 3. B. y= x + 3. C. y=2 x + 3. D. y= x + 3. 2 3 Câu 22. Cho hàm s ố : yfx=( ) =2 x2 +− 4 x 1. Ch ọn ph ươ ng án Đúng . A. f( x ) đồng bi ến trên kho ảng (−∞ ; − 1) và ngh ịch bi ến trên kho ảng (− 1; +∞ ). B. f( x ) ngh ịch bi ến trên kho ảng (−∞ ; − 1) và đồng bi ến trên kho ảng (− 1; +∞ ). C. f( x ) đồng bi ến trên kho ảng (−∞ ; − 2) và ngh ịch bi ến trên kho ảng (− 2; +∞ ). 34 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp D. f( x ) ngh ịch bi ến trên kho ảng (−∞ ; − 2) và đồng bi ến trên kho ảng (− 2; +∞ ). Câu 23. Hàm s ố y= fx( ) = x − 1 cĩ tính ch ất nào d ưới đây ? A. Hàm s ố ngh ịch bi ến trên kho ảng (−∞ ;1). B. Khi x 1 tung độ b ằng 5? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 31. Tập xác đị nh c ủa hàm s ố y= x −−3 1 − 2 x là: 1 1 A. D = ;3 . B. D = −∞; ∪ [3; +∞ ). C. D = ∅ . D. D = ℝ. 2 2 Câu 32. Xác định a, b sao cho đồ th ị hàm s ố y= ax + b đi qua F (5;− 3 ) và vuơng gĩc v ới ():∆y =− 5 x + 2 ? 1 1 1 A. a=5; b = 4. B. a=; b = 2. C. a=−; b =− 4. D. a=; b = − 4. 5 5 5 Câu 33. Giao điểm M c ủa hai đường th ẳng: y=2 x + 1 và 3x+ 2 y − 10 = là: 1 1 5 2 3 5 1 A. M ;2 . B. M − ; . C. M ; . D. M ;− . 7 7 7 7 7 7 7 x2 − 4 Câu 34. Cho hàm s ố y= + x − 1 . Tập xác đị nh c ủa hàm s ố là x − 2 A. D = ℝ \{ 1;2} . B. D = ℝ \{ 2} . C. D =[1; +∞ ). D. D =[1;2) ∪ (2; +∞ ). x2 −4 x + 3 ; x ≤ 4 Câu 35. Cho hàm s ố y= f( x ) = .Kh ẳng đị nh nào sau đây Đúng ? −x +7 ; x > 4 35 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp A. y= f( x ) ngh ịch bi ến trên kho ảng (−∞ ;2). B. y= f( x ) đồng bi ến trên kho ảng (0;+∞ ). C. y= f( x ) ngh ịch bi ến trên kho ảng (0;+∞ ). D. y= f( x ) đồng bi ến trên kho ảng (2;+∞ ). Câu 36. Xác định a, b sao cho đồ th ị hàm s ố y= ax + b đi qua P(−1; − 20 ) và Q(3;8 ) ? A. a=7, b = − 13. B. a=5, b = − 6. C. a= −4, b = 5. D. a=5, b = − 3. Câu 37. Parabol (Py) := 3 x2 –2 x + 1 cĩ tọa độ đỉnh là 1 2 1 2 1 2 1 2 A. I ; . B. I − ; . C. I −; − . D. I ;− . 3 3 3 3 3 3 3 3 Câu 38. Cho tam giác ABC với A(1;2) , B (− 2;3 ) và C (−4; − 1) . Ph ươ ng trình đường cao AH là A. 2x – y –5= 0. B. x+2 y + 5 = 0. C. x–2 y –5= 0. D. x+2 y –5 = 0. 2 Câu 39. Đường thẳng cĩ ph ươ ng trình nào d ưới đây song song v ới đường th ẳng ():∆y =− x + 3? 5 A. 2x –5 y –3= 0. B. y=5 x + 2. C. 2x+ 5 y –3 = 0. D. 5x+ 2 y + 30. = Câu 40. Cho hàm s ố yfx=( ) = x2 – 2 x + 2. Câu nào sau đây là Sai ? A. y= f( x ) tăng trên kho ảng (3;+∞ ). B. y= f( x ) tăng trên kho ảng (1;+∞ ). C. y= f( x ) gi ảm trên kho ảng (1;+∞ ). D. y= f( x ) gi ảm trên kho ảng (−∞ ;1). Câu 41. Phươ ng trình parabol (P) cĩ đỉnh I (1;− 2 ) và đi qua điểm E (3;6 ) là A. y= x2 –2 x + 3. B. y=− x2 +2 x + 2. C. y= x2 – 2 x . D. y= 2 x2 –4. x Câu 42. Đường th ẳng đi qua hai điểm M (1;− 3 ) và N (−2;1 ) cĩ h ệ s ố gĩc b ằng 4 3 1 A. 2. B. − . C. − . D. . 3 4 2 Câu 43. Ph ươ ng trình parabol (P) : y= ax2 + bx + 2 bi ết nĩ đi qua điểm P(3;− 4 ) và cĩ tr ục đố i x ứng 3 x = − là 2 1 1 A. y=− x2 −+ x 2. B. y= x2 − x + 2. C. y= x2 −2 x + 2. D. y=3 x2 + x + 2. 3 3 Câu 44. Đường th ẳng cĩ ph ươ ng nào d ưới đây đối x ứng v ới đường th ẳng ():∆y = 3 x + 2 qua tr ục hồnh? A. x+3 y + 2 = 0. B. x–3 y + 2 = 0. C. y= −3 x + 2. D. y= − 3 x –2. Câu 45. Nếu hai đường th ẳng (d) : y= x − 2 và (d’:) y= 2– xm + 1 cắt nhau t ại 1 điểm trên tr ục Oy thì: A. m = 3. B. m = − 2. C. m = 2. D. m = 5. Câu 46. Xét trên cùng t ập xác đị nh D và D là t ập đố i x ứng. Hàm s ố nào d ưới đây là hàm v ừa ch ẵn, v ừa l ẻ ? A. y= fx( ) = x 2. B. y= fx( ) = x . C. y= fx( ) = x . D. y= f( x ) = 0. Câu 47. Hàm s ố nào sau đây là hàm s ố ch ẵn trên t ập xác đị nh c ủa nĩ? A. y= x3 + x . B. y= x3 ( x + 1). C. y=2 x( x 4 + 1). D. y= x2( x 4 + 1). 1 Câu 48. Ph ươ ng trình parabol (P) : y= ax2 + bx + 2 bi ết nĩ qua Q(−1;6 ) và cĩ hồnh độ đỉ nh x = − 4 là: A. y=8 x2 –6 x + 2. B. y=8 x2 + 4 x + 2. C. y= −8 x2 –4 x + 2. D. y=4 x2 + 2 x + 2. 3 Câu 49. Đường th ẳng đi qua hai điểm M (−2; 3). và N 5; cĩ ph ươ ng trình là 2 A. x+2 y –8 = 0. B. 3x –14 y + 5 = 0. C. 3x+ 2 y = 0. D. 3x+ 14 y –36 = 0. Câu 50. Phươ ng trình parabol (P) : y= ax2 + bx + 2 đi qua hai điểm M (1;5 ) và N (−2;8 ) là: 36 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp A. y=2 x2 + x + 2. B. y=−2 x2 + x + 2. C. y= 2 x2 – x –4. D. y= x2 –4 x –4. Câu 51. Cho tam giác ABC với A(1;2) , B (− 2;3 ) và C (−4; − 1) . Ph ươ ng trình đường trung tuy ến AI là A. x–4 y − 7 = 0. B. x–4 y + 7 = 0. C. 2–x y + 4 = 0. D. x+4 y –7 = 0. Câu 52. To ạ độ đỉ nh c ủa parabol (Pym) :=( 2 –1) x 2 +++ 2( m 11) x là 2 2 1 2 2 2 1 1 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; . 1−m 1 − m 1−m 1 − m m−1 m − 1 1−m 1 − m x − 3 Câu 53. Tập xác đị nh c ủa hàm s ố y = là x +1 A. D =[3; +∞ ) \{ − 1} . B. D =[ − 1; +∞ ). C. D =( − 1; +∞ ). D. D =ℝ \{ − 1} . x2 +1 ; x ≤ 2 Câu 54. Cho hàm s ố y= f( x ) = . H ỏi cĩ mầy điểm thu ộc đồ th ị c ủa hàm f( x ) cĩ x2 −8 x + 4 ; x > 2 tung độ b ằng 2 ? A. 2. B. 3. C. 1. D. 4. Câu 55. Parabol (Pyx) :=2 –5 x + 6 cắt tr ục hồnh t ại các điểm nào dưới đây? A. (−2;0) , (3;0 ). B.(−2;0) , ( − 3;0 ). C. (1;0) ,( 6,0 ). D. (2;0) ,( 3;0 ). Câu 56. Tìm hàm s ố(P) : y= ax2 + bx + c , bi ết (P) đi qua A(0;3) , B ( 3;0 ) và cĩ tung độ đỉ nh y = − 1 ? 1 4 A. yx=++24 x 3, yx =−+ 2 2 x 3. B. y= x2 −4 x + 3 , y= x2 − x + 3. 9 3 C. y=−+ x24 x + 3, yx = 2 − 2 x + 3. D. yx=2 −6 x + 3, y =−++ xx 2 3. Câu 57. Cho parabol (Py) := 2 x2 – 4 x + 1. To ạ độ đỉ nh I và ph ươ ng trình tr ục đố i x ứng ∆ của (P) là: A. I(1;− 1) , ∆ : x = 1. B. I(−1;2) , ∆ : x =− 1. C. I(2;1) ,∆ : x = 2. D. I(−2; − 1) , ∆ : x =− 2. Câu 58. Cho hàm s ố yfx=( ) =−+ x2 4 x + 2 . M ệnh đề nào d ưới đây đúng ? A. y= f( x ) tăng trên kho ảng (−∞ ; +∞ ). B. y= f( x ) gi ảm trên kho ảng (−∞ ;2). C. y= f( x ) tăng trên kho ảng (2;+∞ ). D. y= f( x ) gi ảm trên kho ảng (2;+∞ ). x2 −1 ; x ≤ 2 Câu 59. Cho hàm s ố y= f( x ) = . Trong 5 điểm d ưới đây, cĩ bao nhiêu điểm thu ộc đồ th ị x+1 ; x > 2 của hàm s ố f :( 0;− 1,) ( − 2;3) ,1;2( ) ,( 3;8) ,( − 3;8 ) ? A. 3 . B. 4. C. 1. D. 2. 37 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp MỘT S Ố ĐỀ ƠN KI ỂM TRA CH ƯƠ NG II ĐỀ 1 I/ PH ẦN TR ẮC NGHI ỆM: Câu 1: Cho hàm s ố y= ax2 + bx + c cĩ đồ th ị nh ư hình v ẽ sau. Kh ẳng đị nh nào sau đây đúng? A. a>0, b 0 B. a>0, b > 0, c > 0 C. a>0, b 0, c > 0 3 − x Câu 2: Tập xác đị nh c ủa hàm s ố: f() x = là t ập h ợp nào sau đây? x2 + 9 A. R\{− 3;3 } . B. R\{− 3 }. C. R . D. R\{ 3 }. x − 7 Câu 3: Tập xác đị nh c ủa hàm s ố y = là: (x+ 2) 1 − x A. D =[1; +∞ ) B. D= R \{− 2 } . C. D =−∞( ;1\] { − 2 } D. D =( −∞;1) \{ − 2 } . Câu 4: Cho hàm s ố fx( ) =( m +4) x − 3 . V ới giá tr ị nào c ủa m thì hàm s ố ngh ịch bi ến trên t ập ℝ ? A. m − 4 C. m = − 4 D. m ≠ − 4 Câu 5: Hàm s ố nào đồng bi ến trên (1;+∞ ) ? A. y= − x B. y=2x2 − 4 x + 5 C. y=−2x2 + 4 x − 5 D. y=2 − x 1−x2 nếu x > 0 Câu 6: Cho hàm s ố y= f() x = . Tính f (− 2). x−7nếu −<≤ 2 x 0 A. −9. B. 3. C. Khơng t ồn t ại. D. −3. Câu 7: Hàm s ố y= x2 −2 x + 8 cĩ A. Giá tr ị nh ỏ nh ất b ằng 7 B. Giá tr ị nh ỏ nh ất b ằng 1 C. Giá tr ị l ớn nh ất b ằng 1 D. Giá tr ị l ớn nh ất b ằng 7 Câu 8: Cho hàm s ố y=− x2 +4 x − 3 cĩ đồ th ị nh ư hình v ẽ. Tìm m để đường th ẳng y= m − 1 cắt đồ th ị của hàm s ố y=− x2 +4 x − 3 tại 3 điểm . A. m = 2 B. m =1 C. 0<m < 1 D. −3 <m < 1 Câu 9: Cho hàm s ố y= x2 −6 x + 5 cĩ đồ th ị là parabol (P). Giao điểm c ủa (P) và tr ục hồnh là : A. Điểm E(0;5). B. Điểm M(0;1), N (0;5). C. Điểm F(1;5). D. Điểm P(1;0), Q (5;0). P(1;0) , K ( 5;0) . Câu 10: Hàm s ố cĩ đồ th ị nh ư hình v ẽ là : 38 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp A. y= − x + 2 B. y= x − 2 C. y= − x + 2 D. y= − x − 2 II/ PH ẦN T Ự LU ẬN: =2 + + Câu 1 : Cho hàm s ố : y2 x 8 x 5 cĩ đồ th ị (P) a. Kh ảo sát s ự bi ến thiên và v ẽ đồ th ị hàm s ố (P) . b. Tìm to ạ độ giao điểm c ủa đồ th ị (P) và đường th ẳng (d): y=4 x + 11 c. Dựa vào đồ th ị, tìm tham s ố m để ph ươ ng trình −x2 −4 x − m += 1 0 cĩ 2 nghi ệm đề u âm. =−4 + − Câu 2 : Xét tính ch ẵn, l ẻ c ủa hàm s ố: y x2 x 5 ĐỀ 2 I/ PH ẦN TR ẮC NGHI ỆM: Câu 1: Cho hàm s ố y= ax2 + bx + c cĩ đồ th ị nh ư hình v ẽ sau. Kh ẳng đị nh nào sau đây đúng? > B. a0, b 0, c 0 > > D. a0, b 0, c 0 x − 4 Câu 2: Tập xác đị nh c ủa hàm s ố: f() x = là t ập h ợp nào sau đây? x2 + 4 A. R\{− 2;2 } . B. R\{− 4 } . C. R . D. R\{ 4 } . 2 + x Câu 3: Tập xác đị nh c ủa hàm s ố y = là: (x− 2) x + 4 A. D =[ −4; +∞ ) \{ 2} . B. D= R \{2}. C. D =( −∞; − 4 ) D. D =( −4; +∞ ) \{ 2 } . Câu 4: Cho hàm s ố fx( ) =( m −2) x + 3 . V ới giá tr ị nào c ủa m thì hàm s ố đồ ng bi ến trên t ập ℝ ? A. m 2 C. m = 2 D. m ≠ 2 Câu 5: Hàm s ố nào ngh ịch bi ến trên (1;+∞ ) ? A. y= x B. y=−2x2 + 4 x − 5 C. y=2x2 − 4 x + 5 D. y= x + 2 −4x2 nếu x > 8 Câu 6: Cho hàm s ố y= f() x = . Tính f (− 3). 6−xnếu −<≤ 3 x 8 A. 9. B. 36. C. Không tồn tại. D. −36. 39 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp Câu 7: Hàm s ố y=− x2 −4 x + 8 cĩ: A. Giá tr ị l ớn nh ất b ằng 12. B. Giá tr ị nh ỏ nh ất b ằng −4. C. Giá tr ị l ớn nh ất b ằng 8. D. Giá tr ị l ớn nh ất b ằng 17. Câu 8: Cho hàm s ố y=− x2 +4 x − 3 cĩ đồ th ị nh ư hình v ẽ.Tìm m để đường th ẳng y= m cắt đồ th ị c ủa hàm s ố y=− x2 +4 x − 3 tại 4 điểm phân bi ệt. A. m = 2 B. m =1 C. 0 1 Câu 1: Cho hàm s ố: y= f( x ) = .Tính giá tr ị f (− 2) −−x2 2 x − 3 khi x <− 1 A. f (−2) = − 3. B. f (−2) = − 4. C. f (−2) = − 5. D. f (−2) = − 6. 3x + 1 Câu 2: Tìm t ập xác đị nh c ủa hàm s ố y = . x2 −16 A. (−∞ ;16) . B. [4;+∞ ) . C. ℝ\{16}. D. ℝ\{-4;4}. Câu 3: Tập xác đị nh c ủa hàm s ố y = 2 − x là A. ℝ \{2} B. ℝ C. (−∞ ;2] D. [− 2;2] Câu 4: Hàm s ố y= x2 −4 x + 3 40 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp A. Đồng bi ến trên (2; +∞ ) B. Đồng bi ến trên (−∞ ;2 ) C. Ngh ịch bi ến trên (2; +∞ ) D. Ngh ịch bi ến trên (0;3 ) 1−x + 4 Câu 5: Tìm t ập xác đị nh c ủa hàm s ố y = : x−1() x − 2 A. [−4; +∞ ) \{ 2} . B. (1;+∞ ) \{ 2} . C. [−4;1) . D. (1;+∞ ) . Câu 6: Cho hàm s ố y= f( x ) đồng bi ến trên kho ảng (a; b ) . Phát bi ểu nào đúng? ∀ ∈( ) ( ) ∀ ∈( ) > ⇒ ( ) < ( ) A. x abx; :12 x fx 1 fx 2 . B. x abx; :12 x fx 1 fx 2 . ∀ ∈( ) < ⇒ ( ) < ( ) ∀ ∈( ) < ⇒ ( ) = ( ) C. x abx; :12 x fx 1 fx 2 . D. x abx; :12 x fx 1 fx 2 . Câu 7: Cho hàm s ố y=4 x2 − 3 x − 1. Tìm giá tr ị nh ỏ nh ất c ủa hàm s ố? 3 25 A. 0. B. Khơng cĩ . C. . D. − . 8 16 Câu 8: Giao điểm c ủa đường th ẳng d: y= x + 1 và parabol (Py) := 2 x2 − 4 x + 3 là 1 2 1 A. M (2;3). B. N ; . C. P2; . D. Q(3;2) . 2 3 2 Câu 9: Cho đồ th ị hàm s ố y= ax + b nh ư hình v ẽ: Tìm giá tr ị a, b của hàm s ố trên? A. a=3, b = − 3. B. a= −1, b = 3. C. a=3, b = 3. D. a=1, b = − 3. Câu 10: Parabol y=2 x2 − 4 x + 4 cĩ tr ục đố i x ứng là: A. x =1. B. x = 2. C. x = − 1. D. x = − 2. II. T Ự LU ẬN Bài 1: Cho hàm s ố: y= x2 −2 x + 5 cĩ đồ th ị là parabol (P) a) Kh ảo sát s ự bi ến thiên và v ẽ đồ th ị hàm s ố. b) Tìm t ọa độ giao điểm c ủa (P) và đường th ẳng d: y=2 x + 1 1 5 c) D ựa vào đồ th ị, tìm m để ph ươ ng trình x2 − x + − m = 0 cĩ 2 nghi ệm phân bi ệt 2 2 Bài 2: Xét tính ch ẵn l ẻ c ủa hàm s ố: y=5 −− x 5 + x . 41 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp ĐỀ 4 I. TR ẮC NGHI ỆM 2x2 − x + 1 khi x ≤ 1 Câu 1: Cho hàm s ố: y = x − 3 .Giá tr ị f (− 1) bằng bao nhiêu? khi x > 1 x −1 A. −5. B. 2 C. 4. D. −6. 3x + 1 Câu 2: Tìm t ập xác đị nh c ủa hàm s ố y = . x −1 A. (−∞ ;2) . B. [1;+∞ ) . C. (−1; +∞ ) . D. ℝ\{ 1} . Câu 3: Tìm t ập xác đị nh c ủa hàm s ố y=4 x −+ 1 x − 3 : 1 1 +∞ A. ;3 . B. ℝ. C. ;+∞ . D. [3;) . 4 4 Câu 4: Hàm s ố nào sau đây ngh ịch bi ến? A. y= − x + 3. B. y= x + 4. C. y= 5 x . D. y= x + 3. Câu 5: Trong các hàm s ố sau, hàm s ố nào cĩ t ập xác đị nh D =(1; +∞ ) ? x −1 x2 +2 x x − 1 x A. y=1 − x . B. y = . C. y = . D. y = . x −1 x +1 1− x Câu 6: Cho hàm s ố y= x2 −5 x + 3 . Trong các m ệnh đề sau, tìm m ệnh đề đúng : 5 5 A. Đồng bi ến trên kho ảng −∞ ; . B. N gh ịch bi ến trên kho ảng ;+∞ . 2 2 5 C. Đồng bi ến trên kho ảng ;+∞ . D. Đồng bi ến trên kho ảng (0;3) . 2 Câu 7: Cho hàm s ố y= x2 −2 x + 9 . Kh ẳng đị nh nào sau đây đúng A. Giá tr ị l ớn nh ất b ằng 8. B. Giá tr ị nh ỏ nh ất b ằng 1. C. Giá tr ị nh ỏ nh ất b ằng 8. D. Giá tr ị l ớn nh ất b ằng 1. Câu 8: Xác định giá tr ị th ực c ủa tham s ố m để 3 đường th ẳng yx=2 − 1, y =− 8 x và y=(3 − 2 m) x + 2 đồng quy? 1 A. m = 2. B. m =1. C. m = . D. Khơng cĩ giá tr ị nào. 2 Câu 9: Hàm s ố y= ax2 + bx + c cĩ đồ th ị là parabol (P) nh ư hình v ẽ. Kh ẳng đị nh nào sau đây đúng? A. a 0, c > 0 C. a>0, b 0, b > 0, c < 0 Câu 10: Parabol y= ax2 + bx + c cĩ đồ th ị bên d ưới cĩ t ọa độ đỉ nh I là: 3 2 1 -4 -3 -2 -1 O 42 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp − − A. I( 2;3). B. I(3; 2). C. I(3;2). D. I(2;3). II. T Ự LU ẬN Bài 1: Cho hàm s ố y= − x2 − 4 x cĩ đồ th ị là parabol ( P). a) Kh ảo sát s ự bi ến thiên và v ẽ parabol ( P). b) Tìm t ọa độ giao điểm c ủa đường th ẳng d: y= x + 4 với parabol ( P). x2 m c) D ựa vào đồ th ị (P), tìm giá tr ị th ực c ủa tham s ố m để ph ươ ng trình: +2x + += 3 0 cĩ 2 nghi ệm 2 2 âm phân bi ệt. Bài 2: Xét tính ch ẵn l ẻ c ủa hàm s ố y=4 −+ x 4 + x . ĐỀ 5 I. TR ẮC NGHI ỆM 1 Câu 1: Hàm s ố y= x − 2 + cĩ t ập xác đị nh là: 2− x A. (2;+∞ ) B. ℝ C. 2; +∞ ) D. ℝ \{− 2;2 } 6− 2 x Câu 2: Tập xác đị nh c ủa hàm s ố y = là x − 2 A. (−∞ ;3] B. [3;+∞ ) C. (−∞ ;3] \{2} D. ℝ \{2} Câu 3: Với giá tr ị nào c ủa tham s ố m thì hàm s ố y=(1 + 2 m) x + 1 ngh ịch bi ến trên ℝ ? 1 1 1 1 m = − m − A. 2 B. 2 C. 2 D. 2 2x2 − x + 1 khi x ≤ 1 Câu 4: Cho hàm s ố: y = x − 3 .Giá tr ị f (− 1) là: khi x > 1 x −1 A. 4 B. −4 C. −5 D. −6 Câu 5: Cho đồ th ị (P) nh ư hình v ẽ và đường th ẳng d: y= m − 3 Tìm m để d c ắt (P) t ại 4 điểm phân bi ệt 6 y 5 4 ( P ) 3 2 1 x O 5 1 2 3 4 A. 1<m < 5 . B. 0<m < 4 C. 3<m < 8 D. −1 <m < 4 đ ể ủ ( ) =2 + − ( ) =2 + − Câu 6: Giao i m c a parabol P1 : y 2x 3 x 5 và P2 : y 3x 4 x 7 là: A. (1;0) ,(− 2;3 ) B. (1;− 2) ,( 0; − 3 ) C. (1;0) ,(− 2; − 3 ) D. (1;− 2) ,( 0;3 ) 2x − 3 Câu 7: Hàm s ố y = cĩ t ập xác đị nh là : x + 5 43 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp 3 3 3 3 A. ;+∞ \{} 5 B. ;+∞ C. ;+∞ \{} 5 D. ;+∞ 2 2 2 2 Câu 8: Parabol y= ax2 + bx + c cĩ đồ th ị bên d ưới cĩ tr ục đố i x ứng là: y 6 5 4 3 2 1 x O 1 2 3 4 5 = = A. x= 2 B. y 1 C. y 2 D. x= 1 2 Câu 9: Phát bi ểu nào sau đây là SAI khi nĩi v ề hàm s ố: y = x− 2x + 5 ? −∞ A. Đồ th ị cĩ tr ục đố i x ứng là đường th ẳng x = 1 B. Hàm s ố đồ ng bi ến trên kho ảng ( ;1) +∞ C. Đồ th ị là parabol cĩ đỉnh S(1;4) D. Hàm s ố đồ ng bi ến trên kho ảng (1; ) Câu 10: Hàm s ố y= x2 −2 x + 8 cĩ: A. Giá tr ị nh ỏ nh ất b ằng 5 B. Giá tr ị l ớn nh ất b ằng 7 C. Giá tr ị nh ỏ nh ất b ằng 7 D. Giá tr ị l ớn nh ất b ằng 5 II. T Ự LU ẬN: Câu 1: Cho hàm s ố: y= x2 +4 x + 5 cĩ đồ th ị (P) a/ Kh ảo sát s ự bi ến thiên và v ẽ đồ th ị hàm s ố (P) b/ Tìm t ọa độ giao điểm c ủa (P) và đường th ẳng d: y+2 x + 4 = 0 c/ Tìm giá tr ị c ủa tham s ố m để ph ươ ng trình −−x2 4 x −+ 42 m = 0 vơ nghi ệm Câu 2: Xét tính ch ẵn l ẻ c ủa hàm s ố: y=4 xx5 − 3 + 10 x ĐỀ 6 I. TR ẮC NGHI ỆM: Câu 1: Parabol y= ax2 + bx + c cĩ đồ th ị bên d ưới cĩ tr ục đối x ứng là: y 2 O 3 5 x 2 4 I A. y = 3 B. x = 3 C. x = 2 D. y = 2 x− 3 Câu 2: Hàm s ố y = cĩ t ập xác đị nh là: x A. D= ℝ \{0} B. D= [3; +∞ ) \{0} C. D= [3; +∞ ) D. Kết qu ả khác. 2xx2 − + 1 Khix < 1 Câu 3: Cho hàm s ố: f() x = Giá tr ị f (−1) là: x3 −1 Khix ≥ 1 A. 4 B. 2 C. −4 D. −2 Câu 4: Hàm s ố y=x2 − 2 x + 9 44 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679
- Tài liệu học tập Tốn 10 GV. Lư Sĩ Pháp A. Đồng bi ến trên (−∞ ;1 ) B. Ngh ịch bi ến trên (−∞ ;1 ) C. Ngh ịch bi ến trên (1; +∞ ) D. Đồng bi ến trên (0;1 ) Câu 5: Tập xác đị nh c ủa hàm s ố y = 2x− 4 + 6 − x là A. [2;6] B. (−∞ ;2] C. ∅ D. [6;+∞ ) Câu 6: Tọa độ giao điểm c ủa hai đường th ẳng: y= 5 + x và y= − x − 1 là: A. (−6; − 1 ) B. (2;− 3 ) C. (−3;2 ) D. (−1; − 6 ) x+2 x − 1 Câu 7: T ập xác đị nh c ủa hàm s ố y = là: x − 2 1 1 1 A. ;2 B. ;+∞ \{} 2 C. (2; +∞ ) D. ;+∞ 2 2 2 Câu 8: Parabol y= ax2 + bx + c cĩ đồ th ị bên d ưới là: y I 4 3 2 1 x O 1 2 3 4 5 6 7 A. y= x2 +10 x − 21 B. y= x2 +10 x + 21 C. y=− x2 +10 x − 21 D. y=− x2 +10 x + 21 x− 1 Câu 9: Tìm t ập xác đị nh c ủa hàm s ố y = x− 2 A. (−∞; − 1 ) B. 1; +∞ ) C. D = ℝ D. ℝ \{ 2 } Câu 10: Hàm s ố y=−2 x2 + x + 2 .Tìm ph ươ ng án đúng: A. Đồng bi ến trên kho ảng (1;+∞ ). B. Đồ th ị hàm s ố cĩ tr ục đố i x ứng x = 2 C. Ngh ịch bi ến trên kho ảng (−∞ ;1 ) D. Đồng bi ến trên kho ảng (−∞; − 1 ) II. T Ự LU ẬN: Câu 1: Cho hàm s ố y=− x2 +2 x + 3 cĩ đồ th ị (P). a/ Kh ảo sát s ự bi ến thiên c ủa hàm s ố và v ẽ đồ th ị (P) − + = b/ Tìm t ọa độ giao điểm gi ữa (P) và đường th ẳng ():3d x y 1 0 2 c/ Định m để ph ươ ng trình x−2 x −− 2 m = 0 cĩ hai nghi ệm d ươ ng phân bi ệt Câu 2: Xét tính ch ẵn, l ẻ c ủa hàm s ố y=4 − 7 x4 − 9 x 2 45 Chương II. Hàm số bậc nhất _ bậc hai 0916 620 899 – 0355 334 679