Đề ôn tập học kì iII môn Toán Lớp 11
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập học kì iII môn Toán Lớp 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_on_tap_hoc_ki_iii_mon_toan_lop_11.docx
Nội dung text: Đề ôn tập học kì iII môn Toán Lớp 11
- ÔN TẬP HỌC KÌ II- MÔN TOÁN 11 I.Phần trắc nghiệm Câu 1. Cho dãy 1, 2, 4, 8, 16, 32, là một cấp số nhân với : A. Công bội là 3 B. Công bội là 2 C. Công bội là 4 D. Công bội là -2 Câu 2. Cho cấp số nhân -2; x ; -18; y . Hãy chọn kết quả đúng : A. x 6; y 54 B. x 6; y C 5. 4 x 6 ; y D. 54 x 10; y 26 Câu 3. Mệnh đề nào dưới đây sai? 1 A. lim n3 . B. l.im qn C. . q D.1 lim . 0 lim n2 n3 Câu 4 . Phát biểu nào sau đây là sai? n 1 1 A. limun c (un c là hằng số ). B. lim q 0 q 1 . C. lim 0 . D. .lim 0 k 1 n nk 3n 2 2 Câu 5. Tìm giới hạn I lim . A. .I B. . C.I . 1 D. . I 3 k ¢ n 3 3 Câu 6. Giả sử lim f (x) a và lim g(x) b . Mệnh đề nào dưới đây sai? x x0 x x0 A. lim f (x).g(x) a.b B. lim f (x) g(x) a b x x0 x x0 f (x) a C. lim (b 0) D. lim f (x) g(x) b a x x x x0 g(x) b 0 x2 2x 3 , x 3 Câu 7. Với giá trị nào của m thì hàm số liên tục trên ¡ , f x x 3 4x 2m , x 3 A. -4B. 4 C. 3 D. 1 Câu 8. Tính giới hạn lim 2x3 x2 1 x A. . B. . C. . 2 D. . 0 x 3 2 1 Câu 9. Tìm giới hạn hàm số lim A. . B. . C. 2 . D. x 1 x 1 4 x2 2x 15 .Câu 10. Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: lim x 3 x 3 1 A. B. 2 C. D. 8 8 Câu 11. Tính P a.b biết lim ax2 bx 3 x 2 . x 1 A. .P 4 B. . P 2 C. . PD. . 4 P 2 Câu 12. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây.
- 1 1 A. (xn )' nxn 1 B. ( x)' C. ( x)' D. (xn )' nxn 2x 2 x Câu 13. Giả sử u u(x) , v v(x) là các hàm số có đạo hàm tại điểm xthuộc khoảng xác định. Mệnh đề nào dưới đây là sai? u u'v v' u. A. ( )' B. (u v)' u' v'. C. (u v)' u' v'. D. (uv)' u'v v' u. v v Câu 14. Mệnh đề nào sau đây sai? 1 1 A. (tan x)' B. sin x ' cos x C. (D.cot x)' cosx ' sin x cos2 x sin2 x 2x 1 Câu 15. Cho hàm số f (x) xác định trên ¡ \ 1 . Hàm số có đạo hàm f x bằng: x 1 2 3 1 1 A. .B. 2 . C. . 2 D. . 2 2 x 1 x 1 x 1 x 1 Câu 16. Đạo hàm của y 3x2 2x 1 bằng: 3x 1 6x 2 3x2 1 1 A. . B. . C. . D. . 3x2 2x 1 3x2 2x 1 3x2 2x 1 2 3x2 2x 1 Câu 17. Đạo hàm của hàm số y (x3 2x2 )2018 là A. .( 6054x2 80B.72 .x)(x3 2x2 )2017 2018(x3 2x2 )2017 C. .2 018(3x2 4x)2017 D. . (6054x2 8072x)(x3 2x2 )2017 x 2 x Câu 18. Cho hàm số y đạo hàm của hàm số tại x = 1 là: x 2 A. y/(1) = -4 B. y /(1) = -5 C. y/(1) = -3 D. y/(1) = -2 2x 3 Câu 19. Cho hàm số y có đồ thị (C) .Tìm hệ số góc phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) 3 2x tại điểm có tung độ bằng 5. A. . 8 B. . 12 C. . 1 D. . 12 Câu 20. Hàm số y = cot 2x có đạo hàm là: 1 cot 2 2x (1 cot 2 2x) 1 tan 2 2x (1 tan 2 2x) A. y / B. y / C. y / D. y / cot 2x cot 2x cot 2x cot 2x x Câu 21. Hàm số y có đạo hàm cấp hai là: x 2 1 4 4 A. y// = 0 B. y// C. y// D. y// x 2 3 x 2 3 x 2 3 Câu 22. Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số ytại điểmx4 xcó3 hoành2x2 1độ là: 1 A. .yB. .C3.x . 1 D. y 3x 1 y 3x 2 y 3x 2 Câu 23. Cho hàm số y x2 4x 1 có đồ thị là C . Tiếp tuyến của C tại điểm M 3; 2 có pt là: A. .y 2x 7B. . C.y . 2x 8 D. . y 2x 8 y 2x 5
- 2x 1 Câu 24. Gọi đt d : y ax b là pttt của đồ thị hsố y tại điểm có hoành độ x 1 . Tính S a b . x 1 1 A. .S B. . S 2 C. .D. . S 1 S 1 2 Câu 25. Một chất điểm chuyển động theo quy luật s(t) t3 3t 2 11t (m) với t là thời gian có đơn vị bằng giây, s t là quãng đường đi được trong khoảng thời gian t . Hỏi trong quá trình chuyển động vận tốc tức thời nhỏ nhất là bao nhiêu? A. .8 m/B.s . C. .1 mD./s . 3 m/s 4 m/s Câu 26. Cho f(x) = x3 ―3x2 +2. Nghiệm của bất phương trình f′(x) > 0 là: A. x ∈ ( ―∞;0) ∪ (2; + ∞) B. x ∈ (0;2) C. x ∈ ( ―∞;0) D. x ∈ (2; + ∞) mx 4 Câu 27: Cho hàm số f x (m là tham số) để f ' x 0, x 1 điều kiện của m là: x m A . m ; 2 2; B . m 2. C. m 2;2 . D m 2 Câu 28. Cho hàm số y x3 mx2 (4m 9)x 5 với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để y, 0; x R ? A. 7 B. 4 C. 6 D. 5 Câu 29. Trong không gian cho đt không nằm trong mp P , đt P nếu: A. vuông góc với hai đt phân biệt nằm trong mp P . B. vuông góc với đt a mà a song song với mp P . C. vuông góc với đt a nằm trong mp P . . D. vuông góc với mọi đt nằm trong mp P . . Câu 30. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC vuông tại B , SA ABC Khẳng định nào sau đây đúng? A. .B C (B.SA .B ) C. . ACD. (.SBC) AB (SBC) BC (SAC) Câu 31. Cho hình chóp S.ABC có đáy đềuAB cạnhC a ., SA ABC SA a 3 . Tính số đo giữa đường thẳng SB và ABC . A. .3 0 B. .C. 45. D. . 60 90 Câu 32. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông và SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD). Khi đó: A.BA SAC B. BA SBC C. BA SAD D. BA SCD Câu 33. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật. AB = a, AD a 3 . Cạnh bên SA (ABCD) và SA = a. Góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng (SAB) là : A. 450 B. 60 0 C. 30 0 D. 90 0 Câu 34. Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác cân tại A, cạnh bên SA vuông góc với đáy, M là trung điểm BC, J là trung điểm BM. Khẳng định nào sau đây đúng ? A.BC SAB B. BC SAM C. BC SAC D. BC SAJ Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm I, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. (SCD) (SAD) B. (SBC) (SIA) C. (SDC) (SAI) D. (SBD) (SAC)
- Câu 36: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD . Gọi O là tâm hình vuôngABCD . Mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng (SAC) là A. (SAB) . B. (SAD) . C. (SBD) . D. (SBC) . Câu 37. Mệnh đề nào dưới đây sai ? A. Nếu đường thẳng d ( ) và đường thẳng a nằm trong ( ) thì d a. B. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng nằm trong ( ) thì d ( ) C. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong ( ) thì d vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong ( ). D. Nếu d ( ) và đường thẳng a // ( ) thì d a. Câu 38. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C ' , tam giác ABC vuông cân tại B và AC 2a . Biết góc giữa đường thẳng AB' và mặt phẳng đáy bằng 600 . Tính độ dài cạnh CC ' theo a B' C' a A. a . B. .a 2 C. . D. . a 3 3 A' B C A Câu 39. Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D'. Mệnh đề nào sau đây đúng với quy tắc hình hộp. A. BA BC BD BB' . B. . BA BC BB' BD' C. BA BC BB' BC ' . D. .BA BC BB' BA' Câu 40. Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D' . Đường thẳng nào sau đây vuông góc với AB ? A. BD . B. .CD C. B'C ' . D. .AC Câu 41. Cho f (x) 3x2 ; g(x) 5(3x x2 ) . Bất phương trình f (x) g (x) có tập nghiệm là 15 15 15 15 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; . 16 16 16 16 Câu 42. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x3 2x 4 tại giao điểm của đồ thị với trục tung có phương trình là: A. y 2x . B. .yC. 2x 4 . D.y 2x 4 . y 2x 2 II. Phần tự luận : Bài 1. Cho hình chóp S.ABCD với ABCD là hình vuông cạnh a. SA (ABCD) và SA = a a) Chứng minh ;BC SAB BD SAC . b) Tính góc giữa SC và mặt phẳng (ABCD); tính góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng (SAC)? c) Tính khoảng cách giữa SB và AD; khoảng cách giữa SB và AC ? Bài 2: Cho hình chóp S.ABCD với ABCD là hình chữ nhật AB=a, BC= 2a; SA (ABCD) , AH SB và SA = a. a) Chứng minh ;AH SBC CD SAD .
- b) Tính góc giữa SC và mặt phẳng (ABCD) ? c) Tính khoảng cách giữa SD và AB; khoảng cách giữa SB và AC ?