Bộ đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 10

doc 3 trang thaodu 4230
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docbo_de_kiem_tra_15_phut_mon_dai_so_lop_10.doc

Nội dung text: Bộ đề kiểm tra 15 phút môn Đại số Lớp 10

  1. Họ và tên: Lớp 10A12 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT ĐỀ 1 TRẮC NGHIỆM Câu 1: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 1 x 1 A. x2 5x x 5. B. 0 x 1. C. 0 x 1 0 . D. .x x 0 x ¡ x x2 x 1 x 2 Câu 2: Tìm tập nghiệm của bất phương trình . x 2 x 1 1 1 1 A. 2; . B. 2; . C. 2;  1; . D. . ; 2  ;1 2 2 2 4x2 3 Câu 3: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2x 0 . 2x 3 3 1 3 1 3 1 3 1 A. ; . B. ;  ; .C. ;  ; . D. . ; 2 2 2 2 2 2 2 2 x 1 Câu 4: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 0 là: x 2 x2 5x 4 A. ;24; . B. ;2  4; \1 . C. ;2  4; . D. .2;4 x 1 Câu 5: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 0 . x2 4x 3 A. ;1 . B. 3; 1 1; . C. ; 3  1;1 . D. . 3;1 1 Câu 6: Tìm tập xác định của hàm số y x2 x 2 . x 3 A. 3; . B. ¡ \ 2;3 . C. ¡ \ 1;3 . D. 2;1  3; Câu 7: Tìm m để phương trình x2 2(m 1)x 9m 5 0 vô nghiệm: A. m ;1 . B. .m 1;6 C. . D. .m ;1  6; m 6; Câu 8:Tìm tập tất cả các giá trị của tham số m để hai pt:x2 x m 1 0 , x2 m 1 x 1 0 cùng vô nghiệm. 3 3 A. ;1 . B. . 3;1 C. 3.; D. . ¡ \  3;1 4 4 Câu 9: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất pt: x2 2 m 1 x 4m 8 0 có nghiệm với mọi x ¡ . A. m  1;7 . B. .m ¡ \ 1;7C. .m 2 ; 7 D. . m 1; Câu 10: Tìm m để bất phương trình x2 2(m 1)x 9m 5 0 có tập nghiệm là ¡ . A. 1;6. B. . 1;6 C. ;1 6.; D. . m 6; Câu 12: Với giá trị nào của m thì bất phương trình x2 x m 0 vô nghiệm. Các em làm bài trực tiếp hoặc chụp bài làm và gởi lên lại cho thầy chấm
  2. 1 1 A. m . B. m . C. m 1. D. .m 1 4 4 1 x 2 Câu 13: Bất phương trình có tập nghiệm là: x 2 3x 5 5 5 5 A. S ; 2  ; . B. S 2; . C. .S 2 ; D. . S ¡ 3 3 3 Câu 14: Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là ¡ ? A. x2 2x 3 0 . B. x 1 2 0 . C. x2 1 0 . D. . x2 x 0 Câu 15: Bất phương trình m2 x 2m 3 0 có nghiệm x 1 khi và chỉ khi A. . 3 m 1B. hay m 1 . m C. 3 . D. 1 . m 3 m ¡ 1 Câu 16: Cho góc thỏa mãn cot . Khi đó giá trị tan là 2 4 1 1 A. . B. . 1 C. . 2 D. . 3 2 Họ và tên: Lớp 10A12 ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT ĐỀ 2 TRẮC NGHIỆM Câu 1: Cho góc lượng giác OA,OB có số đo bằng . Trong các số sau, số nào là số đo của một góc lượng giác có 3 cùng tia đầu OA và tia cuối OB ? 5 11 10 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho các điểm A 2;0 , B 0;3 , C 1;1 .Diện tích của tam giác ABC bằng: 1 A. . 13 B. . C. . 2 13 D. . 2 2 Câu 3: Cho . Mệnh đề nào sai ? 2 A. cos 0. B. tan 0. C. sin 0. D cot 0. 1 Câu 4: Cho cos , 0. Khi đó tan bằng : 3 2 1 A. tan 2 2. B. tan 8. C. tan 2 2. D. tan . 2 2 3 Câu 5: Cho cot2 9 và 2 . Khi đó giá trị của biểu thức M tan cot là : 2 Các em làm bài trực tiếp hoặc chụp bài làm và gởi lên lại cho thầy chấm
  3. 10 8 8 8 8 A. M . B. M hay M . C. M . D. M . 3 3 3 3 3 2 sin .cos Câu 6: Cho tan . Khi đó biểu thức M có giá trị bằng 3 sin2 cos2 6 6 3 6 A. . B. . C. . D. . 5 13 2 5 1 Câu 7: Cho là góc nhọn, biết sin .cos . Khi đó giá trị của M sin cos là: 3 15 4 2 3 5 A. .M B. . M C. . D. . M M 3 3 3 3 Câu 8: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng? A. .t B.an tan . C.co .t D. . cot cos cos sin sin Câu 7: Khẳng định nào sau đây sai? A. .t an B. x . C. . taD.n x . cos x sin x cos x cos x cot x tan x 2 2 Câu 10: Với thỏa mãn điều kiện có nghĩa của biểu thức. Chọn khẳng định đúng 1 tan 1 A. . B. .C. .1 coD.s2 . tan2 sin2 cos2 2 1 1 cot2 tan2 cot cos2 5 Câu 11: Biểu thức M 2cos 3 x cos x sin 5 x sau khi thu gọn là: 2 A. .M 0 B. M .2 c o C.s x M 2cos x .2 s i n D.x . M 2cos x cos x sin x cos x sin x Câu 12: Biểu thức P sau khi thu gọn bằng: cos x sin x cos x sin x A. .P 2 tanB.2x . C. . P 2coD.t 2 x. P tan2 x P tan 2x Câu 13:Giá trị của biểu thức P sin cos cos 2 cos 4 cos8 là 1 1 1 1 A. .P sinB.1 6. C. . P D. .sin8 P sin16 P sin8 8 8 16 16 cos x Câu 14: Biểu thức tan x bằng biểu thức nào sau đây? 1 sin x 1 1 sin x 1 1 sin x A. . B. . C. . D. . 1 sin x cos x cos x cos x sin x Câu 15: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau A. .s in a b B. c .osbsin a cos asin b cos a b cos a cosb sin asin b C. .c os a b D. c.os a cosb sin asin b sin a b sin a cos a sin bcosb Câu 16: Giá trị của cos750 là 2 3 2 6 6 2 6 2 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 Các em làm bài trực tiếp hoặc chụp bài làm và gởi lên lại cho thầy chấm