Đề kiểm tra Chương II môn Số học Lớp 6 năm 2019 (Có đáp án) - Đề 1

doc 2 trang thaodu 3320
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Chương II môn Số học Lớp 6 năm 2019 (Có đáp án) - Đề 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_chuong_ii_mon_so_hoc_lop_6_nam_2019_co_dap_an.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra Chương II môn Số học Lớp 6 năm 2019 (Có đáp án) - Đề 1

  1. KIỂM TRA CHƯƠNG II MÔN: HỌC SỐ LỚP 6 Thời gian làm bài 45 phút Họ và tên: . Ngày Tháng Năm 2019 ĐỀ 1 Bài 1: (2 điểm) Tính: 7 5 3 2 7 3 a) b) 5 3 8 6 4 3 15 10 4 25 2 7 1 12 c) . : d) 75% 1 0,5. . 5 28 3 6 2 5 Bài 2: (2 điểm) Tìm x biết: 3 1 5 7 1 a) x b) x 4 2 6 12 3 2 7 1 4 5 1 c) .x d) : x . 9 8 3 5 7 6 Bài 3: (1,5 điểm) Thực hiện phép tính (Tính nhanh nếu có thể): 12 3 -2 a) + 21 7 3 5 7 5 9 5 3 b) . . . 9 13 9 13 9 13 1 3 1 c) 2 ( 0,25) 2,15 ( 5,1) 3 8 2 Bài 4: (1 điểm) Em hãy viết phân số 21 dưới dạng: 4 Hỗn số Số thập phân Phân số thập phân % . 5 7 3 1 Bài 5: (1,5 điểm) So sánh x và y, biết x 4 9 và y 2 3 12 8 8 6 Bài 6: (2 điểm) 1 1 a) Một mảnh đất hình chữ nhật có chiều dài là 3 m. Chiều rộng kém chiều dài 1 m . 5 5 Tính diện tích mảnh đất đó. 3 8 15 899 b) Tính tích: A =    22 32 42 302 *
  2. ĐÁP ÁN Bài 1: (2 điểm) Tính: 7 5 3 2 21 20 18 16 3 1 a) 8 6 4 3 24 24 8 7 3 14 9 5 1 b) 5 3 5 3 2 2 15 10 30 30 30 6 4 25 2 7 4 25 2 6 100 12 5 4 1 c) . : . . 5 28 3 6 5 28 3 7 140 21 7 7 7 1 12 3 3 1 12 3 3 6 15 30 24 9 d) 75% 1 0,5. = . = = = 2 5 4 2 2 5 4 2 5 20 20 20 20 Bài 2: (2 điểm) Tìm x biết: 3 1 5 7 1 2 7 1 4 5 1 a) x b) x c) .x d) : x 4 2 6 12 3 9 8 3 5 7 6 1 3 5 7 4 7 2 1 5 1 4 x x .x : x 2 4 6 12 12 8 9 3 7 6 5 2 3 5 5 1 7 2 3 1 5 5 24 19 x = x .x : x 4 4 4 6 4 8 9 9 9 7 30 30 30 5 1 1 7 5 19 x x : x : 6 4 9 8 7 30 10 3 13 1 8 8 5 30 150 x x . x . 12 12 12 9 7 63 7 19 133 Bài 3: (1,5 điểm) Thực hiện phép tính (Tính nhanh nếu có thể): 12 3 -2 4 3 2 1 2 3 14 11 a) + = = = = 21 7 3 7 7 3 7 3 21 21 21 5 7 5 9 5 3 5 7 9 3 5 13 5 b) . . . = ( ) = ( ) = 9 13 9 13 9 13 9 13 13 13 9 13 9 1 3 1 c) 2 0,25 2,15 5,1 = 2,2 – 0,25 + 0,75 – 2,15 + 0,5 – 5,1 5 4 2 = (2,2 + 0,75 + 0,5) + (-0,25 – 2,15 – 5,1) = 3,45 + (-7,5) = -4,05 21 1 525 Bài 4: (1 điểm) 5 5,25 525% 4 4 100 Bài 5: (1,5 điểm) 5 7 7 5 21 10 11 *x 4 9 x 9 4 9 4 5 12 8 8 12 24 24 24 3 1 1 3 4 9 13 *y 2 3 y 3 2 3 2 5 8 6 6 8 24 24 24 Ta có: 11  x 5 24 11 13  x y (vì 5 5 ) 13 24 24 y 5 24 Bài 6: (2 điểm) 2 a) Giải đúng chiều rộng bằng 2m. Tính đúng diện tích bằng 6 m 5 3 8 15 899 1 3 2 4 3 5 28 30 29 31 1 31 31 b) A =    . . . . . . . . . 22 32 42 302 2 2 3 3 4 4 29 29 30 30 2 30 60