Đề kiểm tra cuối học kì 1 môn Toán Lớp 2 (Cánh diều) - Năm học 2021-2022
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra cuối học kì 1 môn Toán Lớp 2 (Cánh diều) - Năm học 2021-2022", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_cuoi_hoc_ki_1_mon_toan_lop_2_canh_dieu_nam_hoc_2.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra cuối học kì 1 môn Toán Lớp 2 (Cánh diều) - Năm học 2021-2022
- UBND HUYỆN . ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 1 NH:2021-2022 TRƯỜNG TH . Môn: Toán, lớp 2 – Thời gian: 40 phút Câu 1: [NB] Số 56 được đọc là : A. Năm mươi sáu B. Năm sáu C. Năm mười sáu Câu 2: [NB] Điền dấu thích hợp vào chỗ trống 34 43 A. > B. < C. = Câu 3: [TH] Trong phép tính: 56 - 16 = 40, số 16 được gọi là A. Số bị trừ B. Số trừ C. Số hạng D. Hiệu Câu 4: [TH] Hình dưới có bao nhiêu tứ giác? A. 4 B. 1 C. 3 D. 2 Câu 5: [TH] Cái bảng con của em dài khoảng: A. 30dm B. 30cm C. 30l D. 30kg Câu 6: [TH] Hiệu của 43 và 28 là: A. 38 B. 31 C. 25 D. 15 Câu 7: [TH] Tính 79 - 25 = A. 64 B. 44 C. 54 D. 45 Câu 8: [TH] Tính 43 + 48 =
- A. 71 B. 81 C. 19 D. 91 Câu 9: [TH] Tổng của 35 và 55 là: A. 20 B. 90 C. 80 D. 100. Câu 10: [VD] Lan có 28 bông hoa, Huệ có nhiều hơn Lan 7 bông hoa. Huệ có bao nhiêu bông hoa? A. 25 B. 14 C. 35 D. 55 (HS làm trực tiếp trên hệ thống OLM; Đáp án là câu được gạch chân) UBND HUYỆN . CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I - LỚP 2 Môn: Toán - Năm học 2021 - 2022 Thời gian: 40 phút Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng Số câu và Mạch kiến thức, kĩ năng số điểm TN TN TN TL TL TL TNKQ TL KQ KQ KQ 1. Số và các phép tính Biết đọc viết và so Số câu 03 03 06 sánh các số; thực hiện được phép cộng, trừ Câu số 1,2,3 7,8,9 1,2,3,7,8,9 có nhớ và không nhớ trong phạm vi 100. Số điểm 3.0 3.0 6.0 2. Hình học và đo lường Nhận biết về hình tam Số câu 02 01 03 giác; hình tứ giác. Tính toán và ước lượng các Câu số 4,5 6 4,5,6 số đo đại lượng. Số điểm 2.0 1.0 3.0
- 3. Thực hành giải toán Số câu 01 01 Giải toán có lời văn Câu số 10 10 Số điểm 1.0 1.0 Số câu 05 03 02 10 Tổng Số điểm 5.0 3.0 2.0 10.0 Ghi chú: - Trắc nghiệm khách quan: TNKQ; - Tự luận: TL./.