Đề kiểm tra định kì cuối học kì II môn Toán Lớp 2 - Năm học 2018-2019 - Trường TH Tân Thành (Có đáp án)

doc 5 trang thaodu 3551
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra định kì cuối học kì II môn Toán Lớp 2 - Năm học 2018-2019 - Trường TH Tân Thành (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_dinh_ki_cuoi_hoc_ki_ii_mon_toan_lop_2_nam_hoc_20.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra định kì cuối học kì II môn Toán Lớp 2 - Năm học 2018-2019 - Trường TH Tân Thành (Có đáp án)

  1. PHÒNG GDĐT THÀNH PHỐ NINH BÌNH BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌC KÌ II TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN THÀNH NĂM HỌC 2018-2019 ___ MÔN TOÁN LỚP 2 (Thời gian làm bài 40 phút) Họ và tên học sinh: Lớp: Họ và tên giáo viên coi kiểm tra Họ và tên giáo viên chấm bài kiểm tra Điểm bài kiểm tra Nhận xét của giáo viên Câu 1. Viết số hoặc chữ thích hợp vào chỗ trống Đọc số Viết số Bốn trăm hai mươi sáu 584 Câu 2. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng. a)40mm = cm A. 400 B. 10 C.4 D.20 b)Dũng nói : « 8 giờ rưỡi ». Khi đó đồng hồ chỉ A. 8 giờ30 phút B. 8 giờ 5 phút C.8 giờ 50 phút D.20 giờ Câu 3. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống. A.12 : 3 + 9 = 13 C.9 : 3 x 0 = 3 B.5 x 4 = 4 + 4 + 4 + 4 D.2 x 3 : 1 = 6 Câu 4. Điền dấu ( ; = ) vào ô trống cho thích hợp 401 .399 400 x 2 600 + 200 999m .1000km 756cm 765cm Câu 5. Điền số thích hợp vào ô trống 5 x = 26 - 6 : 5 = 25 - 22
  2. Câu 6. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng a)Hình tứ giác ABCD có các cạnh bằng nhau và bằng 5cm. Chu vi hình tứ giác ABCD là: A. 20 B. 15cm C. 20cm D. 9cm b)Giá trị của m trong biểu thức m : 4 = 2 x 2 là: A. 8 B. 16 C.2 D.20 Câu 7. Đặt tính rồi tính: 63 – 26 55 + 37 879 – 560 148 + 551 Câu 8. Có 35 học sinh xếp thành 5 hàng đều nhau. Hỏi mỗi hàng có bao nhiêu học sinh? Câu 9. Cho hình tứ giác ABCD( như hình vẽ) a)Tính chu vi hình tứ giác ABCD ? Trả lời: Chu vi hình tứ giác ABCD là: b) Kẻ thêm một đoạn thẳng vào hình để có một tam giác và hai tứ giác. Câu 10. Tính nhanh 1 + 4 + 7 + 10 + 13 + 16 + 19
  3. TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN THÀNH ___ HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌC KÌ II, NĂM HỌC 2018-2019 MÔN TOÁN LỚP 2 Câu 1: (1 điểm) Đúng mỗi ý cho 0,5 điểm. Câu 2: (1 điểm) Khoanh đúng mỗi ý cho 0,5 điểm. (ý a là C; ý b là A) Câu 3: (1 điểm ) Điền vào đúng mỗi ý cho 0,25 điểm. Câu 4: (1 điểm ) Điền đúng dấu vào cho 0,25 điểm. Câu 5: (1 điểm ): Điền đúng mỗi ý cho 0.5 điểm Câu 6: (1 điểm ): Khoanh đúng mỗi ý: 0,5 điểm.(a là ý C; b là ý B) Câu 7: ( 1 điểm): Mỗi ý đúng cho 0,25 điểm Câu 8:(1 điểm) Mỗi hàng có số học sinh là: 0,25 điểm 35 : 5 = 7 ( học sinh) 0,5 điểm Đáp số: 7 học sinh 0,25 điểm Chú ý: - Câu trả lời không phù hợp với phép tính thì không cho điểm. - Tính sai kết quả hoặc thiếu danh số: trừ 1 số điểm của phép tính đó. 2 - Sai danh số: không cho điểm Câu 9:(1 điểm) a) Viết đúng 2+3+4+6=15(cm) cho 0,5 điểm b)Kẻ đúng cho 0,25 điểm Câu 10: (1 điểm): Tính nhanh 1 + 4 + 7 + 10 + 13 + 16 + 19 = (1+19)+(4+16)+(7+13)+10 =20 + 20 + 20 + 10 =70
  4. TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN THÀNH ___ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II, NĂM HỌC 2018-2019 MÔN TOÁN LỚP 2 T Số câu, Mức Mức Mức Mức Mạch kiến thức, kĩ năng Tổng số điểm 1 2 3 4 Số học: Số câu 02 02 02 01 07 - Đọc viết các số đến 1000. - So sánh các số có ba chữ số - Cộng trừ nhân chia trong bảng - Cộng trừ có nhớ trong phạm vi 100 Số điểm 02 02 02 01 07 - Cộng trừ không nhớ các số có ba chữ số - Số liền trước số liền sau Đại lượng và đo đại lượng : Số câu 01 01 Biết xem lịch, xem đồng hồ Đại lượng và đo đại lượng: đề-xi-mét ; ki-lô-gam; lít. ; Số điểm 01 01 giờ, phút. Yếu tố hình học : Số câu 01 01 02 Nhận biết hình tứ giác. Tính chu vi hình tam giác, hình tứ Số điểm 01 01 02 Số câu 02 03 03 02 10 Tổng Số điểm 02 03 03 02 10 - Ma trận câu hỏi đề kiểm tra Toán cuối năm lớp 2 Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng TT Chủ đề TN TL TN TL TN TL TN TL 1 Số học Số câu 02 02 01 01 01 07 Câu số 1,5 6,7 3 8 10 2 Đại lượng và Số câu 1 01 đo đại lượng Câu số 2 3 Yếu tố Số câu 1 01 02 hình học Câu số 4 9 Tổng số câu 02 02 01 02 01 02 Tổng số 02 03 03 02 10 MA TRẬN
  5. TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN THÀNH ___ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II, NĂM HỌC 2018-2019 MÔN TOÁN LỚP 2 Số Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng Mạch kiến thức, kĩ câu TN TN TN TN năng và TL TL TL TL TNKQ TL KQ KQ KQ KQ điểm Số 1 1 1 1 2 1 4 3 Số học và phép tính: câu Cộng, trừ có nhớ trong phạm vi 100. Tìm Câu 1;5 4 7 3 8 10 thành phần chưa biết số của phép trừ Giải bài Số toán đơn về phép trừ. 2,0 1,0 1,0 1.0 1,0 1,0 4.0 3.0 điểm Số 1 1 2 câu Đại lượng và đo đại Câu lượng: 2 6 số Biết xem giờ Số 1,0 1,0 2.0 điểm Số 1 1 câu Yếu tố hình học: Câu 9 Tìm được hình tam số giác, ba điểm thẳng Số hàng 1,0 1,0 điểm Số 2 3 1 2 1 2 6 4 câu Tổng Số 2,0 2,0 1,0 2,0 1,0 2,0 6.0 4.0 điểm