Đề thi học kì 1 môn Toán Khối 9 - Năm học 2021-2022

docx 10 trang Hoài Anh 20/05/2022 4120
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kì 1 môn Toán Khối 9 - Năm học 2021-2022", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_thi_hoc_ki_1_mon_toan_khoi_9_nam_hoc_2021_2022.docx

Nội dung text: Đề thi học kì 1 môn Toán Khối 9 - Năm học 2021-2022

  1. PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2021 - 2022 QUẬN TÂY HỒ Môn: TOÁN – Khối 9 Thời gian làm bài: 60 phút Trường THCS An Dương Câu 1: Tìm m để đường thẳng y = mx – 3 tạo với trục Ox một góc 450. A. 1 B. 3 C. -1 D. -3 Câu 2: Biểu thức x 2 xác định với giá trị nào của x ? A. x 2 B. x 2 C. x 2 D. x 2 Câu 3: Tính (1 3)2 được kết quả là: A. 1 3 B. (1 3) C. 2 D. 3 1 Câu 4: Tính 81a2 , kết quả là: A. 81a B. 9a C. 9 | a | D. 9a Câu 5: Tính 28a4b2 được kết quả là: A. 2 7a2 b B. 4a2 b
  2. C. 2 7a2 b D. 2 7a2 | b | 121 16a2 Câu 6: Cho a 0. Tính kết quả là: 225 81 11 4a A. 15 9 11 4a B. 15 9 10 4a C. 15 9 11 4a D. 15 9 a b X Câu 7: Cho biểu thức khi đó X bằng: a b a b A. a b B. ( a b)2 C. a b D. ( a b)2 Câu 8: Nếu 3 x 2 thì x2 bằng: A. 16 B. 64 C. 64 D. 16 Câu 9: Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc nhất: A. y x 3 1 B. y x2 5 C. y 3x 1 D. x2 1 y x 1
  3. Câu 10: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số đồng biến? A. y mx 5,m là số thực tuỳ ý. 1 B. y x 3 2 3 C. y ( 2 3)x 2 D. y 3 ( 2 3)x Câu 11: Hàm số y (a 1)x a cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2 khi a bằng: A. 2 B. 1 C. 3 D. 2 Câu 12: Hệ số góc của đường thẳng y 3 2x là: 2 A. 3 B. 2 C. 3 D. 3 2 Câu 13: Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào cắt đường thẳng y 3x 2 ? A. y (4 3x) B. y 4 | 3| x C. y 3x 2 D. y 2 3x Câu 14: Cho hàm số y (2m 1)x 3 và y 3x 2 . Với giá trị nào của m thì đồ thị hai hàm số trên song song với nhau? A. Không có m thoả mãn.
  4. B. m 1 C. m 2 D. m 2 Câu 15: Cho hàm số y ax 4 (d). Tìm hệ số a, biết đồ thị hàm số (d) cắt đường thẳg y 3x 2 tại điểm có tung độ bằng 5 A. a 3 B. a 2 C. a 9 D. a 8 Câu 16: Xác định hệ số a và b của hàm số y ax b , biết đồ thị hàm số đi qua 2 điểm O(0;0) và B 1,3 A. a 3;b 0 B. a 3;b 0 C. a 3;b 2 D. a 3;b 4 Câu 17: Cho hàm số y 2x 1, điểm không thuộc đồ thị hàm số là: A. A 2;1 B. M ( 1; 3) C. H (0; 1) D. Điểm H và M 4 2 Câu 18: Tam giác vuông tại A ; biết BC ; AB . Khi đó số đo góc C bằng: 3 3 3 A. 60 B. 45 C. 30 D. 40 Câu 19: Xác định tọa độ giao điểm của đường thẳng y 2x 1và đường thẳng y x 5
  5. A. 5,5 B. 4,7 C. 7,15 D. 4,9 Câu 20: Một con sông rộng khoảng 200m . Một chiếc đò dự định chèo vuông góc với dòng sông sang bờ bên kia. Nhưng vì nước chảy mạnh nên phải chèo lệch một góc 30 so với hướng ban đầu. Như vậy chiếc đò đã phải chèo một khoảng l bằng: A. 100 m B. 400 m 400 C. m 3 D. 100 3m + 2 Câu 21: Cho hàm số = 2 + 1 + ― 2. Tìm m để hàm số nghịch biến, ta có kết quả sau: A. < ―2 B. ≥ ―2 C. ≠± 1 D. ≠ ―2 Câu 22: Tâm đường tròn ngoại tiếp một tam giác nằm ở đâu? A. Luôn nằm bên ngoài tam giác. B. Có thể nằm trong, nằm ngoài hoặc nằm ngay trên một cạnh của tam giác. C. Luôn nằm trên một cạnh của tam giác. D. Luôn nằm bên trong tam giác. Câu 23: Có thể nói gì về tâm đối xứng, trục đối xứng của một đường tròn? A. Có vô số tâm đối xứng, 1 trục đối xứng. B. Có 1 tâm đối xứng, 1 trục đối xứng. C. Có vô số tâm đối xứng, vô số trục đối xứng. D. Có 1 tâm đối xứng, vô số trục đối xứng.
  6. Câu 24: Cho đường tròn (O; R) với R 2,5cm . MN là dây cung của đường tròn (O) và MN 4cm. K là trung điểm của MN . Độ dài đoạn thẳng OK là: A. 0,3 cm B. 1,5 cm C. 0,5 cm D. 1 cm Câu 25: Cho đường tròn ( O ) có bán kính R 5cm . Một dây cung của ( O ) cách tâm 3cm . Độ dài của dây cung này là: A. 8 cm B. 4 cm C. 3 cm D. Một đáp số khác Câu 26: Cho điểm M nằm ngoài đường tròn (O;6cm) và OM 10cm . Vẽ tiếp tuyến MN của đường tròn (O),(N (O)) . Độ dài đoạn thẳng MN là: A. 4 cm B. 8 cm C. 2 34cm D. Một đáp số khác. Câu 27: Có thể nói gì về số điểm chung của đường thẳng và đường tròn? A. Ít nhất là 0, nhiều nhất là 1. B. Ít nhất là 1, nhiều nhất là 2. C. Ít nhất là 0, nhiều nhất là 2. D. Ít nhất là 0, nhiều nhất là 3. Câu 28: Cho đường tròn (O; R) . A là điểm thuộc đường tròn (O; R) . Trên tiếp tuyến của đường tròn (O) vẽ từ A lấy điểm B sao cho OB 2R . Ta có:
  7. · A. BOA 30 B. O· BA 30 C. O· BA 60 D. O· BA 45 Câu 29: Cho đường tròn (O; R) , dây cung AB 6. Các tiếp tuyến tại A, B của đường tròn (O) cắt nhau tại C . Gọi H là giao điểm của AB và OC . Tích HC.HO bằng: A. 9 B. 36 C. 12 D. 24 Câu 30: Cho hai đường thẳng = 2 + 3 và = (2 + 3) + ― 1 với giá trị nào của m và k thi hai đường thẳng trên trùng nhau. 1 1 A. = ― ; = ― 2 2 1 1 B. = ; = ― 2 2 1 1 C. = ; = 2 2 1 1 D. = ― ; = 2 2 Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy biểu diễn các điểm M , N có tọa độ là: y M 1 O 1 2 x 1 N 2 A. M 2;1 , N 2; 1
  8. B. M 1;2 , N 1; 2 C. M 1;2 , N 2; 1 D. M 2;1 , N 1; 2 Câu 32: Vị trí tương đối của hai đường thẳng y 2x 3 và y 2x 8 là: A. Hai đường thẳng trên song song B. Hai đường thẳng trên trùng nhau C. Hai đường thẳng trên cắt nhau D. Cả 3 câu đều sai Câu 33: Hàm số y f (x) 2x 1. Khi đó f 2 A. 5 B. 3 C. 3 D. 1 Câu 34: Với giá trị nào của a, b thì đường thẳng y = ax + b đi qua điểm A(- 1; 3) và song song ― với đường thẳng = 2 +2 1 5 A. = ― ; = 2 2 1 5 B. = ― ; = ― 2 2 1 C. = ― ; = 3 2 1 5 D. = ; = 2 2 2 Câu 35: Tọa độ giao điểm của đường thẳng y x 1 và đường thẳng y x 1là: 3 A. 1,2 B. 6,8 C. 6, 5
  9. D. 8, 7 Câu 36: Cho hàm số y ax 4 (d). Tìm hệ số a, biết đồ thị hàm số (d) cắt đường thẳng y 2x 1tại điểm có hoành độ bằng 2 4 A. a 3 2 B. a 7 3 C. a 4 7 D. a 2 Câu 37: Đồ thị của hàm số y 2x 2 được biểu thị trong hình vẽ nào sau đây:
  10. A. Hình b) B. Hình a) C. Hình c) D. Hình d) Câu 38: Đồ thị của hàm số = + ( ≠ 0) là: A. Một đường cong Parabol. B. Một đường thẳng đi qua 2 điểm (0; ) và ― ;0 C. Một đường thẳng đi qua 2 điểm ( ;0) và 0; ― D. Một đường thẳng đi qua gốc toạ độ Câu 39: Giá trị của x để 2x 1 3 là: A. 4 B. 13 C. 14 D. 1 Câu 40: Nếu a 42 a 42 4 thì a 42 a 42 bằng: A. 20 B. 42 C. 21 D. 22 ĐÁP ÁN 1.A 2.B 3.D 4.C 5.D 6B 7.B 8.C 9.A 10.D 11.A 12.B 13.C 14.D 15.C 16.B 17.A 18.A 19.D 20.C 21.A 22.B 23.D 24.B 25.A 26.B 27.C 28.B 29.A 30.A 31.D 32.A 33.B 34.A 35.C 36.D 37.A 38.B 39.A 40.C