Đề kiểm tra chất lượng ôn tập hè môn Toán Lớp 10 - Mã đề 834 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Yên Phong số 1

doc 6 trang thaodu 3210
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chất lượng ôn tập hè môn Toán Lớp 10 - Mã đề 834 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Yên Phong số 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_chat_luong_on_tap_he_mon_toan_lop_12_ma_de_834_n.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra chất lượng ôn tập hè môn Toán Lớp 10 - Mã đề 834 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Yên Phong số 1

  1. SỞ GD&ĐT BẮC NINH KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG ÔN TẬP HÈ TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1 NĂM HỌC 2018 – 2019 MÔN TOÁN – Khối lớp 10 Thời gian làm bài : 90 phút (Đề thi có 06 trang) (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh : Số báo danh : Mã đề 834 Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ, viết phương trình chính tắc của elip (E) có độ dài trục lớn là 10 và tâm sai 3 e . 5 x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. 1 . B. 1 C. 1 D. 1 25 9 100 36 25 16 100 64 Câu 2. Cho đường thẳng d : x 2y 1 0 . Đường thẳng qua điểm M 1; 1 và song song với d có phương trình là: A. x 2y 3 0 . B. .x 2y 3C. 0 x 2y 1 D.0 . . x 2y 5 0 2 x 2 x Câu 3. Trong các hàm số y 2 ,y 3x4 4x2 1 , y x2 2x 3 , y x3 x , y có tất cả x2 bao nhiêu hàm số mà đồ thị của nó nhận trục tung là trục đối xứng ? A. 3 B. 2 C. 1 D. 4 Câu 4. Phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn ? A. x2 y2 x y 9 0 B. x2 y2 2x 3y 1 0 C. x2 y2 x 0 D. x2 y2 2xy 1 0 Câu 5. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Biết f 2 4 ,f 4 1 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f x m 0 có ba nghiệm phân biệt thuộc  2;4 ? A. 4 m 2 B. 2 m 1 C. 2 m 1 D. 2 m 2 C Câu 6. Gọi S là tập hợp các nghiệm nguyên thuộc đoạn  2;10 của phương trình x2 2018 x. 2019 . Tính tổng giá trị các phần tử của S. A. 42 B. 52 C. 55 D. 45 Câu 7. Tập nghiệm của phương trình 25x2 20x 4 0 . 2 2 2 2 A. S  B. S  C. S ; D. S ; 5 5 5 5 Trang 1/6 - Mã đề 834
  2. 3 4cos 2 cos 4 C Câu 8. Biểu thức có kết quả rút gọn bằng: 3 4cos 2 cos 4 A. . tan4 B. . cot4C. . D.tan 4 cot4 . Câu 9. Số nghiệm của phương trình 2x2 3x 6 x 1 là A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 10. 1 Hãy chọn kết quả sai trong các kết quả sau đây. A. cot( ) cot B. tan( ) tan C. sin( ) sin D. cos( ) cos Câu 11. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y x2 2 m 2 x 7 đồng biến trên 5; ? A. 3 B. 2 C. 4 D. 5 1 Câu 12. Cho sin 00 900 . Khi đó cos bằng: 3 2 2 2 2 2 2 A. cos B. .c os C. . D.c o.s cos 3 3 3 3 Câu 13. Viết phương trình đường thẳng qua giao điểm của hai đường thẳng d1 : 2x – y 5 0 , d2 :3x 2y – 3 0 và đi qua điểm A –3; – 2 . A. .2 x – 5yB. 1 1. 0 C. . 5xD.– 2 .y 11 0 5x 2y 11 0 x – y – 3 0 C Câu 14. Khoảng cách từ điểm M 3; 4 đến đường thẳng :3x 4y 1 0 bằng: 8 7 24 12 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 2x 1 6 30 Câu 15. Tập nghiệm của phương trình 1 là: x 3 x 3 x2 9 A.  2;1 B.  2 C.  2;3 D.  3;3 x 2 4t Câu 16. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng d : . Điểm thuộc đường thẳng d là điểm có y 5 3t toạ độ: A. .( 4;3) B. . (2;3) C. . ( 4D.; 5 .) ( 6;1) x2 4x 5 Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình 0 là 2 x A. ; 1 2;5 B. ; 1  2;5 C.  1;2 5; D.  1;25; Câu 18. Một đường tròn có bán kính 15 cm. Độ dài cung tròn có góc ở tâm bằng 300 là : 5 5 2 A. . B. . C. . D. . 3 2 5 3 Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình x2 6x 16 0 là a;b . Tính a b . A. 6 B. 6 C. 10 D. 10 C Câu 20. Phương trình x2 2 2x 1 x 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm? A. 1. B. 2. C. 4. D. 3. Trang 2/6 - Mã đề 834
  3. Câu 21. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng d : y mx 1 cắt parabol P : y x2 mx 5m 5 tại hai điểm phân biệt có hoành độ dương ? 6 m 1 6 A. 6 m 1 B. 0 m C. D. 1 m 5 m 6 5 C Câu 22. Giá trị lớn nhất của biểu thức M 7cos2 x 2sin2 x là A. 2 . B. 5 . C. .1 6 D. . 7 C Câu 23. Giá trị nguyên lớn nhất của tham số m để biểu thức f x x2 m 2 x 3 m 2 L luôn nhận giá trị dương với mọi x ¡ là A. 8 . B. .1 0 C. 1. 1 D. 9. Câu 24. Đường tròn nào dưới đây đi qua 3 điểm A(2 ; 0), B(0 ; 6), O(0 ; 0)? A. x2 y2 2x 6y 0 B. x2 y2 3y 8 0 . C. .x 2 y2 2x 6y 1 0 D. x2 y2 2x 3y 0 Câu 25. Cho k là hằng số bất kỳ. Khi đó, phương trình đường thẳng đi qua điểm M 1; 2 và có hệ số góc k là A. y k x 1 2 B. y k x 1 2 C. y k x 1 2 D. y k x 1 2 Câu 26. Hàm số bậc hai nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ A. y x2 2x 3 B. y x2 3 C. y x2 2x 3 D. y x2 2x 3 x 2y m Câu 27. Cho hệ phương trình 2 , có bao nhiêu giá trị của m để hệ phương trình vô 3x m 1 y 5 nghiệm? A. 2 B. 0 C. 3 D. 1 x2 y2 Câu 28. Trong mặt phẳng tọa độ, cho elip (E) có phương trình chính tắc 1 . M thuộc (E) thỏa 9 4 mãn: MF1 MF2 2 , với F1, F2 là 2 tiêu điểm của (E). Khi đó mệnh đề nào đúng 1 A. MF MF B. MF 4MF C. MF 3MF D. MF 2MF . 1 2 2 1 2 1 2 1 2 Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình x2 2x 2x 1 có bao nhiêu phần tử là số nguyên A. 1 B. 3 C. 4 D. 2 Câu 30. Phương trình 4 x2 x có bao nhiêu nghiệm? A. Vô nghiệm B. 1nghiệm. C. 2 nghiệm D. 3 nghiệm. Trang 3/6 - Mã đề 834
  4. x 2y 2 Câu 31. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m trong khoảng 0;10 để hệ phương trình có mx 2m 1 y 5 nghiệm? A. 7 B. 8. C. . 9. D. 6. Câu 32. Số nghiệm của phương trình 2x2 7x 3 2 x 0 là: A. 0 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 33. Công thức nào sau đây đúng. A. cos( - )=cos cos -sin sin B. tan(  ) tan tan  tan tan  tan tan  C. tan  D. tan  1 tan .tan  1 tan .tan  Câu 34. Đường thẳng đi quaM 2; 5 và song song với đường phân giác góc phần tư thứ nhất có phương trình là: A. x y 3 0 . B. 2x y 1 0 . C. x y 3 0 . D. .x y 3 0 Câu 35. Tìm tổng tất cả các nghiệm của phương trình x2 3x 1 x 2 A. 2 B. 2 2 C. 6 D. 4 C Câu 36. Biết A, B,C là các góc của tam giác ABC . Khi đó, khẳng định nào sau đây đúng? A B C A B C A. .s in sin B. . tan cot 2 2 2 2 A B C C. .t an A B tan C D. . tan tan 2 2 Câu 37. Cho phương trình x2 2m 1 x m 3 0 (tham số m ), có một nghiệm x 2 . Khi đó nghiệm còn lại của phương trình là: A. x 2 B. x 2 C. x 3 D. x 3 2 2 Câu 38. Cho đường cong Cm : x y 6x 8y m 0 . Với giá trị nào của m thì Cm là đường tròn có bán kính bằng 4? A. m 9 B. m 21 C. m 21 D. m 9 Câu 39. Cho tam giác ABC có các góc thỏa mãn hệ thức cosC sin A sin B sin C.cos A B . Tính P cos A cos B ? 1 A. P 1 B. P C. P 3 D. P 2 2 Câu 40. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình x2 3x 3 x2 3x m 2 0 có nghiệm thuộc đoạn 3;4 1 9 1 A. 2 m 6 . B. m 0 C. m 0 D. m 2 4 4 4 Câu 41. Đường tròn (C) tiếp xúc với trục tung tại điểm có tung độ bằng 3 và đi qua điểm A 2;3 có phương trình là: A. x 2 2 y 3 2 16 B. x 1 2 y2 18 C. x 2 2 y 3 2 9 D. x 1 2 y 3 2 1 Trang 4/6 - Mã đề 834
  5. Câu 42. Cho các số thực a,b,c,d thỏa mãn 2a b 1 0 , 2c d 5 0 . Khi đó biểu thức P a c 2 b d 2 có giá trị nhỏ nhất bằng: 36 16 4 6 A. B. C. D. 5 5 5 5 Câu 43. Gọi S là tập các giá trị của m để x2 2x m2 4 0 , x  1;2 . Khi đó tập hợp nào sau đây là tập con của S? A. 1;0 B.  1;1 C. 0;1 D. 0;2 x 1 Câu 44. Cho phương trình x2 3x 16 x 2 m 0 , có bao nhiêu giá trị nguyên của m trong x 2 khoảng 2020;2020 để phương trình đã cho có 2 nghiệm âm phân biệt? A. 43 B. 44 C. 46 D. 45 Câu 45. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai đường thẳng d1 : 3x y 0 . và d2 : 3x y 0 . Gọi (C) là đường tròn tiếp xúc với d1 tại A, cắt d2 tại hai điểm B, C sao cho tam giác ABC vuông tại B. Biết tam giác 3 ABC có diện tích bằng và điểm A có hoành độ dương. Tọa độ tâm I của đường tròn (C) là: 2 3 3 3 3 3 3 3 3 A. ; B. ; C. ; D. ; 6 2 6 2 6 2 6 2 Câu 46. Kết quả biến đổi nào dưới đây là kết quả sai A. sin2 x sin2 2x sin2 3x 2sin 3x.sin 2x.sin x. B. cos2 x cos2 2x cos2 3x 1 2cos3x.cos 2x.cos x. C. sin x.cos3x sin 4x.cos 2x sin 5x.cos x. x D. 1 2cos x cos 2x 4cos x.cos2 . 2 C Câu 47. Cho các số dương x, y, z thỏa mãn x 4 xy xz 2xz y z y 3z . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P 4x y 3z là A. .3 3 B. . 3 C. . 6 2 D. . 9 Câu 48. Trong một cuộc thi thể thao, hai vận động viên Chiến và Thắng phải cùng lựa chọn xuất phát từ một vị trí A nào đó trên bờ hồ và đích đến là cùng một vị trí B nào đó trên bờ hồ kia (như hình vẽ). Chiến phải chèo thuyền từ vị trí A , chèo qua vị trí cắm cờ cố định M (M cách bờ hồ ở vị trí Hmột khoảng 160m , cách bờ hồ ở vị trí K một khoảng 40m ), rồi chèo thuyền tiếp về vị trí B (A, M , B phải thẳng hàng). Thắng phải chạy bộ dọc bờ hồ theo đường gấp khúc AOB . Trang 5/6 - Mã đề 834
  6. Hỏi khi quãng đường Thắng chạy là ngắn nhất, thì Chiến phải chèo thuyền một khoảng gần nhất với kết quả nào sau đây? A. 286m . B. .2 68m C. . 360m D. . 120m x y 4 Câu 49. Cho hệ phương trình 2 2 2 . Tìm tất cả các giá trị của m để hệ phương trình có x y xy 8m nghiệm? A. 1 m 1 . B. 0 m 2 C. 2 m 2 D. 2 m 2 1 Câu 50. Cho ABC với A 4; 3 ; B 1; 1 , C 1; . Đường phân giác ngoài của góc B có phương 2 trình: A. x 7y 17 0 . B. .7 x y C.31 . 0 D. . x 7y 8 0 7x y 6 0 HẾT Trang 6/6 - Mã đề 834