Bộ đề ôn thi học kì II môn Toán Lớp 12 - Hồ Lộc Thuận (Có đáp án)

docx 30 trang thaodu 2690
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bộ đề ôn thi học kì II môn Toán Lớp 12 - Hồ Lộc Thuận (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxbo_de_on_thi_hoc_ki_ii_mon_toan_lop_12_ho_loc_thuan_co_dap_a.docx

Nội dung text: Bộ đề ôn thi học kì II môn Toán Lớp 12 - Hồ Lộc Thuận (Có đáp án)

  1. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 ĐỀ SỐ 01 Câu 1. Cho số phức z a bi , a,b ¡ . Mệnh đề nào sau đây sai? A. z a b là môđun của z . B. z a bi là số phức lien hợp của z . C. a là phần thực của z . D. b là phần ảo của z . Câu 2. Cho số phức z 2 . Sối phức liên hợp cóz phần thực, phần ảo lần lượt là A. I 11 và 1 . B. 2 và 1 . C. 2 và 1 . D. 2 và 1 . Câu 3. Tìm nguyên hàm của hàm số f x 3x2 . 1 A. . f x dx x3 x C B. . f x dx x3 C C. . D.f .x dx x3 x C f x dx 6x C Câu 4. Tìm nguyên hàm của hàm số f x cos .2x 1 A. . cos2xdx 2sin 2x C B. . cos2xdx sin 2x C 2 9 C. . cos2xdx 2sin 2x D.C . P 4 Câu 5. Viết công thức tính thể tích củaV khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số liên tục y f x , trục Ox và hai đường thẳng x a , x b a b xung quanh trục Ox . b b b b A. .V f B.x .d x C. . VD. . f 2 x dx V f 2 x dx V f x dx a a a a Câu 6. Cho mặt phẳng P : 2x y 3z 2 . Điểm0 nào sau đây thuộc mặt phẳng P A. .P 1;1;0 B. . M C.1;0 .; 1 D. . N 0;1;1 Q 1;1;1 Câu 7. Cho các hàm số f , x g liênx tục trên tập xác định. Mệnh đề nào sau đây sai? A. kf x dx k f x dx , k 0 . B. . f x .g x dx f x dx. g x dx C. . f xD. g x dx f x dx , g x dx . f x dx f x C C ¡ Câu 8. Cho mặt phẳng P : 4x 3z 5 . Tính0 khoảng cách từ M 1; 1 ;mặt2 phẳng P 4 7 1 A. .d B. . d 1 C. . d D. . d 5 5 5 Câu 9. Phương trình mặt phẳng qua M 1;2; và1 có véctơ pháp tuyến n 2;0; là:3 A. . 2x 3z B. 5 . 0 C. . D.2x . 3z 5 0 x y z 6 0 x 2y z 5 0 S : x 2 2 y2 z 1 2 4 S Câu 10. Cho mặt cầu . Tâm Icủa mặt cầu là A. .I 2;1; 1 B. . C.I 2. ;0; 1 D. . I 2;0;1 I 2;1;1 1 Câu 11. Tính tích phân 3x dx . 0 1 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  2. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 2 3 9 A. . B. . C. . D. 2ln 3 . ln 3 ln 3 5 Câu 12. Cho điểm A 2;3;1 . Hình chiếu vuông góc của điểm Alên trục O xcó tọa độ là: A. . 2;0;0 B. . 0C.; 3. ; 1 D. 2;0;0 0;3;1 . F x f x 1 Câu 13. Cho hàm số f x và F x liên tục trên ¡thỏa , x . ¡Tính f x dx 0 F 0 2 F 1 5 biết và . 1 1 1 1 A. . f x B.dx . 3 C. . D.f .x dx 7 f x dx 1 f x dx 3 0 0 0 0 1 7i Câu 14. Tính môdun của số phức zbiết z : 3 4i A. . z 25 2 B. . z C.0 .z D. .2 x y 2 z 4 Câu 15. Cho đường thẳng d : . Một vectơ chỉ phương của d có tọa độ là: 3 1 1 A. . 0; 2; 4 B. . 0;C.2;4 . 3; D.1; 1. 3; 1;0 x 2 y 2 z 3 Câu 16. Cho đường thẳng d : và điểm A 1; 2;3 . Mặt phẳng qua A và vuông góc 1 1 2 với đường thẳng d có phương trình là: A. .x y 2z 9 0 B. . x 2y 3z 14 0 C. .x y 2z 9 0 D. . x 2y 3z 9 0 2 Câu 17. Tính diện tích củaS hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số: y 3x , y 2x , 5 x và1 x 2 . 256 269 A. .S B. . S C. . . D. .S 27 27 27 . 3 Câu 18. Cho số phức biếtz số phức liên hợp z 1 2i 1 . iĐiểm biểu diễn trênz mặt phẳng phức Oxy là điểm nào dưới đây? A. .P 6; 2 B. . MC. 2 ;.6 D. . Q 6;2 N 2; 6 Câu 19. Oxy , cho hai điểm A 3; 2;0 , B 1;0; 4 . Mặt cầu nhận AB làm đường kính có phương trình là A. .x 2 y2 zB.2 .4x 2y 4z 15 0 x2 y2 z2 4x 2y 4z 15 0 C. .x 2 y2 z2D. 4 .x 2y 4z 3 0 x2 y2 z2 4x 2y 4z 3 0 1 Câu 20. Tính tích phân I 2x 1 exdx bằng cách đặt u 2x 1 , dv exdx . Mệnh đề nào sau đây 0 đúng? 2 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  3. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 1 1 1 1 A. .I 2x 1 ex 2 eB.xd .x I 2x 1 ex e2xdx 0 0 0 0 1 1 1 1 C. .I 2x 1 ex e2D.xdx . I 2x 1 ex 2 exdx 0 0 0 0 3 12 x f x dx 8 I f dx 4 Câu 21. Cho biết 1 . Tính tích phân 4 . A. .I 12 B. . I 2 C. . ID. .32 I 3 Câu 22. Tìm tất cả giá trị thực x, y sao cho x 1 yi y 2x 5 i . A. .x 3, y 2B. . C. x. 2, yD. .1 x 2, y 1 x 2, y 9 a 1; 1;3 b 2;0; 1 Câu 23. Cho , . Tìm tọa độ véctơ u 2a 3 .b A. .u 4;2;B. 9 . C. . u D. .4; 2;9 u 1;3; 11 u 4; 5;9 Câu 24. Hàm số nào sau đây không là một nguyên hàm của f x 3 xtrên 0; ? 33 x4 3x 3 x A. .F x 1 B. . F x 3 1 4 3 4 3 4 34 x3 C. .F x x 3 4 D. . F x 2 4 4 2 4 Câu 25. Cho hình phẳng Dgiới hạn bởi đường cong y sin , xtrục hoành và các đường thẳng x 0, x . Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích bằng bao nhiêu? 6 3 1 1 3 A. . B. . C. . D. . V V 2 3 V 2 3 V 4 3 2 2 2 4 3 2 Câu 26. Phương trình nào dưới đây là phương trình của một mặt cầu? A. .x 2 y2 z2 B. 2 .x 4y 3z 8 0 x2 y2 z2 2x 4y 3z 7 0 C. .x 2 y2 2x 4y 1 D.0 . x2 z2 2x 6z 2 0 2 2 2 f x dx 3 g x dx 2 I 2x f x 2g x dx Câu 27. Cho biết 0 và 0 . Tính tích phân 0 . A. .I 18 B. . I 5 C. . I D. 1 .1 I 3 2 1 1 Câu 28. Ký hiệu ,z 1 z là2 hai nghiệm phức của phương trình 2z 4z 9 .0 Tính P . z1 z2 4 4 9 9 A. .P B. . P C. . D.P . P 9 9 4 4 x 3 t Câu 29. Cho đường thẳng d : y 1 2 , t t ¡ . Phương trình chính tắc của d là: z 3t 3 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  4. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 x 3 y 1 z x 3 y 1 z A. . B. . 1 2 3 1 2 3 x 1 y 2 z 3 x 3 y 1 z 3 C. . D. . 3 1 3 1 2 3 Câu 30. Mặt cầu tâm I 3; 1;0 , bán kính R 5có phương trình là. A. . x 3 2 y 1 2 B.z2 . 5 x 3 2 y 1 2 z2 5 C. . x 3 2 y 1 2 D.z 2. 25 x 3 2 y 1 2 z2 25 Câu 31. Tìm nguyên hàm của hàm số f x x x 1 20 .16 x 1 2018 x 1 2017 A. . f x dx C 2018 2017 B. . f x dx 2018 x 1 2018 2017 x 1 2017 C x 1 2018 x 1 2017 C. . f x dx C 2018 2017 D. . f x dx 2018 x 1 2018 2017 x 1 2017 C x 1 t Câu 32. Cho d : y 1 2 , t (t ¡ . )Đường thẳng đi qua điểm M 0;1; 1 và song song với dlà: z 2 t x y 1 z 1 x 1 y 2 z 1 A. . B. . 1 2 1 1 1 2 x y 1 z 1 x 1 y 2 z 1 C. . D. . 1 2 1 1 1 2 u 2; 1;1 v 0; 3; m Câu 33. Cho và . Tìm số thực m sao cho tích vô hướng u.v .1 A. .m 4 B. . m 2 C. . mD. .3 m 2 f x 2x ex F x f x Câu 34. Cho hàm số . Tìm một nguyên hàm của hàm số thỏa mãn F 0 0 . A. .F x x2 ex 1 B. . F x x2 ex C. .F x ex 1 D. . F x x2 ex 1 Câu 35. Tìm tất cả các số phức z thỏa mãn 2z 3 1 i iz 7 3i . 8 4 8 4 A. .z i B. . C.z . 4 2i D. . z i z 4 2i 5 5 5 5 F x 2x2 2x 1 F 0 1 Câu 36. Cho là một nguyên hàm của hàm số f x thỏa mãn .Tính x 1 F 1 A. .F 1 B. . lnC.2 . D. F. 1 2 ln 2 F 1 ln 2 F 1 2 ln 2 4 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  5. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 Câu 37. Tập hợp điểm biểu diễn của số phức z thỏa mãn z 1 1 i 2z là đường tròn C . Tính bán kính R của đường tròn C 10 7 10 A. .R B. . R C.2 .3 D. .R R 9 3 3 4 sin2 x Câu 38. Tính tích phân I dx bằng cách đặt u tan x , mệnh đề nào dưới đây đúng? 4 0 cos x 4 2 1 1 1 A. .I u2du B. . C.I . dD.u . I u2du I u2du 2 0 0 u 0 0 Câu 39. Cho số phức z a bi a,b R thỏa mãn z 1 3i z i 0 . Tính S a 3b . 7 7 A. .S B. . S 3 C. . D.S . 3 S 3 3 S : x2 y2 z2 4x 2y 4 0 A 1;1;0 S Câu 40. Cho mặt cầu và một điểm thuộc . Mặt phẳng S tiếp xúc với tại A có phương trình là A. .x y 1 B.0 . C.x . 1 0 D. . x y 2 0 x 1 0 m ¡ Q Câu 41. Cho mặt phẳng x my z 1 0 , mặt phẳng chứa trục Ox và qua điểm A 1; 3;1 P Q . Tìm số thực m để hai mặt phẳng , vuông góc. 1 1 A. .m 3 B. . m C. . D.m . m 3 3 3 e 3 ln x a b 3 Câu 42. Cho dx với a,b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 x 3 A. .a 2b 12B. . aC.b . 24 D. . a b 10 a b 10 A 1;0;3 B 2; 1;1 C 1;3; 4 D 2;6;0 Câu 43. Oxyz , cho bốn điểm , , , tạo thành một hình tứ diện. Gọi M, N lần lượt là trung điểm các đoạn thẳng AB , CD . Tìm tọa độ trung điểm G của đoạn thẳng MN . 4 8 A. .G 4;8;0 B. . C.G .2 ;4;0 D. . G ; ;0 G 1;2;0 3 3 x 1 y 4 z Câu 44. Oxy ,z cho đường thẳng : và điểm A 2;0;1 . Hình chiếu vuông góc của 1 2 1 A trên là điểm nào dưới đây? A. .Q 2;2;3 B. . C. .M 1;4;D. 4 . N 0; 2;1 P 1;0;2 Câu 45. Tính diện tích Scủa hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y 2x ,2 y 0và x .2 2 2ln 2 3 4ln 2 3 4ln 2 2 2ln 2 A. .S B. . C. . S D. . S S ln 2 ln 2 ln 2 ln 2 5 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  6. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 Câu 46. Một người chạy trong thời gian giờ,1 với vận tốc v km/h phụ thuộc vào thời gian t hcó 1 đồ thị là một phần của parabol có đỉnh I ;8 và trục đối xứng song song với trục tung như 2 hình vẽ. Tính quãng đường S người đó chạy được trong thời gian 45 phút, kể từ khi bắt đầu chạy. A. .5 ,3 km B. . 4C.,5 . km D. . 4 km 2,3 km 2 2 Câu 47. Cho mặt cầu S : x 1 y 2 z2 4 có tâm I và mặt phẳng P : 2x y 2z 2 0 . Tìm tọa độ điểm M thuộc P sao cho đoạn IM ngắn nhất. 1 4 4 11 8 2 A. ; ; . B. ; ; C. 1; 2;2 . D. 1; 2; 3 . 3 3 3 9 9 9 . Câu 48. Cho điểm M 3;2;1 . Mặt phẳng P qua M và cắt các trục Ox , Oy , Oz lần lượt tại A , B , C sao cho M là trực tâm tam giác ABC . Phương trình mặt phẳng P là x y z x y z A. x y z 6 0 . B. 0 . C. 1 . D. 3x 2y z 14 0 . 3 2 1 3 2 1 z 3 4i 1 1 Câu 49. Cho số phức z a b , i a,b ¡ thỏa mãn và môđun lớnz nhất. Tính 3 z 3 4i 3 2 tổng S a b . A. .S 2 B. . S 1C. . D.S . 2 S 1 x2 Câu 50. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đồ thị các hàm số y , y 2x . Khối tròn xoay tạo thành 2 khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu? 28 12 4 36 A. .V B. . V C. . D. . V V 5 5 3 35 BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.D 3.C 4.D 5.C 6.C 7.B 8.B 9.A 10.B 11.A 12.C 13.D 14.C 15.C 16.A 17.B 18.D 19.C 20.A 21.C 22.B 23.B 24.D 25.A 26.B 27.C 28.B 29.A 30.C 31.A 32.A 33.B 34.A 35.D 36.A 37.D 38.D 39.B 40.D 41.D 42.C 43.D 44.D 45.D 46.B 47.A 48.D 49.C 50.B 6 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  7. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 ĐỀ SỐ 02 5 7 7 Câu 1. Nếu f x dx 3 , f x dx 9 thì f x dx ? 2 5 2 A. . 6 B. . 3 C. . 12 D. . 6 Câu 2. Cho các hàm số f vàx g liênx tục trên tập xác định. Mệnh đề nàu sau đây sai? A. . B.f x g x dx f x d x g x. dx kf x dx k f x dx k 0 C. . f x gD. x ,. dx f x dx. g x dx f x dx f x C C ¡ Câu 3. Cho số phức thỏaz mãn 1 i z 3 i . Môđun0 của số phức bằngz : A. . 3 B. . 3 C. . 5 D. . 5 Câu 4. Cho số phức z 2 . 5Tìmi số phức w iz z A. .w 7 7B.i . C. w. 7 3iD. . w 3 3i w 3 7i Câu 5. Tìm môđun của số phứcz thỏa điều kiện 2z iz 2 5i A. . z 2 3 B. . z C.5 . D. z. 4 z 2 5 Câu 6. Cho hình bình hành ABC vớiD A 1;1; ,5 B 2;1; ,3 C 0; 2; .5 Đỉnh cóD tọa độ là A. . 1; 2;3 B. . 1C.;2 .; 3 D. . 1;2;3 1; 2;3 2 Câu 7. Cho I sin2 x cos x , d dùngx phương pháp đổi biến đặt u sin . Mệnhx đề nào dưới đây 0 đúng? 0 1 1 1 A. .I u2du B. . C.I . u2du D. . I u2du I 2 udu 1 0 0 0 Câu 8. Cho 2 số phức z, z . Mệnh đề nào dưới đây sai? 2 A. Số phức là số thuần ảo khi và chỉ khi z z 0 B. Môđun của số phức z z là một số phức. 2 C. z z 0 . D.z z là số thực. Câu 9. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x cos .2x 1 A. . f x dx sin 2x B.C . f x dx 2sin 2x C 2 1 C. . f x dx sin 2D.x . C f x dx 2sin 2x C 2 7 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  8. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 Câu 10. Tính diện tích Scủa hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y , 3x2 y 2x và 5 hai đường thẳng x 1 và x 2 . 269 256 A. .S 27 B. . S C. . D.S . 9 S 27 27 Câu 11. Cho A 1;0;2 , B 1;1;4 , C 1; 4;0 . Trọng tâm G của tam giác ABC có tọa độ là A. . 1; 1;2 B. . C. 1; . 1;2 D. . 1;1;2 1; 1; 2 Câu 12. Cho tam giác ABC có ba đỉnh ,A ,B C lần lượt là điểm biểu diễn hình học của các số phức z1 2 i , z2 1 6i , z3 8 i . Số phức z4 có điểm biểu diễn hình học là trọng tâm của tam giác ABC . Mệnh đề nào sau đây là đúng 2 A. .z 4 3 2i B. . z4 C. 5. D. . z4 13 12i z4 3 2i r r r r Câu 13. Cho hai véc tơ a 1;2;2 , b 1;0; 1 . Góc giữa hai véc tơ a và b bằng A. .4 5 B. . 60 C. . 120 D. . 135 Câu 14. Cho điểm B 2; 1;3 và mặt phẳng P : 2x 3y 3z 4 . 0Đường thẳng đi qua điểm B và vuông góc mp P có phương trình là x 2 y 1 z 3 x 2 y 1 z 3 A. . B. . 2 3 1 2 3 1 x 2 y 1 z 3 x 2 y 1 z 3 C. . D. . 2 3 1 2 3 1 x 1 y 2 z 3 Câu 15. Oxyz , cho điểm D 2;1; 1 và đường thẳng d : . Mặt phẳng đi qua 2 1 3 điểm D và vuông góc d có phương trình là A. .2 x y 3z 8 0 B. . 2x y 3z 2 0 C. .2 x y 3z 6 0 D. . 2x y 3z 8 0 Câu 16. Cho tam giác ABC có A 1; 0; 1 , B 0; 2; 1 , C 1; 2; 0 . Diện tích tam giác ABC bằng 3 5 A. . B. . 3 C. . D. . 2 2 2 Câu 17. Họ nguyên hàm của hàm số f x 2x 1 là 2x 2 2x 1 A. . C B. . 2x C.2 . C D. . C 2x 1 ln 2 C ln 2 ln 2 2 Câu 18. Tìm một nguyên hàm của hàm số f x 6x sin 3 , xbiết F 0 . 3 cos3x cos3x A. .F x 3x2 B.1 . F x 3x2 1 3 3 cos3x cos3x 2 C. .F x 3x2 D.1 . F x 3x2 3 3 3 Câu 19. Cho số phức z a b i a,b ¡ thỏa mãn các điều kiện z z 4vài z 1 2i . 4Giá trị của T a b bằng 8 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  9. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 A. .3 B. . 3 C. . 1 D. . 1 e Câu 20. Tích phân I x2 ln xd xbằng 1 3e2  e2 3 e2 1 e2 1 A. . B. . C. . D. . 8 3 9 4 Câu 21. Oxy ,z cho điểm I 1; 2;1 và mặt phẳng : x 2y 2z 4 .0 Mặt cầu S có tâm vàI tiếp xúc với có phương trình là A. . x 1 2 y B.2 2. z 1 2 9 x 1 2 y 2 2 z 1 2 9 C. . x 1 2 y 2D. 2 . z 1 2 3 x 1 2 y 2 2 z 1 2 3 Câu 22. Oxy ,z cho hai vectơ a 2;1; 3 và b 1;3; 4 . Vectơ u 2a bcó tọa độ là A. . 5; 1;2 B. . C.5;1 .; 2 D. . 5; 1;2 5; 1; 2 Câu 23. Cho biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên ¡ . Tìm I 2 f x 1 dx A. .I B.2F . xC. .D.1 .C I 2F x x C I 2xF x x C I 2xF x 1 C Câu 24. Số phức liên hợp của số phức z 1 2i 1 icó điểm biểu diễn là điểm nào sau đây? A. .P 1;3 B. . Q C. 3 .; 1 D. . N 3;1 M 3; 1 z z 2 z Câu 25. Gọi , 1 2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2z 5 ,0 trong đó 1 có phần ảo w z 2 2z 2 dương. Tìm số phức 1 2 . A. .9 4i B. . 9 4i C. . D.9 . 4i 9 4i P : 2x 2y z 8 0 S : x2 y2 z2 6x 4y 2z 2 0 Câu 26. Cho mặt phẳng và mặt cầu . I a,b,c S P Gọi là tâm đường tròn giao tuyến của mặt cầu với mặt phẳng . Giá trị của tổng S a b c bằng A. .2 B. . 1 C. . 2 D. . 1 9 5 Câu 27. Biết f x là hàm số liên tục trên ¡ và f x dx .9 Khi đó tính I f 3x 6 d .x 0 2 A. .I 27 B. . I 24C. . ID. .3 I 0 1 i Câu 28. Cho số phức z . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z2017 1 i A. Phần thực bằng 1 và phần ảo bằng 0 . B. Phần thực bằng 0 và phần ảo bằng i . C. Phần thực bằng 0 và phần ảo bằng. 1 D. Phần thực bằng và1 phần ảo bằng . 1 Câu 29. Cho hai điểm A 3; 1;1 , B 4;2; 3 . Gọi Alà hình chiếu vuông góc của Atrên mặt phẳng Oxy và B là hình chiếu vuông góc của B trên mặt phẳng Oyz . Độ dài đoạn thẳng A B bằng A. .3 B. . 2 3 C. . 3 3 D. . 2 9 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  10. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 S 1; 3;2 A 1;0;0 B 0; 3;0 C 0;0;2 Câu 30. Cho hình chópS.ABC có các điểm , , , . Hình chóp S.ABC có chiều cao SH bằng 6 9 10 12 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7 Câu 31. Oxy ,z cho điểm A 1;2; 3 và mặt phẳng P :2x 2y z 3 . 0Đường thẳng đi qua A và có vectơ chỉ phương u 3; 4;2 cắt mặt phẳng P tại điểm B . Một điểm M thuộc mặt phẳng P và nằm trên mặt cầu có đường kính AB sao cho độ dài đoạn thẳng MB lớn nhất. Khi đó dộ dài MB bằng 14 5 5 7 5 A. . B. 5 . C. . D. . 3 2 3 F x f x x.e2x Câu 32. Tìm họ nguyên hàm của hàm số . 1 A. F x 2e2x x 2 C . B. F x e2x x 2 C . 2 2x 1 1 2x 1 C. F x 2e x C . D. F x e x C . 2 2 2 Câu 33. Có bao nhiêu số phức zthỏa mãn các điều kiện z 2 i 2và z i là2 số thuần ảo? A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 . 1 dx Câu 34. Biết a ln 2 bln 3với a, blà các số nguyên. Tính S a2 b . 2 2 0 x 3x 2 A. .S 3 B. . S 1 C. . SD. .1 S 5 x 1 y 1 z Câu 35. Oxy ,z cho mặt phẳng P : x 2y 2z 5 0 và đường thẳng d : . Đường 2 2 1 thẳng nằm trên mp P , đồng thời vuông góc và cắt đường thẳng d có phương trình là x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 A. . B. . 2 3 2 2 3 2 x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 C. . D. . 2 3 2 2 3 2 y Câu 36. Cho hai hàm số y f1 x và y f2 x liên tục trên đoạn y f1 x a;b và có đồ thị như hình bên. Gọi S là hình phẳng   S giới hạn bởi hai đồ thị trên và các đường thẳng x a , y f2 x x b . Thể tích V của vật thể tròn xoay tạo thành khi quay O a b x S xung quanh trục Ox được tính bởi công thức nào dưới đây ? b b A. .V f 2 x B.f 2 .x dx V f 2 x f 2 x dx 1 2 2 1 a a b b 2 C. .V f x f D.x . dx V f x f x dx 1 2 1 2 a a 10 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  11. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 Câu 37. Biết tập hợp các điểm biểu diễn số phức zthỏa mãn iz 1 2i 4là một đường tròn. Tìm tọa độ tâm I của đường tròn đó. A. .I 1;2 B. . I C.1; . 2 D. . I 2; 1 I 2;1 Câu 38. Cho ba điểm A 2;0;0 , B 0;2;0 , C 0;0;2 . Gọi D là điểm đối xứng với gốc tọa độ O qua trọng tâm G của tam giác ABC . Gọi R là bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD . Tính R . 3 5 A. .R B. . R C.3 . D. . R 2 R 2 2 Câu 39. Kí hiệu Slà diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f , trụcx hoành, đường thẳng x a , x b (như hình bên). Hỏi khẳng định nào dưới đây đúng? c b c b A. .S f x dx B.f .x dx S f x dx f x dx a c a c c b b C. .S f x dx f D.x .dx S f x dx a c a 3 2 Câu 40. Cho hàm số f x liên tục trên ¡ và f x 1 dx .8 Tích phân I xf x d bằngx 0 1 A. .I 2 B. . I 16 C. . I D.4 . I 8 A 2;1;2 B 1; 1;1 C 0; 2;0 Câu 41. Oxy ,z cho hình lăng trụ ABC.A B C có các đỉnh , , , C 4;5; 5 . Thể tích khối lăng trụ ABC.A B C bằng 9 3 A. .9 B. . C. . 3 D. . 2 2 M 2;1; 1 N 1; 1;0 Q : x 3y 3z 5 0 Câu 42. Oxyz , cho hai điểm , và mặt phẳng . Mặt P mp Q phẳng đi qua hai điểm M ,N và vuông góc với có phương trình là A. .3 x 2y z 5 0 B. . 3x 2y z 5 0 C. .3 x 2y z 1 0 D. . 3x 2y z 3 0 2 Câu 43. Phương trình z az b ,(0 a,b ¡ ) có nghiệm là 3 2 , itính S a .b A. .S 7 B. . S 7C. . D.S . 19 S 19 Câu 44. Một ô tô đang chạy với vận tốc v t 10m/s thì người lái xe đạp phanh, từ thời điểm đó ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc v t 5t 10 (m/ )s trong đó tlà khoảng thời gian tính bằng giây kể từ lúc đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn ô tô còn di chuyển được bao nhiêu mét? A. .1 0m B. . 2m C. . 20mD. . 0,2m Câu 45. Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị y 2x xvà2 trục hoành. Tính thể tích củaV vật thể tròn xoay sinh ra khi cho H quay xung quanh trục Ox . 11 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  12. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 16 16 4 4 A. .V B. . V C. . D. . V V 15 15 3 3 f x f x 0 f x 2x 1 f 2 x Câu 46. Cho hàm số liên tục trên ¡ và với mọi x ¡ . và f 1 0,5 f 1 f 2 f 27 . Tổng bằng 26 27 26 27 A. . B. . C. . D. . 27 28 27 28 x 1 t x 1 3t Câu 47. Cho d1 : y 1 t t ¡ , d2 : y 2 2t t ¡ . Mệnh đề nào dưới đây đúng? z 1 3t z 1 t A. d1 và d2 chéo nhau. B. .d 1  d2 C. cắt . d1 d2 D. . d1 // d2 1 Câu 48. Cho số phức thỏaz mãn z 1 i z 3 ivà số phức w . Tìm giá trị lớn nhất của w . z 4 5 2 5 9 5 7 5 A. . w B. . C. . w D. . w w max 7 max 7 max 10 max 10 Câu 49. Cho hai điểm A 2; 1;5 , B 1; 2;3 . Mặt phẳng đi qua hai điểm ,A Bvà song song với a trục Ox có vectơ pháp tuyến n 0;a;b . Khi đó tỉ số bằng b 3 3 A. .2 B. . 2 C. . D. . 2 2 A 5; 2; 7 B 1;0;1 C 3;2;1 M a;b;c Câu 50. Cho ba điểm , , . Gọi là điểm thuộc mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng BC và MA MB đạt giá trị nhỏ nhất. Tính giá trị của P a b c . A. .5 B. . 2 C. . 4 D. . 3 BẢNG ĐÁP ÁN 1.C 2.C 3.D 4 5.B 6.A 7.B 8.A 9.A 10 11.A 12.D 13.D 14.B 15.D 16.A 17.C 18.B 19.D 20.C 21.A 22.D 23.B 24.D 25.C 26.B 27 28.C 29.C 30.D 31.A 32.D 33.C 34.D 35.B 36.A 37.C 38.B 39.A 40.C 41.B 42.A 43.D 44.A 45.B 46.D 47.C 48.B 49.B 50.D ĐỀ SỐ 03 2 Câu 1. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức thỏaz mãn điều kiện z2 z là0 A. Trục hoành và trục tung. B. Đường phân giác của góc phần tư thứ nhất và thứ ba. C. Trục hoành. D. Các đường phân giác của góc tạo bởi hai trục tọa độ. Câu 2. Tìm nguyên hàm của hàm số y sin x . 1 A. . sin x 1 dxB. . cos x 1 C sin x 1 dx cos x 1 C 12 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  13. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 C. . sin x D.1 d. x x 1 cos x 1 C sin x 1 dx 1 x cos x 1 C Câu 3. Cho số phức z 2 . Mệnhi đề nào dưới đây đúng? A. Phần thực bằng 2 . B. Phần thực bằng 1 . C. Phần thực bằng 1 . D. Phần ảo bằng 2 . Câu 4. Ox , ychoz mặt cầu Scó phương trình x2 y2 z2 2x 6y 4z 2 . Tìm0 tọa độ tâm I và tính bán kính R của S . A. Tâm I 1; 3;2 và bán kính R 4 . B. Tâm I 1;3; 2 và bán kính R 2 3 . C. Tâm I 1;3; 2 và bán kính R 4 . D. Tâm I 1; 3;2 và bán kính R 16 . Câu 5. Một người lái xe ô tô đang chạy với vận tốc 20 m/s thì người lái xe phát hiện có hàng rào ngăn đường ở phía trước cách 45 m ( tính từ vị trí đầu xe đến hàng rào), vì vậy, người lái xe đạp phanh. Từ thời điểm đó xe chuyển động chậm dần đều với vận tốc v t 5t 20 m/s , trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, xe ô tô còn cách hàng rào ngăn cách bao nhiêu mét ( tính từ vị trí đầu xe đến hàng rào)? A. 5 m . B. 6 . m C. 4 . m D. . 3 m A 3;2;2 B 5;3;7 P : x y z 0 M a;b;c Câu 6. Cho hai điểm ; và mặt phẳng . Điểm P   thuộc sao cho 2MA MB có giá trị nhỏ nhất. Tính T 2a b c . A. .T 1 B. . T C.3 . D.T . 4 T 3 1 Câu 7. Tính diện tích củaS hình phẳng giới hạn bởi các đường y ln ; x x ; e x và trục e hoành 1 2 2 1 A. S(đvdt). 1 B. (đvdt). SC. 2 (đvdt). D. (đvdt).S 2 S 1 e e e e 1 I x x 1 2 dx Câu 8. Cho 0 khi đặt t tax có : 1 1 1 1 A. .I B. t. t C.1 .2 dt D. . I t t 1 2 dt I t t 1 2 dt I t t 1 2 dt 0 0 0 0 z Câu 9. Tập hợp các điểm biểu diễn các số phức thỏaz mãn điều kiện là3 : z 1 9 9 9 9 A. Đường tròn x2 y2 x 0 . B. Đường tròn x2 y2 x 0 . 4 8 4 8 2 2 9 9 9 1 C. Đường tròn x y x 0 . D. Đường tròn tâm I 0; và R . 4 8 8 8 Câu 10. Cho hình trụ T có chiều cao , hđộ dài đường sinh , bánl kính đáy . rKí hiệu S làxq diện tích xung quanh của hình trụ T . Công thức nào sau đây là đúng ? 13 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  14. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 2 A. .S xq 2 rlB. . C.Sx q. rh D. . S xq rl Sxq 2 r h a 0;1;3 b 2;3;1 Câu 11. Oxyz , cho hai vectơ , . Tìm tọa độ của vectơ x biết x 3a 2b A. .x 2;4B.;4 . C. . x D. 4 .; 3;7 x 4;9;11 x 1;9;11 z z 2 Câu 12. Gọi , 1 2 là hai nghiệm phức của phương trình z 4z 10 .0 Khi đó giá trị của P z z z z 1 2 1 2 là A. .P 14 B. . P C.14 . D. .P 6 P 6 5 dx Câu 13. Nếu ln c với c ¤ thì giá trị của c bằng 1 2x 1 A. .9 B. . 3 C. . 6 D. . 81 A 2; 1;2 B 3;1; 1 C 2;0;2 Câu 14. Viết phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm , , A. . :3x z 8 0 B. . :3x z 8 0 C. . :5x z 8 0 D. . : 2x y 2z 8 0 Câu 15. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? b b b A. . f x . f x dx f x dx. f x dx 1 2 1 2 a a a 1 B. . dx 1 1 b C. Nếu f x liên tục và không âm trên a;b thì f x dx 0 . a a D. Nếu f x dx 0 thì f x là hàm lẻ. 0 Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ Ox ,y điểm M biểu diễn số phức z 4 lài A. .M 4;1 B. . MC. .4 ;1 D. . M 4; 1 M 4; 1 Câu 17. Tập hợp các điểm biểu diễn các số phức zthỏa mãn điều kiện z 2 i 2là A. Đường tròn x 2 2 y 1 2 4 . B. Đường tròn tâm I 2; 1 và bán kính R 2 . C. Đường thẳng x y 2 0 . D. Đường thẳng x y 2 0 . Câu 18. Cho số phức z 2 3i . Số phức liên hợp z của số phức z là A. .z 3 2iB. . C.z . 2 3i D. . z 2 3i z 2 3i Câu 19. Cho hàm số f x liên tục trên a;b . Hãy chọn mệnh đề sai dưới đây: 14 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  15. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 b a A. . f x dx f x dx a b b c b B. vớif x dx .f x dx f x dx c a;b a a c b a C. . f x dx f x dx a b b D. kdx k b a , k ¡ . a Câu 20. Tìm số các số phức thỏa mãn điều kiện z2 2z .0 A. .0 B. . 4 C. . 1 D. . 2 Câu 21. Oxy zcho hai điểm A 2;2; 1 ; B 4;2; 9 . Viết phương trình mặt cầu đường kính A .B A. . x 3 2 y2 z B.4 2. 5 x 1 2 y 2 2 z 5 2 25 C. . x 6 2 y2 z D.8 .2 25 x 1 2 y 2 2 z 5 2 5 2 Câu 22. Gọi Slà tập nghiệm của phương trình z z 1 0trên tập số phức. Số tập con của làS A. .2 B. . 1 C. . 0 D. . 4 Câu 23. Trong hệ tọa độ Oxy zcho điểm A 3;2;1 . Tính khoảng cách từ Ađến trục O .y A. .2 B. . 10 C. . 3 D. . 10 Câu 24. Tìm nguyên hàm của hàm số y x3 1 1 A. . x3dxB. .3 x4C. .C D. . x3dx x4 C x3dx 4x4 C x3dx x4 C 4 3 Câu 25. Giải phương trình z2 2z 2 0 trên tập số phức ta có tập nghiệm là. A. .S 1 B.i; 1. iC. . D. . S 1 i; 1 i S  1 i; 1 i S  1 i;1 i f x 0;1 1 f 0 5 f 1 Câu 26. Cho có đạo hàm liên tục trên , biết rằng f x dx 1 7và . Tìm . 0 A. . f 1 1B.2 . C.f . 1 12 D. . f 1 22 f 1 22 Câu 27. Thu gọn số phức z i 2 4i 3 2i ta được? A. .z 1 i B. . z C.1 . i D. . z 1 2i z 1 i 2 2 2 Câu 28. Gọi z1 ,z2 là hai nghiệm của phương trình:z 4z 5 0 . Khi đó giá trị của P z1 z2 A. .P 5 B. . P 6 C. . PD. 9 . P 10 2 4 f x dx 4 f 2x sin x dx Câu 29. Biết f x là hàm liên tục trên ¡ và 0 . Khi đó 0 bằng. 2 2 2 2 A. .2 B. . 2 C. . D. 3. 1 2 2 2 2 15 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  16. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 Câu 30. Tìm nguyên hàm của hàm số y cos 3x 2 ? 1 1 A. . cos 3xB. .2 dx sin 3x 2 C cos 3x 2 dx sin 3x 2 C 3 2 1 1 C. . cos 3x D.2 .dx sin 3x 2 C cos 3x 2 dx sin 3x 2 C 2 3 Câu 31. Tính bán kính Rcủa mặt cầu ngoại tiếp một hình lập phương có cạnh bằng 2 .a a 3 A. . B. a . C. 2 3a . D. a 3 . 3 2 1 2i Câu 32. Cho số phức zthỏa mãn 2 i z 7 8 . iMôđun của số phức w z 1 2 lài 1 i A. 7 . B. 7 . C. 25 . D. 4 . A 1;2; 1 B 3; 1;2 C 6;0;1 Câu 33. Oxy ,z cho ba điểm , , . Tìm D để ABCD là hình bình hành. A. D 4;3; 2 . B. D 8; 3;4 . C. D 4; 3;2 . D. D 2;1;0 . Câu 34. Cho mặt cầu S có tâm I 1;2; 5 cắt mặt phẳng P : 2x 2y z 10 theo0 giao tuyến là đường tròn có chu vi 2 3 . Viết phương trình mặt cầu S . A. x 1 2 y 2 2 z 5 2 25 . B. x2 y2 z2 2x 4y 10z 18 0 . C. x2 y2 z2 2x 4y 10z 12 0 . D. x 1 2 y 2 2 z 5 2 16 . Câu 35. Tìm nguyên hàm của hàm số y x.ex . A. xexdx x.ex C . B. xexdx x.ex ex C . C. xexdx ex C . D. xexdx x.ex ex C . S I 1;2; 3 S Câu 36. Oxy ,z viết phương trình mặt cầu có tâm biết rằng mặt cầu đi qua A 1;0;4 . A. S : x 1 2 y 2 2 z 3 2 53 . B. S : x 1 2 y 2 2 z 3 2 53 . C. S : x 1 2 y 2 2 z 3 2 53 . D. S : x 1 2 y 2 2 z 3 2 53 . x 2 y 1 z 1 Câu 37. Tìm tọa điểm H là hình chiếu vuông góc của A 1;2;3 trên d : 3 1 1 A. H 3;1; 5 . B. H 3;0;5 . C. H 3;0; 5 . D. H 2;1; 1 . S : x 3 2 y 1 2 z 1 2 3 : m 4 x 3y 3mz 2m 8 0 Câu 38. Cho và mặt phẳng . S Với giá trị nào của m thì tiếp xúc với . 7 33 7 33 A. m 1 . B. m 1 . C. m . D. m . 2 2 16 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  17. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 P :2x 3y 2z 15 0 M 1;2; 3 Câu 39. Cho mặt phẳng và điểm . Viết phương trình mặt phẳng Q P qua M và song song với . A. . Q : 2x 3y 2z B.10 . 0 Q : x 2y 3z 10 0 C. . Q : 2x 3y 2z D.10 . 0 Q : x 2y 3z 10 0 Câu 40. Cho mặt phẳng P : 3x 2y z 2 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của P ? A. n 3;2;1 . B. n 3;1; 2 . C. n 3;2; 1 . D. n 2; 1;2 . Câu 41. Cho hàm số y f x là hàm số liên tục và không đổi dấu trên đoạn a;b . Viết công thức tính diện tích hình thang cong giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục hoành và hai đường thẳng x a , x b a b . b b b b A. .S f B. x . dx C. . D.S . f x dx S f 2 x dx S f x dx a a a a A 2; 1;1 B 1;2;4 P Câu 42. Cho , . Viết phương trình mặt phẳng đi qua A và vuông góc với đường thẳng AB . A. . P : x 3y 3z 2B. 0. P : x 3y 3z 2 0 C. . P : 2x y z 2 0 D. . P : 2x y z 2 0 Câu 43. Cho số phức z thỏa mãn 1 2i z 8 i . Số phức liên hợp z của z là: A. .z 2 3iB. . C.z . 2 3i D. . z 2 3i z 2 3i Câu 44. Oxyz , cho hai điểm A 9; 3;5 , B a;b;c . Gọi M , N , P lần lượt là giao điểm của đường thẳng AB với các mặt phẳng tọa độ Oxy , Oxz và Oyz . Biết M , N , P nằm trên đoạn AB sao cho AM MN NP PB . Tính tổng T a b c . A. .T 21 B. . T C.1 5. D. T. 13 T 14 x 2 2t Câu 45. Cho đường thẳng d : y 1 3t . Phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của d ? z 3t x 2 y 1 z x 2 y 1 z x 2 y 1 z A. . B. . C. . D. . x 2 y 1 z 2 3 3 2 1 3 2 3 3 x 2 2t Câu 46. Cho đường thẳng d : y 1 3t . Phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của d ? z 3t x 2 y 1 z x 2 y 1 z x 2 y 1 z A. . B. . C. . D. . x 2 y 1 z 2 3 3 2 1 3 2 3 3 Câu 47. Cho mặt phẳng P : 2x y z 3 và0 điểm A 1; 2; .1 Viết phương trình đường thẳng đi qua A và vuông góc với P . 17 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  18. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 x 1 2t x 1 2t x 2 t x 1 2t A. .d : y B. 2. t C. . D.d .: y 2 4t d : y 1 2t d : y 2 t z 1 t z 1 3t z 1 t z 1 3t Câu 48. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z có phần thực bằng 3 là đường thẳng có phương trình A. .x 3 B. . x 1 C. . xD. . 1 x 3 Câu 49. Cho đồ thị hàm số y f x như hình vẽ sau: Diện tích S của hình phẳng (phần tô đậm) là 2 3 3 A. .S f x dx f B. x . dx S f x dx 0 0 2 0 0 0 3 C. .S f x dx f D. x .dx S f x dx f x dx 2 3 2 0 Câu 50. Một khối nón có diện tích toàn phần bằng 10 và diện tích xung quanh là 6 . Tính thể tích V của khối nón đó. 4 5 A. .V 12 B. . VC. .4 5 D. . V V 4 3 BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.A 3.A 4.C 5.A 6.C 7.D 8.B 9.B 10.B 11.C 12.C 13.B 14.A 15.C 16.C 17.A 18.B 19.C 20.B 21.B 22.D 23.B 24.B 25.C 26.C 27.A 28.D 29.D 30.D 31.D 32.D 33.A 34.B 35.A 36.D 37.D 38.A 39.C 40.C 41.D 42.B 43.C 44.B 45.A 46.A 47.A 48.D 49.A 50.C ĐỀ SỐ 04 2 Câu 1. Gọi z1 là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình z 2z 3 0 . Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào sau đây là điểm biểu diễn của số phức z1 ? A. .P 1; B.2i . C. . P 1; 2D.i . P 1; 2 P 1; 2 M 1;2; 3 n 1; 2;3 Câu 2. Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm và nhận làm véc tơ pháp tuyến có phương trình là A. .x B.2y . 3C.z . D.6 .0 x 2y 3z 6 0 x 2y 3z 12 0 x 2y 3z 12 0 18 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  19. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 x 3 y 2 z 1 Câu 3. Oxyz , cho đường thẳng d : . Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng 2 1 4 d ? A. .M 1; 1;3 B. . C. . M 3; D.2 ;. 1 M 1; 1; 5 M 5; 3;3 Câu 4. Oxyz , cho điểm E 1; 2; 4 ,F 1; 2; 3 . Gọi M là điểm thuộc mặt phẳng Oxy sao cho tổng ME MF có giá trị nhỏ nhất. Tìm tọa độ của điểm M ? A. .M 1;2;0B. . C. . M 1;D. 2 .;0 M 1; 2;0 M 1;2;0 1 I 2exdx Câu 5. Tính tích phân 0 . A. .I e2 2eB. . I C.2 e. D. . I 2e 2 I 2e 2 Câu 6. Cho hàm số f x thỏa mãn f x 3 2sin x và f 0 3 . Mệnh đề nào sau đây đúng. A. . f x 3x 2cos x 5 B. . f x 3x 2cos x 3 C. . f x 3x 2cos x D.3 . f x 3x 2cos x 5 1 2i z iz 7 5i Câu 7. Cho z a bi a,b ¡ là số phức thỏa mãn . Tính S 4a 3b . A. .S 7 B. . S 24 C. . D.S . 7 S 0 Câu 8. Tìm nguyên hàm của hàm sô f x 3x . 3x 3x 1 A. . 3x dx B.3 x. CC. . D. . 3x dx C 3x dx 3x ln 3 C 3x dx C ln3 x 1 3 1 m m Câu 9. Biết dx ln (với là m , n là các số thực dương và tối giản). Khi đó, tổng m n 2 x 1 n n bằng A. .1 2 B. . 7 C. . 1 D. . 5 S Câu 10. Oxyz ,cho mặt cầu có phương trình x2 y2 z2 2x 4y 6z 11 0 . Viết phương trình P : 2x y 2z 11 0 S mặt phẳng biết song song với mặt phẳng và cắt mặt cầu theo thiết diện là một đường tròn có chu vi bằng 8 . A. .2 x y 2z 11 0 B. . 2x y 2z 7 0 C. . P : 2x y 2z 5 D.0 . 2x y 2z 7 0 4 I sin xdx Câu 11. Tính tích phân 0 2 2 2 2 2 2 A. .I B. . IC. . D. . I I 2 2 2 2 x 2 y 1 z 1 Câu 12. Oxyz , cho đường thẳng d : . Phương trình tham số của đường thẳng d là: 2 1 1 19 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  20. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 x 2 2t x 2 2t x 2 2t x 2 2t A. . yB. 1. C.t . D., t . ¡ y 1 t , t ¡ y 1 t , t ¡ y 1 t , t ¡ z 1 t z 1 t z 1 t z 1 t f x 0;1 3 f x xf x x2018 Câu 13. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên đoạn   thỏa mãn , với x 0;1 1 . Tính I f x dx . 0 1 1 1 1 A. .I B. . C. . D.I . I I 2018.2021 2019.2020 2019.2021 2018.2019 Câu 14. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn a;b . Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y f x , trục hoành và hai đường thẳng x a; x b a b được tính theo công thức b b b b A. .S fB. x . dxC. . D. S. f x dx S f 2 x dx S f 2 x dx a a a a Câu 15. Cho hàm số f x liên tục trên ¡ và a là số thực dương. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? a a a a A. . f x dB.x . 0 C. . D. f . x dx a2 f x dx 2a f x dx 1 a a a a Câu 16. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho điểm M 2; 1;2 . Tính độ dài đoạn thẳng OM . A. .O M 5 B. . OC.M . 9 D. . OM 3 OM 3 f x dx x2 2x C f x dx Câu 17. Biết . Tính A. . f x dx x2 2xB. C. f x dx x2 2x C C. . f x dx x2 D.2x . C f x dx x2 2x C S x 4 2 y 3 2 z 1 2 9 S Câu 18. Cho mặt cầu . Toạ độ tâm I của mặt cầu là: A. .I 4; 3;1 B. . C.I . 4;3;1 D. . I 4;3; 1 I 4;3;1 Câu 19. Cho số phức z thoả mãn 1 2i z 4 3i 2z . Số phức liên hợp của số phức z là: A. .z 2 i B. . z C. .2 i D. . z 2 i z 2 i 2 Câu 20. Biết phương trình z 2z m 0, m ¡ có một nghiệm phức z1 1 3i và z2 là nghiệm phức còn lại. Khi đó, số phức z1 2z2 là: A. . 3 3i B. . 3 9C.i . D. .3 3i 3 9i Câu 21. Cho vật thể B giới hạn bởi hai mặt phẳng có phương trình x 0 và x 2 . Cắt vật thể B bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x , 0 x 2 ta được thiết diện có diện tích bằng x2 2 x . Tính thể tích V của vật thể B . 20 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  21. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 2 2 4 4 A. .V B. . V C. . D.V . V 3 3 3 3 P : x 2y 2z 3 0 Q : x 2y 2z 1 0 Câu 22. Oxyz , Cho và . Khoảng cách giữa hai mặt P Q phẳng và bằng 4 2 4 4 A. . B. . C. . D. . 9 3 3 3 Câu 23. Cho số phức z 3 2i . Tổng phần thực và phần ảo của số phức z là. A. . 1 B. . i C. . 5 D. . 5i Câu 24. Diện tích hình phẳng giới hạn giới hạn bởi đồ thị hàm số y x2 x và y x bằng 8 4 4 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 4 3i z Câu 25. Số phức i có phần thực là A. .3 B. . 3 C. . 4 D. . 4 Câu 26. Cho hàm số f (x) có đạo hàm và liên tục trên ¡ thỏa mãn f (x3 + 2x- 2)= 3x- 1 . Tính 10 I = ò f (x)dx . 1 135 125 105 75 A. .I = B. . I =C. . D. . I = I = 4 4 4 4 Câu 27. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 1 1 A. . sin xdx cos x C B. . dx C x x2 1 C. . exdx ex C D. . ln xdx C x r r r r r Câu 28. Oxyz , tìm tọa độ u , biết u 2i 3 j 5k . r r r r A. .u = (5;-B.3 ;.2 ) C. . u D.= ( .2;- 3;5) u = (2;5;- 3) u = (- 3;5;2) Câu 29. Cho số phức z a bi , a,b ¡ . Tính môđun của số phức z . A. . z a2 B.b 2. C. . zD. . a2 b2 z a2 b2 z a b Câu 30. Oxyz , mặt cầu tâm I 2; 1;3 tiếp xúc với mặt phẳng Oxy có phương trình là 2 2 2 2 2 2 A. . x 2 B.y . 1 z 3 9 x 2 y 1 z 3 4 2 2 2 2 2 2 C. . x 2 D.y . 1 z 3 2 x 2 y 1 z 3 3 Câu 31. Biết f x dx F x C . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? b b A. . f x dx F b FB. a. f x dx F b .F a a a 21 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  22. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 b b C. . f x dx F a D.F .b f x dx F b F a a a Câu 32. Oxyz , cho hai điểm M 2; 1;2 và N 2;1;4 . Viết phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng MN . A. .3 x y 1B. .0 C. . y zD. 3. 0 x 3y 1 0 2x y 2z 0 3 Câu 33. Cho H là hình phẳng giới hạn bởi parabol y x2 và nửa elip có phương trình 2 1 2 y 4 x (với 2 x 2 ) và trục hoành (phần tô đậm trong hình vẽ). Gọi S là diện tích 2 a b 3 của H , biết S (với a,b,c ¡ ). Tính P a b c . c A. .P 9 B. . P 12 C. . D.P .15 P 17 Câu 34. Oxyz , đường thẳng đi qua hai điểm A 1;2; 3 và B 2; 3;1 có phương trình tham số là: x 1 t x 3 t A. . y 2 5t , t ¡ B. . y 8 5t , t ¡ z 3 4t z 5 4t x 1 t x 2 t C. . y 2 5t , t ¡ D. . y 3 5t , t ¡ z 3 2t z 1 4t Câu 35. Oxyz , cho các điểm A 1; 2;1 , B 2;1;3 và mặt phẳng P : x y 2z 3 0 . Tọa độ giao điểm H của đường thẳng AB và mặt phẳng P là: A. .H 0; 5B.; .1 C. . H 1; D.5; .1 H 4;1;0 H 5;0; 1 1 Câu 36. Tính tích phân A dx bằng cách đặt t ln x . Mệnh đề nào dưới đây đúng? x ln x 1 1 A. .A dt B. . AC. . dt D. . tdt dt t 2 t 22 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  23. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 1 2 Câu 37. Biết rằng x.e2xdx ae b với a;b ¤ . Tính P a b . 0 1 1 A. .P B. . P 0 C. . PD. . P 1 2 4 Câu 38. Tính thể tích V của khối tròn xoay được sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y 2x , y 0 và hai đường thẳng x 1 , x 2 quanh trục Ox . A. .V 3 B. . V C. . V D. 1 . V 3 Câu 39. Oxyz , cho m ; n là hai số thực dương thỏa mãn m 2n 1 . Gọi A , B , C lần lượt là giao điểm của mặt phẳng P : mx ny mnz mn 0 với các trục tọa độ O ,x O ,y O .z Khi mặt cầu ngoại tiếp tứ diện OABC có bán kính nhỏ nhất thì tổng 2m n có giá trị bằng: 3 4 2 A. . B. . C. . D. . 1 5 5 5 Câu 40. Điểm M trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn số phức z . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z . A. Phần thực là 1 và phần ảo là 2i . B. Phần thực là 2 và phần ảo là 1 . C. Phần thực là 2 và phần ảo là i . D. Phần thực là 1 và phần ảo là 2 . Câu 41. Tìm nguyên hàm của hàm số f x 2x 1 . x2 A. . 2x 1 dx xB. .C 2x 1 dx x2 x C 2 C. . 2x 1 dx 2x2 D.1 .C 2x 1 dx x2 C Câu 42. Một ôtô đang chạy với vận tốc 54km / h thì tăng tốc chuyển động nhanh dần đều với gia tốc a t 3t 8 m / s2 , trong đó t là khoảng thời gian được tính bằng giây. Quãng đường mà ôtô đi được sau 10 giây kể từ khi ôtô bắt đầu tăng tốc là A. .1 50m B. . 250m C. . 2D.46 .m 540m Câu 43. Xét số phức z a bi a,b ¡ ,b 0 thỏa mãn z 1 . Tính P 2a 4b2 khi z3 z 2 đạt giá trị lớn nhất. A. .P 4 B. . P C.2 . 2 D. .P 2 P 2 2 Câu 44. Oxyz , đường thẳng đi qua A 2; 1;2 và nhận u 1;2; 1 làm vectơ chỉ phương có phương trình chính tắc là: x 2 y 1 z 2 x 1 y 2 z 1 A. . B. . 1 2 1 2 1 2 x 2 y 1 z 2 x 1 y 2 z 1 C. . D. . 1 2 1 2 1 2 23 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  24. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 Câu 45. Số phức z 2 3i có phần ảo là A. .2 B. . 3 C. . 3i D. . 3 x 2 y 1 z Câu 46. Oxyz , cho đường thẳng : và điểm I 2;1; 1 . Mặt cầu tâm I tiếp xúc với 2 2 1 đường thẳng cắt trục Ox tại hai điểm A, B. Tính độ dài đoạn thẳng AB. A. .A B 2 6 B. . AC.B . 24 D. . AB 4 AB 6 Câu 47. Oxyz , cho mặt phẳng P : x y 2z 3 0 . Một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng P là A. .n 1;1; B.2 . C. . n 0D.;0; . 2 n 1; 2;1 n 2;1;1 Câu 48. Oxyz , mặt cầu S : x 2 2 y 1 2 z2 4 có tâm I và bán kính R lần lượt là A. .IB. 2 .;C. 1 ;0 , R 4 I 2 .; 1;0 , R D. 2. I 2;1;0 , R 2 I 2;1;0 , R 4 Câu 49. điểmOxy nàoz, sau đây thược mặt phẳng x 3y 2z 1 0? A. .N 0;1;1 B. . C.Q . 2;0; 1 D. . M 3;1;0 P 1;1;1 x 3 t Câu 50. Oxyz, cho : y 1 t , M 1;2; 1 , S : x2 y2 z2 4x 10y 14z 64 0. Gọi là z 2 t AM 1 đường thẳng đi qua điểm M cắt tại điểm A, cắt mặt cầu tại B sao cho và điểm AB 3 B có hoành độ là số nguyên. Mặt phẳng trung trực của đoạn AB có phương trình là A. .2 x 4y 4z 19 0 B. . 3x 6y 6z 62 0 C. .2 x 4y 4z 43 0 D. . 3x 6y 6z 31 0 BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.D 3.A 4.C 5.D 6.A 7.D 8.B 9.B 10.D 11.A 12.B 13.C 14.A 15 16.D 17.A 18.C 19.B 20.C 21.C 22.B 23.C 24.C 25.B 26.A 27.C 28.B 29.B 30.A 31.D 32.B 33.A 34.B 35.A 36.D 37.A 38.D 39.B 40.D 41.B 42.B 43.A 44.A 45.D 46.A 47.A 48 49.A 50 ĐỀ SỐ 05 Câu 1: mặt cầu S tâm I 2;3; 6 và bán kính R 4 có phương trình là A. . x 2 2 y B.3 .2 z 6 2 4 x 2 2 y 3 2 z 6 2 4 C. . x 2 2 yD. 3 . 2 z 6 2 16 x 2 2 y 3 2 z 6 2 16 Câu 2: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn a;b . Gọi H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục Ox và hai đường thẳng x a và x b . Thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay H quanh trục Ox được tính theo công thức 24 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  25. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 b b b b A. .V B. 2. f C.2 x. dx D. . V f 2 x dx V f 2 x dx V f x dx a a a a 1 3 Câu 3: Cho a 5; 2; 3 và b 1; 3; 2 . Tìm tọa độ của vectơ u a b . 3 4 11 35 5 11 19 5 A. .u ; ; B. . u ; ; 12 12 2 12 12 2 29 35 1 29 19 1 C. .u ; ; D. . u ; ; 12 12 2 12 12 2 Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số f x sin 2x là A. . cos 2x B.C . C. . cos 2x D.C . cos2 x C sin2 x C Câu 5: Cho điểm A 3; 4; 2 và n 2; 3; 4 . Phương trình mặt phẳng P đi qua điểm A và nhận n làm vectơ pháp tuyến là A. . 3x 4y 2z 26 0 B. . 2x 3y 4z 29 0 C. .2 x 3y 4z 29 0 D. . 2x 3y 4z 26 0 Câu 6: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số y 3x2 2x 1 và các đường thẳng y 0 , x 1, x 1 . Tính diện tích S của hình phẳng H . A. .S 5 B. . S 0 C. . S D. 2 . S 4 Câu 7: Tính môđun của số phức z 2 i 1 i 2 1 . A. . z 4 B. . z 5 C. . D. z. 2 5 z 25 1 Câu 8: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số y và các đường thẳng y 0 , x 0 , x 1 x 2 . Tính thể tích V của khối tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng H quay quanh trục Ox . 2 2 A. .V B. . V lnC.3 . D. . V ln 3 V 3 3 Câu 9: Cho hai điểm A 2;7;3 và B 4;1;5 . Tính độ dài của đoạn AB . A. .A B 6 2B. . AC.B . 76 D. . AB 2 AB 2 19 Câu 10: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1;3 thỏa mãn f 1 2 và f 3 9 . Tính 3 I f x dx . 1 A. .I 11 B. . I 7 C. . I D.2 . I 18 Câu 11: Cho ba điểm A 1;3;2 , B 2; 1;5 , C 3;2; 1 . Tìm toạ độ điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành. A. .D 2;6;8 B. . DC. 0. ;0;8 D. . D 2;6; 4 D 4; 2;4 25 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  26. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 Câu 12: Mặt phẳng P : 2x 3y 5z 5 0 có vectơ pháp tuyến là A. .n 2B.; . 3;5 C. . n D. .2;3;5 n 2; 3;5 n 2;3;5 Câu 13: Họ nguyên hàm của hàm số f x e x là A. . e x C B. . eC.x . C D. . e x C ex C Câu 14: Tập hợp các điểm trong mặt phẳng toạ độ biểu diễn các số phức z thoả mãn z 4 8i 2 5 là đường tròn có phương trình: A. . x 4 2 y 8 2 2B.0 . x 4 2 y 8 2 2 5 C. . x 4 2 y 8 2 D.2 . 5 x 4 2 y 8 2 20 c c b f x dx 17 f x dx 11 I f x dx Câu 15: Cho a và b với a b c . Tính a . A. .I 6 B. . I 6 C. . D.I . 28 I 28 e Câu 16: Tính I x ln xdx . 1 1 1 1 A. .I B. . IC. . e2 2 D. . I 2 I e2 1 2 2 4 2 1 a 2 Câu 17: Giả sử dx ln với a , b ¥ * và a , b 10 . Tính M a b . 1 2x 1 b A. .M 28 B. . M C.14 . D. . M 106 M 8 Câu 18: Tập nghiệm S của phương trình 2 i 3 z i 2 3 2i 2 trên tập số phức là A. .S i B. . S C. .5 i D. . S 5i S  12 5i Câu 19: Oxyz , cho hình hộp ABCD.A B C D , biết rằng A 3;0;0 , B 0;2;0 , D 0;0;1 , A 1;2;3 . Tìm tọa độ điểm C . A. .C 10;4;4B. . C. . C 13D.;4; .4 C 13;4;4 C 7;4;4 Câu 20: Cho số phức z a bi a, b ¡ thỏa mãn 7a 4 2bi 10 6 5a i . Tính P a b z . 72 2 4 29 A. .P 12 17 B. . C.P . D. . P P 24 17 49 7 8 1 Câu 21: Cho f x 1 dx 10 . Tính J f 5x 4 dx 3 0 A. .J 4 B. . J 10 C. . D.J . 32 J 2 Câu 22: Oxyz , cho mặt phẳng P có phương trình x 2y 2z 5 0 và mặt cầu S có phương trình x 1 2 y 2 2 z 3 2 4 . Tìm phương trình mặt phẳng song song với mặt phẳng P và đồng thời tiếp xúc với mặt cầu S . A. .x 2y 2z 1 0 B. . x 2y 2z 5 0 26 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  27. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 C. .x 2y 2z 23 0 D. . x 2y 2z 17 0 Câu 23: Cho điểm I 3;4; 5 và mặt phẳng P : 2x 6y 3z 4 0 . Phương trình mặt cầu S có tâm I và tiếp xúc với mặt phẳng P là 2 2 2 361 2 2 2 A. . x 3 B.y .4 z 5 x 3 y 4 z 5 49 49 2 2 2 2 2 2 361 C. . x 3 yD. 4 . z 5 49 x 3 y 4 z 5 49 Câu 24: Cho hai số phức z1 1 i , z2 2 3i . Tính môđun của số phức z z1 z2 . A. . z 1 B. . z C.5 . D.z . 5 z 13 1 Câu 25: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn  1;1 thỏa mãn f x dx 5 và 1 f 1 4. Tìm f 1 . A. . f 1 1 B. . fC. 1 . 1 D. . f 1 9 f 1 9 Câu 26: Cho hai mặt phẳng P , Q lần lượt có phương trình là x y z 0 , x 2y 3z 4 và cho điểm M 1; 2;5 . Tìm phương trình mặt phẳng đi qua điểm M đồng thời vuông góc với hai mặt phẳng P và Q . A. .5 xB. .2 yC. .z D.1 4. 0 x 4y 3z 6 0 x 4y 3z 6 0 5x 2y z 4 0 Câu 27: Cho số phức z thỏa mãn 1 i z 11 3i . Điểm M biểu diễn cho số phức z trong mặt phẳng tọa độ là A. .M 4; 7 B. . C.M . 14; 14D. . M 8; 14 M 7; 7 Câu 28: Tìm số phức z thỏa z 2 3i z 1 9i . A. .z 2 i B. . zC. . 2 i D. . z 2 i z 2 i Câu 29: Cho số phức z thỏa 3 2i z 7 5i . Số phức liên hợp z của số phức z là 31 1 31 1 31 1 31 1 A. .z B. . i C. . z D. . i z i z i 5 5 5 5 13 13 13 13 Câu 30: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn a;b có đồ thị như hình bên và c a;b . Gọi S là diện tích của hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x và các đường thẳng y 0 , x a , x b . Mệnh đề nào sau đây sai? y y = f(x) O b x a c (H) 27 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  28. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 c b c b A. .S f x dx f B.x d. x S f x dx f x dx a c a c b c c C. .S f x dx D. . S f x dx f x dx a a b Câu 31: Phương trình mặt phẳng P đi qua ba điểm A 0;6;0 ,B 0;0; 2 và C 3;0;0 là x y z x y z A. . 2B.x . y 3C.z .6 D. 0 . 1 2x y 3z 6 0 1 6 2 3 3 6 2 Câu 32: Trong không gian hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 1;3;2 , B 2; 1;5 và C 3;2; 1 . Gọi     n AB, AC là tính có hướng của hai vectơ AB và AC . Tìm tọa độ vectơ n . A. .n 15;9B.;7 . C. . n D.9;3 .; 9 n 3; 9;9 n 9;7;15 Câu 33: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 1 3 x 2 và trục hoành. Tính diện tích S của hình phẳng H . 1 1 A. .S 0,05 B. . SC. . D. . S S 0,5 20 5 4 2x 1 Câu 34: Biết I dx a ln 2 bln 3 c ln 5 , với a , b , c là các số nguyên. Tính 2 2 x x P 2a 3b 4c . A. .P 3 B. . P 3 C. . PD. .9 P 1 Câu 35: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số y sin x và các đường thẳng y 0 , x 0 , x . Tính diện tích S của hình phẳng H . 2 A. .S 2 B. . S 1 C. . S D.0 . S 2 Câu 36: Cho hai điểm A 1;6; 7 và B 3;2;1 . Phương trình mặt phẳng trung trực đoạn AB là A. .x B.2y . 4C.z .2 D. 0. x 2y 3z 1 0 x 2y 3z 17 0 x 2y 4z 18 0 Câu 37: Cho số phức z a bi a, b ¡ thỏa mãn 2 2i z 10 6i . Tính P a b . A. .P 3 B. . P 5 C. . PD. . 3 P 5 x Câu 38: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số y xcos , y 0 ,x , x . Tính thể 2 2 tích V của khối tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng H quay quanh trục Ox . A. .V 3 2 4 8 B. . V 3 2 4 8 6 16 1 C. .V 3 2 4 8 D. . V 3 2 4 8 8 16 28 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  29. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019    Câu 39: Cho hai vectơ m 4;3;1 , n 0;0;1 . Gọi p là vectơ cùng hướng với m,n (tích có hướng    của hai vectơ m và n ). Biết p 15 , tìm tọa độ vectơ p .     A. . p 9;B. 1 .2 ;0 C. . D.p . 45; 60;0 p 0;9; 12 p 0;45; 60 Câu 40: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 2và đường thẳng y m xvới m .0 Hỏi có bao nhiêu số nguyên dương m để diện tích hình phẳng H là số nhỏ hơn 20 . A. .4 B. . 6 C. . 3 D. . 5 Câu 41: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng P đi qua điểm A 1; 3;2 và chứa b c trục Oz . Gọi n a;b;c là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng P . Tính M . a 1 1 A. .M B. . M C.3 . D. .M M 3 3 3 3 3 Câu 42: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 2;3 thoả mãn f x dx 2018 . Tính xf x2 dx . 2 2 A. .I 20182 B. . I C. 1 .0 09 D. . I 4036 I 2018 x 1 Câu 43: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số y và hai đường thẳng y 2 , x 2 y x 1 (phần tô đậm trong hình vẽ. Tính diện tích S của hình phẳng H . A. .S 8 3B.ln 3 . C. . S 8 3D.ln 3. S 3ln 3 S 4 3ln 3 Câu 44: Cho mặt phẳng P có phương trình 3x 6y 4z 36 0 . Gọi A , B , C lần lượt là giao điểm của mặt phẳng P với các trục toạ độ Ox , Oy , Oz . Tính thể tích V của khối chóp O.ABC . A. .V 216 B. . V C.10 8. D. . V 117 V 234 Câu 45: Cho hàm số 1;1 f x 0 x 1;1 f x liên tục trên đoạn   và với mọi   . Đặt f x f x x  1;1 g x , với mọi . Mệnh đề nào sau đây đúng? f x . f x 1 1 1 A. . g x dx 2 g xB. d x. g x dx 0 1 0 1 29 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698
  30. ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ 2 LỚP 12 2019 1 1 1 C. . g x dx 2 g x dxD. . g x dx 0 1 0 0 Câu 46: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị các hàm số y x2 và y x . Tính thể tích V của khối tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng H quay quanh trục Ox . 9 3 9 3 A. .V B. . V C. . D. .V V 70 10 70 10 2 3i Câu 47: Cho số phức z thỏa mãn z 1 2 . Giá trị lớn nhất của môđun số phức z là 3 2i A. . 3 B. . 3 C. . 2 D. . 2 Câu 48: Cho ba điểm M m;0;0 , N 0;n;0 và P 0;0; p . Với m , n , p là các số dương thay đổi 1 1 1 thỏa 3 . Mặt phẳng MNP luôn đi qua điểm: m n p 1 1 1 1 1 1 A. H ; ; . B. .G 1;1;1 C. . FD. 3 ;.3;3 E ; ; 3 3 3 3 3 3 1 Câu 49: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn f 1 5 , f x dx 12 . 0 1 Tính J xf x dx . 0 A. .J 17 B. . J 1C.7 . D.J . 7 J 7 Câu 50: Cho ba điểm A 1; 3;2 , B 2; 1;5 và C 3;2; 1 . Gọi P là mặt phẳng qua A , trực tâm của tam giác ABC và vuông góc với mặt phẳng ABC . Tìm phương trình mặt phẳng P . A. .5 x 3y 4z 22 0 B. . 5x 3y 4z 4 0 C. .5 x 3y 6z 16 0 D. . 5x 3y 6z 8 0 BẢNG ĐÁP ÁN 1.C 2.B 3.C 4.C 5.D 6.D 7.B 8.D 9.D 10.B 11.C 12.C 13.C 14.D 15.C 16.D 17.B 18.A 19.C 20.A 21.B 22.D 23.B 24.D 25.C 26.B 27.A 28.C 29.C 30.A 31.C 32.A 33.A 34.B 35.A 36.D 37.D 38.B 39.A 40.A 41.C 42.B 43.C 44.B 45.C 46.D 47.B 48.D 49.D 50.C 30 | T h S . Hồ Lộc Thuận 0903384698