Phiếu bài tập môn Tiếng Anh Lớp 2

pdf 4 trang hangtran11 12/03/2022 9044
Bạn đang xem tài liệu "Phiếu bài tập môn Tiếng Anh Lớp 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfphieu_bai_tap_mon_tieng_anh_lop_2.pdf

Nội dung text: Phiếu bài tập môn Tiếng Anh Lớp 2

  1. Mark: Teacher’s commends Full name: Class: . PART 1. Circle the odd-one-out.(Khoanh tròn từ mang nghĩa khác loại). 1 A. socks B. shorts C. kitchen D. coat 2 A. sheep B. dress C. T-shirt D. pants 3 A. fish B. shoes C. lion D. goat 4 A. living room B. hat C. bedroom D. bathroom 5 A. house B. apartment C. chair D. dining room 6 A. chick B. tiger C. rabbit D. teacher 7 A. cousin B. upstairs C. grandma D. sister 8 A. downstairs B. zebra C. bird D. cat 9 A. box B. yo-yo C. doll D. ball 10 A. umbrella B. queen C. frisbee D. pool PART 2: Count and write. ( Đếm và viết ) 1. six + two = ___ 6. ten – five = ___ 2. one + three = ___ 7. (nine + ten) – eight = ___ 3. (eight + seven) – nine = ___ 8. (two + four) – five=___ 4. eleven + thirteen=___ 9. nineteen –six=___ 5. (seventeen + two) –three =___ 10. eighteen – three=___ 11. seven + eight =___ 12. eighteen – six =___ Miss Trang
  2. Where’s Where are He’s She’s They’re PART 3. Look at the pictures and write. (Nhìn vào hình ảnh và viết.) 1 _Where are__ Mom and Dad ? __They’re___ in the living room. 2 ___ Grandma and Grandpa? ___ in the dining room. 3 ___ Dad? ___ in the kitchen. 4 ___ sister? ___ in the bedroom. PART 4. Circle the beginning words. ( Khoanh tròn các từ bắt đầu.) ch sh th ch sh th ch sh th ch sh th dr ch sh b th t ch sh th u d s d b Missx Trangph s f
  3. PART 5: Match. (Nối) dress T-shirt shorts bedroom hat shoes teacher This is my These are my cousin mom fish coat books pants socks PART 6: Write. (viết.) is are isn’t aren’t 1. __Is__ Billy in the bedroom? Yes, he __is__. 2. ___ Mom and Dad in the bathroom? No, they ___. 3. ___ Grandma and Grandpa in the dining room. ? Yes, they ___. 4. ___ Rosy in the bathroom? Yes, she ___. 5. ___ Dad in the kitchen? No, he ___. PART 7. Write the word and color. (Viết từ và tô màu .) _ _ _ _ _ _ (o n e g r a) _ _ _ _ _ _ (e y l o l w) _ _ _ _ ( l b e u ) _ _ _ _ _ _ (p e r u l p) _ _ _ _ _ (r w b o n) _ _ _ _ _ ( g e e n r ) Miss Trang
  4. PART 8. Look at the picture and match.Then write. ( Nhìn vào bức tranh và nối.Sau đó viết.) firefighter student teacher pilot farmer police officer nurse doctor She’s a nurse. ___ a___. He’s ___ a___. She’s ___ a___. ___a ___. ___ a___. ___ a ___. ___ a___. PART 9. a or an .Cirle the correct word. ( Khoanh tròn từ đúng.) 1. She's a/an teacher. 6. I have a/an orange. 2. This is a/an apple. 7. She is a/an very nice student. 3. I have a/an egg. 8. It's a/an eraser. Miss Trang