Đề kiểm tra 1 tiết Chương I môn Đại số Lớp 9 - Năm học 2018-2019 - Trường THCS Giai Xuân

docx 3 trang thaodu 4330
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 1 tiết Chương I môn Đại số Lớp 9 - Năm học 2018-2019 - Trường THCS Giai Xuân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_1_tiet_chuong_i_mon_dai_so_lop_9_nam_hoc_2018_20.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra 1 tiết Chương I môn Đại số Lớp 9 - Năm học 2018-2019 - Trường THCS Giai Xuân

  1. PHÒNG GD&ĐT H. PHONG ĐIỀN ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT TRƯỜNG THCS GIAI XUÂN NĂM HỌC: 2018 – 2019 MÔN: TOÁN – ĐẠI SỐ 9 – CHƯƠNG I ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 45 phút (kể cả phát đề) (Đề kiểm tra gồm 03 trang) Họ và tên thí sinh: Số báo danh: Câu 1: Cho a = 3 5 và b = 5 2 . So sánh a và b ta được: A. a ≥ b B. a 2 2 2 2 Câu 5: Kết quả của phép tính 3 27 3 125 là: A. 3 98 B. 3 98 C. -2 D. 2 1 1 Câu 6: Giá trị biểu thức bằng: 2 3 2 3 1 A. 4 B. -2 3 C. 0 D. 2 Câu 7: Kết quả phép tính 9 4 5 là: A. 3 - 2 5 B. 2 - 5 C. 5 - 2 D. 5 + 2 Câu 8: Căn bậc hai của 9 là: A. -3 B. 3 C. 9 D. 3 Câu 9: So sánh 5 với 2 6 ta có kết luận sau: A. 5 = 2 6 B. Không so sánh được C. 5 2 6 Câu 10: Căn bậc hai số học của 7 là: A. 7 B. 7 C. 49 D. - 49 Câu 11: Biểu thức 18.48 có giá trị là: A. 6 12 B. 12 6 C. 72 D. 27 Câu 12: Đưa thừa số vào trong căn, kết quả nào sau đây sai ? 6 2 A. 4 3 48 B. C. 3 2 18 D. 2 3 12 3 3 Câu 13: Điều kiện xác định của 4 2x là: A. x 0 B. x 2 C. x 2 D. x -2 Câu 14: Biểu thức 2 .8 có giá trị là: A. 4 B. 0 C. 16 D. -4
  2. 25 36 Câu 15: Kết quả của phép tính . là: 9 49 10 7 49 100 A. B. C. D. 7 10 100 49 Câu 16: Rút gọn biểu thức a4 (3 a)2 với a o B. x ≤ 1 C. x > -1 D. x ≥ 1 Câu 24: Phép so sánh nào sau đây là sai ? A. 32 7 D. 2 –5 2 6 C. 5 =2 6 D. Không so sánh được 7 5 7 5 Câu 27: Giá trị biểu thức bằng: 7 5 7 5 A. 12 B. 12 C. 2 D. 1 Câu 28: Biểu thức (5 29 ) 2 có giá trị bằng: A. 29 5 B. – 5 29 C. 5 29 D. 5 29 Câu 29: (x 1)2 bằng: A. x – 1 B. 1 – x C. x 1 D. (x – 1)2 Câu 30: (2x 1)2 bằng: A. 2x 1 B. - (2x + 1) C. 2x + 1 D. 2x 1
  3. Câu 31: Căn bậc ba của 8 là: A. 2 B. 2 C. -2 D. Không tồn tại Câu 32: 16x2 y4 bằng: A. 4xy2 B. - 4xy2 C. 4 x y 2 D. 4x2y4 Câu 33: x 2 =5 thì x bằng: A. ±5 B. 5 C. ± 25 D. 25 2 2 Câu 34: Giá trị biểu thức bằng: 3 2 2 3 2 2 A. 8 2 B. -8 2 C. 12 D. -12 Câu 35: Giá trị của biểu thức (3 7)2 bằng giá trị nào dưới đây ? A. 3 7 B. 7 3 C. ( 7 3)2 D. 4 Câu 36: Kết quả của phép tính 40. 2,5 là: A. 8 B. 5 C. 10 D. 10 10 Câu 37: Kết quả của phép tính 3 27 3 125 là: A. 2 B. - 2 C. 3 98 D. 3 98 Câu 38: Giá trị của biểu thức ( 7 2)2 bằng giá trị nào dưới đây ? 2 A. 7 2 B. 2 7 C. ( 7 2) D. 7 2 Câu 39: Căn bậc hai số học của 16 là: A. 4 B. - 4 C. 4 và - 4 D. 8 và – 8 Câu 40: Kết quả của phép khai phương 81a 2 (với a < 0) là: A. -9 a B. – 9a C. 81a D. 9a