Đề kiểm tra 45 phút Chương 1 môn Đại số và Giải tích Lớp 11 - Trường THPT Đông Anh

doc 2 trang thaodu 2980
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 45 phút Chương 1 môn Đại số và Giải tích Lớp 11 - Trường THPT Đông Anh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_45_phut_chuong_1_mon_dai_so_va_giai_tich_lop_11.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra 45 phút Chương 1 môn Đại số và Giải tích Lớp 11 - Trường THPT Đông Anh

  1. TRƯỜNG THPT ĐƠNG ANH KIỂM TRA 45 PHÚT CHƯƠNG 1 – ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 11 Họ và tên Hs: Lớp . C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7 C8 C9 C10 C11 C12 C12 C14 C15 C16 C17 C18 C19 C20 Câu 1: Tập nghiệm của phương trình cos4x 0 là:     A. S k ,k ¢  B. S k ,k ¢  C. S k ,k ¢  D. S k ,k ¢  2  8  8 4  8 2  Câu 2: Tập nghiệm của phương trình tan x- 3 0 là: 6     A. S k ,k ¢  B. S k ,k ¢  C. S k2 ,k ¢  D. S k ,k ¢  3  2  2  6  Câu 3: Tập nghiệm của phương trình cot 2x 0 là:    A.S k ,k ¢  B. S k ,k ¢  C. S k ,k ¢  D. S k ,k ¢  4  4 2  2  Câu 4: Tập xác định của hàm số y tan 2017x là:    A.D ¡ \ k ,k ¢  B. D ¡ \ k ,k ¢ C. D ¡ D. D ¡ \ k ,k ¢  2  4034 2017  2017  Câu 5 : NghiƯm ©m lín nhÊt cđa ph­¬ng tr×nh 3 sin x cos x 0 lµ 5 A. x B. x C. x D. x 3 6 6 4 Câu 6 : Đường cong bên dưới là đồ thị của hàm số nào ? A. y = cosx B. Cy .= D.s in x y = tan x y = cot x Câu 7: Tập giá trị của hàm số y cos2x là: A. 1;1 B.  2;2 C. D.¡ 1;1 Câu 8: Khẳng định nào sau đây là đúng A. Hàm số y = cotx nghịch biến trên khoảng 0; B. Đồ thị hàm số y = cosx đối xứng qua gốc tọa độ O C. Hàm số y = tanx là hàm số chẵn D. tập giá trị của hàm số y = sinx là R p Câu 9: Số nghiệm của phương trình : cosx= cos với - p £ x £ p làA. 0 B. 1 C. 2 D. 3 4 sin x+ 2 6 Câu 10: Tập xác định của hàm số y là: 1 cosx
  2.   A.D ¡ \k ,k ¢  B. D ¡ \ k ,k ¢  C. DD. ¡ \ k2 ,k ¢  D ¡ \k2 ,k ¢  2  2  Câu 11: Phương trình sin2 x 3sin x 4 0 cĩ nghiệm là: A. x k2 ,k Z B. x k2 ,k Z C. x k ,k Z D. x k ,k Z 2 2 Câu 12: Phương trình tan2 x 5tan x 6 0 cĩ nghiệm là: x k ;xx arctan( 6) k = k Z A. 4 B. x k ;xx arctan( 6) k2 = k Z 4 x = C. x k2 ;xx arctan( 6) k2 = k Zx = D. x k ;xx arctan( 6) k = k Z 4 1 3 Câu 13 : Phương trình sin x cos x 1 cĩ nghiệm là: 2 2 5 5 A. x k2 ,k Z B. x k ,k Z C. x k2 ,k Z D. x k2 ,k Z 6 6 6 6 Câu 14: Phương trình mcos x 1 0 cĩ nghiệm khi m thỏa điều kiện m 1 m 1 A. B. m 1 C.m 1 D. m 1 m 1 Câu 15: 69/ Phương trình sin2 3x cos2 4x sin2 5x cos2 6x tương đương với phương trình 7x 11x A. cos7x cos11x B. cos cos 2 2 cos14x cos22x cos7x cos11x C. D. cos x 0 cos x 0 2 2 x 7 Câu 16: Phương trình: sin x.cos 4x sin 2x 4sin cĩ nghiệm là: 4 2 2 x k x k2 x k2 6 6 6 A. B. C. D. Khác 7 7 x k x k2 x k2 6 6 6 Câu 17: Giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2cos x cos2 x là: A. 2 B. 5 C. 0 D. 3 Câu 18: Tìm m để phương trình 5cos x msin x m 1 cĩ nghiệm. A. B.m 13 m 12 C. m 24 D. m 24 1 Câu 19: Phương trình: sin x cĩ nghiệm thỏa x là: 2 2 2 5 A. B.x k2 C.x D.x k2 x 6 6 3 3 Câu 20: Phương trình : sin 2x cos x 3 sin x cos 2x cĩ nghiệm là : x k2 x k x k2 x k2 2 4 4 18 A. B. C. D. 11 2 5 5 2 x k x k2 x k x k2 18 3 18 18 3 2