Đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Tiếng Anh Lớp 4 - Nguyễn Công Thành
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Tiếng Anh Lớp 4 - Nguyễn Công Thành", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_giua_hoc_ky_2_mon_tieng_anh_lop_4_nguyen_cong_th.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Tiếng Anh Lớp 4 - Nguyễn Công Thành
- NguyỄN Công Thành 090 2787 090 GRADE 4 MID-TERM EXAM 2 KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2 TEST 1 I. Complete these sentences: (Hoàn thành các câu) 1. What ___ do you have lunch? At 11.00 2. What’s her ___? She’s a teacher. 3. I ___ chicken. 4. What time is___? 5. Mineral water is my favourite ___. 6. Where are you ___? 7. These ___ notebooks. II. Choose the best answer: (Chọn đáp án đúng) 1. Do you like Maths? Yes, I . A. like. B. am. C. do D. is 2. I get . at 6.30 A. go B. up C. on D. to 3. What do you do English lessons? A. in B. on C. at D. during 4. I like meat. It’s my favourite A. drink B. milk C. food D. juice 5. I’m I’d like some rice. A. hungry B. thirsty C. angry D. hurry III. Underline the incorrect words in column A and correct them in column B: (Gạch chân những từ sai ở cột A và sửa lại cho đúng ở cột B) 1 Khổ Luyện Thành Tài Miệt Mài Thành Giỏi
- NguyỄN Công Thành 090 2787 090 A B 1. hungsy, you, when, can 1 . 2. book, zou, tima, qlease, pen, chickan, clock 2 3. bike, jump, Englich, plai, mep 3 . 4. milk, want, banama, momkey, food 4 . IV. Rearrange these words to complete the sentences: (Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh) 1. is / juice / my / orange / favourite / drink /. . 2. chicken / favourite / my/ is / food / . ĐÁP ÁN TEST 1 I. Hoàn thành các câu sau: 1 - time; 2 - job; 3 - like; 4 - it; 5 - from; 6 - are; II. Chọn đáp án đúng. 1 - C; 2 - B; 3 - D; 4 - C; 5 - A; III. Gạch chân những từ sai ở cột A và sửa lại cho đúng ở cột B A B 1. hungsy, you, when, can 1 hungry 2. book, zou, tima, qlease, pen, chickan, clock 2 zoo, time, please, chicken 3. bike, jump, Englich, plai, mep 3 English, play, map 4. milk, want, banama, momkey, food 4 banana, monkey . IV. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh 1 - Orange juice is my favorite drink. 2 - Chicken is my favorite food. 2 Khổ Luyện Thành Tài Miệt Mài Thành Giỏi
- NguyỄN Công Thành 090 2787 090 TEST 2 I. Complete these sentences: (Hoàn thành các câu) 1. I ___ up at 6.00 am. 2. ___ are you from? 3. I like meat. It’s ___ favourite food. 4. I wants some books. ___’s go to the bookshop. 5. What’s his ___? He’s a worker. 6. Orange juice is ___ favourite drink. 7. What ___ is it? It’s 8.00 o’clock. 8. These ___ maps. II. Choose the best answer: (Chọn đáp án đúng) 1. What do you do Maths lessons ? A. in. B. on. C. during D. at 2. I like bread. It’s my favourite A. drink B. food C. milk D. juice 3. Do you like English? Yes, I A. am B. do C. does D. is 4. I’m I’d like some water. A. hungry B. angry C. hungry D. thirsty 5. I go to school 6.45 am. A. in B. at C. on D.to III. Underline the incorrect words in column A and correct them in column B: (Gạch chân những từ sai ở cột A và sửa lại cho đúng ở cột B) A B 3 Khổ Luyện Thành Tài Miệt Mài Thành Giỏi
- NguyỄN Công Thành 090 2787 090 1.milk, you, fron, can, when, plai 1 2.like, zou, my, qlease, pen, chickan, 2 . 3.ride, how, footboll, 3 4.dring, banama, hungri 4 IV. Rearrange these words to complete the sentences: (Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh) 1. is / water/my/ mineral/ favourite/drink 2. his/ teacher / father / a/ is ĐÁP ÁN TEST 2 I. Hoàn thành các câu sau: 1 - get; 2 - Where; 3 - my; 4 - Let; 5 - job; 6 - my; 7 - time; 8 - are; II. Chọn đáp án đúng. 1 - C: 2 - B; 3 - B; 4 - D; 5 - B; III. Gạch chân những từ sai ở cột A và sửa lại cho đúng ở cột B A B 1.milk, you, fron, can, when, plai 1 from, play 2.like, zou, my, qlease, pen, chickan, 2 zoo, please, chicken 3.ride, how, footboll, 3 football. 4.dring, banama, hungri 4 banana, hungry IV. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh 1 - Mineral water is my favorite drink. 4 Khổ Luyện Thành Tài Miệt Mài Thành Giỏi
- NguyỄN Công Thành 090 2787 090 2 - His father is a teacher. TEST 3 I. Complete these sentences: (Hoàn thành các câu) 1. Where ___ you from? 2. What’s your ___? I’m an engineer. 3. What ___ is it? It’s 9.00 o’clock. 4. What time do you ___ lunch? II. Choose the best answer: (Chọn đáp án đúng) 1. I go to school . 6.30 am A. on B. to C. by D. at 2. What do you do . Art lessons? A. in B. during C. on D. at 3. I’m . I’d like some noodles. A. hungry B. thirsty C. hurry D. angry 4. I like beef. It’s my favourite . A. drink B. food C. juice D. milk III. Underline the incorrect words in column A and correct them in column B: (Gạch chân những từ sai ở cột A và sửa lại cho đúng ở cột B) A B 1. banama, who, rike, food 1 . 2. chickan, dring 2 3. qlease, from, braed 3 . 4. doktor, zou, musik, gane 4 . IV. Rearrange these words to complete the sentences: (Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh) 5 Khổ Luyện Thành Tài Miệt Mài Thành Giỏi
- NguyỄN Công Thành 090 2787 090 1. are /my / meat/ favourite/ food/ and /beef / . . 2. sister /my / a/ singer /is / . . ĐÁP ÁN TEST 3 I. Hoàn thành các câu sau: 1 - are; 2 - job; 3 - time; 4 - have; II. Chọn đáp án đúng. 1 - D; 2 - B; 3 - A; 4 - B; III. Gạch chân những từ sai ở cột A và sửa lại cho đúng ở cột B A B 1. banama, who, rike, food 1 banana, ride . 2. chickan, dring 2 chicken, drink 3. qlease, from, braed 3 please, bread . 4. doktor, zou, musik, gane 4 doctor, zoo, music, game . IV. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh 1 - Meat and beef are my favorite food. 2 - My sister is a singer. TEST 4 Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the rest. 1. A. lie B. tie C. quiet D. belief 2. A. listened B. watched C. fixed D. stopped 3. A. song B. summer C. sock D. sugar Complete the passage, using the words in the box. 6 Khổ Luyện Thành Tài Miệt Mài Thành Giỏi
- NguyỄN Công Thành 090 2787 090 favourite pupil musician like singer My name is Tan Dat. I am a (1)___ at Thuan Kieu Primary School. Music is my (2) ___ subject. I want to be a (3)___ because I like to sing. I (4)___ to play the piano, too. I want to be a (5)___ in the future. Choose the correct answer. 1. Phong is ___ than Linda. A. shorter B. short C. thin D. big 2. Would you like ___? - Yes, please. A. some milk B. any milks C. some milks D. any milk 3. Her brother is a doctor. He ___ a hospital. A. go to B. study at C. works in D. do at 4. ___ do they look like? - They are tall and slim. A. What B. How C. When D. Where ĐÁP ÁN TEST 4 Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the rest. 1 - D; 2 - A; 3 - D; Complete the passage, using the words in the box. favourite pupil musician like singer My name is Phương Trinh. I am a (1)___pupil___ at Ngoc Hoi Primary School. Music is my (2) ___favorite___ subject. I want to be a (3)___singer___ because I like to sing. I (4)___like___ to play the piano, too. I want to be a (5)___musician___ in the future. Choose the correct answer. 1 - A; 2 - A; 3 - C; 4 - A; TEST 5 Reorder the words. 7 Khổ Luyện Thành Tài Miệt Mài Thành Giỏi
- NguyỄN Công Thành 090 2787 090 1. do/ I/ eight/ homework/ p.m./ at/ my /. ___. 2. some/ like/ milk/ you/ Would/? ___? 3. is/ or/ What/ cap/ this/ expensive/ hat/ that/ more/ ? ___? 4. in/ works/ My/ the/ hospital/ mother/. ___. 5. and/ teacher/ tall/ My/ is/ beautiful/ new/. ___. Choose the correct answer. 1. My brother is ___ engineer A. a B. an C. the D. X 2. Would you like ___ orange juice, Linda? A. many B. much C. some D. little 3. – ___ time is it? – It’s five o’clock. A. What B. When C. Who D. How 4. – What does she ___ like? – She’s beautiful. A. look B. do C. see D. have 5. My birthday is ___ October 21st. A. in B. at C. on D. of 6. – What are you doing, Linda? – I’m ___ a letter to my pen friend. A. reading B. listening C. writing D. speaking 8 Khổ Luyện Thành Tài Miệt Mài Thành Giỏi
- NguyỄN Công Thành 090 2787 090 7. Peter watches TV ___ half past seven. A. to B. on C. with D. at 8. We often ___ our teeth after having dinner. A. have B. brush C. wash D. eat Choose the odd one out. 1. A. p.m B. six C. ten D. eight 2. A. writer B. hospital C. singer D. doctor 3. A. when B. would C. how D. why 4. A. pretty B. kind C. How D. tall 5. A. brush B. walk C. talk D. teeth ĐÁP ÁN TEST 5 Reorder the words. 1. do/ I/ eight/ homework/ p.m./ at/ my. ___I do my homework at eight p.m.___. 2. some/ like/ milk/ you/ Would? ___Would you like some milk___? 3. is/ or/ What/ cap/ this/ expensive/ hat/ that/ more/ ? ___What is more expensive, that cap or that hat___? 4. in/ works/ My/ the/ hospital/ mother. ___My mother works in the hospital___. 5. and/ teacher/ tall/ My/ is/ beautiful/ new/ ___My new teacher is tall and beautiful.___. Choose the correct answer. 9 Khổ Luyện Thành Tài Miệt Mài Thành Giỏi
- NguyỄN Công Thành 090 2787 090 1 - B; 2 - C; 3 - A; 4 - A; 5 - C; 6 - C; 7 - D; 8 - B; Choose the odd one out. 1 - A; 2 - B; 3 - B; 4 - C; 5 - D; 10 Khổ Luyện Thành Tài Miệt Mài Thành Giỏi