Hệ thống từ vựng Unit 1 đến 6 môn Tiếng Anh Lớp 7
Bạn đang xem tài liệu "Hệ thống từ vựng Unit 1 đến 6 môn Tiếng Anh Lớp 7", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- he_thong_tu_vung_unit_1_den_6_mon_tieng_anh_lop_7.docx
Nội dung text: Hệ thống từ vựng Unit 1 đến 6 môn Tiếng Anh Lớp 7
- UNIT 1. MY HOBBIES Sở thích của tơi 1. a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk /: dễ ợt 2. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/: cắm hoa 3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ /: quan sát chim chĩc 4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm /: trị chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua) 5. carve (v) / kɑːv /: chạm, khắc 6. carved (adj) / kɑːvd /: được chạm, khắc 7. collage (n) / 'kɒlɑːʒ /: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ 8. eggshell (n) / eɡʃel /: vỏ trứng 9. fragile (adj) / 'frỉdʒaɪl /: dễ vỡ 10. gardening (n) / 'ɡɑːdənɪŋ /: làm vườn 11. horse-riding (n) / hɔːs, 'raɪdɪŋ /: cưỡi ngựa 12. ice-skating (n) / aɪs, 'skeɪtɪŋ /: trượt băng 13. making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl /: làm mơ hình 14. making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri /: nặn đồ gốm 15. melody / 'melədi /: giai điệu 16. monopoly (n) / mə'nɒpəli /: cờ tỉ phú 17. mountain climbing (n) / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ /: leo núi 18. share (v) / ʃeər /: chia sẻ 19. skating (n) / 'skeɪtɪŋ /: trượt pa tanh 20. strange (adj) / streɪndʒ /: lạ 21. surfing (n) / 'sɜːfɪŋ /: lướt sĩng 22. unique (adj) / jʊˈni:k /: độc đáo 23. unusual (adj) / ʌn'ju:ʒuəl /: khác thường UNIT 2. HEALTH Sức khỏe 1. allergy (n) / 'ỉlədʒi /: dị ứng 2. calorie(n) / 'kỉləri /: calo 3. compound (n) / 'kɒmpaʊnd /: ghép, phức 4. concentrate(v) /'kɒnsəntreɪt /: tập trung 5. conjunction (n) /kən'dʒʌŋkʃən/: liên từ 6. coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt /: kết hợp 7. cough (n) / kɒf /: ho 8. depression (n) / dɪˈpreʃən /: chán nản, buồn rầu 9. diet (adj) / 'daɪət /: ăn kiêng 10. essential (n) / ɪˈsenʃəl /: cần thiết 11. expert (n) / 'ekspɜːt /: chuyên gia 12. independent (v) / 'ɪndɪˈpendənt /: độc lập, khơng phụ thuộc 13. itchy (adj) / 'ɪtʃi /: ngứa, gây ngứa 14. junk food (n) / dʒʌŋk fu:d /: đồ ăn nhanh, quà vặt 15. myth (n) / mɪθ /: việc hoang đường 16. obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti /: béo phì 17. pay attention / peɪ ə'tenʃən /: chú ý, lưu ý đến 18. put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt /: lên cân 19. sickness (n) / 'sɪknəs /: đau yếu, ốm yếu 20. spot (n) /spɒt /: mụn nhọt 21. stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp /: giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh 22. sunburn (n) / 'sʌnbɜːn /: cháy nắng 23. triathlon (n) / traɪˈỉθlɒn /: cuộc thi thể thao ba mơn phối hợp 24. vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən /: người ăn chay UNIT 3. COMMUNITY SERVICE Hoạt động phục vụ cộng đồng 1. benefit (n) / 'benɪfɪt /: lợi ích 2. blanket (n) / 'blỉŋkɪt /: chăn 3. charitable (adj) / 'tʃỉrɪtəbl /: từ thiện 4. clean up (n, v) / kli:n ʌp /: dọn sạch
- 5. community service (n) / kə'mju:nəti 'sɜːvɪs /: dịch vụ cơng cộng 6. disabled people (n) / dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl /: người tàn tật 7. donate (v) / dəʊˈneɪt /: hiến tặng, đĩng gĩp 8. elderly people (n) / 'eldəli 'pi:pl /: người cao tuổi 9. graffiti / ɡrə'fi:ti /: hình hoặc chữ vẽ trên tường 10. homeless people / 'həʊmləs 'pi:pl /: người vơ gia cư 11. interview (n, v) / 'ɪntərvju: /: cuộc phỏng vấn, phỏng vấn 12. make a difference / meɪk ə 'dɪfərəns /: làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn) 13. mentor (n) / 'mentɔːr /: thầy hướng dẫn 14. mural (n) / 'mjʊərəl /: tranh khổ lớn 15. non-profit organization (n) / nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən /: tổ chức phi lợi nhuận 16. nursing home / 'nɜːsɪŋ həʊm /: nhà dưỡng lão 17. organisation (n) /,ɔ:gənai'zeiʃn/: tổ chức 18. service (n) / 'sɜːrvɪs /: dịch vụ 19. shelter (n) / 'ʃeltər /: mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ 20. sort (n) /sɔ:t/ : thứ, loại, hạng 21. street children (n) / stri:t 'tʃɪldrən /: trẻ em (lang thang) đường phố 22. to be forced / tu: bi: fɔːst /: bị ép buộc 23. traffic jam (n) / "trỉfɪk dʒỉm /: ùn tắc giao thơng 24. tutor (n, v) / 'tju:tər /: thầy dạy kèm, dạy kèm 25. volunteer (n, v) / ,vɒlən'tɪər /: người tình nguyện, đi tình nguyện 26. use public transport (bus, tube, ): dùng các phương tiện giao thơng cơng cộng 27. start a clean-up campaign: phát động một chiến dịch làm sạch 28. plant trees: trồng cây 29. punish people who make graffiti: phạt những người vẽ bậy 30. raise people’s awareness: nâng cao ý thức của mọi người UNIT 4. MUSIC AND ARTS Âm nhạc và nghệ thuật 1. anthem (n) / 'ỉnθəm /: quốc ca 2. atmosphere (n) / 'ỉtməsfɪər /: khơng khí, mơi trường 3. compose (v) / kəm'pəʊz /: soạn, biên soạn 4. composer (n) / kəm'pəʊzər /: nhà soạn nhạc, nhạc sĩ 5. control (v) / kən'trəʊl /: điều khiển 6. core subject (n) / kɔːr 'sʌbdʒekt /: mơn học cơ bản 7. country music (n) / 'kʌntri 'mju:zɪk /: nhạc đồng quê 8. curriculum (n) / kə'rɪkjʊləm /: chương trình học 9. folk music (n) / fəʊk 'mju:zɪk /: nhạc dân gian 10. non-essential (adj) / nɒn-ɪˈsenʃəl /: khơng cơ bản 11. opera (n) / 'ɒpərə /: vở nhạc kịch 12. originate (v) / ə'rɪdʒɪneɪt /: bắt nguồn 13. perform (n) / pə'fɔːm /: biểu diễn 14. performance (n) / pə'fɔːməns /: sự trình diễn, buổi biểu diễn 15. photography (n) / fə'tɒɡrəfi /: nhiếp ảnh 16. puppet (n) / 'pʌpɪt /: con rối 17. rural (adj) / 'rʊərəl /: thuộc nơng thơn, thơn quê 18. sculpture (n) / 'skʌlptʃər /: điêu khắc, tác phẩm điêu khắc 19. support (v) /sə'pɔ:t/: nâng đỡ 20. Tick Tac Toe (n) / tɪk tỉk təʊ /: trị chơi cờ ca-rơ 21. water puppetry (n) / 'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ /: múa rối nước UNIT 5. VIET NAM FOOD AND DRINK Đồ ăn và thức uống Việt 1. beat (v) / bi:t /: khuấy trộn, đánh trộn 2. beef (n) / bi:f /: thịt bị 3. bitter (adj) / 'bɪtə /: đắng 4. broth (n) / brɒθ /: nước xuýt 5. delicious (adj) / dɪˈlɪʃəs /: ngon, thơm ngon 6. eel (n) / i:l /: con lươn
- 7. flour (n) / flaʊə /: bột 8. fold (n) / fəʊld /: gấp, gập 9. fragrant (adj) / 'freɪɡrənt /: thơm, thơm phức 10. green tea (n) / ,ɡri:n 'ti: /: chè xanh 11. ham (n) / hỉm /: giăm bơng 12. noodles (n) / 'nu:dlz /: mì, mì sợi 13. omelette (n) / 'ɒmlət, 'ɒmlɪt /: trứng tráng 14. pancake (n) / 'pỉnkeɪk /: bánh kếp 15. pepper (n) / 'pepər /: hạt tiêu 16. pork (n) / pɔːk /: thịt lợn 17. pour (v) / pɔː /: rĩt, đổ 18. recipe (n) / 'resɪpi /: cơng thức làm mĩn ăn 19. salt (n) / 'sɔːlt /: muối 20. salty (adj) / 'sɔːlti /: mặn, cĩ nhiều muối 21. sandwich (n) / 'sỉnwɪdʒ /: bánh xăng-đúych 22. sauce (n) / sɔːs /: nước xốt 23. sausage (n) / 'sɒsɪdʒ /: xúc xích 24. serve (v) / sɜːv / múc/ xới/: gắp ra để ăn 25. shrimp (n) / ʃrɪmp /: con tơm 26. slice (n) / slaɪs /: miếng mỏng, lát mỏng 27. soup (n) / su:p /: súp, canh, cháo 28. sour (adj) / saʊər /: chua 29. spicy (adj) / 'spaɪsi /: cay, nồng 30. spring rolls (n) / sprɪŋ rəʊlz /: nem rán 31. sweet (adj) / swi:t /: ngọt 32. sweet soup (n) / swi:t su:p /: chè 33. tasty (adj) / 'teɪsti /: đầy hương vị, ngon 34. tofu (n) / 'təʊfu: /: đậu phụ 35. tuna (n) / 'tju:nə /: cá ngừ 36. turmeric (n) / 'tɜːmərɪk /: củ nghệ 37. warm (v) / wɔːm /: hâm nĩng UNIT 6. THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM Trường đại học đầu tiên ở Việt Nam 1. build (v) / bɪld /: xây dựng 2. consider (v) / kən'sɪdər /: coi như 3. consist of (v) / kən'sist əv /: bao hàm/gồm 4. construct (v) / kən'strʌkt /: xây dựng 5. doctor’s stone tablet (n) / 'dɒktərz stəʊn 'tỉblət /: bia tiến sĩ 6. erect (v) / i´rekt /: xây dựng lên, dựng lên 7. found (v) / faʊnd /: thành lập 8. grow (v) / grəʊ /: trồng, mọc 9. Imperial Academy (n) / ɪm'pɪəriəl ə'kỉdəmi /: Quốc Tử Giám 10. Khue Van Pavilion (n) / 'pəvɪljən /: Khuê Văn Các 11. locate (v) / ləʊˈkeɪt /: đĩng, đặt, để ở một vị trí 12. pagoda (n) / pə'ɡəʊdə /: chùa 13. recognise (v) / 'rekəgnaiz /: chấp nhận, thừa nhận 14. regard (v) / rɪˈɡɑːd /: đánh giá 15. relic (n) / 'relɪk /: di tích 16. site (n) / saɪt /: địa điểm 17. statue (n) / 'stỉtʃu: /: tượng 18. surround (v) / sə'raʊnd /: bao quanh, vây quanh 19. take care of (v) / teɪ keər əv /: trơng nom, chăm sĩc 20. Temple of Literature (n) / ’templ əv 'lɪtərɪtʃə /: Văn Miếu 21. World Heritage (n) / wɜːld 'herɪtɪdʒ /: Di sản thế giới